Gaeilge | gle-000 | caint bhéalscaoilte |
Gaeilge | gle-000 | caint dheisbhéalach |
Gaeilge | gle-000 | caint dhíreach |
Gaeilge | gle-000 | cainte |
Gaeilge | gle-000 | cáinte |
Gaeilge | gle-000 | cainteach |
Gaeilge | gle-000 | cáinteach |
Gaeilge | gle-000 | cainteannaí |
Gaeilge | gle-000 | cainteoir |
Gaeilge | gle-000 | cáinteoir |
Gaeilge | gle-000 | cainteoir dúchais |
Gaeilge | gle-000 | cáinteoireacht |
Gaeilge | gle-000 | cainteoirí |
Gaeilge | gle-000 | cáinteoirí |
TechTarget file types | art-336 | CA-Internet-security-certificate |
Gaeilge | gle-000 | caintic |
Gaeilge | gle-000 | caintigh |
Gaeilge | gle-000 | caint leataoibh |
Gaeilge | gle-000 | caint na ndaoine |
Gaeilge | gle-000 | caint san aer |
Gaeilge | gle-000 | caint shrónach |
napulitano | nap-000 | Cainu |
Hànyǔ | cmn-003 | cainü |
tiếng Việt | vie-000 | cái nụ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎinǚ |
Cayapa | cbi-000 | ʼc̷ai-nu |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi nuan |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi nuǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎinuǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi nuǎn qī |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi nuǎn wēn dù |
tiếng Việt | vie-000 | cái nực cười |
tiếng Việt | vie-000 | cái nùi |
Talossan | tzl-000 | cainulént |
tiếng Việt | vie-000 | cái núm |
tiếng Việt | vie-000 | cái nung |
tiếng Việt | vie-000 | cái nước đôi |
tiếng Việt | vie-000 | cái nút |
tiếng Việt | vie-000 | cái nút bấm |
tiếng Việt | vie-000 | cái nút chai |
tiếng Việt | vie-000 | cái nút nhỏ |
English | eng-000 | cainville thistle |
ikinyarwanda | kin-000 | ca inyuma |
asturianu | ast-000 | cainzu |
italiano | ita-000 | Caio |
português | por-000 | Caio |
italiano | ita-000 | Càio |
łéngua vèneta | vec-000 | caio |
tiếng Việt | vie-000 | cái ô |
English | eng-000 | Caio Blat |
italiano | ita-000 | Caio Blat |
português | por-000 | Caio Blat |
español | spa-000 | Caio Blat |
galego | glg-000 | Caio Casio Lonxino |
italiano | ita-000 | Caio Cecilio Metello |
galego | glg-000 | Caio César |
português | por-000 | Caio Cornélio Galo |
tiếng Việt | vie-000 | cải ốc tai |
tiếng Việt | vie-000 | cái Octan |
italiano | ita-000 | Caio Duilio |
English | eng-000 | Caio Fernando Abreu |
français | fra-000 | Caio Fernando Abreu |
português | por-000 | Caio Fernando Abreu |
português | por-000 | Caio Graco |
tiếng Việt | vie-000 | cái ổ khóa |
tiếng Việt | vie-000 | cái ôm |
português | por-000 | Caio Martins |
tiếng Việt | vie-000 | cái ôm chặt |
tiếng Việt | vie-000 | cái ôm hôn |
Cisalpine Gaulish | xcg-000 | caion |
Galatian | xga-000 | caion |
tiếng Việt | vie-000 | cái ổn áp |
tiếng Việt | vie-000 | cái ống nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cái ống phóng |
Gaeilge | gle-000 | caíonna |
tiếng Việt | vie-000 | cái ổn định |
English | eng-000 | CAIOP |
português | por-000 | Caio Plínio Cecílio Segundo |
napulitano | nap-000 | caiòrda |
lenghe furlane | fur-000 | caiostre |
português | por-000 | Caio Suetônio Paulino |
português | por-000 | caiota |
português | por-000 | Caio Terêncio Varrão |
español | spa-000 | caioton |
tiếng Việt | vie-000 | cái ở trên |
Siraya | fos-000 | caiou |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | caiòu |
português | por-000 | Caiouás |
English | eng-000 | Caio Vianna Martins |
English | eng-000 | CAIP |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | caipacha |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi pai |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi pái |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎipái |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎipáilou |
tiếng Việt | vie-000 | cái palăng |
Hànyǔ | cmn-003 | caipan |
Hànyǔ | cmn-003 | càipán |
Hànyǔ | cmn-003 | cái pan |
Hànyǔ | cmn-003 | cái pàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cáipàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cái pàn àn jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cái pàn guan |
