English | eng-000 | Băiceni River |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Bai, Central |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Bai, Central |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bai, Central |
Cymraeg | cym-000 | baich |
Hànyǔ | cmn-003 | bàichá |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chá |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chá biāo zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | báichāi |
Hànyǔ | cmn-003 | bài chàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàichàn |
tiếng Việt | vie-000 | bãi chăn |
Hànyǔ | cmn-003 | báichāng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi cháng |
Hànyǔ | cmn-003 | bái cháng bā dàn |
tiếng Việt | vie-000 | bãi chăng bẫy |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chāng kē |
Hànyǔ | cmn-003 | bái cháng wěi hóu |
Hànyǔ | cmn-003 | bái cháng xìng |
tiếng Việt | vie-000 | bãi chăn nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | bãi chăn rào kín |
tiếng Việt | vie-000 | bãi chăn thả |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chǎn xún |
tiếng Việt | vie-000 | bái chào |
Hànyǔ | cmn-003 | báicháo |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chá shù |
tiếng Việt | vie-000 | bãi chặt |
tiếng Việt | vie-000 | bài chế giễu |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Bäichelchen |
Hànyǔ | cmn-003 | bàichén |
Deutsch | deu-000 | Baicheng |
English | eng-000 | Baicheng |
français | fra-000 | Baicheng |
bokmål | nob-000 | Baicheng |
polski | pol-000 | Baicheng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàichéng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi chèng |
English | eng-000 | Baicheng County |
Hànyǔ | cmn-003 | bài chéng xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bài chéng zhèn |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chē zhóu bái sān yè |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chē zhóu cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi chē zhuāng zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | baichi |
Nihongo | jpn-001 | baichi |
tiếng Việt | vie-000 | bài chỉ |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chi |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chì |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chī |
Hànyǔ | cmn-003 | báichì |
Hànyǔ | cmn-003 | báichī |
Hànyǔ | cmn-003 | bāichi |
tiếng Việt | vie-000 | bài chia còn dư |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chì āi gē |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chī bái he |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chì bù fēn |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chì chéng dù |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chì dēng |
Hànyǔ | cmn-003 | báichìdēng |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chì dēng shù zì xiǎn shì zhuāng zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chì dēng xīn cǎo niǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chì dì |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chì diàn dēng |
tiếng Việt | vie-000 | bãi chiến |
tiếng Việt | vie-000 | bại chiến luận |
tiếng Việt | vie-000 | bâi chiến trường |
tiếng Việt | vie-000 | bãi chiến trường |
tiếng Việt | vie-000 | bài chiếu |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi chǐ gān tóu |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi chǐ gān tóu gèng jìn yī |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi chǐ gān tóu gèng jìn yī bù |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chì guāng |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chì hā kè mù |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chì hēi fú ōu |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chì hēi shuǐ jī |
Hànyǔ | cmn-003 | báichīhóu |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chì jiāo zuǐ niǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chì jiū |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chì lián |
tiếng Việt | vie-000 | bài chính tả |
tiếng Việt | vie-000 | bái chính tả |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chǐ qú shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chì tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chǐ xiǎn kē |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chì yā |
Hànyǔ | cmn-003 | báichìzhào |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chì zhuó mù niǎo |
