Hànyǔ | cmn-003 | bāngsīlěidìnglǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng sī mǎ lā niú |
íslenska | isl-000 | Bangsímon |
Kölsch | ksh-000 | bang sinn |
Tâi-gí | nan-003 | bāng-siōng |
Iloko | ilo-000 | bangsit |
bokmål | nob-000 | Bangsjøan |
davvisámegiella | sme-000 | Bangsjøan |
julevsámegiella | smj-000 | Bangsjøan |
English | eng-000 | Bangsjøene |
Esperanto | epo-000 | Bangsjøene |
bokmål | nob-000 | Bangsjøene |
Bangi | bni-000 | bangs kõ-kõ |
English | eng-000 | bång slow and deliberate in action |
tiếng Việt | vie-000 | bảng số |
tiếng Việt | vie-000 | bằng số |
tiếng Việt | vie-000 | bằng sợi gai |
English | eng-000 | bang somebody up |
English | eng-000 | bang someone |
English | eng-000 | bang something down |
English | eng-000 | bang something out |
English | eng-000 | bang something up |
tiếng Việt | vie-000 | băng sơn |
tiếng Việt | vie-000 | băng sơn con |
tiếng Việt | vie-000 | bằng song |
italiano | ita-000 | bang sonico |
español | spa-000 | bang sónico |
français | fra-000 | Bang Sonique |
français | fra-000 | bang sonique |
español | spa-000 | Bang Soo-Hyun |
Deutsch | deu-000 | Bang Soo-hyun |
English | eng-000 | Bang Soo-hyun |
tiếng Việt | vie-000 | bằng sơ đồ |
English | eng-000 | Bang Spa |
English | eng-000 | Bangs’s Mountain Squirrel |
English | eng-000 | Bangs’s mountain squirrel |
dansk | dan-000 | Bangstad |
nynorsk | nno-000 | Bangstad |
bokmål | nob-000 | Bangstad |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Bangstad |
davvisámegiella | sme-000 | Bangstad |
julevsámegiella | smj-000 | Bangstad |
English | eng-000 | bang sth down |
tiếng Việt | vie-000 | Bảng St. Helena |
tiếng Việt | vie-000 | bảng St. Helena |
svenska | swe-000 | Bångstyrig |
svenska | swe-000 | bångstyrig |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng sù |
tiếng Việt | vie-000 | bằng sứ |
tiếng Việt | vie-000 | bằng sức |
tiếng Việt | vie-000 | bắng sức mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | Bảng sự cố |
tiếng Việt | vie-000 | Bảng Sudan |
Deutsch | deu-000 | Bang Sue |
English | eng-000 | Bang Sue |
English | eng-000 | Bangsund |
bokmål | nob-000 | Bangsund |
davvisámegiella | sme-000 | Bangsund |
tiếng Việt | vie-000 | báng súng |
tiếng Việt | vie-000 | bằng sừng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎng suǒ |
tiếng Việt | vie-000 | băng sương |
interlingua | ina-000 | bang supersonic |
français | fra-000 | Bang supersonique |
français | fra-000 | bang supersonique |
Tâi-gí | nan-003 | báng-sut-á |
tiếng Việt | vie-000 | bằng sự thúc ép |
tiếng Việt | vie-000 | Bảng Syria |
Deutsch | deu-000 | bangt |
tiếng Việt | vie-000 | bang tá |
Tâi-gí | nan-003 | báng-tà |
tiếng Việt | vie-000 | bằng tạ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngtāi |
tiếng Việt | vie-000 | băng tải |
tiếng Việt | vie-000 | bằng tai |
English | eng-000 | bang-tail |
English | eng-000 | bangtail |
Universal Networking Language | art-253 | bangtail(icl>horse) |
tiếng Việt | vie-000 | băng tải thủy lực |
Tâi-gí | nan-003 | báng-tà-lĭ |
tiếng Việt | vie-000 | băng tâm |
tiếng Việt | vie-000 | bảng tạm |
tiếng Việt | vie-000 | băng tần |
tiếng Việt | vie-000 | băng tần dân dụng |
Ulwa | ulw-000 | bangtang |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng tang |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng táng |
tiếng Việt | vie-000 | băng tang |
tiếng Việt | vie-000 | băng tang chăng |
English | eng-000 | Bang Tango |
italiano | ita-000 | Bang Tango |
tiếng Việt | vie-000 | băng tang đen ở mũ |
tiếng Việt | vie-000 | băng tần hai chiều |
tiếng Việt | vie-000 | băng tần quảng bá |
tiếng Việt | vie-000 | băng tần số |
tiếng Việt | vie-000 | băng tần thường dân |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng tào |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngtào |
tiếng Việt | vie-000 | băng tay |
tiếng Việt | vie-000 | bằng tay |
Uyghurche | uig-001 | banʼg tayaqche baktériyisi |
tiếng Việt | vie-000 | bằng tay phải |
tiếng Việt | vie-000 | bằng tay trái |
Deutsch | deu-000 | bangte |
tiếng Việt | vie-000 | bảng tên đường |
tiếng Việt | vie-000 | bàng thạc |
tiếng Việt | vie-000 | bằng thạch anh tím |
tiếng Việt | vie-000 | bằng thạch cao |
tiếng Việt | vie-000 | bạng thai |
tiếng Việt | vie-000 | băng thán |
Tâi-gí | nan-003 | báng-thăng |
tiếng Việt | vie-000 | băng thanh ngọc khiết |
tiếng Việt | vie-000 | bảng thành tích |
tiếng Việt | vie-000 | Bảng thành tích thể thao |
tiếng Việt | vie-000 | băng thắt |
tiếng Việt | vie-000 | bằng thật |
tiếng Việt | vie-000 | băng thắt nơ |
tiếng Việt | vie-000 | bàng thê |
tiếng Việt | vie-000 | bảng thẻ |
English | eng-000 | bang the big drum |
English | eng-000 | bang the door |
English | eng-000 | Bang the Drum Slowly |
svenska | swe-000 | Bang! The Greatest Hits |
English | eng-000 | Bang!... The Greatest Hits of Frankie Goes to Hollywood |
tiếng Việt | vie-000 | bằng then |
tiếng Việt | vie-000 | bảng thị |
tiếng Việt | vie-000 | băng thích |
tiếng Việt | vie-000 | băng thiên |
tiếng Việt | vie-000 | bằng thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | bảng thị giá |
tiếng Việt | vie-000 | bằng thị giác |
tiếng Việt | vie-000 | bằng thí nghiệm |
English | eng-000 | bang things |
tiếng Việt | vie-000 | bàng thính |
tiếng Việt | vie-000 | bàng thính viên |
tiếng Việt | vie-000 | bằng thịt |
Duhlian ṭawng | lus-000 | bang thlang |
tiếng Việt | vie-000 | Bàng Thống |
tiếng Việt | vie-000 | bàng thông |
tiếng Việt | vie-000 | bảng thông báo |
tiếng Việt | vie-000 | bảng thông cáo |
tiếng Việt | vie-000 | bằng thông cáo |
tiếng Việt | vie-000 | bảng thống kê |
English | eng-000 | bang-thro prints |
tiếng Việt | vie-000 | bang thủ |
tiếng Việt | vie-000 | báng thư |
tiếng Việt | vie-000 | băng thử |
tiếng Việt | vie-000 | bằng thư |
tiếng Việt | vie-000 | bằng thừa |
tiếng Việt | vie-000 | bạng thực |
tiếng Việt | vie-000 | bằng thực nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | báng thược |
tiếng Việt | vie-000 | bằng thuốc mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | bằng thư từ |
tiếng Việt | vie-000 | bảng thuyết minh |
tiếng Việt | vie-000 | bằng thuỷ tinh |
English | eng-000 | Bang Thy Head |
italiano | ita-000 | Bang Thy Head |
tiếng Việt | vie-000 | bàng tị |
Ruáingga | rhg-000 | bángti |
tiếng Việt | vie-000 | bằng tỉ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng tián |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng tiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng tiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng tiáo niǎn yā jī |
tiếng Việt | vie-000 | băng tích |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngtiè |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngtiē |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎngtiě |
tiếng Việt | vie-000 | bằng tiền |
tiếng Việt | vie-000 | bằng tiện |
tiếng Việt | vie-000 | bằng tiếng Anh |
tiếng Việt | vie-000 | bằng tiếng Ê-cốt |
tiếng Việt | vie-000 | bằng tiền mặt |
tiếng Việt | vie-000 | bằng tiến sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | bàng tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | bằng tiểu học |
tiếng Việt | vie-000 | băng tiêu ngõa giải |
tiếng Việt | vie-000 | bằng tín |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | bangtínen |
tiếng Việt | vie-000 | Bảng tính |
tiếng Việt | vie-000 | bảng tính |
tiếng Việt | vie-000 | bảng tính chất |
tiếng Việt | vie-000 | bảng tín hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | bảng tính sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | bảng tính thuế |
tiếng Việt | vie-000 | bảng tính tiền |
tiếng Việt | vie-000 | bảng tính toán |
Tâi-gí | nan-003 | bāng-tiong |
tiếng Việt | vie-000 | bằng tipô |
tiếng Việt | vie-000 | bằng tơ |
tiếng Việt | vie-000 | bàng toạ |
tiếng Việt | vie-000 | bàng tọa |
tiếng Việt | vie-000 | bảng toát yếu |
tiếng Việt | vie-000 | bảng tóat yếu |
tiếng Việt | vie-000 | bằng tóc |
tiếng Việt | vie-000 | bằng tốc ký |
