tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Do Thái |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Do Thái |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng dữ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Duala |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng du dương |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Dusun Miền Trung |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Dyula |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Dzongkha |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Dzongkha |
Limburgs | lim-000 | Tièn Gebode |
Nederlands | nld-000 | Tien Geboden |
Nederlands | nld-000 | Tien geboden |
Nederlands | nld-000 | tien geboden |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ếch kêu |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Ê-cốt |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Efik |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng e hèm |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Ekajuk |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Elamite |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Embu |
Deutsch | deu-000 | Tiengemeten |
English | eng-000 | Tiengemeten |
Esperanto | epo-000 | Tiengemeten |
français | fra-000 | Tiengemeten |
Nederlands | nld-000 | Tiengemeten |
nynorsk | nno-000 | Tiengemeten |
português | por-000 | Tiengemeten |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Emilia |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng êm tai |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng eng éc |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Ê-ô-li |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng eo sèo |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Erzya |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Estonia |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Estonian |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Et-ki-mô |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Étkimô |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Ê-tơ-ru-ri |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Etperantô |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng etperantô |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ét-tô-ni |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Ewe |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Ewondo |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng E-xtô-ni-a |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Extremadura |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Ê-đê |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Fang |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Fanti |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Faore |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Faroe |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Fiji |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Fiji Hindi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng flamăng |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Flemish |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Fon |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Frafra |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng frăngxic |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng frăng xiêng |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Frisia |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Frisian |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Frisian |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Frisian Miền Bắc |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Frisian Miền Đông |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Friulian |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Fulah |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Ga |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gà cục tác |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Gagauz |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gà gáy |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gãi |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Galician |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Gallegan |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng galo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gầm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gặm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gầm gừ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gầm vang |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Ganda |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Gan-lơ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gào |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gào thét |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gắt |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gâu gâu |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Ga xcô nhơ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gáy |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Gayo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gáy o o |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gãy răng rắc |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Gbaya |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Geez |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Geor-gi-an |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Georgian |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Gheg Albani |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Ghomala |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng giậm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng giậm chân trước |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Gia-va |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Gia-va |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Giáy |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Giê-óc-gi-a |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Gilaki |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Gilbert |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gió vi vu |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng giũa sè sè |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gõ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Goan Konkani |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gõ cọc cọc |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gõ dồn |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gọi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gọi cái |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gọi chim về |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gọi chó |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng gọi nơi hoang dã |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gọi đàn |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Gô lơ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Gondi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gõ nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Gorontalo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Gốt |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Gô-tích |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Gô-tích |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Grebo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Greenland |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Gruzia |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gù |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gừ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Guarani |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng guarani |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng gừ gừ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Gujarati |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Gusii |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Gwichʼin |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hạ Giéc-man |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Haida |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hai giọng |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hải Nam |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Haiti |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Hai Ti |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hà Lan |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hà-Lan |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Hà Lan |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Hà-Lan |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hà lan nói ở bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hà lan ở Kếp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Hà lan ở Kếp |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hà Lan Trung cổ |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hàn |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Hàn |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Hán |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hắng giọng |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hàn Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Hàn Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hán-Triều |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hạ Saxon |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hạ Sorbia |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hát |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hắt hơi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hát lạc điệu |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hát líu lo |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hausa |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hawaii |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hậy |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hebrew |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hê-brơ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Hê-brơ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hê-brơ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hèm |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Herero |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hét |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hí |
Sambahsa-mundialect | art-288 | tienghiay |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hiligaynon |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Hin-ddi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Hin-ddu-xtăng |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hindi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Hindi |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hin-đi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Hin-đi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hinđi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Híp-ri |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hiri Motu |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hít |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hittite |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hít vào |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hmông |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ho |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hô |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hồ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Hoa |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Hòa Lan |
tiếng Việt | vie-000 | tiêng hoan hô |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hoan hô |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hò hét |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hơi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hơi phụt ra |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ho khúc khắc |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hò reo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hót |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hót của chim |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hót líu lo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hót ríu rít |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Hốt-tăng-tô |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Hốt-tan-tô |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hót vĩnh biệt |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hô xung phong |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hô xung trận |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hú |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hungary |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hung-ga-ri |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Hung-ga-ri |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Hung Gia Lợi |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hupa |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng húy |
tiếng Việt | vie-000 | tiêng huỵch |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng huyên náo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Huy-rông |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng huýt |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng huýt còi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng huýt gió |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng huýt sáo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng huýt sáo miệng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hý |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hy Lạp |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hy-lạp |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hy-lập |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Hy Lạp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Hy lạp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Hy-lạp |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Hy Lạp cổ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Hy Lạp cổ đại |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Hy Lạp hiện đại |
tiếng Việt | vie-000 | tiền giả |
tiếng Việt | vie-000 | tiên giác |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ì âm |
tiếng Việt | vie-000 | tiền giảm định suất |
português | por-000 | Tien Giang |
svenska | swe-000 | Tien Giang |
English | eng-000 | Tiền Giang |
français | fra-000 | Tiền Giang |
tiếng Việt | vie-000 | Tiền Giang |
English | eng-000 | Tien Giang Province |
tiếng Việt | vie-000 | tiền gia nhập |
tiếng Việt | vie-000 | Tiền giấy |
tiếng Việt | vie-000 | tiền giấy |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Iban |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng I-bê-ri |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Ibibio |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Iceland |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng I-dít |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Ido |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Igbo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng I-li-ri |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Iloko |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Inari Sami |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng In-ddô-nê-xi-a |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Indonesia |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Ingria |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Ingush |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng inh ỏi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng inh tai |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Interlingue |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Inuktitut |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Inupiaq |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng In-đô-nê-xi-a |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng In-đô-nê-xia |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng In-đô-nê-xi-a |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng in-đô-nê-xi-a |
tiếng Việt | vie-000 | tiên giới |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng I-o-ni |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng ì ọp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng I-rắc |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng i-rắc |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng I-ran |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng i-ran |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng I-rô-qua |
karaj tili | kdr-001 | tieńgiź |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng I-đít |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng I-đít |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Iđít |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Java |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Javanese |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Jju |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Jola-Fonyi |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Judeo-Ả Rập |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Judeo-Ba Tư |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Jutish |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Kabardian |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Kabuverdianu |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Kabyle |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Kachin |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Kako |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Kalaallisut |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Kalaallisut |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Kalenjin |
tiếng Việt | vie-000 | Tiếng Kalmyk |