tiếng Việt | vie-000 | quân huấn |
Hànyǔ | cmn-003 | quānhuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán huǎn chōng |
Hànyǔ | cmn-003 | quánhuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | quánhuángluǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán huán shí |
tiếng Việt | vie-000 | quả nhựa độc |
Hànyǔ | cmn-003 | quán hù bǔ diàn lù |
tiếng Việt | vie-000 | quả nhục |
tiếng Việt | vie-000 | quả nhục đậu khấu |
Hànyǔ | cmn-003 | quán huì |
Hànyǔ | cmn-003 | quánhuì |
Hànyǔ | cmn-003 | quān huí |
Hànyǔ | cmn-003 | quānhuì |
Hànyǔ | cmn-003 | quānhuǐ |
tiếng Việt | vie-000 | Quan Hưng |
tiếng Việt | vie-000 | quần hùng |
tiếng Việt | vie-000 | qua những khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | quá nhũn nhặn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán hùn xǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | quán huo |
Hànyǔ | cmn-003 | quánhuò |
Hànyǔ | cmn-003 | quánhuó |
Hànyǔ | cmn-003 | quánhuǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎnhuò |
tiếng Việt | vie-000 | quan huống |
tiếng Việt | vie-000 | quân hướng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán huò wú dìng lǐ |
tiếng Việt | vie-000 | quả như thế |
Hànyǔ | cmn-003 | quán hù tuì chū guó jí |
tiếng Việt | vie-000 | quân huyền |
tiếng Việt | vie-000 | quản huyền |
tiếng Việt | vie-000 | quận huyện |
tiếng Việt | vie-000 | quạnh vắng |
tiếng Việt | vie-000 | quanh đây |
tiếng Việt | vie-000 | quanh đó |
tatar tele | tat-000 | quanıç |
tiếng Việt | vie-000 | quá niên |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua nino yoho yutnu |
English | eng-000 | quanitative |
English | eng-000 | quanitude quantization |
Nyunga | nys-000 | quaniɲ |
tiếng Việt | vie-000 | quân J |
tiếng Việt | vie-000 | Quận Jackson |
tiếng Việt | vie-000 | quần jeans |
tiếng Việt | vie-000 | Quận Jefferson |
Hànyǔ | cmn-003 | quán ji |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jí |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jī |
Hànyǔ | cmn-003 | quánjì |
Hànyǔ | cmn-003 | quánjí |
Hànyǔ | cmn-003 | quánjī |
Hànyǔ | cmn-003 | quanjia |
Hànyǔ | cmn-003 | quàn jià |
Hànyǔ | cmn-003 | quànjià |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jiǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | quánjiā |
Hànyǔ | cmn-003 | quánjiǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jià diàn bào |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jiā fǎ shū chū |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jiā fú |
Hànyǔ | cmn-003 | quánjiāfū |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jiā fú de |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jiǎ gōng shì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jiā jiǎn qì |
Hànyǔ | cmn-003 | quàn jian |
Hànyǔ | cmn-003 | quànjiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jian |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jiǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | quánjiǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jiǎn fǎ qì |
Hànyǔ | cmn-003 | quàn jiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jiān róng xìng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jiān shā chuō |
Deutsch | deu-000 | Quanjiao |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jiǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | quánjiào |
Hànyǔ | cmn-003 | quánjiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jiāo diǎn de |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jiā qì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jià wú xiàn diàn bào |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jī bǐ sai |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jī bǐ sài |
Hànyǔ | cmn-003 | quánjīcháng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jí chéng shù |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jì diàn qì bō hào xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jì diàn qì diàn huó jú |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jì diàn qì shì diàn huà jiāo huàn jī |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jì diàn qì shì xuǎn zé qì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jì diàn qì zhì jiāo huàn jī |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jì diàn qì zhì zì dòng diàn huà xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | quàn jie |
Hànyǔ | cmn-003 | quàn jiè |
Hànyǔ | cmn-003 | quàn jiě |
Hànyǔ | cmn-003 | quànjiè |
Hànyǔ | cmn-003 | quànjiě |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jie |
Hànyǔ | cmn-003 | quánjiè |
Hànyǔ | cmn-003 | quánjié |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎnjiè |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jiē xíng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jí huà jiǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jī jiā |
Hànyǔ | cmn-003 | quàn jìn |
Hànyǔ | cmn-003 | quànjìn |
Hànyǔ | cmn-003 | quánjīn |
Hànyǔ | cmn-003 | quānjìn |
tiếng Việt | vie-000 | quần jin |
tiếng Việt | vie-000 | quần jin blue-jean |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎn jǐn cài |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jing |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jìng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | quánjīng |
Hànyǔ | cmn-003 | quánjǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jǐng de |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jǐng duì wai xīn wén shè |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jǐng léi dá |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jǐng lì tǐ zhào piàn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jǐng sǎo diào jiē shōu jī |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jǐng shè yǐng jī |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jǐng shuāi jiǎn qì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jǐng tòu shì |
Hànyǔ | cmn-003 | quánjǐngtú |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jǐng xiǎn shì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jǐng zhào piàn |
Hànyǔ | cmn-003 | quánjīngzhí |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jīng zhì de |
Hànyǔ | cmn-003 | quánjīngzhíde |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jīng zhì yán |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jīn shǔ diàn zǐ guǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jì shēng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jī shou |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jī shǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jī shǒu tào |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jī tai |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jī tái |
Hànyǔ | cmn-003 | quan jiu |
Hànyǔ | cmn-003 | quàn jiǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | quànjiǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | quánjiù |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jī xuǎn shou |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jī yà mù |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jì yì |
tiếng Việt | vie-000 | quân J nhép |
tiếng Việt | vie-000 | Quận Josephine |
Hànyǔ | cmn-003 | quànjù |
Hànyǔ | cmn-003 | quán ju |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú |
Hànyǔ | cmn-003 | quánjú |
Hànyǔ | cmn-003 | quànjuān |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú biàn huàn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú biàn liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú biàn liàng fú hào |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú biāo liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú biāo shí fú |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú biāo tí |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú chǎn shēng fú |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú chéng xù yōu huà lǐ lùn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú chǔ lǐ jī |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú cún chǔ qì |
English | eng-000 | Quanjude |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú diào yòng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú dì zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú duàn biǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | quánjué |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú fēn liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú fú hào |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú fú hào dìng yì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú fú hào míng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú fú hào mù lù |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú guān niàn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jǔ guī nà fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jù hé wù |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jūn |
Hànyǔ | cmn-003 | quánjūn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jūn fù méi |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú qū |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú shí tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú shù jù |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú shù jù qū |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú shù jù xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú tì huàn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú wǎng luò |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú wén fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú xiāng guān |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú xìng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú yìng shè |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú yìng shè xíng shì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú yǐn yòng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú yōu huà |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú yōu huà guò chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú yōu huà jié gòu |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú zhī shi |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú zhǔ guò chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú zǐ chéng xù |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú zǐ chéng xù mù lù |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú zǐ chéng xù xíng shì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú zī yuán qǐng qiú |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú zuì dà zhí |
Hànyǔ | cmn-003 | quán jú zuì xiǎo zhí |
Hànyǔ | cmn-003 | quànkai |
Hànyǔ | cmn-003 | quán kāi |
Hànyǔ | cmn-003 | quánkāi |
Hànyǔ | cmn-003 | quán kāi de |
Ido | ido-000 | quankam |
Novial | nov-000 | quankam |
Hànyǔ | cmn-003 | quán kàn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán kào |
Hànyǔ | cmn-003 | quánkaorén |
Hànyǔ | cmn-003 | quánkaorénr |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | quanke |
Nourmaund | xno-000 | quanke |
Hànyǔ | cmn-003 | quánke |
Hànyǔ | cmn-003 | quánkě |
tiếng Việt | vie-000 | quân kê |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎn kē |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎn kē dòng wù |
Nourmaund | xno-000 | quankes |
Hànyǔ | cmn-003 | quán kē shí |
tiếng Việt | vie-000 | quan khách |
tiếng Việt | vie-000 | quán khái |
tiếng Việt | vie-000 | quan khâm mạng |
tiếng Việt | vie-000 | quan khâm sai |
tiếng Việt | vie-000 | quan khán |
tiếng Việt | vie-000 | quân khí |
English | eng-000 | Quan Khi Dao |
tiếng Việt | vie-000 | Quán Khí Đạo |
tiếng Việt | vie-000 | quản khố |
tiếng Việt | vie-000 | quan khoá |
tiếng Việt | vie-000 | quán khoai tây rán |
tiếng Việt | vie-000 | quản khoán |
tiếng Việt | vie-000 | quân không chiến đấu |
tiếng Việt | vie-000 | quân khu |
tiếng Việt | vie-000 | quân khủng bố |
tiếng Việt | vie-000 | quản khuy |
tiếng Việt | vie-000 | quân kì |
tiếng Việt | vie-000 | quân kỉ |
tiếng Việt | vie-000 | quan kiện |
tiếng Việt | vie-000 | quản kiến |
tiếng Việt | vie-000 | quấn kín |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | quankisan walighasi |
tiếng Việt | vie-000 | Quận Klamath |
Hànyǔ | cmn-003 | quán kǒng jìng shǎn guāng |
Hànyǔ | cmn-003 | quánkòu |
Hànyǔ | cmn-003 | quānkou |
Hànyǔ | cmn-003 | quán kǒu jìng cái zhèng shōu rù |
Hànyǔ | cmn-003 | quán kǒu jìng yù suàn guǎn lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | quānkour |
Hànyǔ | cmn-003 | quánkǒurén |
Hànyǔ | cmn-003 | quán kǒu yà mù |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎnkuài |
Hànyǔ | cmn-003 | quán kuān |
Hànyǔ | cmn-003 | quánkuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | quānkuì |
tiếng Việt | vie-000 | quan kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | quan kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | quân kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | quân kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | quần là áo lượt |
tiếng Việt | vie-000 | quấn lá áo vào |
tiếng Việt | vie-000 | quần lạc |
tiếng Việt | vie-000 | quản lạc thực vật |
tiếng Việt | vie-000 | quan lại |
tiếng Việt | vie-000 | quăn lại |
tiếng Việt | vie-000 | quấn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | quấn lại |
tiếng Việt | vie-000 | Quận Lake |
Hànyǔ | cmn-003 | quān lán |
tiếng Việt | vie-000 | Quận Lane |
tiếng Việt | vie-000 | quan lang |
tiếng Việt | vie-000 | quăn làn sóng |
tiếng Việt | vie-000 | quân lao |
tiếng Việt | vie-000 | quần lao động |
tiếng Việt | vie-000 | quan lập |
tiếng Việt | vie-000 | quần lập |
tiếng Việt | vie-000 | quan lễ |
tiếng Việt | vie-000 | quán lệ |
tiếng Việt | vie-000 | quân lễ |
tiếng Việt | vie-000 | quản lễ |
tiếng Việt | vie-000 | quần lê |
tiếng Việt | vie-000 | quần lẻ |
Hànyǔ | cmn-003 | quánlèi |
Hànyǔ | cmn-003 | quán lěi da |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎn lèi xué |
tiếng Việt | vie-000 | quân lệnh |
català | cat-000 | quan les vaques volin |
Hànyǔ | cmn-003 | quànlì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán li |
Hànyǔ | cmn-003 | quán lì |
Hànyǔ | cmn-003 | quánli |
Hànyǔ | cmn-003 | quánlì |
tiếng Việt | vie-000 | quản lí |
Hànyǔ | cmn-003 | quánliǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán lián dàn |