Hànyǔ | cmn-003 | cái pàn guān |
Hànyǔ | cmn-003 | cái pàn guān huì yì |
tiếng Việt | vie-000 | cái panh |
Hànyǔ | cmn-003 | cái pàn quán |
Hànyǔ | cmn-003 | cáipànquán |
Hànyǔ | cmn-003 | cáipànshū |
Hànyǔ | cmn-003 | cái pàn shǔ fǎ tíng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái pàn shǔ fǎ tīng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáipànsuǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | cáipàntái |
Hànyǔ | cmn-003 | cái pàn tiáo tíng tiáo yuē |
Hànyǔ | cmn-003 | cái pàn tiáo yuē |
Hànyǔ | cmn-003 | cái pàn yuan |
Hànyǔ | cmn-003 | cái pàn yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | cáipànyuán |
Hànyǔ | cmn-003 | càipázi |
Monumbo | mxk-000 | caipe |
Gaeilge | gle-000 | cáipéis |
Gaeilge | gle-000 | cáipéiseach |
Hànyǔ | cmn-003 | cài pén |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi péng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎipéng |
tiếng Việt | vie-000 | cái phách |
tiếng Việt | vie-000 | cái phá hiệu lực |
tiếng Việt | vie-000 | cái phá hoại |
tiếng Việt | vie-000 | cái phải gánh vác |
tiếng Việt | vie-000 | cái phải trả |
tiếng Việt | vie-000 | cái phá mìn |
tiếng Việt | vie-000 | cái phàm tục |
tiếng Việt | vie-000 | cái phân |
tiếng Việt | vie-000 | cái phản |
tiếng Việt | vie-000 | cái phân cực |
tiếng Việt | vie-000 | cái phanh |
tiếng Việt | vie-000 | cái phân thế |
tiếng Việt | vie-000 | cái phản xạ |
tiếng Việt | vie-000 | cái phản xạ góc |
tiếng Việt | vie-000 | cái phản xạ trụ |
tiếng Việt | vie-000 | cái phao |
latine | lat-000 | Caiphas |
tiếng Việt | vie-000 | cái phát |
tiếng Việt | vie-000 | cái phát ra |
tiếng Việt | vie-000 | cái phất trần |
tiếng Việt | vie-000 | cái phát vào đít |
tiếng Việt | vie-000 | cái phát đen đét |
tiếng Việt | vie-000 | cái pha vô tuyến |
français | fra-000 | Caïphe |
tiếng Việt | vie-000 | - Cái phẹc-mơ-tuya |
tiếng Việt | vie-000 | cái phễu |
tiếng Việt | vie-000 | cái phễu bằng vải |
tiếng Việt | vie-000 | cái phíc |
tiếng Việt | vie-000 | cái phích |
tiếng Việt | vie-000 | cái phíc hai đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cái phi ngã |
tiếng Việt | vie-000 | cái phít |
tiếng Việt | vie-000 | cái phi thực tại |
tiếng Việt | vie-000 | cái phi vật chất |
tiếng Việt | vie-000 | cái phồ |
tiếng Việt | vie-000 | cái phổ biến |
tiếng Việt | vie-000 | cái phơi bày ra |
tiếng Việt | vie-000 | cái phom giày |
tiếng Việt | vie-000 | cái phóng lao |
tiếng Việt | vie-000 | cái phóng mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cái phong vũ biểu |
tiếng Việt | vie-000 | cái phóng điện |
tiếng Việt | vie-000 | cái phổ quát |
tiếng Việt | vie-000 | cái phụ |
tiếng Việt | vie-000 | cái phức hợp |
tiếng Việt | vie-000 | cái phức tạp |
tiếng Việt | vie-000 | cái phuếc sét |
tiếng Việt | vie-000 | cái phù hoa |
tiếng Việt | vie-000 | cái phun mù |
tiếng Việt | vie-000 | cái phù phiếm |
tiếng Việt | vie-000 | cái phụ thêm |
tiếng Việt | vie-000 | cái phụ thêm vào |
tiếng Việt | vie-000 | cái phụ vào |
tiếng Việt | vie-000 | cái phủ định |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | caipi |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎipiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi piào |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎipiào |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi piào yóu xì |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi piào zhai quàn |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | caipicana |
Big Smokey Valley Shoshoni | shh-006 | cai-piccih |
Big Smokey Valley Shoshoni | shh-006 | caipiccih |
tiếng Việt | vie-000 | cái piccơp |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi pì jīn guī |
Gaeilge | gle-000 | caipín |
Hànyǔ | cmn-003 | cáipǐn |
Gaeilge | gle-000 | caipín bronnta céime |
Gaeilge | gle-000 | caipín buailte |
Gaeilge | gle-000 | caipín clóca |
Gaeilge | gle-000 | caipín dearg |
