English | eng-000 | xem nhay |
tiếng Việt | vie-000 | xem nhẹ |
English | eng-000 | xem nhem |
tiếng Việt | vie-000 | xem nhiều |
English | eng-000 | xem nhớ |
English | eng-000 | xem nhờ |
English | eng-000 | xem nhỡ |
English | eng-000 | xem nhợ |
tiếng Việt | vie-000 | xem ... như |
English | eng-000 | xem nhú |
tiếng Việt | vie-000 | xem như |
English | eng-000 | xem nhừ |
English | eng-000 | xem nhử |
tiếng Việt | vie-000 | xem như nhau |
tiếng Việt | vie-000 | xem nicotine |
tiếng Việt | vie-000 | xem nihilisme |
Kurmancî | kmr-000 | xem nîne |
Kurmancî | kmr-000 | xem nîye |
tiếng Việt | vie-000 | xem nodal |
tiếng Việt | vie-000 | xem noèse |
tiếng Việt | vie-000 | xem noir |
tiếng Việt | vie-000 | xem nominalisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem nonpareil |
tiếng Việt | vie-000 | xem normal |
tiếng Việt | vie-000 | xem normand |
tiếng Việt | vie-000 | xem norvégien |
tiếng Việt | vie-000 | xem nốt |
tiếng Việt | vie-000 | xem notion |
tiếng Việt | vie-000 | xem nouveau |
tiếng Việt | vie-000 | xem novation |
tiếng Việt | vie-000 | xem nu |
tiếng Việt | vie-000 | xem nucléon |
tiếng Việt | vie-000 | xem nudisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem nué |
tiếng Việt | vie-000 | xem nul |
tiếng Việt | vie-000 | xem nycthémère |
tiếng Việt | vie-000 | xem nymphal |
tiếng Việt | vie-000 | xem nymphe |
Mapudungun | arn-000 | xemo |
awaete | pak-000 | xemoagypyʼyg |
English | eng-000 | xem oang |
awaete | pak-000 | xemoarai |
awaete | pak-000 | xemoaraitaw |
tiếng Việt | vie-000 | xem oasis |
tiếng Việt | vie-000 | xem obel |
tiếng Việt | vie-000 | xem obéré |
tiếng Việt | vie-000 | xe Môbilet |
tiếng Việt | vie-000 | xem objectivisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem obscurantisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem obstétrique |
tiếng Việt | vie-000 | xem obstructionnisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem occident |
tiếng Việt | vie-000 | xem occidentalisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem occiput |
tiếng Việt | vie-000 | xem occlusif |
tiếng Việt | vie-000 | xem occultisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem océan |
English | eng-000 | Xemod Project File |
awaete | pak-000 | xemoʼe |
tiếng Việt | vie-000 | xem oecuménisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem oenologie |
tiếng Việt | vie-000 | xem oesophage |
tiếng Việt | vie-000 | xem offensif |
tiếng Việt | vie-000 | xem ogive |
tiếng Việt | vie-000 | xem oiseau I |
Uyghurche | uig-001 | xémoklin |
awaete | pak-000 | xemokwe |
tiếng Việt | vie-000 | xem oléiculture |
tiếng Việt | vie-000 | xem olfaction |
tiếng Việt | vie-000 | xem oligarchie |
asturianu | ast-000 | xemólogu |
galego | glg-000 | Xemoloxía |
asturianu | ast-000 | xemoloxía |
asturianu | ast-000 | xemolóxicu |
tiếng Việt | vie-000 | xem ombilic |
tiếng Việt | vie-000 | xem ombilical |
tiếng Việt | vie-000 | xem ombré |
awaete | pak-000 | xemomig |
Uyghurche | uig-001 | xémonastiye |
tiếng Việt | vie-000 | xem onc |
tiếng Việt | vie-000 | xem oncial |
tiếng Việt | vie-000 | xem onciale |
tiếng Việt | vie-000 | xem ondé |
tiếng Việt | vie-000 | xem onduleux |
tiếng Việt | vie-000 | xem onglé |
tiếng Việt | vie-000 | xẻ mộng rìa |
Oyuomi Tcherre | mdt-009 | xemono |
tiếng Việt | vie-000 | xem ontogenèse |
tiếng Việt | vie-000 | xem ontologie |
tiếng Việt | vie-000 | xe moóc |
tiếng Việt | vie-000 | xe móoc |
tiếng Việt | vie-000 | xe moóc cắm trại |
tiếng Việt | vie-000 | xem opalin |
tiếng Việt | vie-000 | xem ophtalmologie |
tiếng Việt | vie-000 | xem ophtalmologiste |
awaete | pak-000 | xemopiʼe |
awaete | pak-000 | xemopiʼetaw |
awaete | pak-000 | xemopipa |
tiếng Việt | vie-000 | xem opothérapie |
tiếng Việt | vie-000 | xem oral |
tiếng Việt | vie-000 | xem orang-outan |
tiếng Việt | vie-000 | xem orbital |
tiếng Việt | vie-000 | xem orbite |
tiếng Việt | vie-000 | xem ordonné |
tiếng Việt | vie-000 | xem oreille I |
tiếng Việt | vie-000 | xem oreillette |
tiếng Việt | vie-000 | xem organicisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem orient |
tiếng Việt | vie-000 | xem orléanisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem ornemental |
tiếng Việt | vie-000 | xem ornithologie |
tiếng Việt | vie-000 | xem ornithologiste |
tiếng Việt | vie-000 | xem orographie |
tiếng Việt | vie-000 | xem orphelin |
awaete | pak-000 | xemoryryi |
tiếng Việt | vie-000 | xem os |
Uyghurche | uig-001 | xémosféra |
tiếng Việt | vie-000 | xem ostéogenèse |
tiếng Việt | vie-000 | xem ostéologie |
tiếng Việt | vie-000 | xem ostrogoth |
Uyghurche | uig-001 | xémotaksis |
Uyghurche | uig-001 | xémotaktik |
tiếng Việt | vie-000 | xem otite |
tiếng Việt | vie-000 | xe một ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | xe mô tô |
tiếng Việt | vie-000 | xe mô-tô |
tiếng Việt | vie-000 | xe môtô |
tiếng Việt | vie-000 | xe mô-tô bánh nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | xem otologie |
tiếng Việt | vie-000 | xe mô tô thùng |
tiếng Việt | vie-000 | xe mô tô thuyền. |
awaete | pak-000 | xemotowi |
Uyghurche | uig-001 | xémotropizm |
tiếng Việt | vie-000 | xem ottoman |
tiếng Việt | vie-000 | xem ouvrier |
tiếng Việt | vie-000 | xem ouvriérisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem ovaire |
tiếng Việt | vie-000 | xem ovule |
awaete | pak-000 | xemowai |
awaete | pak-000 | xemoxywakaw |
tiếng Việt | vie-000 | xem ozocérite |
Lengua de signos española | ssp-000 | x.emozpagro |
Bärndütsch | gsw-002 | xemp~ |
tiếng Việt | vie-000 | xem pair |
tiếng Việt | vie-000 | xem palatal |
tiếng Việt | vie-000 | xem palatin |
tiếng Việt | vie-000 | xem paléontologie |
tiếng Việt | vie-000 | xem pancréas |
tiếng Việt | vie-000 | xem pandémie |
tiếng Việt | vie-000 | xem pangermanisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem panka |
tiếng Việt | vie-000 | xem panthéisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem papilionacé |
tiếng Việt | vie-000 | xem papille |
tiếng Việt | vie-000 | xem papule |
tiếng Việt | vie-000 | xem parabole |
tiếng Việt | vie-000 | xem paradigme |
tiếng Việt | vie-000 | xem paradis |
tiếng Việt | vie-000 | xem parallaxe |
tiếng Việt | vie-000 | xem parallélépipède |
tiếng Việt | vie-000 | xem paramètre |
tiếng Việt | vie-000 | xem paranoïa |
tiếng Việt | vie-000 | xem paraphe |
tiếng Việt | vie-000 | xem parapher |
tiếng Việt | vie-000 | xem paratyphoïde |
tiếng Việt | vie-000 | xem parcelle |
tiếng Việt | vie-000 | xem pareil |
tiếng Việt | vie-000 | xem parenchyme |
tiếng Việt | vie-000 | xem pariétal |
tiếng Việt | vie-000 | xem parlement |
tiếng Việt | vie-000 | xem paronyme |
tiếng Việt | vie-000 | xem parotide |
tiếng Việt | vie-000 | xem paroxysme |
tiếng Việt | vie-000 | xem parti |
tiếng Việt | vie-000 | xem participe |
tiếng Việt | vie-000 | xem partiel |
tiếng Việt | vie-000 | xem passé |
tiếng Việt | vie-000 | xem patent |
tiếng Việt | vie-000 | xem paternalisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem pathogénie |
tiếng Việt | vie-000 | xem pathologie |
tiếng Việt | vie-000 | xem patrimoine |
tiếng Việt | vie-000 | xem patron |
tiếng Việt | vie-000 | xem patronyme |
tiếng Việt | vie-000 | xem pavé |
tiếng Việt | vie-000 | xem pédagogie |
tiếng Việt | vie-000 | xem peigneur |
tiếng Việt | vie-000 | xem pellagre |
tiếng Việt | vie-000 | xem pelletier |
tiếng Việt | vie-000 | xem pellicule 2 |
tiếng Việt | vie-000 | xem pelvis |
tiếng Việt | vie-000 | xem pendule 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem pénétrant |
tiếng Việt | vie-000 | xem péninsule |
tiếng Việt | vie-000 | xem pénis |
tiếng Việt | vie-000 | xem pepsine |
tiếng Việt | vie-000 | xem péquenot |
