Hànyǔ | cmn-003 | bào chéng shǒu zhēn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào chéng yī tuán |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo chéng zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | bāochéngzhì |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo chéng zu |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo chéng zǔ |
tiếng Việt | vie-000 | bào chế viên |
Hànyǔ | cmn-003 | bàochí |
tiếng Việt | vie-000 | báo chí |
tiếng Việt | vie-000 | báo chỉ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chī |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎochì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎochí |
tiếng Việt | vie-000 | báo chí bồi bút |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí bù biàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí chù diǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí dǎng de xiān jìn xìng jiào yù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí diàn liú |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí diàn lù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí diàn róng qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí diàn yā |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí diàn zǐ shù |
tiếng Việt | vie-000 | bao chiếm |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí fàng dà qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí fàn wéi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí jià |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí jì diàn qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí kāi fàng zhuāng zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí kāi guān |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí kěn dìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí kěn dìng xìn hào |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí néng lì |
tiếng Việt | vie-000 | bao chính |
tiếng Việt | vie-000 | bào chính |
tiếng Việt | vie-000 | bạo chính |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí pái duì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí shī féi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí shí jiān |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí xì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí xiàn quān |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí yáng jí |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí zhǐ lìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí zhōng lì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí zhuàng tai |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo chí zhuǎn jǔ |
tiếng Việt | vie-000 | báo chí định kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | báo chí đọng lại |
tiếng Việt | vie-000 | báo cho |
tiếng Việt | vie-000 | báo cho ... biết |
tiếng Việt | vie-000 | báo cho biết |
tiếng Việt | vie-000 | báo cho biết trước |
tiếng Việt | vie-000 | báo cho ... hay |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo chóng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāochóng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo chóng bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāochóngbìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo chóng náng |
tiếng Việt | vie-000 | bao chống thụ thai |
Hànyǔ | cmn-003 | baochou |
Hànyǔ | cmn-003 | bào chou |
Hànyǔ | cmn-003 | bào chóu |
Hànyǔ | cmn-003 | bàochóu |
Hànyǔ | cmn-003 | báo chóu |
Hànyǔ | cmn-003 | bào chóu dì jiǎn lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàochóujīn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào chóu lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào chóu quán lì |
Hànyǔ | cmn-003 | bào chóu wai yòng jīn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào chóu xuě chǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào chóu xuě hèn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàochóuxuěhèn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào chu |
Hànyǔ | cmn-003 | bàochū |
tiếng Việt | vie-000 | bảo chủ |
tiếng Việt | vie-000 | bào chữa |
tiếng Việt | vie-000 | bạo chúa |
Hànyǔ | cmn-003 | bàochuán |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo chuán |
Hànyǔ | cmn-003 | bāochuán |
Hànyǔ | cmn-003 | bào chuān cuò biàn shù |
Hànyǔ | cmn-003 | bào chuang |
Hànyǔ | cmn-003 | bào chuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàochuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎochuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào chuáng biān lèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bào chuáng jià |
Hànyǔ | cmn-003 | bào chuáng qiān jīn dǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào chuáng zhuǎn dù kǎ pán |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo chuán shū |
tiếng Việt | vie-000 | bào chữa viên |
tiếng Việt | vie-000 | bào chữa được |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo chǔ lǐ chéng xù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàochūn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào chūn cǎo |
tiếng Việt | vie-000 | bảo chủng |
tiếng Việt | vie-000 | bảo chứng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào chūn hua |
Hànyǔ | cmn-003 | bào chūn huā |
Hànyǔ | cmn-003 | bàochūnhuā |
Hànyǔ | cmn-003 | bào chūn huā kē |
Hànyǔ | cmn-003 | bào chūn huā mù |
Hànyǔ | cmn-003 | bào chūn huā shǔ |
Deutsch | deu-000 | Bao Chunlai |
English | eng-000 | Bao Chunlai |
español | spa-000 | Bao Chunlai |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Bao Chunlai |
Hànyǔ | cmn-003 | bào chūn táng chāng pú |
tiếng Việt | vie-000 | bao chương |
tiếng Việt | vie-000 | báo chương |
tiếng Việt | vie-000 | báo chướng |
tiếng Việt | vie-000 | bảo chướng |
English | eng-000 | Baochu Pagoda |
tiếng Việt | vie-000 | bao chụp tóc |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo chú shù |
Hànyǔ | cmn-003 | bào cí |
Hànyǔ | cmn-003 | báo cí dài |
Hànyǔ | cmn-003 | bào cí qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎocízi |
Loglan | jbo-001 | baocna |
tiếng Việt | vie-000 | báo cô |
tiếng Việt | vie-000 | bảo cô |
tiếng Việt | vie-000 | bảo cố |
tiếng Việt | vie-000 | bảo cổ |
tiếng Việt | vie-000 | bào cóc |
tiếng Việt | vie-000 | Bao Công |
tiếng Việt | vie-000 | bao công |
tiếng Việt | vie-000 | bào cong |
Hànyǔ | cmn-003 | bào cóng |
tiếng Việt | vie-000 | báo công |
tiếng Việt | vie-000 | bao con nhộng |
tiếng Việt | vie-000 | bảo cô viện |
Deutsch | deu-000 | Baocu |
tiếng Việt | vie-000 | bao cử |
tiếng Việt | vie-000 | bảo cử |
Hànyǔ | cmn-003 | báo cuì |
Hànyǔ | cmn-003 | báocuì |
Hànyǔ | cmn-003 | báo cuì bǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | báo cuì bǐng tiě qián mó |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo cun |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo cún |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎocún |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo cún chéng xù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo cún cún chǔ qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo cún dài |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo cún fèi |
Nigerian Fulfulde | fuv-000 | báo čúngo |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo cún guó |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo cún guó zhèng fǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo cún jì cún qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo cún qī |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo cún qū |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎocún tiáokuǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo cún wén jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo cún zhí |
tiếng Việt | vie-000 | báo cuộn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào cū tuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàocūtuǐ |
tiếng Việt | vie-000 | báo cừu |
Fulfulde | ful-000 | báːo čúŋgo |
brezhoneg | bre-000 | Baod |
Ibatan | ivb-000 | baod |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼbaod |
tiếng Việt | vie-000 | bao da |
Tacana | tna-000 | bao-da |
Hànyǔ | cmn-003 | baoda |
Tacana | tna-000 | baoda |
Hànyǔ | cmn-003 | bào da |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dá |
Hànyǔ | cmn-003 | bàodá |
Hànyǔ | cmn-003 | bāodà |
Boroŋ | ksr-000 | bao daaya |
Tacana | tna-000 | bao-da c̷ine |
Nederlands | nld-000 | Bao Dai |
português | por-000 | Bao Dai |
español | spa-000 | Bao Dai |
svenska | swe-000 | Bao Dai |
Türkçe | tur-000 | Bao Dai |
français | fra-000 | Bao Daï |
tiếng Việt | vie-000 | bao dai |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dài |
tiếng Việt | vie-000 | bào dài |
Hànyǔ | cmn-003 | báo dài |
bokmål | nob-000 | Bao Dai av Vietnam |
Deutsch | deu-000 | Baodai-Brücke |
tiếng Việt | vie-000 | bao dài hạn |
tiếng Việt | vie-000 | bạo dâm |
tiếng Việt | vie-000 | Bão Damrey |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dān |
Hànyǔ | cmn-003 | bàodàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàodān |
Hànyǔ | cmn-003 | bāodān |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo dān |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎodàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎodān |
tiếng Việt | vie-000 | bạo dạn |
tiếng Việt | vie-000 | bảo dân |
Nigerian Fulfulde | fuv-000 | báːo daːnde |
Fulfulde | ful-000 | báːo-daːndɛ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo dān fēn zǒu |
tiếng Việt | vie-000 | báo danh |
tiếng Việt | vie-000 | bạo dạn hành động |
tiếng Việt | vie-000 | bạo dạn hn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo dān tóng zǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | baodao |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dao |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dào |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dāo |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bàodào |
Hànyǔ | cmn-003 | bàodāo |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎodāo |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo dāo bù lǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo dāo cáng qiào lǐ rì jiǔ yě shēng xiù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàodàode |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dāo diàn kuài |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dào fāng miàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dào fāng shì |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dāo gài bǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo dāo pǐ zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dào shuo |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dào sī xiǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo dāo yú |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo dāo yú shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dào zǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dāo zuò |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá ọ̀dáràn lẹ ìdí àpò pọ̀ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo dǎ ting |
Hànyǔ | cmn-003 | bāodǎting |
Deutsch | deu-000 | Baode |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dé |
Hànyǔ | cmn-003 | bàodé |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎodé |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá òde jí |
Hànyǔ | cmn-003 | bàodèng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎodēng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dēng suǒ |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá òde pàdé |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá òde rere pàdé |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá ọdẹ rìn |
Old Avestan | ave-001 | baodha |
Old Avestan | ave-001 | baodhangh |
Old Avestan | ave-001 | baodhanghasca |
Old Avestan | ave-001 | baodhasca |
Old Avestan | ave-001 | baodhô |
Old Avestan | ave-001 | baodhô-varshta |
Old Avestan | ave-001 | baodhô-varshtahe |
Deutsch | deu-000 | Baodi |
Maranao | mrw-000 | baodiʼ |
Hànyǔ | cmn-003 | báo dì |
Hànyǔ | cmn-003 | bāodì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo di |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎodì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo dian |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎodiǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào die |
Hànyǔ | cmn-003 | bào diē |
Hànyǔ | cmn-003 | bàodié |
tiếng Việt | vie-000 | bao diêm |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dǐ guǎn lǐ |
Deutsch | deu-000 | Baoding |
English | eng-000 | Baoding |
français | fra-000 | Baoding |
Baoding | lic-008 | Baoding |
Nederlands | nld-000 | Baoding |
bokmål | nob-000 | Baoding |
polski | pol-000 | Baoding |
svenska | swe-000 | Baoding |
English | eng-000 | baoding |
Hànyǔ | cmn-003 | bào ding |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàodìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo dìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāodìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎodìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎodīng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎodǐng |
English | eng-000 | Baoding Balls |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎodìngfǎ |
Türkçe | tur-000 | Baoding Küreleri |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo dìng shì |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo dìng suān |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎodǐngzhāng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dí qí guī zé |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo dì zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | baodong |
Maranao | mrw-000 | baodong |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dong |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dòng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàodòng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào dòng duì |
Hànyǔ | cmn-003 | baodongzhe |