tiếng Việt | vie-000 | bàng ngọ |
tiếng Việt | vie-000 | bảng ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | băng ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | bằng ngược lại |
tiếng Việt | vie-000 | băng nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | băng nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | bang nhàn |
tiếng Việt | vie-000 | bàng nhân |
tiếng Việt | vie-000 | băng nhân |
tiếng Việt | vie-000 | bảng nhân |
tiếng Việt | vie-000 | bảng nhãn |
tiếng Việt | vie-000 | bắng nhắng |
tiếng Việt | vie-000 | bặng nhặng |
tiếng Việt | vie-000 | bảng nhật sự |
tiếng Việt | vie-000 | bằng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | bằng nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | bằng nhiều giọng |
tiếng Việt | vie-000 | bằng nhiều thứ tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | bằng như |
tiếng Việt | vie-000 | băng nhung |
tiếng Việt | vie-000 | bằng nhung |
tiếng Việt | vie-000 | bằng nhung dài lông |
tiếng Việt | vie-000 | bàng nhược vô nhân |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Bangni |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bangni |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | bangni |
tiếng Việt | vie-000 | bằng nỉ |
tiếng Việt | vie-000 | bảng niên đại |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng ní rén |
Kurmancî | kmr-000 | bangnîşan |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Bangni-Tagin |
Dyaberdyaber | dyb-000 | bang-njer |
Nimanbur | nmp-000 | bang-njer |
Nyulnyul | nyv-000 | bang-njer |
Bininj Gun-Wok—Kune | gup-005 | baṇg-no |
tiếng Việt | vie-000 | bảng nổi trên tường |
tiếng Việt | vie-000 | bảng nữ |
tiếng Việt | vie-000 | bằng nửa vòng tròn |
tiếng Việt | vie-000 | bằng nước |
tiếng Việt | vie-000 | băng nước đá |
Bangi | bni-000 | bang,nyoö ebömbêlã |
chiShona | sna-000 | -bango- |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bango |
Esperanto | epo-000 | Bango |
èdè Yorùbá | yor-000 | ba-n-gọ |
Binandere | bhg-000 | baNgo |
Arandai | jbj-000 | baNgo |
Proto-Bantu | bnt-000 | bango |
Lubukusu | bxk-000 | bango |
Rukiga | cgg-000 | bango |
zarmaciine | dje-000 | bango |
English | eng-000 | bango |
Gwere | gwr-000 | bango |
Hausa | hau-000 | bango |
Haya | hay-000 | bango |
Ifugao | ifk-000 | bango |
ivatanən | ivv-000 | bango |
Jita | jit-000 | bango |
Chimakonde | kde-000 | bango |
Maviha | kde-001 | bango |
Kerewe | ked-000 | bango |
Oluganda | lug-000 | bango |
Maranao | mrw-000 | bango |
Mwera | mwe-000 | bango |
Nyambo | now-000 | bango |
chiCheŵa | nya-000 | bango |
Runyankore | nyn-000 | bango |
Runyoro | nyo-000 | bango |
Pagibete | pae-000 | bango |
Logooli | rag-000 | bango |
Roman | rmc-000 | bango |
Selice Romani | rmc-002 | bango |
Romani čhib | rom-000 | bango |
Eglathrin | sjn-000 | bango |
chiShona | sna-000 | bango |
español | spa-000 | bango |
Sumbwa | suw-000 | bango |
Kiswahili | swh-000 | bango |
Tagalog | tgl-000 | bango |
Tooro | ttj-000 | bango |
Taveta | tvs-000 | bango |
tshiVenḓa | ven-000 | bango |
Lusoga | xog-000 | bango |
Yao | yao-000 | bango |
Zanaki | zak-000 | bango |
Maranao | mrw-000 | bangoʼ |
Baadi | bcj-000 | bango̱ |
Bangala | bxg-000 | bangó |
Wikang Filipino | fil-000 | bangó |
lingála | lin-000 | bangó |
Bangi | bni-000 | bangö |
Hausa | hau-000 | bangō |
Nihongo | jpn-001 | bangō |
èdè Yorùbá | yor-000 | bangọ |
Esperanto | epo-000 | banĝo |
Uyghurche | uig-001 | banʼgo |
èdè Yorùbá | yor-000 | bà-ǹ-gọ̀ |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹgọ̀ |
tiếng Việt | vie-000 | bá ngọ |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá-ń-gọ́ |
Najamba | dbu-000 | bán-gò |
Ruáingga | rhg-000 | báñgo |
èdè Yorùbá | yor-000 | báńgọ́ |
Londo | wok-000 | bãⁿgo |
tiếng Việt | vie-000 | bà ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | bả ngoạn |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bangobango |
èdè Yorùbá | yor-000 | ba-n-gọ-ba-n-gọ |
Maranao | mrw-000 | bangobango |
èdè Yorùbá | yor-000 | bangọ-bangọ |
èdè Yorùbá | yor-000 | bà-ǹ-gọ̀-ba-n-gọ |
èdè Yorùbá | yor-000 | bà-ǹ-gọ̀-bà-ǹ-gọ̀ |
