العربية | arb-000 | Trochidae |
普通话 | cmn-000 | Trochidae |
English | eng-000 | Trochidae |
français | fra-000 | Trochidae |
日本語 | jpn-000 | Trochidae |
Latina Nova | lat-003 | Trochidae |
Nederlands | nld-000 | Trochidae |
português | por-000 | Trochidae |
español | spa-000 | Trochidae |
English | eng-000 | Trochidrobia |
português | por-000 | Trochidrobia |
tiếng Việt | vie-000 | trợ chiến |
tiếng Việt | vie-000 | trở chiều |
tiếng Việt | vie-000 | trở chiều luôn |
English | eng-000 | trochiform |
Latina Nova | lat-003 | Trochila thallophila |
français | fra-000 | trochile |
English | eng-000 | Trochili |
latine | lat-000 | Trochili |
Latina Nova | lat-003 | Trochili |
English | eng-000 | trochili |
italiano | ita-000 | trochilia |
latine | lat-000 | trochilia |
latine | lat-000 | trochilia minuta |
latine | lat-000 | trochilia palustris |
English | eng-000 | Trochilidae |
suomi | fin-000 | Trochilidae |
latine | lat-000 | Trochilidae |
Latina Nova | lat-003 | Trochilidae |
português | por-000 | Trochilidae |
español | spa-000 | Trochilidae |
français | fra-000 | trochilidae |
slovenščina | slv-000 | trochilidae |
español | spa-000 | trochilidae |
suomi | fin-000 | Trochilidae-suku |
français | fra-000 | Trochilidés |
français | fra-000 | trochilidés |
italiano | ita-000 | Trochilidi |
Deutsch | deu-000 | Trochiliformes |
English | eng-000 | Trochiliformes |
français | fra-000 | Trochiliformes |
magyar | hun-000 | Trochiliformes |
italiano | ita-000 | Trochiliformes |
polski | pol-000 | Trochiliformes |
português | por-000 | Trochiliformes |
slovenčina | slk-000 | Trochiliformes |
español | spa-000 | Trochiliformes |
ภาษาไทย | tha-000 | Trochiliformes |
普通话 | cmn-000 | trochiliformes |
français | fra-000 | trochiliformes |
English | eng-000 | Trochilinae |
français | fra-000 | Trochilinae |
español | spa-000 | Trochilinae |
Türkçe | tur-000 | Trochilinae |
English | eng-000 | trochiline |
English | eng-000 | Trochilioides |
English | eng-000 | Trochiliscales |
English | eng-000 | Trochiliscus |
latine | lat-000 | trochilium |
latine | lat-000 | trochilium apiforme |
latine | lat-000 | trochilium apiformis |
Latina Nova | lat-003 | Trochilium vespiformis |
italiano | ita-000 | trochilo |
English | eng-000 | Trochilus |
latine | lat-000 | Trochilus |
Latina Nova | lat-003 | Trochilus |
português | por-000 | Trochilus |
Türkçe | tur-000 | Trochilus |
English | eng-000 | trochilus |
italiano | ita-000 | trochilus |
español | spa-000 | trochilus |
latine | lat-000 | trochilus colubris |
Latina Nova | lat-003 | Trochilus polytmus |
Latina Nova | lat-003 | Trochilus scitulus |
français | fra-000 | trochin |
español | spa-000 | Trochinbrod |
English | eng-000 | trochinter |
Cymraeg | cym-000 | trochion |
Cymraeg | cym-000 | trochioni |
français | fra-000 | trochisque |
English | eng-000 | trochiter |
français | fra-000 | trochiter |
Gaeilge | gle-000 | trochlaigh |
Græcolatina | lat-004 | trochle- |
English | eng-000 | trochlea |
latine | lat-000 | trochlea |
English | eng-000 | trochleae |
English | eng-000 | trochlea humeri |
English | eng-000 | trochlea muscularis |
English | eng-000 | trochlea of humerus |
English | eng-000 | trochlea of phalanx |
English | eng-000 | trochlea of talus |
English | eng-000 | trochlea phalangis |
English | eng-000 | trochlear |
English | eng-000 | trochlear fovea |
English | eng-000 | trochleariform |
English | eng-000 | trochlearis |
suomi | fin-000 | trochlearis |
latine | lat-000 | trochlearis |
English | eng-000 | trochlear joint |
English | eng-000 | trochlear nerve |
English | eng-000 | trochlear palsy |
English | eng-000 | trochlear spine |
English | eng-000 | trochlea tali |
français | fra-000 | trochlée |
français | fra-000 | trochlée de l’humérus |
Südbadisch | gsw-003 | trochne |
Südbadisch | gsw-003 | tröchne |
Südbadisch | gsw-003 | Trochni |
Südbadisch | gsw-003 | Tröchni |
hanácké | ces-002 | trochô |
English | eng-000 | trochoblast |
English | eng-000 | trochocardia |
English | eng-000 | trochocephalia |
italiano | ita-000 | trochocephalia |
italiano | ita-000 | trochocephalu |
English | eng-000 | trochocephalus |
italiano | ita-000 | trochocephalus |
latine | lat-000 | trochocephalus |
English | eng-000 | trochocephaly |
italiano | ita-000 | trochocephaly |
English | eng-000 | Trochocercus |
Latina Nova | lat-003 | Trochocercus albonotatus |
Latina Nova | lat-003 | Trochocercus cyanomelas |
Latina Nova | lat-003 | Trochocercus nigromitratus |
Latina Nova | lat-003 | Trochocercus nitens |
English | eng-000 | Trochochlamys |
português | por-000 | Trochochlamys |
Deutsch | deu-000 | Trochodendraceae |
English | eng-000 | Trochodendraceae |
français | fra-000 | Trochodendraceae |
Latina Nova | lat-003 | Trochodendraceae |
Nederlands | nld-000 | Trochodendraceae |
español | spa-000 | Trochodendraceae |
català | cat-000 | Trochodendràcia |
English | eng-000 | Trochodendrales |
suomi | fin-000 | Trochodendrales |
français | fra-000 | Trochodendrales |
Latina Nova | lat-003 | Trochodendrales |
Nederlands | nld-000 | Trochodendrales |
português | por-000 | Trochodendrales |
English | eng-000 | Trochodendron |
español | spa-000 | Trochodendron |
čeština | ces-000 | trochodendron |
latine | lat-000 | trochodendron |
English | eng-000 | Trochograptus |
English | eng-000 | Trochogyra |
português | por-000 | Trochogyra |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi ác |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi ầm ĩ |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi bacara |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi bagaten |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi bập bênh |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi baulinh |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi bi |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi bi-a |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi bịt mắt |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi bóng gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi bóng quần |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi buiôt |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi cầu lông |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi cay cú |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi chiến tranh |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi chọc thùng |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi chữ |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi cò quay |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi cờ đam |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi cút bắt |
