Deutsch | deu-000 | Linhe |
English | eng-000 | Linhe |
galego | glg-000 | Linhe |
Nederlands | nld-000 | Linhe |
tiếng Việt | vie-000 | lính Ê-cốt |
português | por-000 | linheiro |
Hànyǔ | cmn-003 | lín hè lián shí |
Hànyǔ | cmn-003 | lín hén |
tiếng Việt | vie-000 | lính gác |
tiếng Việt | vie-000 | lính gác đêm |
tiếng Việt | vie-000 | lính gác đường |
tiếng Việt | vie-000 | lính già |
tiếng Việt | vie-000 | lính giải ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh giáo |
Eyak | eya-000 | LinhG-ih |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh hải |
tiếng Việt | vie-000 | lính hầu |
tiếng Việt | vie-000 | linh hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | linh hoạt lên |
tiếng Việt | vie-000 | linh hoá tử |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh hội |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh hội nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh hội được |
tiếng Việt | vie-000 | linh hồn |
tiếng Việt | vie-000 | linh hồn tối cao |
tiếng Việt | vie-000 | lính hộ vệ |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh hướng |
tiếng Việt | vie-000 | lí nhí |
tiếng Việt | vie-000 | linhin |
tiếng Việt | vie-000 | linhit |
português | por-000 | linhite |
português | por-000 | linhito |
tiếng Việt | vie-000 | lính kèn |
tiếng Việt | vie-000 | lính khai gian |
tiếng Việt | vie-000 | linh khí |
tiếng Việt | vie-000 | lính khinh kỵ |
tiếng Việt | vie-000 | lính không ra trận |
tiếng Việt | vie-000 | linh kiện |
tiếng Việt | vie-000 | lính kỵ binh |
tiếng Việt | vie-000 | lính kỳ cựu |
tiếng Việt | vie-000 | lính kỵ mã |
tiếng Việt | vie-000 | lính kỵ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | linh lạc |
tiếng Việt | vie-000 | lính La mã |
tiếng Việt | vie-000 | lính làm mốc |
tiếng Việt | vie-000 | Linh lan |
tiếng Việt | vie-000 | linh lan |
tiếng Việt | vie-000 | linh lăng |
tiếng Việt | vie-000 | linh lăng hoa vàng |
tiếng Việt | vie-000 | lính lê dương |
tiếng Việt | vie-000 | linh lị |
tiếng Việt | vie-000 | lính liên lạc |
tiếng Việt | vie-000 | linh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | linh lung |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh lược |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh lương |
tiếng Việt | vie-000 | lính mamơluc |
tiếng Việt | vie-000 | lính mang súng cacbin |
tiếng Việt | vie-000 | lính mang súng trường |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | Linh Miêu |
tiếng Việt | vie-000 | linh miêu |
tiếng Việt | vie-000 | linh miêu Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | linh miêu mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | lính mộ |
tiếng Việt | vie-000 | lính mới |
tiếng Việt | vie-000 | lính mới nghĩa bóng |
tiếng Việt | vie-000 | linh mục |
tiếng Việt | vie-000 | linh mục chủ lễ |
tiếng Việt | vie-000 | linh mục Hồi giáo |
tiếng Việt | vie-000 | linh mục phó |
tiếng Việt | vie-000 | linh mục phụ tá |
tiếng Việt | vie-000 | linh mục phụ trách |
tiếng Việt | vie-000 | linh mục quản hạt |
tiếng Việt | vie-000 | linh mục quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | linh mục trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | linh mục xá giải |
tiếng Việt | vie-000 | linh mục địa phận |
tiếng Việt | vie-000 | lính mwoi |
tiếng Việt | vie-000 | lính Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | Lĩnh Nam |
tiếng Việt | vie-000 | lính ném lựu đạn |
tiếng Việt | vie-000 | linh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | linh ngự |
tiếng Việt | vie-000 | lính ngự lâm |
tiếng Việt | vie-000 | linh nhân |
tiếng Việt | vie-000 | lính nhà nghề |
tiếng Việt | vie-000 | lính nhảy dù |
português | por-000 | linho |
tiếng Việt | vie-000 | linhơ |
português | por-000 | linho da nova zelândia |
português | por-000 | linho de gombo |
Tâi-gí | nan-003 | lĭn-hóe |
English | eng-000 | Linhof |
Deutsch | deu-000 | Lin Hong |
Hànyǔ | cmn-003 | línhóng |
tiếng Việt | vie-000 | lính ở nhà |
português | por-000 | linho oleaginoso |
tiếng Việt | vie-000 | lính pháo binh |
tiếng Việt | vie-000 | lính pháo thủ |
tiếng Việt | vie-000 | linh phinh |
tiếng Việt | vie-000 | lính phục viên |
tiếng Việt | vie-000 | lính quân cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | lính quân dịch |
tiếng Việt | vie-000 | lính quân tán |
tiếng Việt | vie-000 | lính quan thuế |
tiếng Việt | vie-000 | lính quân xa |
tiếng Việt | vie-000 | lính quân đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | lính quýnh |
tiếng Việt | vie-000 | lính quý tộc |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh ra |
tiếng Việt | vie-000 | linh sam |
tiếng Việt | vie-000 | linh sàng |
tiếng Việt | vie-000 | lính sen đầm |
español | spa-000 | Lin Hse Tsu |
tiếng Việt | vie-000 | Linh Sơn Đại Phật |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh sự |
tiếng Việt | vie-000 | lính tẩy |
tiếng Việt | vie-000 | lính Thập tự quân |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh thêm |
tiếng Việt | vie-000 | linh thiêng |
tiếng Việt | vie-000 | lính thiết giáp |
tiếng Việt | vie-000 | lính thiết kỵ |
tiếng Việt | vie-000 | linh thính |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh thổ |
tiếng Việt | vie-000 | lính Thổ Nhĩ Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | lính Thổ nhĩ kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | lính thường |
tiếng Việt | vie-000 | linh thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | lính thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | lính thủy |
tiếng Việt | vie-000 | lính thuỷ đánh b |
tiếng Việt | vie-000 | lính thuỷ đánh bộ |
tiếng Việt | vie-000 | lính thủy đánh bộ |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh tiền |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh tiền mặt |
tiếng Việt | vie-000 | lính tiễu phạt |
tiếng Việt | vie-000 | linh tinh |
tiếng Việt | vie-000 | linh tính |
tiếng Việt | vie-000 | lính tinh nhuệ |
tiếng Việt | vie-000 | linh tinh phức tạp |
tiếng Việt | vie-000 | lính tráng |
tiếng Việt | vie-000 | lính trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | lính trơn |
tiếng Việt | vie-000 | lính trống |
tiếng Việt | vie-000 | lính trốn nghĩa vụ |
tiếng Việt | vie-000 | linh trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | linh trưởng loại |
tiếng Việt | vie-000 | linh trưởng 靈長 |
tiếng Việt | vie-000 | linh từ |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh tụ |
tiếng Việt | vie-000 | lính tuần tiễu |
tiếng Việt | vie-000 | lính tuần tra |
tiếng Việt | vie-000 | linh u |
Hànyǔ | cmn-003 | línhuà |
Hànyǔ | cmn-003 | línhuā |
Hànyǔ | cmn-003 | lín huà céng |
Hànyǔ | cmn-003 | lín huà chǔ lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | lín huà jiā |
Hànyǔ | cmn-003 | lín huà jiā bàndǎotǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | lín huà qīng |
Hànyǔ | cmn-003 | línhuàqīng |
Hànyǔ | cmn-003 | lín huà tóng |
Hànyǔ | cmn-003 | lín huà wù |
Hànyǔ | cmn-003 | línhuàwù |
Hànyǔ | cmn-003 | lín huà wù gòng jīngtǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | lín huà xīn |
Hànyǔ | cmn-003 | lín huà yīn |
Hànyǔ | cmn-003 | lín huà yóu |
Hànyǔ | cmn-003 | lín hǔ é shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | lín hú fēng |
Hànyǔ | cmn-003 | lín huì |
Hànyǔ | cmn-003 | lín huī shí |
Deutsch | deu-000 | Lin Huiyin |
English | eng-000 | Lin Huiyin |
tiếng Việt | vie-000 | linh ứng |
Hànyǔ | cmn-003 | linhuo |
Hànyǔ | cmn-003 | lín huo |
Hànyǔ | cmn-003 | lín huǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | línhuò |
Hànyǔ | cmn-003 | línhuǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | lín huǒ cè yí |
Hànyǔ | cmn-003 | lín huǒ jūn |
Hànyǔ | cmn-003 | lìnhuòpù |
Hànyǔ | cmn-003 | lín huǒ tiān qì yù bào |
Hànyǔ | cmn-003 | lín huǒ yù bào |
Hànyǔ | cmn-003 | lín huǒ yuè jiè |
tiếng Việt | vie-000 | linh vật |
tiếng Việt | vie-000 | linh vật hóa |
tiếng Việt | vie-000 | linh vị |
biełaruskaja łacinka | bel-002 | linhvistyka |
tiếng Việt | vie-000 | lính vòi rồng |
tiếng Việt | vie-000 | lính võ trang |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh vực |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh vực chữ-số |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh vực hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh vực hóc búa |
English | eng-000 | Lin Hwai-min |
tiếng Việt | vie-000 | linh xa |
tiếng Việt | vie-000 | lỉnh xa |
tiếng Việt | vie-000 | lính xe tăng |
tiếng Việt | vie-000 | lính xipai |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh xướng |
tiếng Việt | vie-000 | lính zuavơ |
tiếng Việt | vie-000 | lính đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | lính đàn bà |
tiếng Việt | vie-000 | lính đăng lại |
tiếng Việt | vie-000 | lính đánh thuê |
tiếng Việt | vie-000 | lính đánh xe ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | linh đạo |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh đạo |
tiếng Việt | vie-000 | lính đào hào |
tiếng Việt | vie-000 | lính đặt mìn |
tiếng Việt | vie-000 | lỉnh đi |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh địa |
tiếng Việt | vie-000 | linh đích |
tiếng Việt | vie-000 | lính đi mô tô |
tiếng Việt | vie-000 | linh đinh |
tiếng Việt | vie-000 | linh đình |
tiếng Việt | vie-000 | lính đi tuần |
tiếng Việt | vie-000 | lính đoan |
tiếng Việt | vie-000 | lính đổ bộ |
tiếng Việt | vie-000 | lính đội trựng phạt |
tiếng Việt | vie-000 | linh đơn |
tiếng Việt | vie-000 | linh động |
tiếng Việt | vie-000 | lính Đức |
tiếng Việt | vie-000 | lính Đức đánh thuê |
tiếng Việt | vie-000 | linh đương Nam phi |
bànà | bcw-000 | Lini |
lagwan | kot-000 | Lini |
Taram | ccg-000 | li ni |
Michif | crg-000 | li ni |
līvõ kēļ | liv-000 | li ni |
Pular | fuf-000 | liNi |
Arop Lokep | apr-000 | lini |
Na’vi | art-011 | lini |
føroyskt | fao-000 | lini |
Gera | gew-000 | lini |
Tenerife | gnc-001 | lini |
bahasa Indonesia | ind-000 | lini |
Ikalanga | kck-000 | lini |
latine | lat-000 | lini |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | lini |
Oluluyia | luy-000 | lini |
latviešu | lvs-000 | lini |
Maranao | mrw-000 | lini |
Uma Juman | ree-001 | lini |
basa Sunda | sun-000 | lini |
Shimaore | swb-000 | lini |
Kiswahili | swh-000 | lini |
Lubwisi | tlj-000 | lini |
tshiVenḓa | ven-000 | lini |
Wik-Mungkan | wim-000 | lini |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | lini |
Kiswahili | swh-000 | lini? |
Itaŋikom | bkm-000 | liñi |
Gera | gew-000 | lìni |
čeština | ces-000 | líní |
Huli | hui-000 | ḷini |
English | eng-000 | Linia |
Nederlands | nld-000 | Linia |
português | por-000 | Linia |
română | ron-000 | Linia |
luenga aragonesa | arg-000 | linia |
Lingwa de Planeta | art-287 | linia |
català | cat-000 | linia |
lingua corsa | cos-000 | linia |
Esperanto | epo-000 | linia |
Iloko | ilo-000 | linia |
Mountain Koiari | kpx-000 | linia |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | linia |
napulitano | nap-000 | linia |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | linia |
polski | pol-000 | linia |
Romanova | rmv-000 | linia |
Romani čhib | rom-000 | linia |
lingua siciliana | scn-000 | linia |
lengua lígure | lij-000 | lìnia |
Zeneize | lij-002 | lìnia |
sardu | srd-000 | lìnia |
łéngua vèneta | vec-000 | lìnia |
bălgarski ezik | bul-001 | línia |
català | cat-000 | línia |
slovenčina | slk-000 | línia |
lingaz ladin | lld-000 | lînia |
polski | pol-000 | linia absyd |
Romanova | rmv-000 | linia aeria |
català | cat-000 | línia aèria |
Ɛʋɛgbɛ | ewe-000 | linia a gbeŋɔŋlɔ |
català | cat-000 | línia agònica |
Afrikaans | afr-000 | liniaal |
Nederlands | nld-000 | liniaal |
català | cat-000 | línia argumental |
català | cat-000 | línia a seguir |
polski | pol-000 | linia basowa |