Türkçe | tur-000 | son gün |
English | eng-000 | songun |
lìwàànzí | wdd-000 | sóngúnâ |
Türkçe | tur-000 | Son Güncellemeler |
Türkçe | tur-000 | Son Güncelleştirme |
Türkçe | tur-000 | Son Güncelleştirme Tarihi |
Türkçe | tur-000 | Son Güncelleştirmeye Göre |
Mauka | mxx-000 | sòngùndìì |
Mauka | mxx-000 | sòngùndììyà |
English | eng-000 | Songun Jongchi |
français | fra-000 | Songun Jongchi |
español | spa-000 | Songun Jongchi |
Türkçe | tur-000 | son günler |
Türkçe | tur-000 | son günlerde |
Türkçe | tur-000 | son günlerdeki |
English | eng-000 | Songun Yu Jeong |
tiếng Việt | vie-000 | sổ ngược |
tiếng Việt | vie-000 | sọ người |
tiếng Việt | vie-000 | số người |
tiếng Việt | vie-000 | số người bị thương |
tiếng Việt | vie-000 | số người bỏ phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | Số người bỏ việc |
tiếng Việt | vie-000 | số người chết |
tiếng Việt | vie-000 | sổ người chết |
tiếng Việt | vie-000 | số người có mặt |
tiếng Việt | vie-000 | số người dự |
tiếng Việt | vie-000 | số người hầu |
tiếng Việt | vie-000 | số người mất tích |
tiếng Việt | vie-000 | số người theo |
tiếng Việt | vie-000 | số người ủng hộ |
tiếng Việt | vie-000 | số người xem |
føroyskt | fao-000 | songur |
íslenska | isl-000 | söngur |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Ural |
Türkçe | tur-000 | Son Güreş Şampiyonası |
íslenska | isl-000 | söngur m |
íslenska | isl-000 | söngur tónlist |
íslenska | isl-000 | söngur -var |
lìwàànzí | wdd-000 | sóngúsá |
lìwàànzí | wdd-000 | sóngúsâ |
Uyghurche | uig-001 | song ustixini |
tiếng Việt | vie-000 | sở ngự xạ |
tiếng Việt | vie-000 | Số nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | số nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | sở nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | số nguyên nhị phân |
tiếng Việt | vie-000 | số nguyên tố |
tiếng Việt | vie-000 | số nguyên tử |
tiếng Việt | vie-000 | sơ nguyệt |
Sambahsa-mundialect | art-288 | songv |
tiếng Việt | vie-000 | sóng va chạm góc |
íslenska | isl-000 | Söngvakeppni evrópskra sjónvarpsstöðva |
íslenska | isl-000 | söngvari |
íslenska | isl-000 | söngvari -ar |
íslenska | isl-000 | söngvari m |
íslenska | isl-000 | Söngvar Satans |
tiếng Việt | vie-000 | sống vất vưởng |
tiếng Việt | vie-000 | song vectơ |
tiếng Việt | vie-000 | song viên |
íslenska | isl-000 | söngvinn |
tiếng Việt | vie-000 | sóng vỗ |
tiếng Việt | vie-000 | sóng vỗ bập bềnh |
tiếng Việt | vie-000 | sóng vỗ bờ |
tiếng Việt | vie-000 | sống với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Volga |
tiếng Việt | vie-000 | sông Volga |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Volkhov |
tiếng Việt | vie-000 | sóng vô tuyến điện |
tiếng Việt | vie-000 | sống vô vị |
Sambahsa-mundialect | art-288 | songvsam |
Kiswahili | swh-000 | -songwa |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Songwa |
Ethnologue Language Names | art-330 | Songwa |
duálá | dua-000 | sóngwa |
Holoholo | hoo-000 | -songwakásí̧ |
Holoholo | hoo-000 | -songwalúmé |
English | eng-000 | Song Wan |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Wang |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngwàng |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngwǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng wǎng shì jū |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng wǎng yíng lái |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngwǎngyínglái |
Kiswahili | swh-000 | -songwa roho |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Songway Kiini, Tondi |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Songwe |
Ethnologue Language Names | art-330 | Songwe |
chiCheŵa | nya-000 | songwe |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng wěi fú |
Luba-Lulua | lua-000 | -songwela |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng wén |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngwén |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngwén |
Deutsch | deu-000 | Song Wendi |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Willamette |
English | eng-000 | Song Without End |
English | eng-000 | song without words |
English | eng-000 | song with the two-toned drum |
English | eng-000 | Songwon |
Han’gugŏ | kor-004 | Sŏngwŏnsung |
English | eng-000 | Song Wren |
English | eng-000 | song wren |
CycL | art-285 | Songwriter |
Deutsch | deu-000 | Songwriter |
English | eng-000 | Songwriter |
italiano | ita-000 | Songwriter |
Nederlands | nld-000 | Songwriter |
English | eng-000 | song-writer |
Universal Networking Language | art-253 | songwriter |
English | eng-000 | songwriter |
Nederlands | nld-000 | songwriter |
español | spa-000 | songwriter del cantante |
English | eng-000 | songwriters |
Deutsch | deu-000 | Songwriters Hall of Fame |
English | eng-000 | Songwriters Hall of Fame |
français | fra-000 | Songwriters Hall of Fame |
italiano | ita-000 | Songwriters Hall of Fame |
Universal Networking Language | art-253 | songwriting |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngwújì |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng wú jiǎo yè jiǎ |
tiếng Việt | vie-000 | sống xa hoa |
Uyghurche | uig-001 | songxay milliti |
Uyghurche | uig-001 | songxay tili |
Uyghurche | uig-001 | songxay tili guruppisi |
Deutsch | deu-000 | Songxi |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngxì |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngxí |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒngxī |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒngxǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng xià lán |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng xià lán shǔ |
English | eng-000 | Song Xian |
Deutsch | deu-000 | Songxian |
English | eng-000 | Songxian |
français | fra-000 | Songxian |
italiano | ita-000 | Songxian |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng xián |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngxián |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngxiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng xiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngxiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng xiāng cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒng xiàng chóng shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngxiānghuǒrde |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng xiàng jiǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng xiāng jiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngxiāngshuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng xiāng sù |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng xiāng suān |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng xiāng suān jiǎ zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng xiāng suān yán |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng xiāng suān zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng xiāng xī |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng xiāng yóu |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngxiāngyóu |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngxiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng xiǎo dù |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng xie |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng xiè |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngxiè |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngxiē |
English | eng-000 | Song Xilian |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng xin |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngxìn |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngxīn |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒngxīn |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng xìn dài |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngxìnde |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng xìn ér |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng xíng |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngxíng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngxìng |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngxínglǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒngxiù |
Deutsch | deu-000 | Song Xiuyan |
English | eng-000 | Song Xiuyan |
polski | pol-000 | Song Xiuyan |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngxū |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngxuān |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngxūcài |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngxué |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng xùn |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngxùn |
tiếng Việt | vie-000 | sống xung quanh |
Konzo | koo-000 | songya |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng yá |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng yā |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngyā |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng yá liú |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng yà mén |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngyán |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngyān |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒngyān |
Deutsch | deu-000 | Songyang |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng yang |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng yáng |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngyáng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngyáng |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng yáng xìng duǎn píng |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng yáng zhě |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng yān mò |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngyānmò |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng yān yè zhě |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng yā shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng yā yīng |
Ethnologue Language Names | art-330 | Songye |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngyè |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng yè cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngyècǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngyègèn |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng yè jīnfǎ xiǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng yè jú |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngyèjú |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng yè jué |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngyèjué |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng yè jué gāng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng yè jué shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng yè jú shǔ zhí wù |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng yè lán |
tiếng Việt | vie-000 | sống yên |
tiếng Việt | vie-000 | sống yên vui |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng yè xiè |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng yè zhū máo cài lí kē |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒngyì |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒngyī |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngyībǎr |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng yīng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng yǐng xiàng jiǎ |
English | eng-000 | Song Yingxing |
Nilamba | nim-000 | songyo |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Yom |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngyǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒng yong |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒng yǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒngyǒng |
Deutsch | deu-000 | Song Yoo-geun |
English | eng-000 | Song Yoo-geun |
français | fra-000 | Song Yoo-geun |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng yóu |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngyóu |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngyóujīng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngyóujīnglèi |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng yóu V xíng cáo |
Deutsch | deu-000 | Song Yu |
English | eng-000 | Song Yu |
français | fra-000 | Song Yu |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngyù |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngyú |
Deutsch | deu-000 | Songyuan |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngyuányīn |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngyuèjiàngshén |
English | eng-000 | Songyue Pagoda |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng yuè xìn jiàn |
tiếng Việt | vie-000 | Sông Yukon |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngyún |
English | eng-000 | Song Yun-ah |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngyúnjié |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngyúnqínshú |
hagˋfa | hak-004 | song zagˋ ngiad |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngzájù |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng zan |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngzàn |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng zàng |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngzàng |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng zàng háng liè |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng zàng jìn xíng qǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngzàng zhě |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngzào |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngzǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngzǎochóng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng zǎo kē |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng zǎo shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒngzhàn |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngzhě |
Hànyǔ | cmn-003 | songzhen |
Hànyǔ | cmn-003 | sòngzhēn |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng zhēn |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngzhēn |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒngzhèn |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng zhēn chóng yǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngzhēndúé |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng zhēn hǎi mián mù |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng zhēn jiè ké chóng |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng zhēn jié xiǎo juàn é |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng zhēn mài é yòu |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng zhēn yóu |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngzhēnyóu |
Deutsch | deu-000 | Song Zhenzong |
français | fra-000 | Song Zhenzong |
Deutsch | deu-000 | Song Zheyuan |
English | eng-000 | Song Zheyuan |
Hànyǔ | cmn-003 | sòng zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | sōng zhī |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngzhí |
Hànyǔ | cmn-003 | sōngzhī |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒngzhì |
Hànyǔ | cmn-003 | sǒngzhí |