Deutsch | deu-000 | photovoltaische Zelle |
English | eng-000 | photovotaic effect |
English | eng-000 | photovulcanization |
English | eng-000 | PhotoWebber Session File |
English | eng-000 | PhotoWeb Image File |
English | eng-000 | PhotoWorks Appearance File |
English | eng-000 | PhotoWorks Image File |
English | eng-000 | photox |
English | eng-000 | photox cell |
English | eng-000 | photoxide |
English | eng-000 | photoxylography |
English | eng-000 | Photo Yellow |
English | eng-000 | photoyield |
Deutsch | deu-000 | Photozelle |
Deutsch | deu-000 | photozelle |
Deutsch | deu-000 | Photozellen |
English | eng-000 | photo zincograph |
English | eng-000 | photozincography |
Deutsch | deu-000 | Photozinkographie |
Deutsch | deu-000 | Photozinkotypie |
English | eng-000 | Phot Phahonyothin |
tiếng Việt | vie-000 | photphat |
tiếng Việt | vie-000 | phôtphat |
tiếng Việt | vie-000 | phốt phát |
tiếng Việt | vie-000 | phốt-phát |
tiếng Việt | vie-000 | photphin |
tiếng Việt | vie-000 | photphinic |
tiếng Việt | vie-000 | photphit |
tiếng Việt | vie-000 | photpho |
tiếng Việt | vie-000 | phốt pho |
tiếng Việt | vie-000 | phốtpho |
tiếng Việt | vie-000 | photpho hoá |
tiếng Việt | vie-000 | photpholipit |
tiếng Việt | vie-000 | photphoric |
tiếng Việt | vie-000 | photphorit |
tiếng Việt | vie-000 | phôtphorit |
tiếng Việt | vie-000 | phốt-pho-rit |
tiếng Việt | vie-000 | phốt phốt |
tiếng Việt | vie-000 | phốt pho trắng |
tiếng Việt | vie-000 | photphua |
English | eng-000 | photpoymerization |
tiếng Việt | vie-000 | phớt qua |
tiếng Việt | vie-000 | phọt ra |
English | eng-000 | photran |
tiếng Việt | vie-000 | phô trần |
tiếng Việt | vie-000 | phọt ra nước |
tiếng Việt | vie-000 | phố trên |
tiếng Việt | vie-000 | phó trợ lý |
English | eng-000 | photronic |
English | eng-000 | photronic cell |
English | eng-000 | photronic photocell |
English | eng-000 | photronreflectometer |
tiếng Việt | vie-000 | phó trợ tế |
tiếng Việt | vie-000 | phó trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | phô trương |
tiếng Việt | vie-000 | phô trương long trọng |
tiếng Việt | vie-000 | phổ trương rầm rộ |
tiếng Việt | vie-000 | phó trưởng tu viện |
tiếng Việt | vie-000 | phô trương vẻ đẹp |
English | eng-000 | phot second |
English | eng-000 | phot-second |
Shekgalagari | xkv-000 | photsha |
isiNdebele | nde-000 | -photshoza |
South Central Dinka | dib-000 | photsi |
Sharpa | xsr-002 | photsil |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Photsimi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Photsimi |
English | eng-000 | PhotStyler Color defintion |
Xuecheng | cng-012 | pho tsuə |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | pho tsuə |
tiếng Việt | vie-000 | phớt tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | phó từ |
tiếng Việt | vie-000 | pho tượng |
tiếng Việt | vie-000 | phó tướng |
tiếng Việt | vie-000 | phó tượng |
tiếng Việt | vie-000 | pho tượng khổng lồ |
tiếng Việt | vie-000 | pho tượng quỳ |
English | eng-000 | photuria |
italiano | ita-000 | photuria |
tiếng Việt | vie-000 | phôtxgen |
tiếng Việt | vie-000 | phớt đều |
tiếng Việt | vie-000 | phớt đi |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | pho tɑ |
Xuecheng | cng-012 | pho tʂuɑ tʂuɑ |
English | eng-000 | photοjournalism |
English | eng-000 | photο reportage |
Ikalanga | kck-000 | phou |
Kiowa | kio-000 | ph~ou |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | pʰou˥˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | pʰou˧ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | pʰou˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | pʰou˧˥ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | pʰou˧˥ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | pʰou˨˧ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | pʰou˨˩ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | pʰou˨˩˧ |
Baoding | lic-008 | phou.2 |
Tien-pao | zyg-000 | pʰou²⁴³ |
