lietuvių | lit-000 | lengvata |
lietuvių | lit-000 | lengvatikis |
lietuvių | lit-000 | lengvatinė kaina |
lietuvių | lit-000 | lengvatinis |
lietuvių | lit-000 | lengvatinis susitarimas |
English | eng-000 | Lengvenis |
lietuvių | lit-000 | Lengvenis Algirdaitis |
Sambahsa-mundialect | art-288 | lengver |
Žemaitiu | sgs-000 | lėngvėstėka |
lietuvių | lit-000 | lengvėti |
lietuvių | lit-000 | lengvinamasis |
lietuvių | lit-000 | lengvinančios aplinkybės |
lietuvių | lit-000 | lengvinti |
lietuvių | lit-000 | Lengvoji muzika |
lietuvių | lit-000 | lengvoji pramonė |
Sambahsa-mundialect | art-288 | lengvos |
lietuvių | lit-000 | Lengvos prieigos neįgaliesiems centras |
lietuvių | lit-000 | lengvumas |
català | cat-000 | LeNgw~3 |
Nahuatl San Pedro Jicora | azd-001 | %leNgw~a |
Chamoru | cha-000 | %leNgw~a |
Michoacán | ncl-000 | %leNgw~a |
Nahuatl Santa María Coapan | nhg-011 | %lengw~a |
Mende | sim-000 | lengwa |
Kiswahili | swh-000 | lengwa |
ʔanhpün tzame | zoh-000 | lengwa |
espanyol | spa-002 | lengw~a |
Hànyǔ | cmn-003 | léng wǎ |
Shekgalagari | xkv-000 | lengwalo |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng wān |
Ethnologue Language Names | art-330 | Lengwe |
Chip | mjs-000 | len gwe |
Ikalanga | kck-000 | lengwe |
chiCheŵa | nya-000 | lengweleza |
Hànyǔ | cmn-003 | léng wén bù |
Hànyǔ | cmn-003 | léng wén chóu |
Hànyǔ | cmn-003 | léng wén zhòu ne |
tlhIngan Hol | tlh-000 | lengwIʼ |
Deutsch | deu-000 | Lengwil |
English | eng-000 | Lengwil |
français | fra-000 | Lengwil |
italiano | ita-000 | Lengwil |
Nederlands | nld-000 | Lengwil |
português | por-000 | Lengwil |
Volapük | vol-000 | Lengwil |
kreyòl ayisyen | hat-000 | lengwistik |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng wō |
Bangi | bni-000 | lêngws |
Vahcuengh | zyb-000 | Lengx Can |
tiếng Việt | vie-000 | lẻng xẻng |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng xià |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng xià lái de |
Hànyǔ | cmn-003 | léng xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngxiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngxiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng xiao |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng xiào |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng xiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngxiào |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng xiào dài jiān dāo |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng xī jìng yóu |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngxīn |
Hànyǔ | cmn-003 | léngxíng |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng xīng |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng xìng féi liào |
Hànyǔ | cmn-003 | léng xíng liú |
Hànyǔ | cmn-003 | léng xíng xì shù |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng xīn tòng |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng xue |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngxuè |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng xuè de |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng xuè dòng wù |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngxuèdòngwù |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng xuè níng fǎn yīng |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng xūn hēi xiàn xuě |
Konzo | koo-000 | lengya |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngyā |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng yā lěng zhà |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng yan |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng yǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngyǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng yán cì gǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngyǎnfǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng yǎn kàn shì shì |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng yán lěng yǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngyánlěngyǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng yǎn páng guān |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngyǎnpángguān |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngyǎnrècháng |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngyǎnrèxīn |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng yān xūn |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng yā zhù zào |
English | eng-000 | Lengyel |
magyar | hun-000 | Lengyel |
magyar | hun-000 | lengyel |
English | eng-000 | Lengyel Culture |
English | eng-000 | Lengyel culture |
magyar | hun-000 | Lengyelek |
magyar | hun-000 | Lengyelfalva |
magyar | hun-000 | lengyelfürt |
magyar | hun-000 | lengyel füstölt kolbász |
magyar | hun-000 | Lengyel kormányfők listája |
magyar | hun-000 | Lengyel Köztársaság |
magyar | hun-000 | Lengyel Légierő |
magyar | hun-000 | Lengyel–litván–lovagrendi háború |
magyar | hun-000 | Lengyel–lovagrendi háború |
magyar | hun-000 | Lengyel Menyhért |
magyar | hun-000 | Lengyel Népköztársaság |
magyar | hun-000 | lengyel nyelv |
magyar | hun-000 | Lengyelország |
magyar | hun-000 | lengyelország |
magyar | hun-000 | Lengyelország három felosztása |
magyar | hun-000 | Lengyelország himnusza |
magyar | hun-000 | Lengyelország megszállása a második világháborúban |
magyar | hun-000 | Lengyelország Nemzeti Újjászületése |
magyar | hun-000 | Lengyelország régiói |
magyar | hun-000 | Lengyelország zászlaja |
magyar | hun-000 | Lengyel Ortodox Egyház |
magyar | hun-000 | Lengyel Repülési Múzeum |
magyar | hun-000 | Lengyel–szovjet háború |
English | eng-000 | Lengyeltóti |
Esperanto | epo-000 | Lengyeltóti |
magyar | hun-000 | Lengyeltóti |
svenska | swe-000 | Lengyeltóti |
magyar | hun-000 | lengyel zloty |
magyar | hun-000 | Lengyel zloty (1950–1995) |
Uyghurche | uig-001 | leng yémek |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng yǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngyǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngyǐncháng |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng yīng lì |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngyìngmó |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng yǐn guì |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng yìng zhá gǔn |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngyìngzhùzào |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng yīn jí |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng yīn jí chōng qì zhěng liú guǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng yīn jí guǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng yīn jí jì shù guǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng yīn jí zhěng liú guǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng yǐn shuǐ xiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng yòng de |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng yòu yào |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng yu |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng yù |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngyǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngyǔbīngrén |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng yuè lùn zhě |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng yù liáo fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng yún |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngyǔqīnrén |
Duhlian ṭawng | lus-000 | leng za |
Duhlian ṭawng | lus-000 | lêng za |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng záo |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngzào |
Uyghurche | uig-001 | lengze |
Hànyǔ | cmn-003 | léngzēng |
Uyghurche | uig-001 | lengze téshi |
Uyghurche | uig-001 | lengze tuluqi |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng zhá |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngzhá |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng zhá jī |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngzhájī |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng zhan |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng zhàn |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngzhan |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngzhàn |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngzhanr |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng zhà qù là yóu |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng zhà yóu |
Hànyǔ | cmn-003 | lèngzheng |
Hànyǔ | cmn-003 | léngzhēng |
Hànyǔ | cmn-003 | lèngzhēngzhēng |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngzhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | léng zhī cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng zhì zào fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng zhōng zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | lèng zhù |
Hànyǔ | cmn-003 | léng zhu |
Hànyǔ | cmn-003 | léng zhù |
Hànyǔ | cmn-003 | léngzhù |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngzhuāngzi |
Hànyǔ | cmn-003 | léng zhù céng |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng zhù gāng lì zuàn jī |
Hànyǔ | cmn-003 | léng zhuī |
Hànyǔ | cmn-003 | léngzhuī |
Hànyǔ | cmn-003 | léngzhuījīn |
Hànyǔ | cmn-003 | léng zhuī miàn |
Hànyǔ | cmn-003 | léngzhuītái |
Hànyǔ | cmn-003 | léng zhuī tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | léngzhuītǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | léng zhuī wū dǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | léng zhù miàn |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngzhùmú |
Hànyǔ | cmn-003 | léng zhù tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | léngzhùtǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | léng zhù tǐ tǔ gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | léng zhù zhuàng jié gòu |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | lengzi |
Hànyǔ | cmn-003 | léngzi |
Hànyǔ | cmn-003 | lěng zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngzì |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngzǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngziguǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | léng zǐ qín |
Uyghurche | uig-001 | lengzixana |
Hànyǔ | cmn-003 | lěngzuo |
norskr | non-000 | lengð |
Englisce sprǣc | ang-000 | lengþu |
Njém | njy-000 | lèngœ̀ŋlè |
Hill Remo | bfw-001 | lengɔdak |
Njém | njy-000 | lèngʉ̀l |
Njém | njy-000 | lèngʉ́ŋà |
tiếng Việt | vie-000 | lênh |
tiếng Việt | vie-000 | lềnh |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh |
occitan | oci-000 | lenha |
português | por-000 | lenha |
português brasileiro | por-001 | lenha |
português europeu | por-002 | lenha |
tiếng Việt | vie-000 | lễ nhạc |
português | por-000 | lenhador |
português brasileiro | por-001 | lenhador |
português europeu | por-002 | lenhador |
português | por-000 | lenhadora |
tiếng Việt | vie-000 | lên hai |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh ái |
magyar | hun-000 | lenhaj |
English | eng-000 | Lenham beds |
tiếng Việt | vie-000 | lễ nhậm chức |
tiếng Việt | vie-000 | lễ nhận áo |
English | eng-000 | Le Nhan Tong |
tiếng Việt | vie-000 | Lê Nhân Tông |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh ân xá |
svenska | swe-000 | Lenhardur |
English | eng-000 | Lenhartsville |
Nederlands | nld-000 | Lenhartsville |
Volapük | vol-000 | Lenhartsville |
íslenska | isl-000 | Lénharður |
tiếng Việt | vie-000 | lễ nhà thờ |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh bà |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh bắt |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh bắt giam |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh bắt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | lềnh bềnh |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh cấm |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh cấm lưu hành |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh cấm rời bến |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh cấm vận |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh cảnh cáo |
tiếng Việt | vie-000 | lênh chênh |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh chính |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh chi trả |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh chung |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh chuỗi |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh của tòa |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh của toà án |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh danh |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh doãn |
tiếng Việt | vie-000 | lè nhè |
Duhlian ṭawng | lus-000 | len " heh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | len heh |
português | por-000 | Lenheiro |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh gài trong |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh ghép ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh giảm tội |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh giao dịch |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh giới nghiêm |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh giữ |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh gọi |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh gọi tái ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh hành hình |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh hành quân |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh hiển thi |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh hoãn trả nợ |
tiếng Việt | vie-000 | Lệnh Hồ Xung |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh huấn thị |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh huỷ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh huynh |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh huy động quân |
Bum | bmv-000 | len]hi |
tiếng Việt | vie-000 | lễ nhiệm mệnh |
occitan | oci-000 | lenhièr |
Maléku Jaíka | gut-000 | lenhífa |
Cymraeg | cym-000 | Len Hill |
English | eng-000 | Len Hill |
tiếng Việt | vie-000 | lé nhìn |
português | por-000 | lenhite |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh kèn |
tiếng Việt | vie-000 | lềnh kềnh |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh kéo cờ hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh khác |