PanLinx
русский
rus-000
мёрзлый грунт
English
eng-000
frozen ground
English
eng-000
frozen soil
日本語
jpn-000
氷結地
にほんご
jpn-002
ひょうけつち
нихонго
jpn-153
хё:кэцўти
tiếng Việt
vie-000
đất đóng băng
PanLex