русский | rus-000 |
очески |
普通话 | cmn-000 | 抓毛 |
國語 | cmn-001 | 抓毛 |
Hànyǔ | cmn-003 | zhuāmáo |
English | eng-000 | combing |
English | eng-000 | refuse |
English | eng-000 | tow |
suomi | fin-000 | rohtimet |
suomi | fin-000 | veisti |
русский | rus-000 | угар |
tiếng Việt | vie-000 | gai xơ |
tiếng Việt | vie-000 | lanh xơ |
tiếng Việt | vie-000 | len rối |
tiếng Việt | vie-000 | lông rối |
tiếng Việt | vie-000 | mụn xơ |
tiếng Việt | vie-000 | sợi xơ |
tiếng Việt | vie-000 | tóc rối |
tiếng Việt | vie-000 | xơ |
tiếng Việt | vie-000 | xơ chải |
tiếng Việt | vie-000 | đay xơ |