English | eng-000 | The Zorya |
toskërishte | als-000 | The Zutons |
Cymraeg | cym-000 | The Zutons |
Deutsch | deu-000 | The Zutons |
English | eng-000 | The Zutons |
français | fra-000 | The Zutons |
italiano | ita-000 | The Zutons |
Nederlands | nld-000 | The Zutons |
polski | pol-000 | The Zutons |
português | por-000 | The Zutons |
español | spa-000 | The Zutons |
svenska | swe-000 | The Zutons |
Weicheng | cng-009 | tʰe zə belem m̥u |
tiếng Việt | vie-000 | thể đa bội |
tiếng Việt | vie-000 | thể đa bội lẻ |
tiếng Việt | vie-000 | thể đa bội trong |
tiếng Việt | vie-000 | thế đại |
tiếng Việt | vie-000 | thẻ đảng |
tiếng Việt | vie-000 | thẻ đăng ký |
tiếng Việt | vie-000 | thẻ đánh bài |
tiếng Việt | vie-000 | thẻ đánh dấu |
tiếng Việt | vie-000 | thẻ đánh dấu tranh |
tiếng Việt | vie-000 | thế đạo |
tiếng Việt | vie-000 | thế đầu |
tiếng Việt | vie-000 | thế đấy |
tiếng Việt | vie-000 | thể địa |
tiếng Việt | vie-000 | thẻ điểm danh |
tiếng Việt | vie-000 | thế điện |
tiếng Việt | vie-000 | thế điện cực |
tiếng Việt | vie-000 | thế điện kế |
tiếng Việt | vie-000 | thẻ điện thoại |
tiếng Việt | vie-000 | thế đồ |
tiếng Việt | vie-000 | thế độ |
tiếng Việt | vie-000 | thế đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | thề độc |
tiếng Việt | vie-000 | thẻ đồ họa |
tiếng Việt | vie-000 | thê đội |
tiếng Việt | vie-000 | thể đôi |
tiếng Việt | vie-000 | thế đôi ngã |
tiếng Việt | vie-000 | thế đôi ngả |
tiếng Việt | vie-000 | thể đồng hình |
tiếng Việt | vie-000 | thế đỡ thứ sáu |
tiếng Việt | vie-000 | thể đực |
tiếng Việt | vie-000 | thẻ đục lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thế đứng |
tiếng Việt | vie-000 | thế được |
Pumā | pum-000 | theŋ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰeŋ˥ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰeŋ˥˧ |
y˦tɕiu˦ɦo˨ | wuu-007 | tʰeŋ˦ |
y˦tɕiu˦ɦo˨ | wuu-007 | tʰeŋ˦˥ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰeŋ˧ |
Younuo Bunu | buh-001 | tʰeŋ₃₃=au₃₅ |
Qinzhou | zyn-000 | theŋ.5 |
Pumā | pum-000 | theŋŋ |
škošmi zəvůk | isk-000 | tʰeɣm |
Dargi | sgy-000 | tʰeɣm |
Weicheng | cng-009 | theɤdʐue |
Yele | yle-000 | ṭʰeɪnyo |
Yele | yle-000 | ṭʰeɪvi |
Yele | yle-000 | ṭʰeɪβyɑ |
Setswana | tsn-000 | tʰéʊ́χá |
Setswana | tsn-000 | tʰéʊ́χɛ́là |
Twampa | udu-000 | -tʰeʔ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰeʔ˦ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰeʔ˧˨ |
Northeastern Pomo | pef-000 | t̪ʰˈeʔeː |
koʼrevajù chùʼo | coe-000 | ’theʔe- |
koʼrevajù chùʼo | coe-000 | ’theʔe-hĩ- thɨ-repa- |
koʼrevajù chùʼo | coe-000 | ’theʔe-khaʔdɣapa- |
Páez | pbb-000 | thẽʔh |
Bisis | bnw-000 | tʰeʔil |
Cofán | con-000 | tʰeʔtʰo |
Cofán | con-000 | tʰeʔtʰo kašãbakʰɨ |
Batie | bbj-000 | tʰeʜ |
Luhua | cng-006 | tʰeʨæn |
Luhua | cng-006 | tʰeʨæn bæʴ |
Luhua | cng-006 | tʰeʨæn tɑʁɑi |
Luhua | cng-006 | tʰeʨæn ʁɑʨɑ |
Tapei-Arafundi | afp-001 | tʰeβa |
Imbwain | paa-003 | tʰeβa |
Cofán | con-000 | tʰeβaẽʔhẽna kãɲe |
Cofán | con-000 | tʰeβaβaeɲe |
Lingít | tli-000 | tʰéːχʼ |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | the χe |
日本語 | jpn-000 | THE ビッグオー |