Tâi-gí | nan-003 | bái-chò |
tiếng Việt | vie-000 | bãi chợ |
tiếng Việt | vie-000 | bãi chọi gà |
tiếng Việt | vie-000 | bãi chơi gôn |
tiếng Việt | vie-000 | bãi chơi ki |
Tâi-gí | nan-003 | băi-chòng |
Tâi-gí | nan-003 | băi-chŏng |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chóng jiāo |
Tâi-gí | nan-003 | băi-chòng-lé |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi chóng rén ěr |
English | eng-000 | Baichongwo |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi chóng wō |
English | eng-000 | Bai Chongxi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàichú |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi chū |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎichū |
tiếng Việt | vie-000 | bãi chứa |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi chuān guī hǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎichuānguīhǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi chuān yáng |
tiếng Việt | vie-000 | bái chức |
tiếng Việt | vie-000 | bãi chức |
tiếng Việt | vie-000 | bài chúc mừng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi chuí |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎichuí |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi chuí dòng chòng yā jī |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi chuí tiáo jié qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎichūlái |
English | eng-000 | Baichung Bhutia |
Hànyǔ | cmn-003 | bái chún lù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎichūqù |
Hànyǔ | cmn-003 | bài cí |
Hànyǔ | cmn-003 | bàicì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàicí |
Hànyǔ | cmn-003 | bái cì chá |
Hànyǔ | cmn-003 | bái cì huā |
Hànyǔ | cmn-003 | bái cì huáng gua |
Hànyǔ | cmn-003 | bái cì jú |
Hànyǔ | cmn-003 | bái cì měi zhōu chá |
Hausa | hau-000 | baicin |
Hànyǔ | cmn-003 | bái cì pào pào cì |
Ethnologue Language Names | art-330 | Baicit |
Hànyǔ | cmn-003 | báicítǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bái cì xiān rén zhǎng |
Ruáingga | rhg-000 | baickúth |
Universal Networking Language | art-253 | BA(icl>Bachelor of Arts) |
Universal Networking Language | art-253 | ba(icl>bachelor_s_degree>thing,equ>bachelor_of_arts) |
Universal Networking Language | art-253 | Ba(icl>chemical element) |
Gaeilge | gle-000 | baicle |
Universal Networking Language | art-253 | ba(icl>metallic_element>thing,equ>barium) |
Brithenig | bzt-000 | baic modwr |
tiếng Việt | vie-000 | bâi cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bãi cỏ |
Ethnologue Language Names | art-330 | Baicoca |
français | fra-000 | "Băicoi |
English | eng-000 | Băicoi |
italiano | ita-000 | Băicoi |
polski | pol-000 | Băicoi |
português | por-000 | Băicoi |
română | ron-000 | Băicoi |
tiếng Việt | vie-000 | bãi cói túi |
łéngua vèneta | vec-000 | baicolera |
łéngua vèneta | vec-000 | baìcolo |
tiếng Việt | vie-000 | bãi con |
tiếng Việt | vie-000 | bai cong |
tiếng Việt | vie-000 | bài cộng |
tiếng Việt | vie-000 | bái công |
tiếng Việt | vie-000 | bãi công |
tiếng Việt | vie-000 | bài công kích |
tiếng Việt | vie-000 | bãi công ngồi |
português | por-000 | Baiconur |
Talossan | tzl-000 | baiçös |
tiếng Việt | vie-000 | bãi cỏ trong rừng |
tiếng Việt | vie-000 | bãi cỏ xanh |
Gaeilge | gle-000 | báicsít |
Gaeilge | gle-000 | baictéar |
Gaeilge | gle-000 | baictéarach |
Gaeilge | gle-000 | baictéareolaíocht |
Gaeilge | gle-000 | baictéir |
Gaeilge | gle-000 | baictéiricíd |
Hànyǔ | cmn-003 | báicù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi cuì sòu |
Hànyǔ | cmn-003 | bàicuò |
tiếng Việt | vie-000 | bài cuối trang |
Hànyǔ | cmn-003 | bái cù shù |
English | eng-000 | baid |
Südbadisch | gsw-003 | baid |
bahasa Indonesia | ind-000 | baid |
Kajin M̧ajeļ | mah-000 | baid |
Wano | wno-000 | baid |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | baid |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | baîd |
Cymraeg | cym-000 | baïd |
حجازي | acw-000 | baʻīd |
فارسی | pes-000 | baʼid |
Classical Arabic—ASJP | arb-001 | baʿīd |
Gaeilge | gle-000 | báid |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼbaid |
lietuvių | lit-000 | Baida |
Plains Remo | bfw-002 | baida |
Brahui | brh-000 | baida |
Daga | dgz-000 | baida |
Mulaha | mfw-000 | baida |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | baida |
Hànyǔ | cmn-003 | bàidá |
Hànyǔ | cmn-003 | bái dā |
Hànyǔ | cmn-003 | báidā |
Hànyǔ | cmn-003 | báidǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi dà |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎida |
Barí | mot-000 | baidaani |
Daga | dgz-000 | baidaba |
Maisin | mbq-000 | baidadigo |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi dà duǎn kù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi dà fān jù |
Maisin | mbq-000 | baidafera |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi dà gāo yā |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi dà gě fěn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi dà hǎi yàn |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bai Dai |
Hànyǔ | cmn-003 | bái dài |
Hànyǔ | cmn-003 | báidài |
Hànyǔ | cmn-003 | bái dài gài luò wēi niú |
Hànyǔ | cmn-003 | bài dài lì |
Hànyǔ | cmn-003 | bài dài lì ā jí |
Hànyǔ | cmn-003 | bài dài lì ā yī |
Hànyǔ | cmn-003 | bài dài lì hǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bài dài lì hā zé |
Hànyǔ | cmn-003 | bài dài lì kā rì |
Hànyǔ | cmn-003 | bài dài lì kē zī |
Hànyǔ | cmn-003 | bài dài lì nǔ ěr |
Hànyǔ | cmn-003 | bài dài lì xià |
Hànyǔ | cmn-003 | bái dài pí dù |
Hànyǔ | cmn-003 | báidàizihuì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi dà jǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bai dajiazi |
luenga aragonesa | arg-000 | Baidal |
català | cat-000 | Baidal |
español | spa-000 | Baidal |
Hànyǔ | cmn-003 | bài dá lǐ wén huà |
Agöb—Dabu | kit-000 | baidam |
Iauga—Dungerwab | ncm-001 | baidam |
Agob-Bugi | paa-007 | baidam |
Sisiame | bcf-001 | baidamo |
Tirio | bmz-000 | baidamo |
Gogodala | ggw-000 | baidamo |
Agöb—Dabu | kit-000 | baidamo |
Kiwai | kjd-000 | baidamo |
Tureture | kjd-001 | baidamo |
Domori | kjd-002 | baidamo |
Wabuda | kmx-000 | baidamo |
Hànyǔ | cmn-003 | bái dàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bái dān |
Bunama | bdd-000 | baʼidana |
Hànyǔ | cmn-003 | bái dá nà yī |
Kanasi | soq-000 | baⁱdanaβa |
Hànyǔ | cmn-003 | bái dàn bái |
Hànyǔ | cmn-003 | báidànbái |
Hànyǔ | cmn-003 | bái dàn bái bǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bái dàn bái gài |
Hànyǔ | cmn-003 | bái dàn bái shí |
Hànyǔ | cmn-003 | bái dàn cháo jūn shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | baidang |
Hànyǔ | cmn-003 | báidàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi dàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bái dàn gāo |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi dàng diào huán |
Hànyǔ | cmn-003 | bái dàn lú |
Hànyǔ | cmn-003 | bái dàn zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bài dao |
Hànyǔ | cmn-003 | bài dǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bàidào |
Hànyǔ | cmn-003 | bàidǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bái dào |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi dà qún dǎo |
bokmål | nob-000 | Báidár |
davvisámegiella | sme-000 | Báidár |
français | fra-000 | baidar |
Doriri | mkp-000 | baidara |
Yareba | yrb-000 | baidara |
lietuvių | lit-000 | baidarė |
lietuvių | lit-000 | baidãrė |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi dà rén |
lietuvių | lit-000 | baidarių |
Deutsch | deu-000 | Baidarka |
English | eng-000 | baidarka |
français | fra-000 | baidarka |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi dà sài |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi dà sān jiǎo qū |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi dà tiě xiàn jué |
tiếng Việt | vie-000 | bãi dâu |
Mapena | mnm-000 | baidawan |
English | eng-000 | Baidawi |
Hausa | hau-000 | bai daya |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi dà yáng cōng |
tiếng Việt | vie-000 | bài dạy kèm |
tiếng Việt | vie-000 | bài dạy trợ tế |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi dà yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi dà yuán bǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎi dà yuán wěi |
dansk | dan-000 | Báiddarhuksen |
nynorsk | nno-000 | Báiddarhuksen |
bokmål | nob-000 | Báiddarhuksen |
davvisámegiella | sme-000 | Báiddarhuksen |
julevsámegiella | smj-000 | Báiddarhuksen |
Gundi | gdi-000 | -baïdé |
Witoto | huu-000 | bai̵de |
Bomasa | bme-000 | baïdé |
Gundi | gdi-000 | baïdé |
Ft. Hall | shh-001 | ba̲i̲de |
Ft. Hall | shh-001 | ba̲i̲deʼ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàidé |