Esperanto | epo-000 | tiel multe |
Esperanto | epo-000 | tiel multe da |
Esperanto | epo-000 | tiel nomata |
èdè Yorùbá | yor-000 | ti èlò àfọgbọn dá |
English | eng-000 | tielocken |
Hànyǔ | cmn-003 | tiělóngdàn |
English | eng-000 | tie loosely |
English | eng-000 | Tielrode |
Nederlands | nld-000 | Tielrode |
Esperanto | epo-000 | tiel same |
Esperanto | epo-000 | tielsame |
Esperanto | epo-000 | Tielse Hoeve |
Nederlands | nld-000 | Tielse Hoeve |
brezhoneg | bre-000 | Tielt |
Deutsch | deu-000 | Tielt |
English | eng-000 | Tielt |
Esperanto | epo-000 | Tielt |
français | fra-000 | Tielt |
Limburgs | lim-000 | Tielt |
Nederlands | nld-000 | Tielt |
polski | pol-000 | Tielt |
português | por-000 | Tielt |
română | ron-000 | Tielt |
Vlaams | vls-000 | Tielt |
Volapük | vol-000 | Tielt |
davvisámegiella | sme-000 | tieltá |
suomi | fin-000 | tieltä sivuun ajaminen |
brezhoneg | bre-000 | Tielt-Winge |
Deutsch | deu-000 | Tielt-Winge |
English | eng-000 | Tielt-Winge |
Esperanto | epo-000 | Tielt-Winge |
français | fra-000 | Tielt-Winge |
Nederlands | nld-000 | Tielt-Winge |
português | por-000 | Tielt-Winge |
Volapük | vol-000 | Tielt-Winge |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lu |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù |
Hànyǔ | cmn-003 | tiělù |
Hànyǔ | cmn-003 | tiělú |
Hànyǔ | cmn-003 | tiělǚ |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù biān zǔ zhàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù bù mén |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù chē liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù chē zhàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù dào dìng |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù dào kou |
Hànyǔ | cmn-003 | tiělùduì |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lǚ fēng huà ké |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù gàn chuán wù |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù gōng ān jú |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù gōng chéng shī |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù gōng chéng xué |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù gōng duàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù gōng lù liǎng yòng chē |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù gōng sī |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù guàn chē |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù guǐ dào jiǎn chá chē |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lǚ hé jīn |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lǚ huà zuò yòng |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù huò chē |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù huò wù yùn shū hé tong shí shī xì zé |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù huò yùn gàn xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù huò yùn jiāo jiē suǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù jiàn shè |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù jiāo chā dào kou |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù jiāo tōng jiǎn yì guǎn lǐ bàn fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù jìn tóu zhàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tiělùjú |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù kè yùn shì |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù kǒu àn xiàn dìng qū yù |
Hànyǔ | cmn-003 | tiělùléng |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù lì tǐ jiāo chā kou |
Hànyǔ | cmn-003 | tiělǚliúshí |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù lù jī |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù mǎ ní lā zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lǜ ní shí |
Dirrim | dir-000 | tie-lunši |
Hànyǔ | cmn-003 | tiělúnwéishān |
Hànyǔ | cmn-003 | tiēluo |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěluò |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěluóshuān |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěluóxuán |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù pai chū suǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù péng chē |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù qiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù qū duàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù shuǐ lù lián yùn |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù suì dào |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù tiān qiao |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù tōng xìn |
Hànyǔ | cmn-003 | tiělùwǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù xian |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tiělǚyǎngshí |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lǚ yīng shí |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù yóu yùn |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù yóu zhèng chē |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù yùn shū |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù yùn shū ān quán bǎo hù tiáo lì |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù yùn yíng ān quán shì gù zuì |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù yùn yóu guī dìng |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù yùn yóu xié yì |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě lù zhí gōng |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Tiem |
Tày | tyz-000 | Tiem |
ASCII Rek | dik-003 | tiEm |
Bintulu | bny-000 | tiem |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | tiem |
Limburgs | lim-000 | tiem |
Norfuk | pih-000 | tiem |
tiếng Việt | vie-000 | tiêm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếm |
tiếng Việt | vie-000 | tiềm |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm |
Na’vi | art-011 | tìʼem |
Na’vi | art-011 | tì’em |
Glottocode | art-327 | tiem1235 |
Atemble | ate-000 | Tiem3n |
mokshenj kalj | mdf-001 | tiema |
Hànyǔ | cmn-003 | tiē mǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě mǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěmǎ |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tiemacewe |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tièmacèwè |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Tiemacèwè Bozo |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Tiemacèwè Bozo |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Tiemacèwè Bozo |
English | eng-000 | Tiemacèwè Bozo |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tiema Ciewe |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tièma Cièwè |
English | eng-000 | Tièma Cièwè Bozo |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě mǎi kè xiāng |
mösiehuali̱ | nhg-000 | tiemaka |
suomi | fin-000 | tiemaksu |
suomi | fin-000 | tiemaksunperintä |
Esperanto | epo-000 | tie malsupre |
Englisce sprǣc | ang-000 | tieman |
tiếng Việt | vie-000 | tiềm ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm ăn |
Esperanto | epo-000 | tiemaniere |
Uyghurche | uig-001 | tiémannit |
català | cat-000 | Tiemannita |
English | eng-000 | Tiemannite |
italiano | ita-000 | Tiemannite |
English | eng-000 | tiemannite |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě mào |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěmào |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěmáo |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěmāo |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěmàozi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tiemaxo |
Yele | yle-000 | tiemba |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm bán bánh ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm bánh |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm bánh hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm bánh mì |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm bánh pít-xa |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm bán kem |
brezhoneg | bre-000 | ti-embann |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm bán rượu |
tiếng Việt | vie-000 | tiêm bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm biến |
español | spa-000 | tiemblo |
español | spa-000 | tiembló |
asturianu | ast-000 | tiemblu |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm buôn |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm buôn nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm cầm đồ |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm cận |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm cao lâu cà-phê |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm cà phê |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm cà phê hơi |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm cà phê xoàng |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm cắt tóc |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm chả nướng |
tiếng Việt | vie-000 | tiềm chí |
tiếng Việt | vie-000 | tiếm chủ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếm chức |
tiếng Việt | vie-000 | tiêm chủng |
tiếng Việt | vie-000 | tiềm cư |
tiếng Việt | vie-000 | tiếm danh |
Fräiske Sproake | stq-000 | tieme |
English | eng-000 | tie measurement |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěměi |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě měi jiān jīng shí |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěměikuàngwù |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě měi lǜ lǚ kuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě měi zhì de |
Talossan | tzl-000 | tiemel |
English | eng-000 | tie member |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě mén |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěmén |
Vurës | msn-001 | tie m̄enek |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěměng |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě měng jié hé |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě měng xīn fán |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě měng xíng chéng wù |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěménjiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěménxiàn |
English | eng-000 | Tie Me Up! Tie Me Down! |
tiếng Việt | vie-000 | tiềm giác |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm giặt là |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm giặt ủi |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm giày |
tiếng Việt | vie-000 | tiềm hành |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm hát |
tiếng Việt | vie-000 | tiếm hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm hút |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm hút thuốc lá |
èdè Yorùbá | yor-000 | ti èmi |
èdè Yorùbá | yor-000 | ti-èmi |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | tie mi |
reo Māori | mri-000 | tiemi |
līvõ kēļ | liv-000 | tīʼemi |
Hànyǔ | cmn-003 | tiē miàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěmiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tiē miàn bǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | Tiěmiànrěnzhě |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě miàn wú |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě miàn wú sī |
Hànyǔ | cmn-003 | tiē miàn zhuān |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěmiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěmiáoyán |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | tie mi bʐɑ |
Afrikaans | afr-000 | tiemie |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | tiemie |
līvõ kēļ | liv-000 | tīe mīe |
reo Māori | mri-000 | tīemiemi |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě míng fán |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěmíngfán |
karaj tili | kdr-001 | tiemirči |
èdè Yorùbá | yor-000 | ti ẹ́mítí wàláyẹ́ẹ́yíyè |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | tie mi tsɑ |
līvõ kēļ | liv-000 | tīemiz sõʼnā |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | tie mi ʑie |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm khiêu vũ |
tiếng Việt | vie-000 | tiềm kiệm |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm kim hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | tiêm la |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm làm bánh |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm lén hút |
Kajin M̧ajeļ | mah-000 | tiemlo |
tiếng Việt | vie-000 | tiêm lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | tiềm long |
tiếng Việt | vie-000 | tiềm lực |
tiếng Việt | vie-000 | tiêm mao |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm may |
tiếng Việt | vie-000 | tiêm mocfin cho |
tiếng Việt | vie-000 | tiềm nặc |
tiếng Việt | vie-000 | tiềm năng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếm ngôi |
tiếng Việt | vie-000 | tiêm nhân |
tiếng Việt | vie-000 | tiêm nhập |
tiếng Việt | vie-000 | tiềm nhập |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm nhảy nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm nhảy rẻ tiền |
tiếng Việt | vie-000 | tiêm nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | tiêm nhiễm cho |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tiêm nhược |
łéngua vèneta | vec-000 | tiemo |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě mó |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěmò |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě mò chén zhe xìng xiān wéi biàn xìng |
Hànyǔ | cmn-003 | tiě mó guāng qì |
English | eng-000 | tie molecule |
English | eng-000 | tiemolecule |
italiano | ita-000 | tiemonium |
español | spa-000 | tiemonium |
English | eng-000 | tiemonium iodide |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěmòr |
Hànyǔ | cmn-003 | tiěmòzi |
dižəʼəxon | zav-000 | tiemp |
dižaʼxon | zpq-000 | tiemp |
español guatemalteco | spa-014 | tiempal |
dižəʼəxon | zav-000 | tiemp ba |
dižəʼəxon | zav-000 | tiemp c̱he |
dižəʼəxon | zav-000 | tiemp c̱hego'oṉ |
dižəʼəxon | zav-000 | tiemp c̱he goz |
dižəʼəxon | zav-000 | tiemp c̱hegwlap |
Proto-Bantu | bnt-000 | tiempe |
julevsámegiella | smj-000 | tiempel |
julevsámegiella | smj-000 | tiempeldievnastus |
julevsámegiella | smj-000 | tiempelgisst |
julevsámegiella | smj-000 | tiempellåvda |
julevsámegiella | smj-000 | tiempelmuvrra |
tiếng Việt | vie-000 | tiềm phục |
español | spa-000 | tiempista |
dižəʼəxon | zav-000 | tiemp nga zocho ṉa'a |
dižəʼəxon | zav-000 | tiemp ngazocho ṉa'a |
English | eng-000 | Tiempo |
español | spa-000 | Tiempo |
srpski | srp-001 | Tiempo |
luenga aragonesa | arg-000 | tiempo |
Chamoru | cha-000 | tiempo |
Iloko | ilo-000 | tiempo |
Ladino | lad-001 | tiempo |
napulitano | nap-000 | tiempo |
Romanova | rmv-000 | tiempo |
español | spa-000 | tiempo |
castellano venezolano | spa-025 | tiempo |
Yoem Noki | yaq-000 | tiempo |
Ladino | lad-001 | tiémpo |