日本語 | jpn-000 | The ピーズ |
日本語 | jpn-000 | THE マンパワー!!! |
日本語 | jpn-000 | THE レイプマン |
日本語 | jpn-000 | THE八犬伝 |
日本語 | jpn-000 | THE 有頂天ホテル |
Deutsch | deu-000 | THF |
English | eng-000 | THF |
ISO 639-3 | art-001 | thf |
ISO 639-PanLex | art-274 | thf-000 |
ISO 639-PanLex | art-274 | thf-001 |
italiano | ita-000 | thfomboembolism |
English | eng-000 | THFP |
English | eng-000 | THG |
galego | glg-000 | THG |
español | spa-000 | THG |
svenska | swe-000 | THG |
tiếng Việt | vie-000 | Thg 1 |
tiếng Việt | vie-000 | thg 1 |
tiếng Việt | vie-000 | Thg 10 |
tiếng Việt | vie-000 | thg 10 |
tiếng Việt | vie-000 | Thg 11 |
tiếng Việt | vie-000 | thg 11 |
tiếng Việt | vie-000 | Thg 12 |
tiếng Việt | vie-000 | thg 12 |
tiếng Việt | vie-000 | Thg 2 |
tiếng Việt | vie-000 | thg 2 |
tiếng Việt | vie-000 | Thg 3 |
tiếng Việt | vie-000 | thg 3 |
tiếng Việt | vie-000 | Thg 4 |
tiếng Việt | vie-000 | thg 4 |
tiếng Việt | vie-000 | Thg 5 |
tiếng Việt | vie-000 | thg 5 |
tiếng Việt | vie-000 | Thg 6 |
tiếng Việt | vie-000 | thg 6 |
tiếng Việt | vie-000 | Thg 7 |
tiếng Việt | vie-000 | thg 7 |
tiếng Việt | vie-000 | Thg 8 |
tiếng Việt | vie-000 | thg 8 |
tiếng Việt | vie-000 | Thg 9 |
tiếng Việt | vie-000 | thg 9 |
Takelma | tkm-000 | th~gaph~ |
Paulic | art-124 | thgie |
ISO 639-3 | art-001 | thh |
ISO 639-PanLex | art-274 | thh-000 |
Peace Corps 2007 Tamazight | tzm-009 | ṭḥḥana |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | thhe mi bʐə |
English | eng-000 | THHG EUROPEAN HEADQUARTER |
Western Panjabi Shahpur | pnb-003 | Th~hill |
Proto-//Ani-Kxoe | xuu-001 | *thí- |
Yolŋu-matha | dhg-000 | -thi |
Paakantyi | drl-000 | -thi |
Láadan | ldn-000 | -thi |
isiNdebele | nde-000 | -thi |
isiXhosa | xho-000 | -thi |
isiZulu | zul-000 | -thi |
Yolŋu-matha | dhg-000 | -thi- |
Cofán | con-000 | -tʰi |
Galice | gce-000 | =tʰĩː |
Dineh Kʼèh | tau-000 | =tʰĩː |
Tłįchǫ | dgr-000 | =tʰĩ́ |
bod skad | bod-001 | Th~i |
Hmu | hea-001 | Th~i |
Amur Gilyak | niv-001 | Th~i |
East Sakhalin Gilyak | niv-002 | Th~i |
North Sakhalin Gilyak | niv-003 | Th~i |
West Sakhalin Gilyak | niv-005 | Th~i |
Samre | sxm-000 | Th~i |
Gweno | gwe-000 | t*hi |
English | eng-000 | t.h.i. |
Chuka | cuh-000 | thI |
Kĩembu | ebu-000 | thI |
Kĩkamba | kam-000 | thI |
Kamba Kitui | kam-001 | thI |
Gĩkũyũ | kik-000 | thI |
Amri Karbi | ajz-000 | thi |
ISO 639-3 | art-001 | thi |
Dothraki | art-259 | thi |
Baniwa | bwi-000 | thi |
Xuecheng | cng-012 | thi |
dansk | dan-000 | thi |
borrinjholmsk | dan-001 | thi |
Dehu | dhv-000 | thi |
Kĩembu | ebu-000 | thi |
English | eng-000 | thi |
Englisch | enm-000 | thi |
mechl Rasnal | ett-000 | thi |
Gweno | gwe-000 | thi |
Hagfa Pinyim | hak-002 | thi |
Thong Boi | hak-003 | thi |
Kĩkamba | kam-000 | thi |
Kamba Kitui | kam-001 | thi |
Konzo | koo-000 | thi |
Lalung | lax-000 | thi |
Láadan | ldn-000 | thi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thi |
Nêlêmwa | nee-000 | thi |
chiCheŵa | nya-000 | thi |
Hñähñu | ote-000 | thi |
Rawang | raw-000 | thi |
Merutig | rwk-002 | thi |
shqip | sqi-000 | thi |
Tarao | tro-000 | thi |