Gaeilge | gle-000 | caipín dubh |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi píng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi píng gàn bǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi píng jiā sè fǎ |
Gaeilge | gle-000 | caipín glúine |
Gaeilge | gle-000 | caipíní |
Gaeilge | gle-000 | caipín moil |
Gaeilge | gle-000 | caipín snámha |
Gaeilge | gle-000 | caipín sonais |
Gaeilge | gle-000 | caipín súile |
Deutsch | deu-000 | Caipira |
English | eng-000 | Caipira |
bokmål | nob-000 | Caipira |
português | por-000 | Caipira |
español | spa-000 | Caipira |
português | por-000 | caipira |
galego | glg-000 | caipiriña |
español | spa-000 | caipiriña |
Deutsch | deu-000 | Caipirinha |
English | eng-000 | Caipirinha |
suomi | fin-000 | Caipirinha |
Frysk | fry-000 | Caipirinha |
italiano | ita-000 | Caipirinha |
Nederlands | nld-000 | Caipirinha |
bokmål | nob-000 | Caipirinha |
polski | pol-000 | Caipirinha |
português | por-000 | Caipirinha |
slovenščina | slv-000 | Caipirinha |
español | spa-000 | Caipirinha |
svenska | swe-000 | Caipirinha |
français | fra-000 | Caïpirinha |
English | eng-000 | caipirinha |
suomi | fin-000 | caipirinha |
italiano | ita-000 | caipirinha |
Nederlands | nld-000 | caipirinha |
português | por-000 | caipirinha |
Portunhol | roa-001 | caipirinha |
español | spa-000 | caipirinha |
svenska | swe-000 | caipirinha |
français | fra-000 | caïpirinha |
català | cat-000 | caipirinya |
Manggarai | mqy-000 | cai pisa |
Gaeilge | gle-000 | caipisín |
Gaeilge | gle-000 | Caipisíneach |
Scots leid | sco-000 | caipital |
Scots leid | sco-000 | caipital ceety |
Scots leid | sco-000 | caipitalism |
Gaeilge | gle-000 | caipiteal |
Gaeilge | gle-000 | caipitleachas |
Gaeilge | gle-000 | caipitlí |
Gaeilge | gle-000 | caipitlíocht |
Gaeilge | gle-000 | caipitliú |
tiếng Việt | vie-000 | cái pít tông |
Gaeilge | gle-000 | caiple |
Hànyǔ | cmn-003 | cáipò |
Hànyǔ | cmn-003 | cāipò |
português | por-000 | caipora |
Tupí | tpw-000 | caipora |
português | por-000 | caiporismo |
Gàidhlig | gla-000 | caiptean |
Goídelc | sga-000 | caiptel |
Gaeilge | gle-000 | caiptín |
Gaeilge | gle-000 | caiptíní |
Hànyǔ | cmn-003 | cài pu |
Hànyǔ | cmn-003 | cài pǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | càipù |
Hànyǔ | cmn-003 | càipǔ |
Kĩmĩrũ | mer-000 | Caipurasi |
română | ron-000 | cai putere |
Hrê | hre-000 | caiq |
Hànyǔ | cmn-003 | cài qí |
Hànyǔ | cmn-003 | càiqí |
Hànyǔ | cmn-003 | cái qì |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiqì |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiqí |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi qí |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiqì |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiqí |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiqī |
Hànyǔ | cmn-003 | cài qián yè chóng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiqiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | cái qie |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiqín |
Hànyǔ | cmn-003 | cài qīng |
Hànyǔ | cmn-003 | càiqīng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái qíng |
Hànyǔ | cmn-003 | càiqīngchóng |
Hànyǔ | cmn-003 | cāi qíng dù lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cāiqíngduólǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cāiqíngduóshì |
Hànyǔ | cmn-003 | cāi qíng dù shì |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiqìr |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiqìr |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiqiú |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiqiū |
Hànyǔ | cmn-003 | cài qū |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiqǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi qū |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi qǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiqū |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiqǔ |