Hànyǔ | cmn-003 | cáifāng |
Hànyǔ | cmn-003 | cāifáng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi fǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎifǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi fǎng bào dào |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi fǎng duì xiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi fǎng gōng zuò |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi fǎng gōng zuò rén yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi fǎng huó dòng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi fǎng lù |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi fǎng rén yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎifǎngshǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi fǎng xiāo xi |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi fǎng xīn wén |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi fǎng xué |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi fǎng zhèng |
Talossan | tzl-000 | caifarh |
català | cat-000 | Caifàs |
español | spa-000 | Caifàs |
português | por-000 | Caifás |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | Caifás |
español | spa-000 | Caifás |
occitan | oci-000 | Caïfas |
español | spa-000 | Caifás ant |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi fá sēn lín |
italiano | ita-000 | Caifasso |
Talossan | tzl-000 | Cáifäts |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi fá xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi fá xǔ kě zhèng |
español hondureño | spa-015 | caifaz |
Gaeilge | gle-000 | caife |
Nourmaund | xno-000 | caife |
Gaeilge | gle-000 | caifé |
Gaeilge | gle-000 | caifeach |
Gaeilge | gle-000 | caifeachán |
Gaeilge | gle-000 | caifeachas |
Gàidhlig | gla-000 | caifean |
Gaeilge | gle-000 | caife bán |
Gaeilge | gle-000 | caife dubh |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎifěi |
Gàidhlig | gla-000 | caifein |
Gaeilge | gle-000 | caiféin |
Gaeilge | gle-000 | caifelann |
Gaeilge | gle-000 | caife lucht iompair |
Hànyǔ | cmn-003 | cái fēn |
Hànyǔ | cmn-003 | cáifèn |
Hànyǔ | cmn-003 | cài fěn dié |
Hànyǔ | cmn-003 | càifěndiè |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi fěn fū jié |
Hànyǔ | cmn-003 | caifeng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái feng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiféng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi fēng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎifēng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiféngdiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiféngpù |
Hànyǔ | cmn-003 | cái fèng shi |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi fèng suí yā |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎifèngsuíyā |
Hànyǔ | cmn-003 | cái feng yī shang wú rén bǔ mù jiàng wū lǐ méi dèng zuò |
Gaeilge | gle-000 | caifephota |
română | ron-000 | cai ferate |
română | ron-000 | căi ferate |
Gaeilge | gle-000 | caifirín |
Gaeilge | gle-000 | caifitéire |
Cymraeg | cym-000 | caifn |
onicoin | mcd-000 | caifo |
português | por-000 | cai fora |
Gaeilge | gle-000 | caiftín |
Hànyǔ | cmn-003 | càifú |
Hànyǔ | cmn-003 | cái fu |
Hànyǔ | cmn-003 | cái fù |
Hànyǔ | cmn-003 | cáifù |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi fù qì pín |
español | spa-000 | caiga |
español hondureño | spa-015 | caiga |
lengua lígure | lij-000 | caigá |
lengua lígure | lij-000 | caigâ |
Zeneize | lij-002 | caigâ |
tiếng Việt | vie-000 | cái gạch dưới |
tiếng Việt | vie-000 | cái gạch ngang |
tiếng Việt | vie-000 | cái gạch nối |
tiếng Việt | vie-000 | cái gạch đầu dòng |
tiếng Việt | vie-000 | cái gai |
tiếng Việt | vie-000 | cái gài |
tiếng Việt | vie-000 | cái gãi |
tiếng Việt | vie-000 | cái ga men |
tiếng Việt | vie-000 | cái gamen |
Hànyǔ | cmn-003 | cái gan |
Hànyǔ | cmn-003 | cái gàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cáigàn |
tiếng Việt | vie-000 | cái gắn chặt |
Hànyǔ | cmn-003 | cáigāng |
tiếng Việt | vie-000 | cái gần giống |
tiếng Việt | vie-000 | cái gạn thuỷ tinh |
