Hànyǔ | cmn-003 | xī bù gōng shāng bào |
Hànyǔ | cmn-003 | xībù la dōng |
Hànyǔ | cmn-003 | xī bù lǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | xìbùliáotiāo |
Lubukusu | bxk-000 | xibuli buu- bi ta |
Hànyǔ | cmn-003 | xī bù lì lú |
Hànyǔ | cmn-003 | xī bù lì shì zhàng péng |
Hànyǔ | cmn-003 | xī bù lún rén |
Hànyǔ | cmn-003 | xī bù mǎ nǎo yán |
xiTsonga | tso-000 | Xi bunu |
udin muz | udi-000 | xibunǯi |
Hànyǔ | cmn-003 | Xī bù pian |
Hànyǔ | cmn-003 | xī bù piàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xì bù pí yán |
Hànyǔ | cmn-003 | xī bù rén xī bù dì qū rén |
udin muz | udi-000 | xibusenluġ |
Hànyǔ | cmn-003 | xì bù shè jì |
Shimayumuta | ryn-000 | xïbusi |
Hànyǔ | cmn-003 | xī bù sū dān yǔ |
Uyghurche | uig-001 | xibutan |
Hànyǔ | cmn-003 | xī bù tàn kuàng gōng chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | xī bù táo shù zuàn kǒng chóng |
asturianu | ast-000 | Xibuti |
galego | glg-000 | Xibuti |
galego | glg-000 | Xibutí |
galego | glg-000 | Xibutí - Djibouti |
Hànyǔ | cmn-003 | xī bù wèi shí |
Hànyǔ | cmn-003 | xī bù wén xué |
Nuo su | iii-001 | xi bux ddu |
Hànyǔ | cmn-003 | xí bù xiá nuǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | xíbùxiánuǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | xī bù xiù gāng |
Hànyǔ | cmn-003 | xī bù yà kǒu yú |
Hànyǔ | cmn-003 | xī bù yìn dì yǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | xī bù yǐng piàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xī bù zhèn liè tiān xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xǐbùzìjīn |
Hànyǔ | cmn-003 | xǐ bù zì shèng |
Hànyǔ | cmn-003 | xǐ bù zì shèng xǐ bù zì jìn |
Fali Bwagira | fli-001 | xibw |
Fali Bwagira | fli-001 | xibwʊ |
udin muz | udi-000 | xib-xib |
Zapoteco de San Dionisio Ocotepec | ztu-000 | xiby |
nyenetsyaʼ vada | yrk-001 | xibʸa |
nyenetsyaʼ vada | yrk-001 | xíbya |
nyenetsyaʼ vada | yrk-001 | xibʸar̃iʔ mandalʔʔ |
nyenetsyaʼ vada | yrk-001 | xibʸaʔʔ |
Huilong | cng-005 | xibɑe |
myxʼabišdy čʼel | rut-000 | xibɨ-d |
Kryts | kry-000 | XiC |
Takev Klingon | tlh-003 | xi*C |
Pargam Nisar Khowar | khw-005 | xiC |
tlhIngan Hol | tlh-000 | xiC |
Morska Klingon | tlh-002 | xiC |
català | cat-000 | xic |
Kurmancî | kmr-000 | xiç |
Kurmancî | kmr-000 | xîç |
nəxʷsƛ̕ay̕əmúcən | clm-000 | x̣íc̕ |
català | cat-000 | xica |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | xica |
Tangoa | tgp-000 | xica |
cmiique | sei-000 | xica coopol |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | xica de cor |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | xica de jornales |
català | cat-000 | Xicago |
occitan | oci-000 | Xicago |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xicahuilti |
Hànyǔ | cmn-003 | xì cài |
Hànyǔ | cmn-003 | xìcǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | xīcài |
Hànyǔ | cmn-003 | xǐ cài |
Hànyǔ | cmn-003 | xǐ cài pén |
Hànyǔ | cmn-003 | xī cái rú mìng |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xicalancatl |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xicalancoa |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xicalantli |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xicalchalchihuitl |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xicalcoliuhqui |
català | cat-000 | xicalla |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xicalli |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xicalpetztli |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xicaltic |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xicaltzintli |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | xica masin |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xicamatl |
Hànyǔ | cmn-003 | xican |
Tojolabal | toj-000 | xican |
Hànyǔ | cmn-003 | xìcān |
Hànyǔ | cmn-003 | xī cān |
Hànyǔ | cmn-003 | xīcān |
tiếng Việt | vie-000 | xỉ căn |
català | cat-000 | xicana |
Hànyǔ | cmn-003 | xī cáng |
Hànyǔ | cmn-003 | xī cáng má huáng |
Hànyǔ | cmn-003 | xī cáng pí jiǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | xī cáng rén |
Hànyǔ | cmn-003 | xī cáng táo |
Hànyǔ | cmn-003 | xīcānguǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | xī cáng xué |
Hànyǔ | cmn-003 | xī cáng yáng |
Hànyǔ | cmn-003 | xī cáng yě lǘ |
Hànyǔ | cmn-003 | xī cáng zì zhì qū |
Hànyǔ | cmn-003 | xī cáng zōng jiào huà |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xicantecontli |
Hànyǔ | cmn-003 | xì cáo |
Hànyǔ | cmn-003 | xí cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | xícǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | xī cáo |
Ethnologue Language Names | art-330 | Xicaque |
português | por-000 | xícara |
português brasileiro | por-001 | xícara |
português europeu | por-002 | xícara |
português | por-000 | xícara de café |
português | por-000 | xícara de chá |
português | por-000 | xícara de chá ou café |
português | por-000 | xícara decorada |
português | por-000 | xícaras |
português | por-000 | xícaras métricas |
asturianu | ast-000 | xícaru |
Hànyǔ | cmn-003 | xǐ cā shuā zǐ |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | xica vagante |
Hànyǔ | cmn-003 | xǐ cā zhǔn bèi |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xiccacalaqui |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xiccahua |
English | eng-000 | Xiccarph |
español | spa-000 | Xiccarph |
Tolomako | tlm-000 | xice |
Hànyǔ | cmn-003 | xī ce |
English | eng-000 | xICE Desktop encrypted folder |
English | eng-000 | xi Cep |
English | eng-000 | Xi Cephei |
Zapoteco de San Dionisio Ocotepec | ztu-000 | xich |
tiếng Việt | vie-000 | xích |
tiếng Việt | vie-000 | xích ... |
tiếng Việt | vie-000 | xịch |
Jñatio | maz-000 | xicha |
Toʼon Savi | mim-000 | xicha |
Aymara | aym-000 | xičʰa |
Hànyǔ | cmn-003 | xìchá |
Hànyǔ | cmn-003 | xīchà |
Hànyǔ | cmn-003 | xī chǎn |
Deutsch | deu-000 | Xichang |
English | eng-000 | Xichang |
suomi | fin-000 | Xichang |
français | fra-000 | Xichang |
Nederlands | nld-000 | Xichang |
polski | pol-000 | Xichang |
Hànyǔ | cmn-003 | Xīchāng |
Hànyǔ | cmn-003 | xì chang |
Hànyǔ | cmn-003 | xì cháng |
Hànyǔ | cmn-003 | xì chǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | xìchàng |
Hànyǔ | cmn-003 | xìcháng |
Hànyǔ | cmn-003 | xìchǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | xícháng |
Hànyǔ | cmn-003 | xīchǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | xǐ cháng |
Ethnologue Language Names | art-330 | Xichangana |
Hànyǔ | cmn-003 | xì cháng bǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | xì cháng dāo |
Hànyǔ | cmn-003 | xì cháng de |
Hànyǔ | cmn-003 | xì cháng gāo diǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | xǐ cháng gōng |
suomi | fin-000 | Xichangin satelliittien laukaisukeskus |
Hànyǔ | cmn-003 | xì cháng jiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | xì cháng liáng |
Hànyǔ | cmn-003 | xì cháng mù bǐng biāo qiāng |
English | eng-000 | Xichang pine caterpillar |
Hànyǔ | cmn-003 | xì cháng pí pa jiǎ |
bokmål | nob-000 | Xichang satelittutskytningssenter |
Deutsch | deu-000 | Xichang Satellite Launch Center |
English | eng-000 | Xichang Satellite Launch Center |
svenska | swe-000 | Xichang Satellite Launch Center |
Hànyǔ | cmn-003 | xì cháng suō |
Hànyǔ | cmn-003 | xì cháng tàn zhēn |
Hànyǔ | cmn-003 | xì cháng tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | xì cháng xuě jiā yān |
Hànyǔ | cmn-003 | xì cháng záo |
Hànyǔ | cmn-003 | xìcháo |
Hànyǔ | cmn-003 | xīcháo |
Hànyǔ | cmn-003 | xī cháo lì |
Hànyǔ | cmn-003 | xī cháo qì |
tiếng Việt | vie-000 | xỉ chảy |
tiếng Việt | vie-000 | xích bần |
tiếng Việt | vie-000 | xích bánh sau |
tiếng Việt | vie-000 | xích bích |
tiếng Việt | vie-000 | xích bố |
tiếng Việt | vie-000 | xích cản |
tiếng Việt | vie-000 | xích chân |
tiếng Việt | vie-000 | xích chó |
tiếng Việt | vie-000 | xích chó săn |
tiếng Việt | vie-000 | xích chuỗi |
tiếng Việt | vie-000 | xích con |
Hànyǔ | cmn-003 | xǐ chē |
Hànyǔ | cmn-003 | xǐ chē chǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | xichen |
Hànyǔ | cmn-003 | xìchén |
Hànyǔ | cmn-003 | xī chén |
Hànyǔ | cmn-003 | xǐ chén |
Hànyǔ | cmn-003 | xǐchén |
Hànyǔ | cmn-003 | xǐ chén fàn |
Deutsch | deu-000 | Xicheng |
Hànyǔ | cmn-003 | xīchéng |
Hànyǔ | cmn-003 | xǐ chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | xǐchéng |
Hànyǔ | cmn-003 | xī chéng bǎn |
Deutsch | deu-000 | Xicheng-Bezirk |
English | eng-000 | Xicheng District |
Nederlands | nld-000 | Xicheng-district |
Hànyǔ | cmn-003 | xī chéng wù |
Hànyǔ | cmn-003 | xì chéng yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | xī chén ji |
Hànyǔ | cmn-003 | xīchénjī |
Hànyǔ | cmn-003 | xī chén níng jí qì |
Hànyǔ | cmn-003 | xichenqi |
Hànyǔ | cmn-003 | xī chén qi |
Hànyǔ | cmn-003 | xī chén qì |
Hànyǔ | cmn-003 | xīchénqì |
Hànyǔ | cmn-003 | xǐchēyǔ |
tiếng Việt | vie-000 | xích gần |
tiếng Việt | vie-000 | xích ... gần lại |
tiếng Việt | vie-000 | xích gần lại |
tiếng Việt | vie-000 | xích gần nhau |
tiếng Việt | vie-000 | xích hạn chế mở |
tiếng Việt | vie-000 | xích hầu |
tiếng Việt | vie-000 | xích hoá |
Jñatio | maz-000 | xichi |
Toʼon Savi | mim-000 | xichi |
Hànyǔ | cmn-003 | xīchì |
Hànyǔ | cmn-003 | xīchí |
Hànyǔ | cmn-003 | xǐchǐ |
tiếng Việt | vie-000 | xỉ chì |
Hànyǔ | cmn-003 | xì chǐ bèi shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | xì chǐ cǎo mù xī |
Hànyǔ | cmn-003 | xǐ chǐ dāo |
Hànyǔ | cmn-003 | xī chì dào nì liú |
Hànyǔ | cmn-003 | xī chí diàn cí tiě |
Hànyǔ | cmn-003 | xī chí jì diàn qì |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xichimekatl |
Hànyǔ | cmn-003 | xì chǐ mù jù |
Hànyǔ | cmn-003 | xì chǐ mù qú |
Hànyǔ | cmn-003 | xī chí xiàn quān |
Hànyǔ | cmn-003 | xī chí xiàn quān dǎo xiàn |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | Xichixtlauakan |
Hànyǔ | cmn-003 | xī chǐ yú |
Hànyǔ | cmn-003 | xī chǐ yú kē |
dižəʼəxon | zav-000 | xichjo |
dižəʼəxon | zav-000 | xichjw |
tiếng Việt | vie-000 | xích khẩu bạch thiệt |
tiếng Việt | vie-000 | xích kị |
tiếng Việt | vie-000 | xích kinh |
tiếng Việt | vie-000 | xích ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | xích lại |
tiếng Việt | vie-000 | xích lại gần |
tiếng Việt | vie-000 | xích lị |
tiếng Việt | vie-000 | xích lô |
tiếng Việt | vie-000 | xích-lô |
tiếng Việt | vie-000 | Xichma |
tiếng Việt | vie-000 | xichma |
tiếng Việt | vie-000 | xích Markov |
tiếng Việt | vie-000 | xích mễ |
tiếng Việt | vie-000 | xích mích |
tiếng Việt | vie-000 | xích mích nhau |
tiếng Việt | vie-000 | xích mích với |
diidza xhon | zad-000 | xichnaʼ |
diidza xhon | zad-000 | xichna’ |
diidxazá | zap-000 | xichna’ |
português | por-000 | XiChona |
Deutsch | deu-000 | Xichong |
Hànyǔ | cmn-003 | xíchóng |
Hànyǔ | cmn-003 | xíchǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | xī chóng |
Hànyǔ | cmn-003 | xīchóng |
Hànyǔ | cmn-003 | xīchǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | xī chóng bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | xīchóngbìng |
Hànyǔ | cmn-003 | xǐ chōng chōng |
Hànyǔ | cmn-003 | xǐchōngchōng |
Hànyǔ | cmn-003 | xī chóng gang |
Hànyǔ | cmn-003 | xīchónggāng |
Hànyǔ | cmn-003 | xǐchóngr |
Hànyǔ | cmn-003 | xǐ chóng zhēn jūn |
Deutsch | deu-000 | Xichou |
Jñatio | maz-000 | xichpi |
tiếng Việt | vie-000 | xích sâm |
Schwäbisch | swg-000 | Xicht |
tiếng Việt | vie-000 | xích tâm |
tiếng Việt | vie-000 | xích tay |
tiếng Việt | vie-000 | xích thân |
tiếng Việt | vie-000 | xích thằng |
tiếng Việt | vie-000 | xích thằng hệ túc |
tiếng Việt | vie-000 | xích thể |
tiếng Việt | vie-000 | xích thiệt |
tiếng Việt | vie-000 | xích thổ |
tiếng Việt | vie-000 | xích thốn |