Fu | zyg-001 | pʰou²⁴tsaːi³¹ |
Fu | zyg-001 | pʰou³⁵tsaːi³¹ |
Fu | zyg-001 | pʰou³⁵ɾɔi⁵³ |
Tien-pao | zyg-000 | phou.3 ca:i.2 |
English | eng-000 | Phou Bia |
suomi | fin-000 | Phou Bia |
galego | glg-000 | Phou Bia |
magyar | hun-000 | Phou Bia |
svenska | swe-000 | Phou Bia |
English | eng-000 | phoughboy |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phou Lao |
English | eng-000 | Phoumi Nosavan |
Nederlands | nld-000 | Phoumi Nosavan |
tiếng Việt | vie-000 | Phoumi Nosavan |
English | eng-000 | Phoumi Vongvichit |
Nederlands | nld-000 | Phoumi Vongvichit |
polski | pol-000 | Phoumi Vongvichit |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phounoy |
tiếng Việt | vie-000 | phó uỷ viên |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | pʰouŋ˨˩˧ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | pʰouʔ˨˧ |
Romani čhib | rom-000 | pʰov |
GSB Mangalore | gom-001 | phovaa chaTni |
GSB Mangalore | gom-001 | phovaa pachchaDi |
GSB Mangalore | gom-001 | phovaa upkari |
tiếng Việt | vie-000 | phó văn |
tiếng Việt | vie-000 | phó văn phòng |
tshiVenḓa | ven-000 | -phovhea |
tiếng Việt | vie-000 | phó viện trưởng |
Kisuundi | sdj-000 | pʰovo |
GSB Mangalore | gom-001 | phovu |
tiếng Việt | vie-000 | phò vua |
tiếng Việt | vie-000 | phó vương |
tiếng Việt | vie-000 | phó vương quốc |
tiếng Việt | vie-000 | phó vụ trưởng |
GSB Mangalore | gom-001 | phovuu |
mji nja̱ | txg-000 | phow |
Tai Lungming | zzj-002 | ph~ow |
Tai Ning Ming | zzj-004 | ph~ow |
Glottocode | art-327 | phow1235 |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Phowa |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Phowa, Ani |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Phowa, Ani |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phowa, Ani |
Wiyot | wiy-000 | ph~owad |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Phowa, Hlepho |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Phowa, Hlepho |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phowa, Hlepho |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Phowa, Labo |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Phowa, Labo |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phowa, Labo |
tiếng Việt | vie-000 | Phố Wall |
Ikalanga | kck-000 | phowana |
Were | wei-000 | pʰowɛːr |
English | eng-000 | PhoX |
français | fra-000 | PhoX |
English | eng-000 | PHOX2B |
polski | pol-000 | PHOX2B |
isiNdebele | nde-000 | -phoxa |
tiếng Việt | vie-000 | phố xá |
arevelahayeren | hye-002 | pʰoxanakˀum |
arevelahayeren | hye-002 | pʰox ar̃nel |
tiếng Việt | vie-000 | Phô-xê |
arevelahayeren | hye-002 | pʰoxel |
English | eng-000 | Phoxichilidiidae |
Deutsch | deu-000 | Phoxim |
English | eng-000 | phoxim |
italiano | ita-000 | phoxim |
polski | pol-000 | phoxim |
français | fra-000 | phoxime |
English | eng-000 | Phoxinellus |
Latina Nova | lat-003 | Phoxinellus |
português | por-000 | Phoxinellus |
العربية | arb-000 | Phoxinellus adspersus |
普通话 | cmn-000 | Phoxinellus adspersus |
English | eng-000 | Phoxinellus adspersus |
français | fra-000 | Phoxinellus adspersus |
日本語 | jpn-000 | Phoxinellus adspersus |
português | por-000 | Phoxinellus adspersus |
español | spa-000 | Phoxinellus adspersus |
Latina Nova | lat-003 | Phoxinellus alepidotus |
português | por-000 | Phoxinellus anatolicus |
Latina Nova | lat-003 | Phoxinellus dalmaticus |
Latina Nova | lat-003 | Phoxinellus pstrossii |
Deutsch | deu-000 | Phoxinus |
English | eng-000 | Phoxinus |
suomi | fin-000 | Phoxinus |
français | fra-000 | Phoxinus |
magyar | hun-000 | Phoxinus |
italiano | ita-000 | Phoxinus |
latine | lat-000 | Phoxinus |
Latina Nova | lat-003 | Phoxinus |
polski | pol-000 | Phoxinus |
português | por-000 | Phoxinus |
slovenčina | slk-000 | Phoxinus |
español | spa-000 | Phoxinus |
ภาษาไทย | tha-000 | Phoxinus |
català | cat-000 | phoxinus |
français | fra-000 | phoxinus |