Hànyǔ | cmn-003 | cái gāo bā dòu |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi gāo qiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | cái gāo xíng jié |
Hànyǔ | cmn-003 | cái gāo yì guǎng |
tiếng Việt | vie-000 | cái gắp |
tiếng Việt | vie-000 | cái gắp đá |
tiếng Việt | vie-000 | cái gắp đạn |
tiếng Việt | vie-000 | cái gấp đôi |
galego | glg-000 | Caiga Quien Caiga |
español | spa-000 | Caiga Quien Caiga |
español | spa-000 | caígase |
español | spa-000 | caígase el dinero |
español | spa-000 | caígase la ostra del extremo |
español | spa-000 | caígase los cankerworm |
español | spa-000 | caígase madera |
español | spa-000 | caiga sereno |
tiếng Việt | vie-000 | cái gạt tàn |
tiếng Việt | vie-000 | cái gạt tàn thuốc lá |
tiếng Việt | vie-000 | cái gạt tiền |
tiếng Việt | vie-000 | cái gạt tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | cái gật đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cái gàu múc nước |
tiếng Việt | vie-000 | cái gáy |
tiếng Việt | vie-000 | cái gậy |
tiếng Việt | vie-000 | cái gây bất hoà |
tiếng Việt | vie-000 | cái gây chấn thương |
tiếng Việt | vie-000 | cái gậy có móc |
tiếng Việt | vie-000 | cái gậy của Gia-cốp |
tiếng Việt | vie-000 | cái gậy kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | cái gảy nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | cái gây tranh chấp |
español | spa-000 | CAIGDR |
Hànyǔ | cmn-003 | cáigé |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎigě |
Gàidhlig | gla-000 | caigeann |
Hànyǔ | cmn-003 | càigēn |
Central Yupik | esu-000 | caiggluk |
Gaeilge | gle-000 | caígh |
Gaeilge | gle-000 | caighdeáin |
Gaeilge | gle-000 | caighdeán |
Gaeilge | gle-000 | caighdeánach |
Gaeilge | gle-000 | caighdeánaigh |
Gaeilge | gle-000 | caighdeánaithe |
Gaeilge | gle-000 | caighdeán códála |
Gaeilge | gle-000 | caighdeán dúbailte |
Gaeilge | gle-000 | caighdeán maireachtála |
Gaeilge | gle-000 | caighdeánú |
tiếng Việt | vie-000 | cái ghẻ |
Gaeilge | gle-000 | caighean |
tiếng Việt | vie-000 | cái ghê gớm |
tiếng Việt | vie-000 | cái ghép điện |
tiếng Việt | vie-000 | cái ghi |
tiếng Việt | vie-000 | cái ghim |
tiếng Việt | vie-000 | cái gì |
tiếng Việt | vie-000 | cái giá |
tiếng Việt | vie-000 | cái giả |
tiếng Việt | vie-000 | cải giá |
tiếng Việt | vie-000 | cái giác |
tiếng Việt | vie-000 | cái giấm |
tiếng Việt | vie-000 | cái giầm |
tiếng Việt | vie-000 | cái giậm |
tiếng Việt | vie-000 | cái giằm |
tiếng Việt | vie-000 | cải giảm |
tiếng Việt | vie-000 | cái giảm âm |
tiếng Việt | vie-000 | cái giả mạo |
tiếng Việt | vie-000 | cái giảm áp |
tiếng Việt | vie-000 | cái giảm chấn |
tiếng Việt | vie-000 | cái giảm tốc |
tiếng Việt | vie-000 | cái giầm trồng cây |
tiếng Việt | vie-000 | cái giảm xóc |
tiếng Việt | vie-000 | cái giằm đánh cây |
tiếng Việt | vie-000 | cái giàn |
tiếng Việt | vie-000 | cái giần |
tiếng Việt | vie-000 | cái giần bột |
tiếng Việt | vie-000 | cái giàn gông |
tiếng Việt | vie-000 | cái giành được |
tiếng Việt | vie-000 | cái giáo |
tiếng Việt | vie-000 | cải giáo |
tiếng Việt | vie-000 | cái giật |
tiếng Việt | vie-000 | cái giả tạo |
tiếng Việt | vie-000 | cái giật mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cái giật mình |
tiếng Việt | vie-000 | cái giật nẩy |
tiếng Việt | vie-000 | cái giá treo áo |
tiếng Việt | vie-000 | cái giá xoay |
tiếng Việt | vie-000 | cái giá đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | cái giếng |
tiếng Việt | vie-000 | cái gì gì ấy |
tiếng Việt | vie-000 | cái giỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cái giỏ ấm |
tiếng Việt | vie-000 | cái giống hệt |
tiếng Việt | vie-000 | cái giống thế |
tiếng Việt | vie-000 | cái giở trang |
tiếng Việt | vie-000 | cái giỏ đan |
tiếng Việt | vie-000 | cái giữ |
tiếng Việt | vie-000 | cái giũa |
tiếng Việt | vie-000 | cái giũa gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | cái giũa móng tay |
tiếng Việt | vie-000 | cái giũa thô |
tiếng Việt | vie-000 | cái giũa to |
tiếng Việt | vie-000 | cái giữ chân |
tiếng Việt | vie-000 | cái giùi |
tiếng Việt | vie-000 | cái giữ mũi đan |
tiếng Việt | vie-000 | cái giuộc |
tiếng Việt | vie-000 | cái giường |
tiếng Việt | vie-000 | cái giường tồi tàn |
tiếng Việt | vie-000 | cái giúp ích |
tiếng Việt | vie-000 | cái giúp thêm |
tiếng Việt | vie-000 | cái giúp vào |
tiếng Việt | vie-000 | cái gì đấy |
tiếng Việt | vie-000 | cái gì đó |
yn Ghaelg | glv-000 | caign |
yn Ghaelg | glv-000 | caignagh |
yn Ghaelg | glv-000 | caignagh keerey |
lengua lígure | lij-000 | Caignàn |
Zeneize | lij-002 | Caignàn |
yn Ghaelg | glv-000 | caignan |
yn Ghaelg | glv-000 | caignane keeilley |
yn Ghaelg | glv-000 | caignee |
yn Ghaelg | glv-000 | caigney |
yn Ghaelg | glv-000 | caigneyder |
yn Ghaelg | glv-000 | caigneyder keerey |
yn Ghaelg | glv-000 | caigney keerey |
yn Ghaelg | glv-000 | caign keerey |
español guatemalteco | spa-014 | caigo |
łéngua vèneta | vec-000 | caigo |
tiếng Việt | vie-000 | cái go |
tiếng Việt | vie-000 | cái gõ |
tiếng Việt | vie-000 | cái gối |
tiếng Việt | vie-000 | cái gối cắm kim |
tiếng Việt | vie-000 | cái gối con |
tiếng Việt | vie-000 | cái gọi là |
tiếng Việt | vie-000 | cái gối nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cái gởi đi |
tiếng Việt | vie-000 | cái gom bùn |
tiếng Việt | vie-000 | cái gom cặn |
tiếng Việt | vie-000 | cái gồm vào |
tiếng Việt | vie-000 | cái gông |
Hànyǔ | cmn-003 | cáigòng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi gōng |
tiếng Việt | vie-000 | cái gõ nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | cái góp |
tiếng Việt | vie-000 | cái góp điện |
Caṭgãia Buli | ctg-000 | cáigor |
Ruáingga | rhg-000 | cáigor |
tiếng Việt | vie-000 | cái gọt bút chì |
tiếng Việt | vie-000 | cái gọt xờm |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi gou |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi gòu |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎigòu |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi gòu guī gé |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi gòu hé tong |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi gòu yàn shōu zhì dù |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi gòu yuan |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi gòu yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎigòuyuán |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎigòuzhàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi gǔ |
italiano | ita-000 | caigua |
español | spa-000 | caigua |
Hànyǔ | cmn-003 | cài guā |
Hànyǔ | cmn-003 | càiguā |
Hànyǔ | cmn-003 | caiguan |
Hànyǔ | cmn-003 | cài guǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | càiguǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiguān |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi guàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi guāng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiguāng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi guāng huán |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi guāng jǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi guāng shé shè lǜ jì |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi guāng yì shù |
català | cat-000 | caiguda |
català | cat-000 | Caiguda de Constantinoble |
català | cat-000 | Caiguda de l’Imperi Romà |
català | cat-000 | caigué |
català | cat-000 | caiguem |
català | cat-000 | caiguérem |
català | cat-000 | caigueren |
català | cat-000 | caigueres |
català | cat-000 | caiguéreu |
català | cat-000 | caigués |
català | cat-000 | caiguéssim |
català | cat-000 | caiguessin |
català | cat-000 | caiguessis |
català | cat-000 | caiguéssiu |
català | cat-000 | caigueu |
català | cat-000 | caigui |
català | cat-000 | caiguí |
tiếng Việt | vie-000 | cái gùi |
català | cat-000 | caiguin |
català | cat-000 | caigui qui caigui |
català | cat-000 | caiguis |
tiếng Việt | vie-000 | cái gửi đi |
eesti | ekk-000 | Caiguna |
English | eng-000 | Caiguna |
Hànyǔ | cmn-003 | càiguǒ |
tiếng Việt | vie-000 | cái gươm |
català | cat-000 | caigut |
lengua lígure | lij-000 | caigæ |
Zeneize | lij-002 | caigæ |