tiếng Việt | vie-000 | trường phái tổng thể |
tiếng Việt | vie-000 | Trường phái tuần tiến |
tiếng Việt | vie-000 | trường phái vị lai |
tiếng Việt | vie-000 | Trường phái điểm hoá |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Phi |
tiếng Việt | vie-000 | trướng phình |
tiếng Việt | vie-000 | trường phối |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng phòng |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng phòng bưu điện |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng phòng giáo vụ |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng phòng nhà ga |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng phòng nhân viên |
tiếng Việt | vie-000 | trường phổ thông |
tiếng Việt | vie-000 | trượng phu |
tiếng Việt | vie-000 | trướng phủ tường |
tiếng Việt | vie-000 | trương quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng quan |
tiếng Việt | vie-000 | trường quay |
tiếng Việt | vie-000 | trường quay ngoài trời |
tiếng Việt | vie-000 | trường quay phim nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | Trường quốc tế Thành phố Hồ Chí Minh |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Quốc Vinh |
tiếng Việt | vie-000 | trường quy |
tiếng Việt | vie-000 | Trường quyền |
tiếng Việt | vie-000 | trương ra |
tiếng Việt | vie-000 | trướng rủ xếp nếp |
tiếng Việt | vie-000 | Trường Sa |
tiếng Việt | vie-000 | trường sa |
tiếng Việt | vie-000 | trường siêu móc nối |
tiếng Việt | vie-000 | trường sinh |
tiếng Việt | vie-000 | Trường sinh linh giá |
tiếng Việt | vie-000 | trường sở |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng sở |
tiếng Việt | vie-000 | trường sơ cấp |
Deutsch | deu-000 | Truong Son |
tiếng Việt | vie-000 | trường sở nghề nghiệp |
Türkçe | tur-000 | Truong Son munçağı |
English | eng-000 | Truong Son Muntjac |
bokmål | nob-000 | Truong Son muntjak |
tiếng Việt | vie-000 | Trường sơ trung Auckland |
tiếng Việt | vie-000 | trường sư phạm |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Tam Phong |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng tàu |
tiếng Việt | vie-000 | trường thạch |
tiếng Việt | vie-000 | trường thán |
tiếng Việt | vie-000 | trường thành |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng thành |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng thành quốc |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng thành sớm |
tiếng Việt | vie-000 | trường thao diễn ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | trượng thế |
tiếng Việt | vie-000 | trường thể dục |
tiếng Việt | vie-000 | trường thi |
tiếng Việt | vie-000 | trường thiên |
tiếng Việt | vie-000 | trường thiếu sinh quân |
tiếng Việt | vie-000 | trường thí nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng thị nữ |
tiếng Việt | vie-000 | Trường Thọ |
tiếng Việt | vie-000 | trường thọ |
tiếng Việt | vie-000 | trường thoại |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng thôn |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Thuận |
tiếng Việt | vie-000 | trường thương |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng thượng |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng ti |
tiếng Việt | vie-000 | trướng tiền |
tiếng Việt | vie-000 | trường tiện nghi |
tiếng Việt | vie-000 | trường tiểu học |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng tiểu tổ đảng |
tiếng Việt | vie-000 | trường tình báo |
tiếng Việt | vie-000 | trường tình nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | trương to |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng tổ |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng toán |
tiếng Việt | vie-000 | trường tồn |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng tôn |
tiếng Việt | vie-000 | Trường Tra cứu |
tiếng Việt | vie-000 | trường trai |
tiếng Việt | vie-000 | trường trang |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng tràng |
tiếng Việt | vie-000 | Trường Trị |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Trọng Thi |
tiếng Việt | vie-000 | trường trung cấp |
tiếng Việt | vie-000 | trường trung họ |
tiếng Việt | vie-000 | trường trung học |
tiếng Việt | vie-000 | Trường trung học Agoura |
tiếng Việt | vie-000 | trường trung học nam |
tiếng Việt | vie-000 | trường truy vấn |
tiếng Việt | vie-000 | trường tư |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng tử |
tiếng Việt | vie-000 | trương tuần |
tiếng Việt | vie-000 | trường tuần hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng tức |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Tử Lâm |
tiếng Việt | vie-000 | trường tư thục |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng tu viện |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng ty |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng ty thuế vụ |
tiếng Việt | vie-000 | trường vector |
Deutsch | deu-000 | Trương Vĩnh Ký |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Vĩnh Ký |
tiếng Việt | vie-000 | trường vốn |
tiếng Việt | vie-000 | trướng vọng |
tiếng Việt | vie-000 | trường võng mạc |
tiếng Việt | vie-000 | Trường Xà |
tiếng Việt | vie-000 | trường xoay chiều |
tiếng Việt | vie-000 | Trường Xuân |
tiếng Việt | vie-000 | trường xuân |
tiếng Việt | vie-000 | trường xuân hoa |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Xuân Kiều |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng xưởng |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng y tá |
tiếng Việt | vie-000 | trượng đả |
tiếng Việt | vie-000 | trường đại học |
tiếng Việt | vie-000 | trường đại học cổ |
tiếng Việt | vie-000 | trường đại học Ôc-phớt |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng đàn |
tiếng Việt | vie-000 | Trường Đảo |
tiếng Việt | vie-000 | trướng đào |
tiếng Việt | vie-000 | trường đạo |
tiếng Việt | vie-000 | trường đấu |
tiếng Việt | vie-000 | trường đấu bò |
tiếng Việt | vie-000 | trường đấu thương |
tiếng Việt | vie-000 | trường đấu tranh |
tiếng Việt | vie-000 | trường đấu vật |
tiếng Việt | vie-000 | trường đếm |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng địa phận |
tiếng Việt | vie-000 | truông Địa Trung Hải |
tiếng Việt | vie-000 | truông địa trung hải |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Điếm |
tiếng Việt | vie-000 | trường điện từ |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Định |
tiếng Việt | vie-000 | trường đình |
tiếng Việt | vie-000 | trường đồ |
tiếng Việt | vie-000 | trường độ |
tiếng Việt | vie-000 | trường đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng đoàn hướng đạo |
tiếng Việt | vie-000 | trường đời |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng đội |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng đội Côzac |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng đội trăm người |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng đồn |
tiếng Việt | vie-000 | trường đua |
tiếng Việt | vie-000 | trường đua mô tô |
tiếng Việt | vie-000 | trường đua ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | Trường đua Phú Thọ |
tiếng Việt | vie-000 | trường đua xe ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | trường đua xe đạp |
tiếng Việt | vie-000 | trường được tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | trườn người |
italiano | ita-000 | truono |
napulitano | nap-000 | truono |
paternese | nap-002 | truóno |
līvõ kēļ | liv-000 | trūonõ |
tiếng Việt | vie-000 | trườn qua |
tiếng Việt | vie-000 | trườn ra |
tiếng Việt | vie-000 | trườn tới |
napulitano | nap-000 | truonu |
lingua siciliana | scn-000 | truonu |
lingua siciliana | scn-000 | truònu |
tiếng Việt | vie-000 | trườn vào |
tiếng Việt | vie-000 | trườn xuống |
tiếng Việt | vie-000 | trườn đến |
tiếng Việt | vie-000 | trườn đi |
tiếng Việt | vie-000 | trụ ốp |
napulitano | nap-000 | truoppu |
lingua siciliana | scn-000 | truoppu |
palermitano | scn-001 | trùoppu |
tiếng Việt | vie-000 | trụ ốp tường |
English | eng-000 | truo rotten |
Žemaitiu | sgs-000 | Truoškūnā |
Afrikaans | afr-000 | tru-osmose |
tiếng Việt | vie-000 | truột |
tiếng Việt | vie-000 | trượt |
Esperanto | epo-000 | truota bileto |
tiếng Việt | vie-000 | trượt băng |
tiếng Việt | vie-000 | trượt băng nghệ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | trượt chân |
tiếng Việt | vie-000 | trượt dài |
tiếng Việt | vie-000 | trượt dài sẩy chân |
tiếng Việt | vie-000 | trượt giá |
tiếng Việt | vie-000 | trượt giạng ra |
tiếng Việt | vie-000 | trượt gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | trượt lở |
tiếng Việt | vie-000 | trượt ngã xuống |
tiếng Việt | vie-000 | trượt nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | trượt ra |
tiếng Việt | vie-000 | trượt sang một bên |
tiếng Việt | vie-000 | trượt theo |
tiếng Việt | vie-000 | trượt theo rãnh |
tiếng Việt | vie-000 | trượt thi |
napulitano | nap-000 | truottu |
tiếng Việt | vie-000 | trượt tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | trượt tuyết xuống dốc |
tiếng Việt | vie-000 | trượt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | trượt xuống dốc băng |
tiếng Việt | vie-000 | trượt đất |
tiếng Việt | vie-000 | trượt đi |
tiếng Việt | vie-000 | trượt đuôi văng ra |
Wik-Mungkan | wim-000 | truöwer |
Obolo | ann-000 | tru oyaN |
dansk | dan-000 | -trup |
Deutsch | deu-000 | -trup |
Dutton Speedwords | dws-000 | tru-p |
toskërishte | als-000 | trup |
biełaruskaja łacinka | bel-002 | trup |
bosanski | bos-000 | trup |
čeština | ces-000 | trup |
dansk | dan-000 | trup |
Dutton Speedwords | dws-000 | trup |
Gaeilge | gle-000 | trup |
Srpskohrvatski | hbs-001 | trup |
hrvatski | hrv-000 | trup |
hornjoserbšćina | hsb-000 | trup |
Kayagar | kyt-000 | trup |
Limburgs | lim-000 | trup |
polski | pol-000 | trup |
română | ron-000 | trup |
russkij | rus-001 | trup |
slovenčina | slk-000 | trup |
slovenščina | slv-000 | trup |
shqip | sqi-000 | trup |
srpski | srp-001 | trup |
Türkçe | tur-000 | trup |
Latynytsia | ukr-001 | trup |
Gàidhlig | gla-000 | trùp |
bălgarski ezik | bul-001 | trúp |
Srpskohrvatski | hbs-001 | trȗp |
hrvatski | hrv-000 | trȗp |
tiếng Việt | vie-000 | trụp |
Kashamarka rimay | qvc-000 | ..trʼupa |
toskërishte | als-000 | trupa |
Lingwa de Planeta | art-287 | trupa |
Srpskohrvatski | hbs-001 | trupa |
hrvatski | hrv-000 | trupa |
lingaz ladin | lld-000 | trupa |
latviešu | lvs-000 | trupa |
polski | pol-000 | trupa |
Urin Buliwya | quh-000 | trupa |
Chanka rimay | quy-000 | trupa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | trupa |
Waylla Wanka | qvw-000 | trupa |
Shawsha Wanka | qxw-000 | trupa |
srpski | srp-001 | trupa |
română | ron-000 | trupă |
Gaeilge | gle-000 | trúpa |
valdugèis | pms-002 | trüpa |
Yawyu runasimi | qux-000 | trʼupa |
Kashamarka rimay | qvc-000 | trʼupa |
Proto-Quechua | qwe-000 | trʼupa |
hrvatski | hrv-000 | trupac |
srpski | srp-001 | trupac |
Gaeilge | gle-000 | trúpach |
Ladino | lad-001 | trupa de bestia |
Gàidhlig | gla-000 | trùpair |
Ido | ido-000 | trup-ala |
Ido | ido-000 | trupala |
bălgarski ezik | bul-001 | trúpam |
hrvatski | hrv-000 | trupan |
Waylla Wanka | qvw-000 | trupan apalaakuq |
普通话 | cmn-000 | Trupanea |
English | eng-000 | Trupanea |
français | fra-000 | Trupanea |
italiano | ita-000 | Trupanea |
polski | pol-000 | Trupanea |
português | por-000 | Trupanea |
slovenčina | slk-000 | Trupanea |
español | spa-000 | Trupanea |
ภาษาไทย | tha-000 | Trupanea |
Esperanto | epo-000 | trupanino |
Esperanto | epo-000 | trupano |
hrvatski | hrv-000 | trupan oblokrilac |
Talossan | tzl-000 | trüpanosoma |
hrvatski | hrv-000 | trupan šiljokrilac |
Hellēnikḗ | grc-001 | trū’paō |
Lingwa de Planeta | art-287 | trupas |
Sūdaviskas | xsv-000 | trupas |
Gaeilge | gle-000 | trupás |
toskërishte | als-000 | trupa speciale |
toskërishte | als-000 | trupat |
toskërishte | als-000 | Trupat e Mbrojtjes së Kosovës |
toskërishte | als-000 | trupat mbrojtës të ushtrisë |
toskërishte | als-000 | trupa tokësore |
Ido | ido-000 | trupatra |
Esperanto | epo-000 | trupa transporto |
Esperanto | epo-000 | trupatrico |
toskërishte | als-000 | trupa ushtarake |
hrvatski | hrv-000 | trup aviona |
toskërishte | als-000 | trupazi |
bosanski | bos-000 | trup bacve |
srpski | srp-001 | trup broda |
hrvatski | hrv-000 | trup crnopjeg |
bosanski | bos-000 | trupe |
hrvatski | hrv-000 | trupe |
latviešu | lvs-000 | trupe |
português | por-000 | trupe |
español mexicano | spa-016 | trupe |
toskërishte | als-000 | trupë |
lietuvių | lit-000 | trupė |