English | eng-000 | bang together |
tiếng Việt | vie-000 | bảng tóm tắt |
yidish | ydd-001 | bang ton |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngtóng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāng tóng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngtóng |
tiếng Việt | vie-000 | bảng tổng hợp |
tiếng Việt | vie-000 | bằng tổng hợp |
tiếng Việt | vie-000 | bảng tổng kêke |
tiếng Việt | vie-000 | bảng tổng kết |
English | eng-000 | bang to rights |
tiếng Việt | vie-000 | bằng tốt nghiệp |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng tóu |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngtou |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngtóu |
Hànyǔ | cmn-003 | bàng tóu cǎo |
tiếng Việt | vie-000 | bảng tra |
tiếng Việt | vie-000 | bằng tranh ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | bảng tra đối chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | băng treo |
tiếng Việt | vie-000 | băng tréo |
tiếng Việt | vie-000 | bảng treo chìa khoá |
tiếng Việt | vie-000 | băng treo tất |
tiếng Việt | vie-000 | bằng triệu chứng |
tiếng Việt | vie-000 | bằng trình |
tiếng Việt | vie-000 | bảng trình bầy |
tiếng Việt | vie-000 | bang trợ |
tiếng Việt | vie-000 | băng trôi |
tiếng Việt | vie-000 | băng trống |
tiếng Việt | vie-000 | bang trực |
tiếng Việt | vie-000 | bằng trực giác |
Gaeilge | gle-000 | bang truistin |
tiếng Việt | vie-000 | bang trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | băng truyền |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngtǔ |
tiếng Việt | vie-000 | băng từ |
tiếng Việt | vie-000 | bảng từ |
tiếng Việt | vie-000 | bảng tử |
tiếng Việt | vie-000 | bằng từ |
tiếng Việt | vie-000 | bảng tuần hoàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎng tui |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎng tuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎngtuǐ |
Duhlian ṭawng | lus-000 | bang-tung |
tiếng Việt | vie-000 | bằng tuổi nhau |
tiếng Việt | vie-000 | Bằng Tường |
tiếng Việt | vie-000 | bằng tượng hình |
tiếng Việt | vie-000 | bằng tú tài |
tiếng Việt | vie-000 | băng tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | băng tuyết thông minh |
tiếng Việt | vie-000 | băng tuyết trôi |
tiếng Việt | vie-000 | bảng từ đồng nghĩa |
Balangaw | blw-000 | bangʼtʌn |
Nihongo | jpn-001 | BANGU |
Deutsch | deu-000 | Ban Gu |
English | eng-000 | Ban Gu |
français | fra-000 | Ban Gu |
bokmål | nob-000 | Ban Gu |
polski | pol-000 | Ban Gu |
español | spa-000 | Ban Gu |
English | eng-000 | Bangu |
français | fra-000 | Bangu |
português | por-000 | Bangu |
svenska | swe-000 | Bangu |
èdè Yorùbá | yor-000 | ba-n-gu |
Bidyara | bym-000 | baNgu |
Guwamu | gwu-000 | baNgu |
Gunggari | kgl-000 | baNgu |
bamanankan | bam-000 | bangu |
Bidyara | bym-000 | bangu |
zarmaciine | dje-000 | bangu |
la lojban. | jbo-000 | bangu |
Kerewe | ked-000 | bangu |
Yuwaaliyaay | kld-001 | bangu |
Konzo | koo-000 | bangu |
Maisin | mbq-000 | bangu |
Ndamba | ndj-000 | bangu |
Koyraboro senni | ses-000 | bangu |
Campidanesu | sro-000 | bangu |
Kiswahili | swh-000 | bangu |
èdè Yorùbá | yor-000 | bangu |
Zapoteco de San Dionisio Ocotepec | ztu-000 | bangu |
Bandjigali | drl-005 | bangu- |
èdè Yorùbá | yor-000 | bà-ǹ-gù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàngū |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàǹgù |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá-ń-gú |
èdè Yorùbá | yor-000 | báńgú |
Hànyǔ | cmn-003 | bāngǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn gǔ |
Kiswahili | swh-000 | -bangua |
tiếng Việt | vie-000 | ba ngựa |
Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄ | cdo-000 | Bàng-uâ-cê |
English | eng-000 | Bàng-uâ-cê |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn guà chē |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn guān |
Hànyǔ | cmn-003 | bànguān |
Hànyǔ | cmn-003 | bànguǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnguān |