PanLinx

русскийrus-000
подтянутость
беларускаяbel-000падцягнутасць
Englisheng-000neatness
日本語jpn-000締まり
にほんごjpn-002しまり
нихонгоjpn-153симари
latviešulvs-000brašums
latviešulvs-000iznesība
latviešulvs-000kārtīgums
русскийrus-000аккуратность
русскийrus-000опрятность
русскийrus-000худощавость
tiếng Việtvie-000chỉnh tề
tiếng Việtvie-000chững chạc
tiếng Việtvie-000đĩnh đạc
tiếng Việtvie-000đường hoàng
tiếng Việtvie-000đứng đắn
хальмг келнxal-000мегдәлһн
хальмг келнxal-000цевкәрлһн


PanLex

PanLex-PanLinx