Hànyǔ | cmn-003 | Lóng yang |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngyáng |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng yáng jun |
Deutsch | deu-000 | Longyangxia |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng yǎn hé |
Universal Networking Language | art-253 | longyan(icl>fruit) |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng yǎn ròu |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngyǎnròu |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng yán shì |
Deutsch | deu-000 | Longyao |
bokmål | nob-000 | Longyao |
English | eng-000 | Longyao County |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng yǎ rén |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng yǎ rén shǒu yǔ jiào yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng yǎ rén xié huì |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngyǎzhèng |
bokmål | nob-000 | Longyear |
davvisámegiella | sme-000 | Longyear |
julevsámegiella | smj-000 | Longyear |
Ɛʋɛgbɛ | ewe-000 | Longyearbiyen nutomegaƒoƒome |
Afrikaans | afr-000 | Longyearbyen |
asturianu | ast-000 | Longyearbyen |
bosanski | bos-000 | Longyearbyen |
brezhoneg | bre-000 | Longyearbyen |
català | cat-000 | Longyearbyen |
čeština | ces-000 | Longyearbyen |
Cymraeg | cym-000 | Longyearbyen |
dansk | dan-000 | Longyearbyen |
Deutsch | deu-000 | Longyearbyen |
eesti | ekk-000 | Longyearbyen |
English | eng-000 | Longyearbyen |
euskara | eus-000 | Longyearbyen |
føroyskt | fao-000 | Longyearbyen |
Wikang Filipino | fil-000 | Longyearbyen |
suomi | fin-000 | Longyearbyen |
français | fra-000 | Longyearbyen |
lenga arpitana | frp-000 | Longyearbyen |
Frasche spräke | frr-000 | Longyearbyen |
Frysk | fry-000 | Longyearbyen |
Gàidhlig | gla-000 | Longyearbyen |
Gaeilge | gle-000 | Longyearbyen |
galego | glg-000 | Longyearbyen |
hrvatski | hrv-000 | Longyearbyen |
magyar | hun-000 | Longyearbyen |
bahasa Indonesia | ind-000 | Longyearbyen |
íslenska | isl-000 | Longyearbyen |
italiano | ita-000 | Longyearbyen |
Nederlands | nld-000 | Longyearbyen |
nynorsk | nno-000 | Longyearbyen |
bokmål | nob-000 | Longyearbyen |
Novial | nov-000 | Longyearbyen |
polski | pol-000 | Longyearbyen |
português | por-000 | Longyearbyen |
română | ron-000 | Longyearbyen |
slovenčina | slk-000 | Longyearbyen |
slovenščina | slv-000 | Longyearbyen |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Longyearbyen |
davvisámegiella | sme-000 | Longyearbyen |
julevsámegiella | smj-000 | Longyearbyen |
español | spa-000 | Longyearbyen |
svenska | swe-000 | Longyearbyen |
Kiswahili | swh-000 | Longyearbyen |
Ślůnsko godka | szl-000 | Longyearbyen |
lea fakatonga | ton-000 | Longyearbyen |
Türkçe | tur-000 | Longyearbyen |
tiếng Việt | vie-000 | Longyearbyen |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Longyearbyen |
føroyskt | fao-000 | Longyearbýur |
English | eng-000 | Longyear City |
English | eng-000 | long yearling |
English | eng-000 | long yellow day-lily |
čeština | ces-000 | longyen |
English | eng-000 | longyen |
Uyghurche | uig-001 | longyen shehiri |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng yè shù |
tiếng Việt | vie-000 | lòng yêu |
tiếng Việt | vie-000 | lòng yêu chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | lòng yêu mến |
tiếng Việt | vie-000 | lòng yêu người |
tiếng Việt | vie-000 | lòng yêu nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | lòng yêu nước |
tiếng Việt | vie-000 | lòng yêu quá đáng |
tiếng Việt | vie-000 | lòng yêu tha thiết |
tiếng Việt | vie-000 | lòng yêu thương |
English | eng-000 | longyi |
suomi | fin-000 | longyi |
Hànyǔ | cmn-003 | lòngyī |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngyī |
English | eng-000 | Long Yifei |
Ethnologue Language Names | art-330 | Longyin |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngyín |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngyīn |
Hànyǔ | cmn-003 | lǒngyīn |
Hànyǔ | cmn-003 | lǒngyíng |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng yín hǔ xiào |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngyínhǔxiào |
Hànyǔ | cmn-003 | lǒngyīnxìng |
oʻzbek | uzn-000 | Longyir |
English | eng-000 | long yoke |
Hànyǔ | cmn-003 | lǒngyóng |
Deutsch | deu-000 | Longyou |
Hànyǔ | cmn-003 | lòngyōu |
English | eng-000 | Longy School of Music |
English | eng-000 | Long Yu |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng yú |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngyù |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngyuān |
Deutsch | deu-000 | Longyuan Construction Group |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngyùbīntiān |
Hànyǔ | cmn-003 | lòngyuè |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngyuè |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng yuè fèng míng |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngyuèfèngmíng |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng yuè yún jīn |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng yú kē |
English | eng-000 | Long Yun |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngyùn |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngyùshàngbīn |
Hànyǔ | cmn-003 | lǒngzài |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzàng |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzào |
Hànyǔ | cmn-003 | lǒngzào |
English | eng-000 | long zedoary |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzhàn |
Hànyǔ | cmn-003 | lòng zhāng |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzhāng |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng zhāng fèng zī |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzhāngfèngzī |
Hànyǔ | cmn-003 | lòng zhāng zhī xǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzhào |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzhǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | lǒng zhao |
Hànyǔ | cmn-003 | lǒng zhào |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzhǎocōng |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzhǎohuā |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzhǎohuái |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzhǎojì |
Hànyǔ | cmn-003 | lǒng zhào kǒng bù |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng zhǎo liǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng zhǎo máo |
Hànyǔ | cmn-003 | lǒng zhào zài wù zhōng |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng zhēng hǔ dòu |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzhēnghǔdòu |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng zhēng hǔ yǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng zhong |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng zhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng zhōng |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzhōng |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzhǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | lǒngzhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng zhòng jǔ xíng |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzhōnglǎotài |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng zhōng niǎo wǔ |
English | eng-000 | Longzhong Plan |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng zhòng xuān bù |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng zhòng yí |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng zhōng zhī niǎo |
Ethnologue Language Names | art-330 | Longzhou |
Deutsch | deu-000 | Longzhou |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng zhōu |
English | eng-000 | Longzhou County |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng zhōu gē |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng zhōu jié |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzhù |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzhū |
Hànyǔ | cmn-003 | lǒngzhù |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng zhū guǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng zhuī |
Ethnologue Language Names | art-330 | Longzhun |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzhǔn |
Deutsch | deu-000 | Longzi |
Hànyǔ | cmn-003 | longzi |
Hànyǔ | cmn-003 | lòngzī |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng zi |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzi |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzī |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | lǒng zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | lǒngzi |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng zǐ bù pà pào xiā zǐ bù pà dāo |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng zǐ bù pà xiǎng léi hōng |
Nederlands | nld-000 | longziekte |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzǐlóngsūn |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzōng |
Hànyǔ | cmn-003 | lǒng zǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | lǒngzōng |
Hànyǔ | cmn-003 | lǒngzǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | lǒng zuan |
Hànyǔ | cmn-003 | lóng zuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | lóngzuò |
Hànyǔ | cmn-003 | lǒng zuò |
Hànyǔ | cmn-003 | lǒngzuò |
Hànyǔ | cmn-003 | lǒng zuò pá |
Hànyǔ | cmn-003 | lǒng zuò qū tián |
nynorsk | nno-000 | longør |
bokmål | nob-000 | longør |
íslenska | isl-000 | löng þroskun |
tiếng Việt | vie-000 | lòng đào |
tiếng Việt | vie-000 | lòng đất |
tiếng Việt | vie-000 | lông đất |
tiếng Việt | vie-000 | lông đầu cánh |
tiếng Việt | vie-000 | lông đà điểu |
tiếng Việt | vie-000 | lông đế hoa actisô |
tiếng Việt | vie-000 | lòng đen |
tiếng Việt | vie-000 | lồng đèn |
tiếng Việt | vie-000 | lồng đèn bí ngô |
tiếng Việt | vie-000 | lóng điểm không |
tiếng Việt | vie-000 | long đình |
tiếng Việt | vie-000 | lòng đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | lòng độ lượng |
tiếng Việt | vie-000 | long đờm |
tiếng Việt | vie-000 | long đởm |
tiếng Việt | vie-000 | long đong |
tiếng Việt | vie-000 | lòng đỏ trứng |
tiếng Việt | vie-000 | lông đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | lông đuôi cò già |
tiếng Việt | vie-000 | lông đuôi ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | lòng đường |
Arop Lokep | apr-000 | lon gɑlɑŋɑ |
Mòkpè | bri-000 | longɛ |
Mòkpè | bri-000 | lòngɛ |
Mòkpè | bri-000 | lòǹgɛ |
lingála | lin-000 | longɛmbú |
한국어 | kor-000 | Long 데이터 형식 |
日本語 | jpn-000 | Long データ型 |
普通话 | cmn-000 | Long 数据类型 |
國語 | cmn-001 | LONG 資料型別 |
occitan | oci-000 | lonh |
tiếng Việt | vie-000 | lợn hạch |
tiếng Việt | vie-000 | lộ nhân |
tiếng Việt | vie-000 | lộ nhãn |
Dutton Speedwords | dws-000 | lon-hap |
Dutton Speedwords | dws-000 | lonhap |
tiếng Việt | vie-000 | lon hạ sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ nhà tơ |
tiếng Việt | vie-000 | lợn heo |
tiếng Việt | vie-000 | lò nhiều nồi |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | lô nhô |
tiếng Việt | vie-000 | lọ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | lố nhố |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | lợn hoang Nam Phi |
Esperanto | epo-000 | lonĥofilenoj |
Esperanto | epo-000 | lonĥofilo bokermana |
Esperanto | epo-000 | lonĥofilo citrusa |
Esperanto | epo-000 | lonĥofilo dekejsera |
Esperanto | epo-000 | lonĥofilo handleja |
Esperanto | epo-000 | lonĥofilo longlanga |
Esperanto | epo-000 | lonĥofilo okcidenta |
Esperanto | epo-000 | lonĥofilo tomasa |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ nhòm |
tiếng Việt | vie-000 | lớn hơn |
tiếng Việt | vie-000 | lớn hơn hết |
tiếng Việt | vie-000 | lớn hơn số không |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ nhỏ ở cửa |
tiếng Việt | vie-000 | lô nhô ở trên |
Esperanto | epo-000 | lonĥorino |
Esperanto | epo-000 | lonĥorino fernandeza |
Esperanto | epo-000 | lonĥorino malgranda |
Esperanto | epo-000 | lonĥorino marinkela |
Esperanto | epo-000 | lonĥorino orinoka |
Esperanto | epo-000 | lonĥotriko penika |
tiếng Việt | vie-000 | lò nhỏ để bàn |
English | eng-000 | Lonhro |
tiếng Việt | vie-000 | lợn hươu |
English | eng-000 | Loni |
ikinyarwanda | kin-000 | Loni |
Surui | sru-000 | Loni |
Zapoteco de San Dionisio Ocotepec | ztu-000 | lo niʼ |
GSB Mangalore | gom-001 | loNi |
Lironesa | pma-001 | loNi |
Lingwa de Planeta | art-287 | loni |
čeština | ces-000 | loni |
hornjoserbšćina | hsb-000 | loni |
Lucumí | luq-000 | loni |
èdè Yaraba | yor-001 | loni |
Zapoteco de San Dionisio Ocotepec | ztu-000 | loni |
Zapoteco de San Dionisio Ocotepec | ztu-000 | loniʼ |
Dwot | dot-000 | lonì |
Itaŋikom | bkm-000 | loní |
Mòkpè | bri-000 | lòni |
Southern Bullom | bun-000 | lóːni |
Harar | hae-000 | lóːní |
Kajin M̧ajeļ | mah-000 | lọñi |
tiếng Việt | vie-000 | lợn ỉ |
Glottocode | art-327 | loni1238 |
Deutsch | deu-000 | Loni Anderson |
English | eng-000 | Loni Anderson |
Nederlands | nld-000 | Loni Anderson |
polski | pol-000 | Loni Anderson |