chiCheŵa | nya-000 | thunzi |
tshiVenḓa | ven-000 | thunzi |
chiCheŵa | nya-000 | thunzithunzi |
Bahinemo | bjh-000 | tʰunʌba |
Biaomin | bje-000 | thunʔ⁷ |
tiếng Việt | vie-000 | thuở |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | tʰuo |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tʰuo˥ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | tʰuo˥˧ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tʰuo˧˥ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | tʰuo˨ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | tʰuo˨˦ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | tʰuo˨˩ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tʰuo˨˩˦ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | tʰuo˩ |
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥ | cmn-039 | tʰuõ˧˦ |
Nung | nut-000 | thuo.2 |
Nung | nut-000 | thuo.2 cǝɨ.2 |
Nung | nut-000 | thuo.2 khau.1 |
tiếng Việt | vie-000 | thù oán |
tiếng Việt | vie-000 | thụ oán |
tiếng Việt | vie-000 | thuở bình sinh |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | thước |
tiếng Việt | vie-000 | thược |
tiếng Việt | vie-000 | [thuộc [ A-ben |
tiếng Việt | vie-000 | [thuộc [ A-bi-xi-ni |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc acco |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc alen lặn |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc âm học |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc amin |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc âm thanh |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc Anh |
tiếng Việt | vie-000 | thước Anh |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc an tâm thần |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc an thần |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc an thần kinh |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc Áo |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc A-rập |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc atpirin |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc At-xi-ri |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc axit cacbamit |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc b |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc bả |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc bắc |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc bacbituric |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc bách bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc bạch mộc |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc ban |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc bản chất |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc bang Xlo-vê-ni |
tiếng Việt | vie-000 | [thuộc [bã nhờn |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc bản năng |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc bán đảo balkan |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc bào chế |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc bảo giác |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc bảo hình |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc bào tử quả |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc bào tử đính |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc bệnh ám thị |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc bên phải |
tiếng Việt | vie-000 | thước bẹt |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc biển Ban-tích |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc biến sắc |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc biến số chung |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc bổ |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc bộ |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc bộ bọ nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc bộ cánh cứng |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc bộ chân kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc bốc theo đơn |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc bổ gan |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc bôi |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc bôi búp dương |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc bôi dẻo |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc bôi mi mắt |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc bộ lạc Vi-di-gốt |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc bo-li-vi |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc bơm |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc bỏng |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc Boole |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc bóp |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc bổ phổi |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc bóp phong thấp |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc bò rừng bizon |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc bột |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc bổ thần kinh |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc bổ trợ |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc bột để hít |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc bộ ve bét |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc Bồ-đào-nha |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc cách |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc cách đảo đổi |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc cacođin |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc cai đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc cầm màu |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc cầm máu |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc cặn |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc cánh |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc cánh tả |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc cẩn màu |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc cắn màu |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc cao |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc cạo râu |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc cao tan sưng |
tiếng Việt | vie-000 | thước cặp |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc carbonila |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc cấu trúc |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc cây bụi |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc centimet |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc cha |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc chánh quyền |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc châu á |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc Châu phi |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chế dục |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chén |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chích gân |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc chiều |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc chim non yếu |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc chính thể |
tiếng Việt | vie-000 | thước chỉ sâu |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc chi trước |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chống co giật |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chống co thắt |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chống ho |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chống lợi tiểu |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chống ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chống nhậy |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chống nôn |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chống nôn mửa |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chống sốt |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chống sốt rét |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chống suy nhược |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chống thụ thai |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chống trầm cảm |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chống uốn ván |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chống viêm |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chống vi trùng |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chống đau |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chống đông |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chống động kinh |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chống đông tụ |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc chủ |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chữa bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chữa bệnh gan |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chữa bệnh phổi |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chữa chai chân |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chữa mắt |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chữa rắn cắn |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chữa scobut |
tiếng Việt | vie-000 | thưốc chữa thương |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chữa tương tích |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chữa vạn bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chữa vàng da |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc chữ cái |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc chữ cái đôi |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc chu kỳ/tuần hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chủng |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chủng ngừa |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chuội |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chuột |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc chụp ảnh anfa |
tiếng Việt | vie-000 | thước chữ T |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chuyển màu |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc chuyển máu |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc cỡ |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc có asen |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc cơ bản/gốc |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc cơ bắp |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc cốm |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc co mạch |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc có màu |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc cơ năng/chức năng |
tiếng Việt | vie-000 | thước cong |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc cộng sản |
tiếng Việt | vie-000 | thước con trượt |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc cơ quan |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc có thuốc phiện |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc cố định màu |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc creozot |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc crezola |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc cựa |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc cục |
tiếng Việt | vie-000 | thước cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | thước cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc cứu |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc da |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc da bốc-can |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc da lông |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc dán |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc dán chì oxyt |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc dạng số |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc dân sự |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc dân tộc |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc dân tộc Xi-u |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc dấu |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc dầu |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc dầu |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc dấu bàn chân |
tiếng Việt | vie-000 | thước dây |
tiếng Việt | vie-000 | thước dây mười mét |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc dây sống |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc DDD trừ sâu |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc DDT |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc DDT dichlorodiphenyl-trichloroethane |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc DDVP trừ sâu |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc dẻo ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | thước dẹt |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc diễn viên |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc diệt bọ gậy |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc diệt cây gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc diệt chấy rận |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc diệt chuột |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc diệt cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc diệt cỏ dại |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc diệt côn trùng |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc diệt nấm |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc diệt ruồi |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc diệt vi khuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc dịu |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc dịu dục |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc dịu đau |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc dòng dõi |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc dòng thánh Fran-xít |
tiếng Việt | vie-000 | Thược dược |
tiếng Việt | vie-000 | thược dược |
tiếng Việt | vie-000 | thược dựơc |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc ê te |
tiếng Việt | vie-000 | thước gạch |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc gai dầu |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc gặm mòn |
tiếng Việt | vie-000 | thước gấp |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc gây chuyển bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc gây co giật |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc gây hút thu |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc gây mê |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc gây nôn |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc gây vô sinh |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc giải nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc giải sầu |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc giải độc |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc giảm kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc giảm thống |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc giảm đau |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc giãn con ngươi |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc giãn mạch |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc giáo chủ |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc giáo hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc giáo hội La-Mã |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc giáo khu nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc giặt |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc giặt quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc gia đình |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc giết thai |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc giới tính |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc giống ngựa Arđaluxia |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc giống tốt |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc giống trung |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc giống đực |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc giộp da |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc gitan |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc giun |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc giun sán |
tiếng Việt | vie-000 | thước góc xếp |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc gội đầu |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc gốm |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc hạ |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc hai cha mẹ |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc hai hướng |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc Hà-Lan |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc hãm |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc hảm |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc hãm hình |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc hàm mũ |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc hàm số |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc hàn |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc hàng không |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc hành |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc hạ nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc hạ sốt |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc hắt hơi |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc hạt nhân |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc hậu môn |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc hậu môn-mu |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc hay giống Atlat |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc hiện ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc hiện hình |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc hình học |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc hình học anfa |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc hình lập phương |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc hình nón |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc hình sự |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc hình trụ |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc ho |