English | eng-000 | trochoid |
magyar | hun-000 | trochoid |
čeština | ces-000 | trochoida |
polski | pol-000 | trochoida |
English | eng-000 | trochoidal |
English | eng-000 | trochoidal analyzer |
English | eng-000 | trochoidal articulation |
English | eng-000 | trochoidal beta-ray spectrometer |
English | eng-000 | trochoidal curve |
English | eng-000 | trochoidal electron monochromator |
English | eng-000 | trochoidal fault |
English | eng-000 | trochoidal focusing mass spectrometer |
English | eng-000 | trochoidal form |
English | eng-000 | trochoidal machining |
English | eng-000 | trochoidal mass analyser |
English | eng-000 | trochoidal mass analyzer |
English | eng-000 | trochoidal mass spectrometer |
English | eng-000 | trochoidal motion |
English | eng-000 | trochoidal orbit |
English | eng-000 | trochoidal pocketing |
English | eng-000 | trochoidal rotor |
English | eng-000 | trochoidal rotor housing |
English | eng-000 | trochoidal track |
English | eng-000 | trochoidal type machine |
English | eng-000 | trochoidal wave |
English | eng-000 | trochoidal wave form |
English | eng-000 | trochoid articulation |
Deutsch | deu-000 | Trochoide |
interlingua | ina-000 | trochoide |
français | fra-000 | trochoïde |
English | eng-000 | Trochoidea |
Latina Nova | lat-003 | Trochoidea |
português | por-000 | Trochoidea |
Latina Nova | lat-003 | Trochoidea elegans |
Latina Nova | lat-003 | Trochoidea geyeri |
English | eng-000 | trochoid gear pump |
CycL | art-285 | TrochoidJoint |
English | eng-000 | trochoid joint |
English | eng-000 | trochoid pump |
Afrikaans | afr-000 | trochoïed |
Afrikaans | afr-000 | trochoïedgewrig |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi ghép hình |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi ghim |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi hoạ vần |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi kéo co |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi khăm |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi khăng |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi kí |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi kinh doanh |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi ky |
yn Ghaelg | glv-000 | trochoil |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi luồn bi |
yn Ghaelg | glv-000 | trochoilys |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi may rủi |
tiếng Việt | vie-000 | trò choi một người |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi một người |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi mua bán |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi ném bóng |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi ném hòn |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi ném vòng |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi nhấc thẻ |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi nhảm |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi nhảy cừu |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi nhảy ô |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi ô chư |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi ô chữ |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi ô lò cò |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi ồn ào |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi ô tô treo |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi penmen |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi pun |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi quần |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi rồng táp |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi sấp ngửa |
tiếng Việt | vie-000 | Trò chơi Saturanga |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi súc sắc |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi tay đôi |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi thò lò |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi tiêu khiển |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi triomfơ |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi trực tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | Trò chơi truyền hình |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi tục ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi ú tim |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi ú tim oà |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi vặt |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | trò choi xỏ |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi xỏ |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi xỏ cầu |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi xổ số |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi xúc sắc |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi đánh bài |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi đánh cầu |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi đánh khăng |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi đáo |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi đáo lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi đáo thùng |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi đen đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi điabôlô |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi đĩa quay |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi đố |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi đoán vòng |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi đố chữ |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi đôminô |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi đốt xương |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi đùa |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi đuổi bắt |
brezhoneg | bre-000 | trocʼholiañ |
English | eng-000 | trochometer |
English | eng-000 | Trochomorpha |
português | por-000 | Trochomorpha |
English | eng-000 | trochophore |
français | fra-000 | trochophore |
italiano | ita-000 | trochophore |
español | spa-000 | trochophore |
English | eng-000 | trochophore larva |
English | eng-000 | trochorizocardia |
Ellinika | ell-003 | trochós |
latine | lat-000 | Trochosa |
Latina Nova | lat-003 | Trochosa |
Latina Nova | lat-003 | Trochosa picta |
Latina Nova | lat-003 | Trochosa pratensis |
latine | lat-000 | trochosa signoriensis |
latine | lat-000 | Trochosa terricola |
Latina Nova | lat-003 | Trochosa terricola |
latine | lat-000 | trochosphaera |
English | eng-000 | trochosphere |
français | fra-000 | trochosphère |
English | eng-000 | trochospiral |
français | fra-000 | trochospiralé |
latine | lat-000 | trochospongilla |