mi na | txg-002 | thi |
tiếng Việt | vie-000 | thi |
Shekgalagari | xkv-000 | thi |
Moken | mwt-000 | thi: |
Lobi | lob-000 | thiː |
Gongxing Bai | bfc-003 | th~i |
Mbizinaku | bkm-001 | th~i |
Taungthu | blk-001 | th~i |
Baniva | bvv-000 | th~i |
Dimasa | dis-000 | th~i |
China Nung | duu-001 | th~i |
Late Egyptian | egy-002 | th~i |
Falor | fap-000 | th~i |
Hmar | hmr-000 | th~i |
Mojiang Hani | how-000 | th~i |
Huli | hui-000 | th~i |
Jawe | jaz-000 | th~i |
Jino | jiu-000 | th~i |
Sgaw | ksw-000 | th~i |
Lalung | lax-000 | th~i |
Lati | lbt-000 | th~i |
Lisu | lis-000 | th~i |
Duhlian ṭawng | lus-000 | th~i |
Mashi | mho-000 | th~i |
Gova | mhw-000 | th~i |
Abar | mij-000 | th~i |
Karbi | mjw-000 | th~i |
Tlongsai | mrh-000 | th~i |
Mao | nbi-000 | th~i |
Chothe | nct-000 | th~i |
Southern Ndebele | nde-002 | th~i |
Nêlêmwa | nee-000 | th~i |
Nemi | nem-000 | th~i |
नेपाल भाषा | new-000 | th~i |
Tangkhul | nmf-000 | th~i |
Northern Nusu | nuf-000 | th~i |
Umoⁿhoⁿ | oma-000 | th~i |
Rawang | raw-000 | th~i |
Mwenyi | sie-000 | th~i |
Hlubi | ssw-001 | th~i |
Tariano | tae-000 | th~i |
isiXhosa | xho-000 | th~i |
Mpondomise | xho-001 | th~i |
Mpondo | xho-002 | th~i |
Thembu | xho-003 | th~i |
Sani Yi | ysn-000 | th~i |
isiZulu | zul-000 | th~i |
tiếng Việt | vie-000 | thì |
tiếng Việt | vie-000 | thì … |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | thí |
Tâi-gí | nan-003 | thí |
tiếng Việt | vie-000 | thí |
Ugong | ugo-000 | thī |
Tâi-gí | nan-003 | thĭ |
tiếng Việt | vie-000 | thỉ |
tiếng Việt | vie-000 | thị |
Awbono | awh-000 | tʰi |
Aekyom | awi-000 | tʰi |
Berinomo-Bitara-Kakiru | bit-001 | tʰi |
Bayono | byl-000 | tʰi |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | tʰi |
Mawo | cng-001 | tʰi |
Luhua | cng-006 | tʰi |
Luoxiang | cng-007 | tʰi |
Huli | hui-000 | tʰi |
arevelahayeren | hye-002 | tʰi |
Nde | mhk-002 | tʰi |
Abar | mij-000 | tʰi |
Nekgini | nkg-000 | tʰi |
Manang | nmm-000 | tʰi |
Yele | yle-000 | tʰi |
Falor | fap-000 | tʰiː |
Lingít | tli-000 | tʰiː |
Northern Yana | ynn-000 | tʰiː- |
Central Yana | ynn-001 | tʰiː- |
Yahi | ynn-002 | tʰiː- |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tʰi˥ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | tʰi˥ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | tʰi˥ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | tʰi˥ |
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥ | cmn-039 | tʰi˥ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | tʰi˥ |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | tʰi˥ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰi˥ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | tʰi˥˧ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | tʰi˥˧ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | tʰi˥˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰi˥˧ |
zɒ̃˩˧hɛ˧˥ɦo˩˧ | wuu-009 | tʰi˥˧ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | tʰi˥˨ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | tʰi˥˨ |
səu˦tsy˦ɦo˧˩ | wuu-005 | tʰi˥˨ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tʰi˥˩ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰi˥˩ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | tʰi˦ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | tʰi˦ |
səu˦tsy˦ɦo˧˩ | wuu-005 | tʰi˦ |
y˦tɕiu˦ɦo˨ | wuu-007 | tʰi˦ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | tʰi˦˥ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | tʰi˦˥ |
y˦tɕiu˦ɦo˨ | wuu-007 | tʰi˦˥ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | tʰi˦˨ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | tʰi˦˨ |
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥ | cmn-039 | tʰi˦˨ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | tʰi˦˨ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | tʰi˦˩ |
səu˦tsy˦ɦo˧˩ | wuu-005 | tʰi˦˩˨ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tʰi˧˥ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | tʰi˧˥ |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | tʰi˧˥ |
zɒ̃˩˧hɛ˧˥ɦo˩˧ | wuu-009 | tʰi˧˥˥ |
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥ | cmn-039 | tʰi˧˦ |
y˦tɕiu˦ɦo˨ | wuu-007 | tʰi˧˨˧ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | tʰi˧˩ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | tʰi˧˩ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | tʰi˧˩ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | tʰi˨ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | tʰi˨˦ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | tʰi˨˦ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | tʰi˨˦ |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | tʰi˨˧ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | tʰi˨˩ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | tʰi˨˩ |
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥ | cmn-039 | tʰi˨˩ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | tʰi˨˩ |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | tʰi˨˩ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tʰi˨˩˦ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | tʰi˨˩˧ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | tʰi˨˩˧ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | tʰi˨˩˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰi˨˩˧ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | tʰi˩ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | tʰi˩ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | tʰi˩ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰi˩ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | tʰi˩˧ |
Beba | bfp-000 | tʰì |
Tłįchǫ | dgr-000 | tʰí |
Kyama | ebr-000 | tʰí |
Karenbyu | kvq-000 | tʰí |
Babungo | bav-000 | tʰí: |
||Xekwi | xeg-000 | tʰĩː |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰĩ˥ |
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥ | cmn-039 | tʰĩ˦˨ |
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥ | cmn-039 | tʰĩ˧˦ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰĩ˨˦ |
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥ | cmn-039 | tʰĩ˨˩ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰĩ˩ |
Dong | kmc-000 | tʰīː |
Bekwel | bkw-000 | tʰıː |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhi |