PanLinx

françaisfra-000baigneur
langue picardepcd-000baigneûr
françaisfra-000baigneuruse
françaisfra-000baigneuse
françaisfra-000baignoir
françaisfra-000Baignoire
Englisheng-000baignoire
françaisfra-000baignoire
françaisfra-000baignoire à bébé
françaisfra-000baignons
langue picardepcd-000baignwôre
Sionasnn-000'bãĩ-go
Ethnologue Language Namesart-330Baigo
tiếng Việtvie-000bãi gỗ
Lëtzebuergeschltz-000bäigoen
Pumāpum-000baigola
Buinbuo-000baːigoma
Hànyǔcmn-003Bái gong
Hànyǔcmn-003bàigǒng
Hànyǔcmn-003bái gōng
Hànyǔcmn-003báigōng
Hànyǔcmn-003bǎi gòng
Hànyǔcmn-003bǎi gōng
Hànyǔcmn-003bǎigòng
Hànyǔcmn-003bǎi gōng jiàng
Hànyǔcmn-003bái gōng jì zhě xié huì
Englisheng-000Baigong Pipes
svenskaswe-000Baigong-rören
Hànyǔcmn-003bái gōng xīn wén mì shū
catalàcat-000Baigorri
euskaraeus-000Baigorri
occitanoci-000Baigorri
españolspa-000Baigorri
Kadma Santalisat-012bai goʧo
latviešulvs-000baigs
lietuviųlit-000baigta sutartis
lietuviųlit-000Baigti
lietuviųlit-000baigti
lietuviųlit-000baĩgti
lietuviųlit-000baigti kalbėti
lietuviųlit-000baigtinis
lietuviųlit-000baigtinis automatas
lietuviųlit-000Baigti pokalbį
lietuviųlit-000baigti posėdį
lietuviųlit-000baigtis
lietuviųlit-000baigti susitikimą
Northern Yanaynn-000baigu-
Central Yanaynn-001baigu-
Yahiynn-002baigu-
Hànyǔcmn-003bái gǔ
Hànyǔcmn-003bǎi gū
Hànyǔcmn-003bǎi gǔ
Hànyǔcmn-003bàiguā
Hànyǔcmn-003báiguā
Hànyǔcmn-003bǎi guā guǒ
Hànyǔcmn-003bǎi guài pí dù
Hànyǔcmn-003bài guān
Hànyǔcmn-003bàiguān
Hànyǔcmn-003bái guàn
Hànyǔcmn-003bái gǔ àn
Hànyǔcmn-003báiguàn
Hànyǔcmn-003bǎi guān
Hànyǔcmn-003bǎi guǎn
Hànyǔcmn-003bái guàn bìng
Hànyǔcmn-003bái guàn cháng wěi hóu
Hànyǔcmn-003bái guān cháng wěi zhì
Hànyǔcmn-003bǎi guān fǎ tíng
Englisheng-000Bai Guang
bokmålnob-000Bai Guang
Hànyǔcmn-003bái guāng
Hànyǔcmn-003bái guāng táo
Hànyǔcmn-003bái guāng xìng
Hànyǔcmn-003bái guāng yào bān
Hànyǔcmn-003bái guàn jiāo juān
Hànyǔcmn-003bái guàn lí
Hànyǔcmn-003bài guān xiǎo shuō
Hànyǔcmn-003bài guān yě shǐ
Hànyǔcmn-003bàiguānyěshǐ
Hànyǔcmn-003bǎi guān zhì
Hànyǔcmn-003bái gǔ ding
Englisheng-000baigue
Hànyǔcmn-003báigǔguān
Hànyǔcmn-003bái guī
românăron-000bâigui
Hànyǔcmn-003bái guǐ bǐ
námetejemi̵naabmr-000báiguíiji̵
Hànyǔcmn-003bái guī kē
Hànyǔcmn-003bái guī shǔ
Hànyǔcmn-003bái guī tóu huā
Hànyǔcmn-003bái guī zhī diàn
tiếng Việtvie-000bài gửi đến
Englisheng-000Bai Gu Jing
françaisfra-000Bai Gu Jing
Hànyǔcmn-003bái gǔ jīng
Goídelcsga-000bāigul
latviešulvs-000baigums
Nepalinpi-001baigun
Hànyǔcmn-003bái guo
Hànyǔcmn-003bái guǒ
Hànyǔcmn-003báiguǒ
Hànyǔcmn-003bái guǒ ér
Hànyǔcmn-003báiguǒr
Hànyǔcmn-003bǎi guǒ ròu xiàn
Hànyǔcmn-003bái guǒ shù
Hànyǔcmn-003bái guǒ yè
Hànyǔcmn-003bái guǒ yīng táo
Hànyǔcmn-003bái guǒ zhōng dú
euskaraeus-000Baigura
nynorsknno-000Baïgura
Hànyǔcmn-003bái gū yú
Maramec-000baiguɟulu
Ft. Hallshh-001baigwakwabinna
Ft. Hallshh-001baiʼgwi-
Ft. Hallshh-001ba̲i̲ʼgwi-
Goshuteshh-005baiʼgwĭ-ci
Goshuteshh-005baiʼgwĭci
Makayam-Giribamaup-001baigəː
Tuyucatue-000bãĩ-ʼgɨ̃
yn Ghaelgglv-000baih
Khasikha-000baih
kru-001baih
Duhlian ṭawnglus-000baih
Glottocodeart-327baih1238
Yuwanayau-000bai hã
tiếng Việtvie-000bái hạ
tiếng Việtvie-000bãi hạ cánh
tiếng Việtvie-000bãi hạ cánh ph
yn Ghaelgglv-000baihaghey
Hànyǔcmn-003Bái Hai
tiếng Việtvie-000bài hài
Hànyǔcmn-003bái hǎi
Hànyǔcmn-003báihǎi
tiếng Việtvie-000bải hải
Hànyǔcmn-003bái hǎi bō luó de hǎi yùn hé
Hànyǔcmn-003bái hǎi mián kē
Hànyǔcmn-003bái hǎi mián mù
Hànyǔcmn-003bái hǎi mián shǔ
Hànyǔcmn-003Báihǎishī
Lammalev-000bai halla
tiếng Việtvie-000bài hãm
tiếng Việtvie-000bài hàng
Hànyǔcmn-003bái hàn yào
Hànyǔcmn-003bái háo
Hànyǔcmn-003bái hāo
Hànyǔcmn-003báihāo
Hànyǔcmn-003bǎi hǎo
Hànyǔcmn-003bái háo huā chá
Hànyǔcmn-003bái hāo lěng hāo
Hànyǔcmn-003báiháoyǎnsè
Hànyǔcmn-003bǎi hǎo zī shì
Hànyǔcmn-003bǎi hào zǔ
Englisheng-000Baihar
portuguêspor-000Baihar
yn Ghaelgglv-000baih argid
tiếng Việtvie-000bài hát
tiếng Việtvie-000bài hát ba bè
tiếng Việtvie-000bài hát bình dân
tiếng Việtvie-000bài hát bốn bè
tiếng Việtvie-000bái hát bốn bè
tiếng Việtvie-000bài hát buồn
tiếng Việtvie-000bài hát ca ngợi
tiếng Việtvie-000bài hát ca tụng
tiếng Việtvie-000bài hát châm biếm
tiếng Việtvie-000bài hát chủ đề
tiếng Việtvie-000bài hát gọi bạn
tiếng Việtvie-000bài hát hổ lốn
tiếng Việtvie-000bài hát hợp xướng
Rapanuirap-000baiháti
tiếng Việtvie-000bài hát lầm rầm
tiếng Việtvie-000bài hát lễ
tiếng Việtvie-000bài hát một bè
tiếng Việtvie-000bài hát mừng
tiếng Việtvie-000bài hát ngâm nga
tiếng Việtvie-000bài hát ngắn
tiếng Việtvie-000bài hát nhiều bè
tiếng Việtvie-000bài hát rống lên
tiếng Việtvie-000bài hát ru
tiếng Việtvie-000bài hát tang
tiếng Việtvie-000Bài hát Thế vận hội
tiếng Việtvie-000bài hát tiễn chân
tiếng Việtvie-000bài hát truy điệu
tiếng Việtvie-000bài hát vui
tiếng Việtvie-000bài hát vui mừng
tiếng Việtvie-000bài hát xuất trận
tiếng Việtvie-000bài hát đám tang
tiếng Việtvie-000bài hát đa sầu
tiếng Việtvie-000bài hát đối
tiếng Việtvie-000bài hát đò đưa
Yuwanayau-000bai hau
tiếng Việtvie-000bãi hàu
yn Ghaelgglv-000baihder
Englisheng-000Bai He
Deutschdeu-000Baihe
Hànyǔcmn-003baihe
Hànyǔcmn-003bài hè
Hànyǔcmn-003bàihè
Hànyǔcmn-003bàihé
Hànyǔcmn-003bái hè
Hànyǔcmn-003báihè
Hànyǔcmn-003bâihé
Hànyǔcmn-003bǎi he
Hànyǔcmn-003bǎi hé
Hànyǔcmn-003bǎihé
Hànyǔcmn-003bǎi hé bìng
Hànyǔcmn-003bǎi hé cǎo
Hànyǔcmn-003bái hé chē
Hànyǔcmn-003bǎi hé gāng
Hànyǔcmn-003Bǎihégēnwáwá
Hànyǔcmn-003bǎi hé guī hǎi hǎi bù mǎn
Hànyǔcmn-003bǎi hé hua
Hànyǔcmn-003bǎi hé huā
Hànyǔcmn-003bǎihéhuā
Hànyǔcmn-003bǎi hé huā shi
Hànyǔcmn-003bǎi hé huā shì
Hànyǔcmn-003bái hēi fěn bìng
Hànyǔcmn-003bái hēi shuǐ
Hànyǔcmn-003bái hēi zì
Hànyǔcmn-003bǎi hé ke
Hànyǔcmn-003bǎi hé kē
Hànyǔcmn-003bǎihekē
Hànyǔcmn-003bài hé lā mù
Deutschdeu-000Baiheliang
Englisheng-000Baiheliang
Hànyǔcmn-003bǎi hé lǜ sè
Hànyǔcmn-003bǎi hé mù
Hànyǔcmn-003bǎihémù
Hànyǔcmn-003bài hé rè mǔ
Hànyǔcmn-003bài hé rì gǔ lì
Hànyǔcmn-003bài hé rì kē zī
Hànyǔcmn-003bài hé rì nī sà
Hànyǔcmn-003bài hé rì yē
Hànyǔcmn-003bài hé rì yī gǔ lì
Tairoratbg-000baihero
Hànyǔcmn-003bài hé rú lā
Hànyǔcmn-003bài hé rú zī
Hànyǔcmn-003bǎi hé shǔ
Hànyǔcmn-003bài hé shū lā
Hànyǔcmn-003bài hé tai mǔ
Hànyǔcmn-003bái hé tao
Hànyǔcmn-003bài hé tí
Hànyǔcmn-003bài hé tí ā hóng
Hànyǔcmn-003bài hé tí bā ěr
Hànyǔcmn-003bài hé tí duō lái tí
Hànyǔcmn-003bài hé tí duō lái tí hǎn
Hànyǔcmn-003bài hé tí gǔ lì
Hànyǔcmn-003bài hé tí hǎn
Hànyǔcmn-003bài hé tí huò jiā
Hànyǔcmn-003bài hé tí jiāng
Hànyǔcmn-003bài hé tí kē zī
Hànyǔcmn-003bài hé tí lì kē
Hànyǔcmn-003bài hé tí nī sà
Hànyǔcmn-003bài hé tí nǔ ěr
Hànyǔcmn-003bài hé tí qióng
Hànyǔcmn-003bài hé tí sà ā dài tí hǎn
Hànyǔcmn-003bài hé tí sà yī bài
Hànyǔcmn-003bài hé tí tǎ jí
Hànyǔcmn-003bài hé tí xià tí
Hànyǔcmn-003bài hé tí yà ěr
Hànyǔcmn-003bài hé xī
Hànyǔcmn-003bài hé xiān dài
Hànyǔcmn-003bài hé xī hǎn
Hànyǔcmn-003bǎi hé yà gāng
Hànyǔcmn-003bǎi hé yà mén
yn Ghaelgglv-000baiheyder argid
Hànyǔcmn-003bǎi hé yè yáng ěr suàn
yn Ghaelgglv-000baihghey
Shipiboshp-002baihi
Muduapawiv-000baihia
tiếng Việtvie-000bài hiệu
tiếng Việtvie-000bài hình thánh
Tetun Dilitdt-000bai hira
tiếng Việtvie-000bài hò
tiếng Việtvie-000bãi hồ
tiếng Việtvie-000bại hỏa
tiếng Việtvie-000bái hỏa giáo
tiếng Việtvie-000bại hoại
tiếng Việtvie-000bại họai
tiếng Việtvie-000bải hoải
tiếng Việtvie-000bại hoại môn mi
tiếng Việtvie-000bại hoại đạo đức
tiếng Việtvie-000bãi hoang
tiếng Việtvie-000bài học
tiếng Việtvie-000bài học khó
tiếng Việtvie-000bài học thuộc lòng
tiếng Việtvie-000bài học đạo đức
Tâi-gínan-003bái-hòe
Tâi-gínan-003băi-ho̍k
tiếng Việtvie-000bãi hồ mặn
Englisheng-000Bai Hong
bokmålnob-000Bai Hong
Glottolog Languoid Namesart-326Baihong
Ethnologue Language Namesart-330Baihong
Hànyǔcmn-003bái hóng
tiếng Việtvie-000bãi họp chợ phiên
Hànyǔcmn-003baihou
Hànyǔcmn-003bài hòu
Hànyǔcmn-003bàihòu
Hànyǔcmn-003bái hóu
Hànyǔcmn-003báihóu


PanLex

PanLex-PanLinx