pueyano rupaa | arl-000 | cacora |
lingua siciliana | scn-000 | cacorcila |
English | eng-000 | cacorhythmic |
čeština | ces-000 | cácorka |
Bora | boa-000 | cácóroáco |
Bora | boa-000 | cácóroove |
español | spa-000 | cacorro |
español colombiano | spa-009 | cacorro |
español ecuatoriano | spa-012 | cacorro |
español mexicano | spa-016 | cacorro |
español salvadoreño | spa-022 | cacorro |
castellano venezolano | spa-025 | cacorro |
português | por-000 | cacos de vidro |
English | eng-000 | Cacosmia |
română | ron-000 | Cacosmia |
English | eng-000 | cacosmia |
italiano | ita-000 | cacosmia |
français | fra-000 | cacosmie |
English | eng-000 | cacospermia |
English | eng-000 | cacosphyxia |
English | eng-000 | Cacosternum |
português | por-000 | Cacosternum |
latine | lat-000 | cacosternum |
Latina Nova | lat-003 | Cacosternum boettgeri |
Latina Nova | lat-003 | Cacosternum capense |
português | por-000 | Cacosternum capense |
português | por-000 | Cacosternum karooicum |
português | por-000 | Cacosternum leleupi |
Latina Nova | lat-003 | Cacosternum namaquense |
português | por-000 | Cacosternum namaquense |
português | por-000 | Cacosternum parvum |
português | por-000 | Cacosternum platys |
Latina Nova | lat-003 | Cacosternum poyntoni |
português | por-000 | Cacosternum poyntoni |
latine | lat-000 | cacostomia |
tiếng Việt | vie-000 | cá có sừng |
English | eng-000 | cacosyntheton |
English | eng-000 | Cácota |
español | spa-000 | Cácota |
latine | lat-000 | cacotemnus rufipes |
latine | lat-000 | cacotemnus thomsonii |
català | cat-000 | caçotets |
English | eng-000 | cacotheline |
English | eng-000 | cacothenics |
English | eng-000 | cacothesis |
English | eng-000 | cacothymia |
tiếng Việt | vie-000 | cá có tinh dịch |
English | eng-000 | Cacotopia |
galego | glg-000 | cacotopía |
English | eng-000 | cacotrophia |
Deutsch | deu-000 | Cacotrophie |
Deutsch | deu-000 | Cäcotrophie |
français | fra-000 | cacotrophie |
English | eng-000 | cacotrophy |
français | fra-000 | cacou |
Ruáingga | rhg-000 | cacóuk |
langue picarde | pcd-000 | cacoule |
français | fra-000 | ça coûte les yeux de la tête |
English | eng-000 | Cacova River |
English | eng-000 | cacoxenite |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cacoya |
English | eng-000 | cacozealia |
tiếng Việt | vie-000 | cacođilat |
tiếng Việt | vie-000 | cacođylat |
Gaeilge | gle-000 | cacphost |
tiếng Việt | vie-000 | các phưng trời |
tiếng Việt | vie-000 | Các phương trình chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | các quan toà |
français | fra-000 | cacqueter |
español | spa-000 | cacqueteuse |
Glottocode | art-327 | cacr1238 |
la lojban. | jbo-000 | cacra |
Loglan | jbo-001 | cacra |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Cacra-Hongos |
Ethnologue Language Names | art-330 | Cacra-Hongos |
français | fra-000 | ça craint |
français | fra-000 | ça crève les yeux |
español | spa-000 | cacri |
español hondureño | spa-015 | cacri |
castellano venezolano | spa-025 | cacri |
English | eng-000 | CA-Cricket Presents presentation |
English | eng-000 | CA-Cricket Presents Template |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | cacricuchina |
estremeñu | ext-000 | Caçris |
English | eng-000 | CACS |
Talossan | tzl-000 | cacsa |
English | eng-000 | CAC Sabre |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | cacsascancha |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | cacsascuna |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | cacsasmucu |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | cacsasuyu pamba |
English | eng-000 | CACSD |
tatar tele | tat-000 | çäçsez |
Gàidhlig | gla-000 | cac-shiubhal |
English | eng-000 | cacsium |
nəxʷsƛ̕ay̕əmúcən | clm-000 | č̕ačšə́yə |
nəxʷsƛ̕ay̕əmúcən | clm-000 | čáčt |
Ruáingga | rhg-000 | cácta |
français | fra-000 | cactacé |
English | eng-000 | cactacea |
español | spa-000 | cactácea |
español | spa-000 | cactácea de la suni y sallqa o puna |
Deutsch | deu-000 | Cactaceae |
English | eng-000 | Cactaceae |
français | fra-000 | Cactaceae |
magyar | hun-000 | Cactaceae |
italiano | ita-000 | Cactaceae |
latine | lat-000 | Cactaceae |
Latina Nova | lat-003 | Cactaceae |
Multiple languages | mul-000 | Cactaceae |
polski | pol-000 | Cactaceae |
português | por-000 | Cactaceae |
slovenčina | slk-000 | Cactaceae |
español | spa-000 | Cactaceae |
ภาษาไทย | tha-000 | Cactaceae |
français | fra-000 | cactaceae |
slovenščina | slv-000 | cactaceae |
español | spa-000 | cactaceae |
magyar | hun-000 | cactaceae-család |
suomi | fin-000 | Cactaceae-heimo |
Latina Nova | lat-003 | Cactaceae spp. |
interlingua | ina-000 | cactaceas |
português | por-000 | cactáceas |
español | spa-000 | cactáceas |
interlingua | ina-000 | cactacee |
italiano | ita-000 | cactacee |
italiano | ita-000 | cactàcee |
français | fra-000 | cactacées |
English | eng-000 | cactaceous |
català | cat-000 | cactàcies |
tiếng Việt | vie-000 | Các-ta-gô |
italiano | ita-000 | cactai |
español | spa-000 | cactai |
italiano | ita-000 | cactal |
English | eng-000 | Cactales |
latine | lat-000 | Cactales |
Latina Nova | lat-003 | Cactales |
tiếng Việt | vie-000 | các tận sở năng |
tatar tele | tat-000 | çäçtaraş |
tatar tele | tat-000 | çäçtaraşxanä |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | cactaricuchic |
tiếng Việt | vie-000 | cac te |
Interlingue | ile-000 | cacte |
Interlingue | ile-000 | cacté |
tiếng Việt | vie-000 | cắc-tê |
English | eng-000 | Cacteae |
italiano | ita-000 | Cacteae |
svenska | swe-000 | Cacteae |
español | spa-000 | Cáctea espinosa |
español | spa-000 | cáctea espinosa |
français | fra-000 | cactée |
français | fra-000 | cactées |
Talossan | tzl-000 | cacteill |
tiếng Việt | vie-000 | cacten |
tiếng Việt | vie-000 | các ten |
tiếng Việt | vie-000 | các-ten |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cactepiton |
tiếng Việt | vie-000 | Các thác nước Niagra |
tiếng Việt | vie-000 | các thánh |
tiếng Việt | vie-000 | các thiển |
tiếng Việt | vie-000 | các thiên thần |
tiếng Việt | vie-000 | các thính giả |
tiếng Việt | vie-000 | các thứ chuẩn bị |
tiếng Việt | vie-000 | các thứ dự bị |
tiếng Việt | vie-000 | các thứ mặc phụ |
tiếng Việt | vie-000 | các thứ sắm sửa |
tiếng Việt | vie-000 | các thứ sửa soạn |
tiếng Việt | vie-000 | các thứ tiện nghi |
tiếng Việt | vie-000 | các thủ trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | các thú vui chơi |
tiếng Việt | vie-000 | các thuyết công khai |
tiếng Việt | vie-000 | các thứ để chọn |
tiếng Việt | vie-000 | các thứ để viết |
English | eng-000 | cacti |
italiano | ita-000 | cacti |
latine | lat-000 | cacti |
español | spa-000 | cacti |
Nuxálk | blc-000 | c̷āc̷tī |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cactia |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cacticac |
English | eng-000 | cacticans mealybug |
français | fra-000 | cactier |
tiếng Việt | vie-000 | Các Tiểu V.quốc Ả Rập T.nhất |
tiếng Việt | vie-000 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất |
tiếng Việt | vie-000 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
tiếng Việt | vie-000 | Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ |
English | eng-000 | Cactiflorae |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cactihuetzi |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cactihuetzia |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cactihuetzic |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cactimaniliztli |
English | eng-000 | cactin |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cactin |
tiếng Việt | vie-000 | Các tỉnh của Lào |
English | eng-000 | cactinomycin |
español | spa-000 | cactinomycin |
filename extensions | art-335 | caction |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cactli |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cactlilli |
galego | glg-000 | cacto |
interlingua | ina-000 | cacto |
italiano | ita-000 | cacto |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | cacto |
português | por-000 | cacto |
español | spa-000 | cacto |
tiếng Việt | vie-000 | các-tơ |
tiếng Việt | vie-000 | cáctơ |
tiếng Việt | vie-000 | các tòa nhà |
português | por-000 | cacto arborescente |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cactoc |
español | spa-000 | cacto colorante |
español | spa-000 | cacto comestible |
Deutsch | deu-000 | Cactodera |
English | eng-000 | Cactodera |
français | fra-000 | Cactodera |
magyar | hun-000 | Cactodera |
italiano | ita-000 | Cactodera |
polski | pol-000 | Cactodera |
português | por-000 | Cactodera |
slovenčina | slk-000 | Cactodera |
español | spa-000 | Cactodera |
ภาษาไทย | tha-000 | Cactodera |
普通话 | cmn-000 | cactodera |
español | spa-000 | cacto de soga |
English | eng-000 | Cactograptus |
English | eng-000 | cactoid |
tiếng Việt | vie-000 | cactoit |
tiếng Việt | vie-000 | cactông |
tiếng Việt | vie-000 | các tông |
tiếng Việt | vie-000 | các-tông |
tiếng Việt | vie-000 | các tông giả da |
tiếng Việt | vie-000 | các-tông hắc ín |
tiếng Việt | vie-000 | Các tôn giáo khởi nguồn từ Abraham |
tiếng Việt | vie-000 | các tông mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | Các tông phái Phật giáo |
tiếng Việt | vie-000 | các tông phíp |
tiếng Việt | vie-000 | các-tông tẩm nhựa |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cactonqui |
latine | lat-000 | cactophila |
español | spa-000 | cacto rastrera |
latine | lat-000 | cactorum |
español | spa-000 | cactos |
español | spa-000 | cacto saguaro |
tiếng Việt | vie-000 | các trì kỉ kiến |
tiếng Việt | vie-000 | các trọng tội |
tiếng Việt | vie-000 | Các tượng Phật tại Bamiyan |
English | eng-000 | Cacturne |
français | fra-000 | Cacturne |
hrvatski | hrv-000 | Cacturne |
italiano | ita-000 | Cacturne |
Unicode Character Names | art-315 | CACTUS |
CycL | art-285 | Cactus |
Deutsch | deu-000 | Cactus |
English | eng-000 | Cactus |
français | fra-000 | Cactus |
Nederlands | nld-000 | Cactus |
português | por-000 | Cactus |
русский | rus-000 | Cactus |
svenska | swe-000 | Cactus |
Universal Networking Language | art-253 | cactus |
Sambahsa-mundialect | art-288 | cactus |
asturianu | ast-000 | cactus |
català | cat-000 | cactus |
English | eng-000 | cactus |
British English | eng-005 | cactus |
Wikang Filipino | fil-000 | cactus |
français | fra-000 | cactus |
italiano | ita-000 | cactus |
latine | lat-000 | cactus |
Nederlands | nld-000 | cactus |
português | por-000 | cactus |
română | ron-000 | cactus |
español | spa-000 | cactus |
español latinoamericano | spa-036 | cactus |
Kiswahili | swh-000 | cactus |
occitan | oci-000 | cactùs |
langue picarde | pcd-000 | cactûs |
português | por-000 | cáctus |
latine | lat-000 | cactus ackermanii |
français | fra-000 | cactus à fruits |
English | eng-000 | cactus alkaloid |
English | eng-000 | cactus and its fruit |
English | eng-000 | cactus apple |
español | spa-000 | cactus barril |
English | eng-000 | cactus beetles |
English | eng-000 | cactus bucket |
English | eng-000 | Cactus Canastero |
English | eng-000 | cactus canastero |
français | fra-000 | cactus candélabre |
English | eng-000 | cactus candy |
English | eng-000 | Cactus Canyon |
svenska | swe-000 | Cactus Canyon |
italiano | ita-000 | cactus colorante |
italiano | ita-000 | cactus con frutto dolce o sankayu |
English | eng-000 | cactus conure |