tiếng Việt | vie-000 | lưỡi máy gieo |
davvisámegiella | sme-000 | luoimmadit |
davvisámegiella | sme-000 | luoimmádit |
tiếng Việt | vie-000 | lười nhác |
tiếng Việt | vie-000 | lưới nhện |
tiếng Việt | vie-000 | lưới nhiễu xạ |
tiếng Việt | vie-000 | lưới nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡi nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡi phay |
tiếng Việt | vie-000 | lưới phễu |
tiếng Việt | vie-000 | lưới phù động |
tiếng Việt | vie-000 | lưới quăng |
tiếng Việt | vie-000 | lưới quang suy giảm |
tiếng Việt | vie-000 | lưới quét |
tiếng Việt | vie-000 | lưới quét mìn |
tiếng Việt | vie-000 | lưới rà |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡi rà |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡi rạch hàng |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡi rắn |
tiếng Việt | vie-000 | lưới rê |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡi rồng |
tiếng Việt | vie-000 | lưới ruồi |
tiếng Việt | vie-000 | lưới sàng quặng |
tiếng Việt | vie-000 | lưới sắt |
español | spa-000 | Luois Henri Jean Charlot |
toskërishte | als-000 | luoisht |
davvisámegiella | sme-000 | luoitádit |
davvisámegiella | sme-000 | luoitalit |
tiếng Việt | vie-000 | lưới thép |
tiếng Việt | vie-000 | lưới thép mịn |
tiếng Việt | vie-000 | lưới thép mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡi thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡi tiện |
davvisámegiella | sme-000 | luoitilit |
davvisámegiella | sme-000 | luoitin |
tiếng Việt | vie-000 | lưới tình |
davvisámegiella | sme-000 | luoitinlohpi |
davvisámegiella | sme-000 | luoitinohcan |
davvisámegiella | sme-000 | luoitinsadji |
davvisámegiella | sme-000 | luoitit |
tiếng Việt | vie-000 | lưới tóc |
davvisámegiella | sme-000 | luoitogeahpedeaddji |
davvisámegiella | sme-000 | luoitogovva |
tiếng Việt | vie-000 | lưới to mắt |
tiếng Việt | vie-000 | lưới tổ ong |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡi trai |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡi trai ; |
tiếng Việt | vie-000 | lưới trai mũ |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡi trích |
tiếng Việt | vie-000 | lưới trôi |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡi trượt |
davvisámegiella | sme-000 | luoittáhat |
davvisámegiella | sme-000 | luoittašit |
davvisámegiella | sme-000 | luoittestuvvat |
davvisámegiella | sme-000 | luoittihit |
davvisámegiella | sme-000 | luoitu |
tiếng Việt | vie-000 | lưới túi |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡi úp |
tiếng Việt | vie-000 | lưới vây |
tiếng Việt | vie-000 | lưới vét |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡi vét |
tiếng Việt | vie-000 | lưới vét mìn |
tiếng Việt | vie-000 | lưới vòng |
tiếng Việt | vie-000 | lưới vợt |
tiếng Việt | vie-000 | lưới vợt nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | lưới vớt thủy lôi |
tiếng Việt | vie-000 | lưới xe đạp |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡi xới |
tiếng Việt | vie-000 | lưới đạn che |
tiếng Việt | vie-000 | lưới đánh ác thú |
tiếng Việt | vie-000 | lưới đánh cá |
tiếng Việt | vie-000 | lưới đánh cá dẹt |
tiếng Việt | vie-000 | lưới đánh cá lớn |
tiếng Việt | vie-000 | lưới đánh cá ngừ |
tiếng Việt | vie-000 | lưới đánh cá trích |
tiếng Việt | vie-000 | lưới đánh cá đối |
tiếng Việt | vie-000 | lưới đánh cá đục |
tiếng Việt | vie-000 | lưới đánh chim |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡi đánh chim |
tiếng Việt | vie-000 | lưới đánh thỏ |
tiếng Việt | vie-000 | lưới đánh tôm |
tiếng Việt | vie-000 | lưới đất |
tiếng Việt | vie-000 | lưới điểm trắc địa |
tiếng Việt | vie-000 | lưới điện |
tiếng Việt | vie-000 | lưới điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | lưới đó |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡi đòng |
Esperanto | epo-000 | Luoj |
suomi | fin-000 | Luoja |
èdè Yorùbá | yor-000 | lu ọjà |
suomi | fin-000 | luoja |
kväänin kieli | fkv-000 | luoja |
julevsámegiella | smj-000 | luojádit |
julevsámegiella | smj-000 | luojajdit |
davvisámegiella | sme-000 | luojan |
julevsámegiella | smj-000 | luojan |
lietuvių | lit-000 | Luojangas |
suomi | fin-000 | Luojan kiitos |
suomi | fin-000 | luojan kiitos |
suomi | fin-000 | luojan koko nimi |
suomi | fin-000 | luojan lykky |
suomi | fin-000 | luojan rooli |
suomi | fin-000 | Luojan tähden |
suomi | fin-000 | luoja paratkoon |
davvisámegiella | sme-000 | luojas |
julevsámegiella | smj-000 | luojas |
suomi | fin-000 | Luoja tietää |
suomi | fin-000 | luoja varjelkoon |
julevsámegiella | smj-000 | luojddo |
Pite Sami | sje-000 | luojdog- |
Pite Sami | sje-000 | luojdok |
Hànyǔ | cmn-003 | luò jī |
Hànyǔ | cmn-003 | luòjì |
Hànyǔ | cmn-003 | luòjí |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí |
Hànyǔ | cmn-003 | luóji |
Hànyǔ | cmn-003 | luójì |
Hànyǔ | cmn-003 | luójí |
Hànyǔ | cmn-003 | luǒ jī |
līvõ kēļ | liv-000 | lūoji |
Hànyǔ | cmn-003 | luò jià |
Hànyǔ | cmn-003 | luò jiá |
Hànyǔ | cmn-003 | luǒ jiá diāo |
English | eng-000 | Luo Jialun |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jiā luò jiā shōu yì |
Hànyǔ | cmn-003 | luòjiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jiang |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jiǎng fēng jī |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jiǎng gū |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jiǎng jìng lā lì |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jiǎng niǔ jǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jiǎng shāo sù |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jiǎng shuǐ lún jī |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jiǎng tòu |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jiǎng zhóu |
Hànyǔ | cmn-003 | luò jiā nuò |
Hànyǔ | cmn-003 | luójiānuò |
Hànyǔ | cmn-003 | luò jiǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jiǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | luò jiǎo diǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | luǒ jiāo shí |
Hànyǔ | cmn-003 | luǒ jiǎ zǎo shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí bǎi fú |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí bǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | luò jī bān zhěn rè |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí bāo |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jī bào |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí biān hào |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí biàn liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí biǎo dá |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí biǎo dá shì |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí biāo shí fú |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí bǐ jiào |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí bù jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí cāo zuò |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí cāo zuò fú |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí cè shì |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí cè shì qì |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí cè shì shè bèi |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí cháng shù |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí chéng jī |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí chéng jiǎn suǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí chéng mén |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí chéng xù |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí chéng xù shè jì |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí chéng yǔ tóng AND yǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí chén shù |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí chū děng liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí chǔ lǐ jī |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí cí xīn |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí cún chǔ duàn |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí cún chǔ jié gòu |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí cuò wù |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí dài shù |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí dān yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí de |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí děng zhí |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí diàn |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí diàn lù |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí diàn píng |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jī diǎn xiào yīng |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí dì zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí dì zhǐ kōng jiān |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí duàn |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí duàn kāi |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí duì xiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | luò jie |
Hànyǔ | cmn-003 | luójié |
Hànyǔ | cmn-003 | luójiē |
Hànyǔ | cmn-003 | luójiě |
Hànyǔ | cmn-003 | luǒ jié ní kē |
Hànyǔ | cmn-003 | Luó jié si |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jié sī xìn |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí fāng chéng mó nǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí fāng chéng shì |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí fǎn xiāng qì |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí fēn gé fú |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí fēn xī |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí fēn xī fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí fēn xī qì |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí fú hào |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí fú hào zǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí fù zhí |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí fù zhí yǔ jù |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí gēn zōng |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí gōng néng |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí gōng zuò dān yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí guān xì |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí guān xì shì |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí guān xì yùn suàn |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí guī fàn |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí guī lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí guī zé |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí gù zhàng |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí hán shù |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí hé |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí hé mén |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí hòu xù |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí huà |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí huà fēn |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí huán |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí huò |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí huò biǎo dá shì |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí huò cāo zuò fú |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí jí |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí jī |
Hànyǔ | cmn-003 | luójíjì |
Hànyǔ | cmn-003 | luójíjī |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí jiā fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí jiǎn chá |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí jiǎn yàn xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | luóji jiā xuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí jí chéng diàn lù |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí jì diàn qì |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí jié diǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí jié gòu |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí jié gòu tú |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí jiē kǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí jiě shì |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí jì lù |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí jì lù chǔ lǐ chéng xù |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí jīng yàn lùn |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí jīng yàn zhǔ yì |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí jì suàn jī |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí juàn |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí jǔ zhèn |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí kāi guān |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí kǎ piàn |
Hànyǔ | cmn-003 | luǒ jí kē |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí kòng zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí kòng zhì qì |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí kòng zhì shí xù jì suàn jī |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí kuài |
Hànyǔ | cmn-003 | luò jī lěng shān |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí lián jiē |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí lián jiē cí |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí lián jiē fú |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí lián jiē qì |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí liàn lù |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí liàn lù kòng zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí lián xì |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí liè |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí lǐ lùn jī |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí liú chéng tú |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí mài chōng fā shēng qì |
Hànyǔ | cmn-003 | luò jī mǎ lù |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí mào xiǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí mén |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí mén diàn lù |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí miáo shù |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí miáo shù fú |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí míng |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí mó kuài |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí mó nǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí mó nǐ qì |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí mó shì |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí mó xíng |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jí mù biāo |
Hànyǔ | cmn-003 | luójīn |
Hànyǔ | cmn-003 | luójǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jīn è mǔ táo qì |
Hànyǔ | cmn-003 | luójīng |
Hànyǔ | cmn-003 | luǒ jīng |
Hànyǔ | cmn-003 | luǒ jīng cuì què |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jīng diǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jīng dōng nán wèi |
Hànyǔ | cmn-003 | luǒ jǐng guàn |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jīng guì |
Hànyǔ | cmn-003 | luǒ jǐng jī |
Hànyǔ | cmn-003 | luǒ jǐng jià |
Hànyǔ | cmn-003 | luǒ jīng mù |
Hànyǔ | cmn-003 | luǒ jīng shī chǐ cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | luǒ jīng shuǐ qín |
Hànyǔ | cmn-003 | luó jīng wèi |