slovenščina | slv-000 | phoxinus |
العربية | arb-000 | Phoxinus cumberlandensis |
普通话 | cmn-000 | Phoxinus cumberlandensis |
English | eng-000 | Phoxinus cumberlandensis |
français | fra-000 | Phoxinus cumberlandensis |
日本語 | jpn-000 | Phoxinus cumberlandensis |
Latina Nova | lat-003 | Phoxinus cumberlandensis |
português | por-000 | Phoxinus cumberlandensis |
español | spa-000 | Phoxinus cumberlandensis |
latine | lat-000 | phoxinus cumberlandicus |
latine | lat-000 | Phoxinus czekanowskii |
Latina Nova | lat-003 | Phoxinus czekanowskii |
العربية | arb-000 | Phoxinus eos |
普通话 | cmn-000 | Phoxinus eos |
English | eng-000 | Phoxinus eos |
français | fra-000 | Phoxinus eos |
日本語 | jpn-000 | Phoxinus eos |
Latina Nova | lat-003 | Phoxinus eos |
português | por-000 | Phoxinus eos |
español | spa-000 | Phoxinus eos |
العربية | arb-000 | Phoxinus erythrogaster |
普通话 | cmn-000 | Phoxinus erythrogaster |
English | eng-000 | Phoxinus erythrogaster |
français | fra-000 | Phoxinus erythrogaster |
日本語 | jpn-000 | Phoxinus erythrogaster |
português | por-000 | Phoxinus erythrogaster |
español | spa-000 | Phoxinus erythrogaster |
latine | lat-000 | phoxinus erythrogaster |
Latina Nova | lat-003 | Phoxinus issykkulensis |
latine | lat-000 | phoxinus laevis |
Latina Nova | lat-003 | Phoxinus lagowskii |
العربية | arb-000 | Phoxinus neogaeus |
普通话 | cmn-000 | Phoxinus neogaeus |
English | eng-000 | Phoxinus neogaeus |
français | fra-000 | Phoxinus neogaeus |
日本語 | jpn-000 | Phoxinus neogaeus |
Latina Nova | lat-003 | Phoxinus neogaeus |
português | por-000 | Phoxinus neogaeus |
español | spa-000 | Phoxinus neogaeus |
Latina Nova | lat-003 | Phoxinus oreas |
Latina Nova | lat-003 | Phoxinus oxycephalus |
Latina Nova | lat-003 | Phoxinus percnurus |
português | por-000 | Phoxinus percnurus |
latine | lat-000 | phoxinus percnurus |
العربية | arb-000 | Phoxinus phoxinus |
普通话 | cmn-000 | Phoxinus phoxinus |
English | eng-000 | Phoxinus phoxinus |
suomi | fin-000 | Phoxinus phoxinus |
français | fra-000 | Phoxinus phoxinus |
italiano | ita-000 | Phoxinus phoxinus |
日本語 | jpn-000 | Phoxinus phoxinus |
latine | lat-000 | Phoxinus phoxinus |
Latina Nova | lat-003 | Phoxinus phoxinus |
português | por-000 | Phoxinus phoxinus |
español | spa-000 | Phoxinus phoxinus |
français | fra-000 | phoxinus phoxinus |
slovenščina | slv-000 | phoxinus phoxinus |
suomi | fin-000 | Phoxinus-suku |
Latina Nova | lat-003 | Phoxinus tennesseensis |
português | por-000 | Phoxinus tennesseensis |
latine | lat-000 | phoxiscorpio |
Hakkafa | hak-001 | pho̱xng’iux |
Taioaan-oe | nan-002 | phoxngko̱r |
العربية | arb-000 | Phoxocampus belcheri |
普通话 | cmn-000 | Phoxocampus belcheri |
English | eng-000 | Phoxocampus belcheri |
français | fra-000 | Phoxocampus belcheri |
日本語 | jpn-000 | Phoxocampus belcheri |
português | por-000 | Phoxocampus belcheri |
español | spa-000 | Phoxocampus belcheri |
English | eng-000 | Phoxocephalidae |
Latina Nova | lat-003 | Phoxopteris myrtillana |
Latina Nova | lat-003 | Phoxopteris nitidulana |
Latina Nova | lat-003 | Phoxopteris upupana |
Latina Nova | lat-003 | Phoxopteris venosana |
Latina Nova | lat-003 | Phoxopterix selenana |
Latina Nova | lat-003 | Phoxopterix sparulana |
arevelahayeren | hye-002 | pʰox tˀal |
Hakkafa | hak-001 | phoy |
Thong Boi | hak-003 | phoy |
Lalung | lax-000 | phoy |
wintʰu:h | wnw-000 | ph~oy |
Epena | sja-000 | pʰoʼyaa |
isiZulu | zul-000 | phoyisa |
Proto-Wintun | wnw-006 | ph~oyoq |
Gizra—Waidoro | tof-000 | pʰöyɑy |
Gizrra—Kupere | tof-001 | pʰöyɑy |
South Central Dinka | dib-000 | phoza |
Mallagori Pashto | pbu-012 | ph~oza |
isiNdebele | nde-000 | -phozisa |
English | eng-000 | Phozon |
tiếng Việt | vie-000 | phó đại lý |
tiếng Việt | vie-000 | phố Đao-ninh |
tiếng Việt | vie-000 | phó địch |
tiếng Việt | vie-000 | phổ điện từ |
tiếng Việt | vie-000 | phổ điệp |
tiếng Việt | vie-000 | phổ độ |
tiếng Việt | vie-000 | phó đội trưởng |