tiếng Việt | vie-000 | xem percé |
tiếng Việt | vie-000 | xem perforateur |
tiếng Việt | vie-000 | xem périnatalité |
tiếng Việt | vie-000 | xem périnée |
tiếng Việt | vie-000 | xem péripatéticien |
tiếng Việt | vie-000 | xem péripatétisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem périphrase |
tiếng Việt | vie-000 | xem périscope |
tiếng Việt | vie-000 | xem péritoine |
tiếng Việt | vie-000 | xem perle |
tiếng Việt | vie-000 | xem permanent |
tiếng Việt | vie-000 | xem péroné |
tiếng Việt | vie-000 | xem pers |
tiếng Việt | vie-000 | xem perspectif |
tiếng Việt | vie-000 | xem peste |
tiếng Việt | vie-000 | xem pétéchie |
tiếng Việt | vie-000 | xem pétrochimie |
tiếng Việt | vie-000 | xem pétrographie |
tiếng Việt | vie-000 | xem phagédénisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem phagocyte |
tiếng Việt | vie-000 | xem phalanstère |
tiếng Việt | vie-000 | xem phallus |
tiếng Việt | vie-000 | xem pharaon |
tiếng Việt | vie-000 | xem pharisien |
tiếng Việt | vie-000 | xem pharmacie |
tiếng Việt | vie-000 | xem pharmacodynamie |
tiếng Việt | vie-000 | xem pharmacologie |
tiếng Việt | vie-000 | xem pharyngal |
tiếng Việt | vie-000 | xem pharynx |
English | eng-000 | xem phè |
English | eng-000 | xem phệ |
tiếng Việt | vie-000 | xem phénol |
tiếng Việt | vie-000 | xem phénomène |
tiếng Việt | vie-000 | xem phénoménologie |
tiếng Việt | vie-000 | xem phénotype |
English | eng-000 | xem phì |
English | eng-000 | xem phị |
tiếng Việt | vie-000 | xem philippin |
tiếng Việt | vie-000 | xem philologie |
tiếng Việt | vie-000 | xem philosophal |
tiếng Việt | vie-000 | xem philosophie |
English | eng-000 | xem phơ |
tiếng Việt | vie-000 | xem phobie |
tiếng Việt | vie-000 | xem phonème |
tiếng Việt | vie-000 | xem phonolite |
tiếng Việt | vie-000 | xem phonologie |
tiếng Việt | vie-000 | xem phosphate |
tiếng Việt | vie-000 | xem photographie |
tiếng Việt | vie-000 | xem photon |
tiếng Việt | vie-000 | xem phraséologie |
tiếng Việt | vie-000 | xem phrénologie |
English | eng-000 | xem phù |
tiếng Việt | vie-000 | xem phylloxéra |
tiếng Việt | vie-000 | xem phylum |
tiếng Việt | vie-000 | xem physicalisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem physiologie |
tiếng Việt | vie-000 | xem physionomie 1 |
tiếng Việt | vie-000 | xem pictographie |
tiếng Việt | vie-000 | xem pierre |
tiếng Việt | vie-000 | xem pierreux |
tiếng Việt | vie-000 | xem piétisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem piéton |
tiếng Việt | vie-000 | xem piézo électricité |
tiếng Việt | vie-000 | xem pigment I |
tiếng Việt | vie-000 | xem pilule |
tiếng Việt | vie-000 | xem pincé |
tiếng Việt | vie-000 | xem pipe I |
tiếng Việt | vie-000 | xem piqué |
tiếng Việt | vie-000 | xem pisciculture |
tiếng Việt | vie-000 | xem pisseur |
Malti | mlt-000 | xempju |
tiếng Việt | vie-000 | xem placenta I |
tiếng Việt | vie-000 | xem plain |
tiếng Việt | vie-000 | xem plancton |
tiếng Việt | vie-000 | xem planète |
tiếng Việt | vie-000 | xem plasma I |
tiếng Việt | vie-000 | xem plat |
tiếng Việt | vie-000 | xem platonisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem pleureur |
tiếng Việt | vie-000 | xem plèvre |
tiếng Việt | vie-000 | xem plombé |
tiếng Việt | vie-000 | xem plumeux |
tiếng Việt | vie-000 | xem pluralisme 2 |
tiếng Việt | vie-000 | xem plutocratie |
tiếng Việt | vie-000 | xem pneumonie |
tiếng Việt | vie-000 | xem poché |
tiếng Việt | vie-000 | xem podzol |
tiếng Việt | vie-000 | xem poissard |
tiếng Việt | vie-000 | xem pôle |
tiếng Việt | vie-000 | xem poliomyélite |
tiếng Việt | vie-000 | xem polonais |
tiếng Việt | vie-000 | xem polybase |
tiếng Việt | vie-000 | xem polygénie |
tiếng Việt | vie-000 | xem polygénisme |
tiếng Việt | vie-000 | xem polygonal |
tiếng Việt | vie-000 | xem polype |
tiếng Việt | vie-000 | xem pomologie |
tiếng Việt | vie-000 | xem ponant |