Latina Nova | lat-003 | Pholiurus pannonicus |
Konknni | kok-001 | Pholl |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Pholo |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Pholo |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Pholo |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Pholo |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Pholo |
Ethnologue Language Names | art-330 | Pholo |
English | eng-000 | Pholo |
Amri Karbi | ajz-000 | pholo |
Shekgalagari | xkv-000 | pholo |
Tâi-gí | nan-003 | pho·-lō· |
Anuak | anu-000 | pʰolo |
Kisuundi | sdj-000 | pʰolo |
Shilluk | shk-000 | pʰolo |
Tâi-gí | nan-003 | pho-lŏ-bi̍t |
Tâi-gí | nan-003 | Pho-lŏ-bŭn |
tiếng Việt | vie-000 | phơ-lốc |
Setswana | tsn-000 | phologolo |
Latina Nova | lat-003 | Phologophora fovea |
CycL | art-285 | Phologopite |
English | eng-000 | pholographic deconvolution |
Duhlian ṭawng | lus-000 | pho-loh |
Shekgalagari | xkv-000 | pholoholo |
Shekgalagari | xkv-000 | pholoholwana |
South Central Dinka | dib-000 | pholoka |
Shekgalagari | xkv-000 | phololela |
tiếng Việt | vie-000 | Phố Lombard |
Tâi-gí | nan-003 | pho-lōng |
Amri Karbi | ajz-000 | pholong |
South Central Dinka | dib-000 | pholophondo |
chiCheŵa | nya-000 | pholophotela |
français | fra-000 | Pholos |
Deutsch | deu-000 | Phólos |
tiếng Việt | vie-000 | phổ lộ tư |
Shekgalagari | xkv-000 | pholozho |
tiếng Việt | vie-000 | phổ lục |
Unicode Character Names | art-315 | PHOLUS |
English | eng-000 | Pholus |
suomi | fin-000 | Pholus |
latine | lat-000 | pholus |
Setswana | tsn-000 | Pholuto |
Weicheng | cng-009 | pʰolu ȵəʐ |
Shekgalagari | xkv-000 | pholwana |
Yasin | bsk-001 | pʰolʁˈo |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phom |
dansk | dan-000 | Phom |
English | eng-000 | Phom |
nynorsk | nno-000 | Phom |
bokmål | nob-000 | Phom |
Phom | nph-000 | Phom |
davvisámegiella | sme-000 | Phom |
julevsámegiella | smj-000 | Phom |
Aten | etx-000 | phom |
français | fra-000 | phom |
Hmoob | hnj-000 | phom |
Jawe | jaz-000 | phom |
Hmoob Dawb | mww-000 | phom |
español | spa-000 | phom |
Isan | tts-001 | phom |
tiếng Việt | vie-000 | phom |
Nung | nut-000 | ph~om |
Biat | cmo-000 | phơ̆m |
ລາວ | lao-000 | phǒm |
phasa thai | tha-001 | phǒm |
tiếng Việt | vie-000 | phớm |
Dong | kmc-000 | pʰŏm |
Khün | kkh-000 | phom.1 |
ລາວ | lao-000 | phom.1 |
Songkhla | tai-007 | phom.1 |
khorat | tha-003 | phom.1 |
Buyang | yha-000 | pʰom1 |
Glottocode | art-327 | phom1236 |
bang kok | tha-002 | phom.5 |
Deutsch | deu-000 | Phoma |
English | eng-000 | Phoma |
français | fra-000 | Phoma |
magyar | hun-000 | Phoma |
italiano | ita-000 | Phoma |
polski | pol-000 | Phoma |
português | por-000 | Phoma |
slovenčina | slk-000 | Phoma |
español | spa-000 | Phoma |
ภาษาไทย | tha-000 | Phoma |
tiếng Việt | vie-000 | phò mã |
tiếng Việt | vie-000 | phô ma |
Chipaya | cap-000 | pʰoma |
Guhu-Samane | ghs-000 | pʰoma |
Deutsch | deu-000 | Phoma Betae |
čeština | ces-000 | Phoma betae |
English | eng-000 | Phoma betae |
français | fra-000 | Phoma betae |
magyar | hun-000 | Phoma betae |
italiano | ita-000 | Phoma betae |
ລາວ | lao-000 | Phoma betae |
polski | pol-000 | Phoma betae |
português | por-000 | Phoma betae |
slovenčina | slk-000 | Phoma betae |
español | spa-000 | Phoma betae |
ภาษาไทย | tha-000 | Phoma betae |
tiếng Việt | vie-000 | phó mặc |
Latina Nova | lat-003 | Phoma cytospora |
Deutsch | deu-000 | Phoma Exigua |
English | eng-000 | Phoma exigua |
français | fra-000 | Phoma exigua |
magyar | hun-000 | Phoma exigua |
italiano | ita-000 | Phoma exigua |
polski | pol-000 | Phoma exigua |
português | por-000 | Phoma exigua |
slovenčina | slk-000 | Phoma exigua |
español | spa-000 | Phoma exigua |
ภาษาไทย | tha-000 | Phoma exigua |
Deutsch | deu-000 | Phoma Herbarum |
čeština | ces-000 | Phoma herbarum |
English | eng-000 | Phoma herbarum |
français | fra-000 | Phoma herbarum |
magyar | hun-000 | Phoma herbarum |
italiano | ita-000 | Phoma herbarum |
ລາວ | lao-000 | Phoma herbarum |
polski | pol-000 | Phoma herbarum |
português | por-000 | Phoma herbarum |
slovenčina | slk-000 | Phoma herbarum |
español | spa-000 | Phoma herbarum |
ภาษาไทย | tha-000 | Phoma herbarum |
tiếng Việt | vie-000 | phô mai |
Latina Nova | lat-003 | Phoma lichenis |
Latina Nova | lat-003 | Phoma lichenis f. immersa |
Deutsch | deu-000 | Phoma Lingam |
čeština | ces-000 | Phoma lingam |
English | eng-000 | Phoma lingam |
français | fra-000 | Phoma lingam |
magyar | hun-000 | Phoma lingam |
italiano | ita-000 | Phoma lingam |
ລາວ | lao-000 | Phoma lingam |
polski | pol-000 | Phoma lingam |
português | por-000 | Phoma lingam |
slovenčina | slk-000 | Phoma lingam |
español | spa-000 | Phoma lingam |
ภาษาไทย | tha-000 | Phoma lingam |
Latina Nova | lat-003 | Phoma lobariicola |
Deutsch | deu-000 | Phoma Medicaginis |
English | eng-000 | Phoma medicaginis |
français | fra-000 | Phoma medicaginis |
magyar | hun-000 | Phoma medicaginis |
italiano | ita-000 | Phoma medicaginis |
polski | pol-000 | Phoma medicaginis |
português | por-000 | Phoma medicaginis |
slovenčina | slk-000 | Phoma medicaginis |
español | spa-000 | Phoma medicaginis |
ภาษาไทย | tha-000 | Phoma medicaginis |
English | eng-000 | phomamycosis |
Latina Nova | lat-003 | Phoma peltigerae |
Latina Nova | lat-003 | Phoma pinodella |
Latina Nova | lat-003 | Phoma ramalinae |
Deutsch | deu-000 | Phoma Sorghina |
English | eng-000 | Phoma sorghina |
français | fra-000 | Phoma sorghina |
magyar | hun-000 | Phoma sorghina |
italiano | ita-000 | Phoma sorghina |
polski | pol-000 | Phoma sorghina |
português | por-000 | Phoma sorghina |
slovenčina | slk-000 | Phoma sorghina |
español | spa-000 | Phoma sorghina |
ภาษาไทย | tha-000 | Phoma sorghina |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát |
tiếng Việt | vie-000 | phomát |
tiếng Việt | vie-000 | phó mát |
tiếng Việt | vie-000 | phó-mát |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát bri |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát camembe |
tiếng Việt | vie-000 | phó mát camembe |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát cantan |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát côngtê |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát culommiê |
tiếng Việt | vie-000 | phomát cừu |
tiếng Việt | vie-000 | phó-mát cừu |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát dê |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát êmentan |
tiếng Việt | vie-000 | phó mát êđam |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát fuôcmơ |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát gorgonzola |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát gruye |
tiếng Việt | vie-000 | phó mát hạng tồi |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát hình nút |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát hơi mặn |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát honlăng |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát livarô |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát maroan |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát mimolet |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát munxte |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát nạo |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát olive |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát pacma |
tiếng Việt | vie-000 | phó mát pacma |
tiếng Việt | vie-000 | phómát pacma |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát pônglêvêch |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát pơti xuýt |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát poxaluy |
Deutsch | deu-000 | Phoma Tracheiphila |
čeština | ces-000 | Phoma tracheiphila |
English | eng-000 | Phoma tracheiphila |
français | fra-000 | Phoma tracheiphila |
magyar | hun-000 | Phoma tracheiphila |
italiano | ita-000 | Phoma tracheiphila |
ລາວ | lao-000 | Phoma tracheiphila |
polski | pol-000 | Phoma tracheiphila |
português | por-000 | Phoma tracheiphila |
slovenčina | slk-000 | Phoma tracheiphila |
español | spa-000 | Phoma tracheiphila |
ภาษาไทย | tha-000 | Phoma tracheiphila |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát rơblôsông |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát rocfo |
tiếng Việt | vie-000 | phó mát rôcơfo |
Latina Nova | lat-003 | Phoma truncata |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát sexte |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát tom |
tiếng Việt | vie-000 | phổ mặt trời |
tiếng Việt | vie-000 | phó mát tươi |
tiếng Việt | vie-000 | phó-mát tươi |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát vasơranh |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát xanh necte |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát xanh pôlanh |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát xaxơna |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát xemonxen |
tiếng Việt | vie-000 | pho mát xerac |
tiếng Việt | vie-000 | phó mát xtintơn |
tiếng Việt | vie-000 | phó mẫu |
Latina Nova | lat-003 | Phoma usneae |
tshiVenḓa | ven-000 | phombwe |
Eloyi | afo-000 | phòmbɑ |
français | fra-000 | phome |
Komo | kmw-000 | phome |
Tâi-gí | nan-003 | phó·-me̍h-á |
Komo | kmw-000 | phomi |
Tâi-gí | nan-003 | pho·-mĭ |
Tâi-gí | nan-003 | pho· mĭ-hĭu |
English | eng-000 | Phommathat |
Nederlands | nld-000 | Phommathat |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Phom Naga |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Phom Naga |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Phom Naga |
English | eng-000 | Phom Naga |
tshiVenḓa | ven-000 | phomo |
Shekgalagari | xkv-000 | phomolo |
English | eng-000 | phomopsiosis |
Deutsch | deu-000 | Phomopsis |
English | eng-000 | Phomopsis |
français | fra-000 | Phomopsis |
magyar | hun-000 | Phomopsis |
italiano | ita-000 | Phomopsis |
polski | pol-000 | Phomopsis |
português | por-000 | Phomopsis |
slovenčina | slk-000 | Phomopsis |
español | spa-000 | Phomopsis |
ภาษาไทย | tha-000 | Phomopsis |
Latina Nova | lat-003 | Phomopsis abietina |
Deutsch | deu-000 | Phomopsis Helianthi |
čeština | ces-000 | Phomopsis helianthi |
English | eng-000 | Phomopsis helianthi |
français | fra-000 | Phomopsis helianthi |
magyar | hun-000 | Phomopsis helianthi |
italiano | ita-000 | Phomopsis helianthi |
ລາວ | lao-000 | Phomopsis helianthi |
polski | pol-000 | Phomopsis helianthi |
português | por-000 | Phomopsis helianthi |
slovenčina | slk-000 | Phomopsis helianthi |
español | spa-000 | Phomopsis helianthi |
ภาษาไทย | tha-000 | Phomopsis helianthi |
Deutsch | deu-000 | Phomopsis Sojae |
čeština | ces-000 | Phomopsis sojae |
English | eng-000 | Phomopsis sojae |
français | fra-000 | Phomopsis sojae |
magyar | hun-000 | Phomopsis sojae |
italiano | ita-000 | Phomopsis sojae |
ລາວ | lao-000 | Phomopsis sojae |
polski | pol-000 | Phomopsis sojae |
português | por-000 | Phomopsis sojae |
español | spa-000 | Phomopsis sojae |
ภาษาไทย | tha-000 | Phomopsis sojae |
English | eng-000 | phomosis |
tiếng Việt | vie-000 | Phố Mouffetard |
bokmål | nob-000 | Phom Pehn |
davvisámegiella | sme-000 | Phom Pehn |
bokmål | nob-000 | Phom Penh |
davvisámegiella | sme-000 | Phom Penh |
tiếng Việt | vie-000 | phồm phàm |
chiCheŵa | nya-000 | phompho |
tiếng Việt | vie-000 | phôm phốp |
hrvatski | hrv-000 | phomposis-bolest crnogorice |
Tâi-gí | nan-003 | phòm-pù |
bod skad | bod-001 | pho mtshan |
latine | lat-000 | phomus |
latine | lat-000 | phomus lanatus |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phon |
Deutsch | deu-000 | Phon |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phön |
Pear | pcb-000 | pho:n |
Amri Karbi | ajz-000 | phon |
English | eng-000 | phon |
italiano | ita-000 | phon |
Khasi | kha-000 | phon |
Nederlands | nld-000 | phon |
bokmål | nob-000 | phon |
mi na | txg-002 | phon |
English | eng-000 | phon- |
Græcolatina | lat-004 | phon- |
Krotmag Klingon | tlh-001 | ph~o*N |
Takev Klingon | tlh-003 | ph~o*N |
Nyah Kur | cbn-000 | ph~oN |
tlhIngan Hol | tlh-000 | ph~oN |
Morska Klingon | tlh-002 | ph~oN |
Kaike | kzq-000 | ph~on |
tiếng Việt | vie-000 | phôn |
tiếng Việt | vie-000 | phồn |
tiếng Việt | vie-000 | phỡn |
Aka-Jeru | akj-000 | pʰon |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | pʰon |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | pʰon˨ |
Dong | kmc-000 | pʰōːn |