Akeanon | akl-000 | banaʔ-banaʔ |
Goídelc | sga-000 | banb |
Deutsch | deu-000 | Banba |
English | eng-000 | Banba |
français | fra-000 | Banba |
Gaeilge | gle-000 | Banba |
italiano | ita-000 | Banba |
Nederlands | nld-000 | Banba |
polski | pol-000 | Banba |
Soninkanxaane | snk-000 | banba |
èdè Yorùbá | yor-000 | banba |
Paakantyi | drl-000 | baṇba |
Bandjigali | drl-005 | baṇba |
Mauka | mxx-000 | bànbà |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹbà |
Hànyǔ | cmn-003 | bānbā |
Soninkanxaane | snk-000 | banbaade |
Soninkanxaane | snk-000 | banbaado |
bamanankan | bam-000 | banbaatɔ |
èdè Yorùbá | yor-000 | banbaba |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹbàbà |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹbà-banba |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹbà-bàǹbà |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹbà-báńbá |
èdè Yorùbá | yor-000 | banba-bàǹbà-banba |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹbà-banba-bàǹbà |
Paakantyi | drl-000 | baṇba bid̪a- |
tiếng Việt | vie-000 | ban bác |
tiếng Việt | vie-000 | bàn bạc |
tiếng Việt | vie-000 | bần bạc |
tiếng Việt | vie-000 | bàn bạc chi tiết |
tiếng Việt | vie-000 | ban bạch |
tiếng Việt | vie-000 | bần bách |
tiếng Việt | vie-000 | bần bạch |
tiếng Việt | vie-000 | bàn ba chân |
tiếng Việt | vie-000 | bàn bạc kỹ lưỡng |
Nihongo | jpn-001 | Banbadoro |
Mauka | mxx-000 | bànbàgbéwì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | bànbái |
Hànyǔ | cmn-003 | bànbǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | bān bai |
Hànyǔ | cmn-003 | bān bái |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bái dàn bái |
English | eng-000 | Banba-juku |
Gullah | gul-000 | banbala |
Wambaya | wmb-000 | banbaḷa |
Hànyǔ | cmn-003 | bān bā lā rén |
Yolŋu-matha | dhg-000 | baṉbalarri |
Hànyǔ | cmn-003 | bān bā lā zhū bāng |
bamanankan | bam-000 | banbali |
Soninkanxaane | snk-000 | banballe |
Yolŋu-matha | dhg-000 | baṉbalŋu |
Yugambeh-Minyangbal-Ngarahkwai | bdy-005 | banbam |
Kriol | rop-000 | banbamis |
Proto-Western Malayo-Polynesian | pqw-000 | *banban |
tiếng Việt | vie-000 | ban ban |
tiếng Việt | vie-000 | ban bân |
Wosera-Mamu | abt-005 | banban |
Alawa | alh-000 | banban |
bamanankan | bam-000 | banban |
Bariai | bch-000 | banban |
Baadi | bcj-000 | banban |
Buli | bzq-000 | banban |
Yolŋu-matha | dhg-000 | banban |
Wikang Filipino | fil-000 | banban |
Yangman | jng-000 | banban |
日本語 | jpn-000 | banban |
Kajin M̧ajeļ | mah-000 | banban |
Mangarayi | mpc-000 | banban |
Nunggubuyu | nuy-000 | banban |
Nyulnyul | nyv-000 | banban |
Mari | paa-004 | banban |
Ifugaw | ifu-000 | banbán |
Iloko | ilo-000 | banbán |
kankanaˀəj | kne-000 | banbán |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bān |
Hànyǔ | cmn-003 | bànbàn |
tiếng Việt | vie-000 | bân bân |
Hànyǔ | cmn-003 | bān bān |
Hànyǔ | cmn-003 | bānbān |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnban |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnbǎn |
tiếng Việt | vie-000 | bản bản |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼbanban |
Tâi-gí | nan-003 | bān-bān-á |
Tâi-gí | nan-003 | bān-bān-á cháu |
basa Mathura | mad-000 | ban bana kabi |
Tâi-gí | nan-003 | bān-bān-á khòng |
Tâi-gí | nan-003 | bān-bān-á kĭaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | bān-bān-á-kĭaⁿ |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | banbanangngal |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | banbanangngálen |
Tâi-gí | nan-003 | bān-bān-á-sī |
Tâi-gí | nan-003 | bān-bān-á siau-mŏ· |
Tâi-gí | nan-003 | bān-bān-á tĭm-lo̍h-khì |
Tâi-gí | nan-003 | bān-bān-cháu |
Gayardilt | gyd-000 | baṇbaṇda |
Gamilaraay | kld-000 | banbandhuluwi |
Yuwaaliyaay | kld-001 | banbandhuluwi |
Yuwaalayaay | kld-002 | banbandhuluwi |
Hànyǔ | cmn-003 | bān bān diǎn diǎn |
Western Bukidnon Manobo | mbb-000 | banbang |
tiếng Việt | vie-000 | bắn bằng súng lục |
tiếng Việt | vie-000 | bắn bằng viên |
tiếng Việt | vie-000 | bàn bán hàng |
tiếng Việt | vie-000 | bán bánh mì |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | banban-ig |
Qatzijobʼal | quc-000 | ban -banik |
Wardaman | wrr-000 | baṇbaṇin |
Bian Marind | bpv-000 | banbanit |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bàn kě kě |
Hànyǔ | cmn-003 | bànbankěkě |
Maaya Tʼaan | yua-000 | banban kiimsah |
Maaya Tʼaan | yua-000 | banban kíimsah |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bàn lā la |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bàn lǎ lā |
Hànyǔ | cmn-003 | bànbànlalā |
Tâi-gí | nan-003 | bān-bān lău |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn bǎn liù shí si |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn bǎn liù shí sì |
Hànyǔ | cmn-003 | bànbànlulū |
Hànyǔ | cmn-003 | Bānbānmǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bān mù |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | banbannes |
Tâi-gí | nan-003 | bān-bān put-khó |
Soninkanxaane | snk-000 | banbante |
tiếng Việt | vie-000 | bàn bán thức ăn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bān tú yǔ |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | banbanyágaw |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | banbanzi |
Soninkanxaane | snk-000 | banbanŋe |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bào |
Hànyǔ | cmn-003 | bànbào |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn bào |
tiếng Việt | vie-000 | bản báo cáo |
tiếng Việt | vie-000 | bản báo cáo láo |
tiếng Việt | vie-000 | bản báo cáo sai |
tiếng Việt | vie-000 | ban báo chí |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bào fāng zhēn |
Hànyǔ | cmn-003 | bān bāo jú |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bǎo liú fù zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bào lù xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bànbāor |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bǎo shí |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bào sī xiǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bāozǐ |
Deutsch | deu-000 | Banbar |
Soninkanxaane | snk-000 | banbara |
Garifuna | cab-000 | bánbaragu |
English | eng-000 | Banbar County |
Ketengban | xte-000 | banbari |
English | eng-000 | Banbasa |
português | por-000 | Banbasa |
tiếng Việt | vie-000 | bần bật |
tiếng Việt | vie-000 | bán bất biến |
tiếng Việt | vie-000 | bàn bày hàng |
tiếng Việt | vie-000 | bàn bày tiệc |
Yolŋu-matha | dhg-000 | baṉbaŋa |
Togo-Kan | dtk-002 | bàⁿ-báŋà |
Soninkanxaane | snk-000 | banbaɲa |
basa Mathura | mad-000 | ban baʔna kabbi |
Loglan | jbo-001 | banbe |
Soninkanxaane | snk-000 | banbe |
tiếng Việt | vie-000 | bạn bè |
tiếng Việt | vie-000 | bạn bè anh |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bān bei |
Hànyǔ | cmn-003 | bānbèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bān bèi ér |
Istriot | ist-000 | banbeîn |
Hànyǔ | cmn-003 | bān bēi ní líng |
Hànyǔ | cmn-003 | bān bèi r |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bèi zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bànbèizi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn ben |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn běn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnběn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn běn hào |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn běn jì lù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn běn kòng zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn běn xué |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnběnxué |
Englisce sprǣc | ang-000 | banbeorge |
Dyaberdyaber | dyb-000 | banber |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | banber |
Baadi | bcj-000 | banberaŋ |
Dyaberdyaber | dyb-000 | banberaŋ |
Nimanbur | nmp-000 | banber banber |
Nyulnyul | nyv-000 | banberbanber |
Nyulnyul | nyv-000 | banber banberboroŋ ŋaraima |
Nyulnyul | nyv-000 | banberember |
bahasa Indonesia | ind-000 | ban berjalan |
bahasa Indonesia | ind-000 | ban berjalan pembawa barang |
tiếng Việt | vie-000 | bạn bè tôi |
Gàidhlig | gla-000 | banbh |
Gaeilge | gle-000 | banbh |
Gaeilge | gle-000 | banbhairdéir |
Gaeilge | gle-000 | banbharún |
Gaeilge | gle-000 | banbhoghdóir |
Gaeilge | gle-000 | bánbhuí |
Nihongo | jpn-001 | banbi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bì |
Hànyǔ | cmn-003 | bànbì |
Hànyǔ | cmn-003 | bānbì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn bì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnbì |
tiếng Việt | vie-000 | bàn bi-a |
tiếng Việt | vie-000 | bắn bia |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn biān |
Hànyǔ | cmn-003 | bànbiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bànbiān |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn biān gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | bànbiānhān |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn biān jiǎn báo |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn biān lián |
Hànyǔ | cmn-003 | bànbiānlián |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn biān lián jiǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn biān lián kē |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn biān lián lán |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn biān lián shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn biān lián zǐ sè |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn biān qū tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn biān rén |
Hànyǔ | cmn-003 | bànbiānrén |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn biàn shì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn biàn tai |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn biàn tai de biàn tai |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn biàn tai lèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn biān tiān |
Hànyǔ | cmn-003 | bànbiāntiān |
Deutsch | deu-000 | Ban Biao |
English | eng-000 | Ban Biao |
suomi | fin-000 | Ban Biao |
italiano | ita-000 | Ban Biao |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnbiǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn biǎo bàn lǐ zhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn biāo zhǔn wān tóu |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn biāo zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bànbiāozi |
tiếng Việt | vie-000 | bán biến |
tiếng Việt | vie-000 | ban biên tập |
tiếng Việt | vie-000 | ban biên ủy |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn bì gòng nuǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bànbìhéshān |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bì jiǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bì jiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bì jiāng shān |
Hànyǔ | cmn-003 | bànbìjiāngshān |
Mayangna | yan-000 | ban bik |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bì kǒu zāo |
Djingili | jig-000 | banbil-a |
Türkçe | tur-000 | banbılotu |
lengua lígure | lij-000 | banbìn |
Zeneize | lij-002 | banbìn |
Tâi-gí | nan-003 | bán-bīn |
Tâi-gí | nan-003 | bān-bĭn |
Hànyǔ | cmn-003 | bānbìn |
Hànyǔ | cmn-003 | bānbīn |
Yolŋu-matha | dhg-000 | banbiṉawuy |
Hànyǔ | cmn-003 | bān bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bān bīng |
Hànyǔ | cmn-003 | bān bǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | bānbīng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bīng shā sī |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bìng zǐ |
tiếng Việt | vie-000 | bán bình nguyên |
Tâi-gí | nan-003 | bān-bĭn sù-boa̍t |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bí shé shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bí shuǐ yóu shé |
tiếng Việt | vie-000 | ban bí thư |
tiếng Việt | vie-000 | bắn ... bị thương |
tiếng Việt | vie-000 | bận bịu |
tiếng Việt | vie-000 | bẳn bị vong |
Ngaliwuru | djd-001 | banbiya |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bì yuán yīn |
Hànyǔ | cmn-003 | bànbǐzi |
Najamba | dbu-000 | -[bán-bò] |
tiếng Việt | vie-000 | ban bố |
English | eng-000 | banbo |
Karon Pantai | kgr-000 | banbo |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bō |
Hànyǔ | cmn-003 | bān bó |
Hànyǔ | cmn-003 | bānbó |
Hànyǔ | cmn-003 | bānbō |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn bō |
Najamba | dbu-000 | bǎn-bó |
Najamba | dbu-000 | bǎnʼbo |
tiếng Việt | vie-000 | bản bộ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bō biàn yā qì |
tiếng Việt | vie-000 | bản bố cáo |
lengua lígure | lij-000 | banbòccia |
Zeneize | lij-002 | banbòccia |
Kreyol Matnik | gcf-001 | banbôch |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn bō cháng |