èdè Yorùbá | yor-000 | bà-ǹ-gọ̀-bá-ń-gọ́ |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹgọ̀-bangọ |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹgọ̀-bàǹgọ̀ |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹgọ̀-báńgọ́ |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá-ń-gọ-bà-ǹ-gọ |
èdè Yorùbá | yor-000 | báńgọ-bàǹgọ |
èdè Yorùbá | yor-000 | báńgọ́-báńgọ́ |
èdè Yorùbá | yor-000 | ba-n-gọ-bà-ǹ-gọ̀-ba-n-gọ |
èdè Yorùbá | yor-000 | bangọ-bàǹgọ̀-bangọ |
èdè Yorùbá | yor-000 | bà-ǹ-gọ̀-ba-n-gọ-bà-ǹ-gọ̀ |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹgọ̀-bangọ-bàǹgọ̀ |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá-ń-gọ́-bà-ǹ-gọ̀-bá-ń-gọ́ |
èdè Yorùbá | yor-000 | báńgọ́-bàǹgọ̀-báńgọ́ |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹgọ̀-bangọ̀-báńgọ-bàǹgọ |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá-ń-gọ-bà-ǹ-gọ-bà-ǹ-gọ̀-ba-n-gọ̀ |
èdè Yorùbá | yor-000 | báńgọ-bàǹgọ-bàǹgọ̀-bangọ̀ |
Madak | mmx-000 | bango-bong |
tiếng Việt | vie-000 | bản gốc |
Hiligaynon | hil-000 | bangod sa |
Hiligaynon | hil-000 | bangod sini |
English | eng-000 | bang off |
Universal Networking Language | art-253 | bang_off(icl>shoot>do,agt>volitional_thing,obj>thing,ins>functional_thing) |
èdè Yorùbá | yor-000 | ba-n-gọgọ |
èdè Yorùbá | yor-000 | bangọgọ |
èdè Yorùbá | yor-000 | bà-ǹ-gọ̀gọ̀ |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹgọ̀gọ̀ |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá-ń-gọ́gọ́ |
èdè Yorùbá | yor-000 | báńgọ́gọ́ |
Nihongo | jpn-001 | ban-gohan |
Nihongo | jpn-001 | bangohan |
tiếng Việt | vie-000 | Ba Ngôi |
tiếng Việt | vie-000 | ba ngôi |
Loglan | jbo-001 | bangoi |
tiếng Việt | vie-000 | ba ngôi một thể |
latviešu | lvs-000 | bangojošs |
Silozi | loz-000 | -bangoka |
English | eng-000 | Bangoka International Airport |
Silozi | loz-000 | bangokile |
Dyugun | dyd-000 | bangol |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | bangol |
Bangi | bni-000 | bangöla |
Kiswahili | swh-000 | bango la barabarani |
Kiswahili | swh-000 | bango la matangazo ya onyesho la mchezo |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Bangolan |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Bangolan |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Bangolan |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Bangolan |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Bangolan |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bangolan |
English | eng-000 | Bangolan |
Bangi | bni-000 | bangöla rnunyã |
lietuvių | lit-000 | bangolaužis |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | bang-ólaw |
svenska | swe-000 | bangolf |
English | eng-000 | Bangolo |
français | fra-000 | Bangolo |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bangom |
lietuvių | lit-000 | bangomatis |
lingála | lin-000 | bangomba |
Bangi | bni-000 | bangöme |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bangomo |
tiếng Việt | vie-000 | bản gỗ mỏng |
Ethnologue Language Names | art-330 | Bangon |
Eastern Tawbuid | bnj-000 | Bangon |
tiếng Việt | vie-000 | ba ngón |
English | eng-000 | bang on |
English | eng-000 | bang-on |
Hangungmal | kor-001 | bang-on |
Wikang Filipino | fil-000 | bangon |
Ibatan | ivb-000 | bangon |
Maranao | mrw-000 | bangon |
Tagalog | tgl-000 | bangon |
Iloko | ilo-000 | bángon |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | bángon |
Ruáingga | rhg-000 | báñgon |
Tamambo | mla-000 | bangona |
Universal Networking Language | art-253 | bang on about(icl>talk) |
Maranao | mrw-000 | bangonan |
Bangi | bni-000 | bangõndõ ncãmbô |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | bangónen |
English | eng-000 | bang one’s head against a brick wall |
Universal Networking Language | art-253 | bang <oneʼs> head against a brick wall(icl>phrase) |
Universal Networking Language | art-253 | bang <oneʼs> head against a brick wall(icl>try hard,man>unsuccessfully) |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngōng |
tiếng Việt | vie-000 | băng ông |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng bàn du |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng bàn dú |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngōngbàndú |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng chǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngōngchù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng dà lou |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng dà lóu |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng dì zhi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng fèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngōngfèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng guò chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngōnghú |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng huó dòng |
Hànyǔ | cmn-003 | bangongjin |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng kāi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngōngkāi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng kāi jí tuán |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng lì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng liú chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng lou |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngōnglōu |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng lǜ diǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng lǜ pín lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng lǜ pín lǜ shàng xiàn |
BaNgongo | noq-000 | BaNgongo |
Maranao | mrw-000 | bangongot |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gòng shēng |
Hànyǔ | cmn-003 | bangongshi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng shi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng shì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngöngshì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngōngshì |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng shì cān móu |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng shì chǔ lǐ jī |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng shì guǎn lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng shí jiān |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng shì jì suàn jī |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng shì tōng xùn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng shì zhōng duān |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng shì zì dòng huà |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng shì zì dòng huà yǔ yán |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng tīng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngōngtīng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng xìn xī xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng yòng diàn huà jī |
Hànyǔ | cmn-003 | bangongzhuo |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng zhuō |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngōngzhuō |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng zì dòng huà |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn gōng zì dòng huà mó xíng |
Hànyǔ | cmn-003 | bān gòng zú |
Uyghurche | uig-001 | banʼgon milliti |
Maranao | mrw-000 | bangon sa walay |
English | eng-000 | bang on something |
English | eng-000 | bang on the table |
English | eng-000 | bang on time |
Bangla | ben-001 | Baṅgopasāgar |
brezhoneg | bre-000 | Bangor |
català | cat-000 | Bangor |
Cymraeg | cym-000 | Bangor |
dansk | dan-000 | Bangor |
Deutsch | deu-000 | Bangor |
English | eng-000 | Bangor |
euskara | eus-000 | Bangor |
suomi | fin-000 | Bangor |
français | fra-000 | Bangor |
bahasa Indonesia | ind-000 | Bangor |
italiano | ita-000 | Bangor |
lengua lumbarda | lmo-000 | Bangor |
Nederlands | nld-000 | Bangor |
bokmål | nob-000 | Bangor |
polski | pol-000 | Bangor |
português | por-000 | Bangor |
davvisámegiella | sme-000 | Bangor |
julevsámegiella | smj-000 | Bangor |
español | spa-000 | Bangor |
svenska | swe-000 | Bangor |
Türkçe | tur-000 | Bangor |
Volapük | vol-000 | Bangor |
Alamblak | amp-000 | baNg~or |
Cymraeg | cym-000 | bangor |
English | eng-000 | bangor |
español | spa-000 | bangor |
Deutsch | deu-000 | Bangor and Aroostook Railroad |
English | eng-000 | Bangor and Aroostook Railroad |
lietuvių | lit-000 | Bangoras |
English | eng-000 | Bangor Castle |
English | eng-000 | Bangor Cathedral |
Deutsch | deu-000 | Bangor City |
français | fra-000 | Bangor City |
Nederlands | nld-000 | Bangor City |
English | eng-000 | Bangor City F.C. |
lietuvių | lit-000 | Bangor City FC |
English | eng-000 | Bangor Daily News |
Roman | rmc-000 | bangore |