tiếng Việt | vie-000 | cái xỏ giày |
galego | glg-000 | caixón |
català | cat-000 | caixonet d’almoines |
tiếng Việt | vie-000 | cái xoong |
tiếng Việt | vie-000 | cải xoong |
tiếng Việt | vie-000 | cải xoong cạn |
tiếng Việt | vie-000 | cải xoong cay |
tiếng Việt | vie-000 | cải xoong hoa |
português | por-000 | caixotão |
português | por-000 | caixote |
português | por-000 | caixote de lixo |
português | por-000 | caixote de madeira |
português | por-000 | caixotim |
tiếng Việt | vie-000 | cái xỏ ủng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáixǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi xuǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎixuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎixuǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎixuǎngé |
tiếng Việt | vie-000 | cái xua ruồi |
tiếng Việt | vie-000 | cái xuất sắc |
català | cat-000 | caixubi |
català | cat-000 | caixubià |
català | cat-000 | caixubian |
català | cat-000 | Caixubians |
tiếng Việt | vie-000 | cái xúc |
tiếng Việt | vie-000 | cái xú chiên |
tiếng Việt | vie-000 | cái xu chiêng |
tiếng Việt | vie-000 | cái xúc trứng tráng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái xué |
tiếng Việt | vie-000 | cái xứng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cái xuồng |
tiếng Việt | vie-000 | cái xuổng |
Hànyǔ | cmn-003 | cài yá |
Hànyǔ | cmn-003 | càiyá |
Araona | aro-000 | c̷aiya |
langue picarde | pcd-000 | caiyâg’ |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiyàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiyàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cài yāng |
Hànyǔ | cmn-003 | càiyāng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yang |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yàng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yàng fāng shì |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiyàngjī |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yàng lü |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiyàngqì |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yàng shí jiān |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yàng tóu |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yǎn yíng kē |
Hànyǔ | cmn-003 | caiyao |
Hànyǔ | cmn-003 | cài yáo |
Hànyǔ | cmn-003 | càiyáo |
Hànyǔ | cmn-003 | cài yáo zhuāfàn |
langue picarde | pcd-000 | caiyâsse |
langue picarde | pcd-000 | câiye |
Cofán | con-000 | c̷ai-ye |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yè cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yè kuān |
tiếng Việt | vie-000 | cái yếm |
tiếng Việt | vie-000 | cái yếm dãi |
tiếng Việt | vie-000 | cái yên ngựa |
Hànyǔ | cmn-003 | cāiyěpéng |
Hànyǔ | cmn-003 | càiyì |
Hànyǔ | cmn-003 | cái yi |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiyì |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiyī |
Hànyǔ | cmn-003 | cāi yi |
Hànyǔ | cmn-003 | cāi yí |
Hànyǔ | cmn-003 | cāiyì |
Hànyǔ | cmn-003 | cāiyí |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yi |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yì |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yī |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiyì |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiyī |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yì chéng shòu rén |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yì fǎ yuàn juàn zōng de fù běn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yì guǎn jiā |
Hànyǔ | cmn-003 | cài yì guǎn yá |
Hànyǔ | cmn-003 | cái yì jì neng |
Hànyǔ | cmn-003 | cài yíng |
Hànyǔ | cmn-003 | càiyíng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái yǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiyǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiyīnián |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yìn jī |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yì shòu yǔ rén |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiyīyúqīn |
Hànyǔ | cmn-003 | càiyìzhǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yì zhǔ quán |
tiếng Việt | vie-000 | cái ý nhị |
Deutsch | deu-000 | Cai Yong |
English | eng-000 | Cai Yong |
français | fra-000 | Cai Yong |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiyòng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiyǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yong |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yòng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiyòng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái yòng lín dì |
Hànyǔ | cmn-003 | cài yòng tián cài |
Hànyǔ | cmn-003 | cài yòng tián cài nèi bù hēi bān bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yòng wǔ lì cǎi yòng bào lì |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yòng xīn jì shù |
Hànyǔ | cmn-003 | cài you |
Hànyǔ | cmn-003 | cài yóu |
Hànyǔ | cmn-003 | càiyóu |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yóu |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiyóu |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiyóushù |
Hànyǔ | cmn-003 | càiyóu tāng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yòu táo |
tiếng Việt | vie-000 | cái yôyô |
tiếng Việt | vie-000 | cái ý thức |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiyǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yù |
Hànyǔ | cmn-003 | caiyuan |
Hànyǔ | cmn-003 | cài yuan |
Hànyǔ | cmn-003 | cài yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | càiyuán |
Hànyǔ | cmn-003 | cái yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiyuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cáiyuán |
Hànyǔ | cmn-003 | cái yuán gǔn gun |
Hànyǔ | cmn-003 | cài yuán pai |
Deutsch | deu-000 | Cai Yuanpei |
English | eng-000 | Cai Yuanpei |
Esperanto | epo-000 | Cai Yuanpei |
français | fra-000 | Cai Yuanpei |
Hànyǔ | cmn-003 | cài yuán tú |
Hànyǔ | cmn-003 | cài yuán tǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cài yuán zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | càiyuánzi |
Big Smokey Valley Shoshoni | shh-006 | caʼiyu jykwiˮ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yù kē |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yù mó ké tāo chóng |
Deutsch | deu-000 | Cai Yun |
English | eng-000 | Cai Yun |
español | spa-000 | Cai Yun |
Hànyǔ | cmn-003 | cái yùn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiyùn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎiyún |
Hànyǔ | cmn-003 | cái yùn hēng tōng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yūn lún |
Hànyǔ | cmn-003 | cái yùn yuán mù chē |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yù shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi yù wēi wěn tāo chóng |
azərbaycanca | azj-000 | caiz |
Türkçe | tur-000 | caiz |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | câiz |
luenga aragonesa | arg-000 | Caiza |
català | cat-000 | Caiza |
español | spa-000 | Caiza |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi zāng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎizāng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáizǎo |
lengua lígure | lij-000 | caize |
Türkçe | tur-000 | caize |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | câize |
Hànyǔ | cmn-003 | cāizè |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi zé |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎizé |
Hànyǔ | cmn-003 | cài zé ěr fǎ |
Türkçe | tur-000 | caiz görmek |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎizhá |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi zhāi |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi zhāi qī |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhang |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎizhàng |
Hànyǔ | cmn-003 | càizhào |
Hànyǔ | cmn-003 | cáizhào |
Hànyǔ | cmn-003 | cāizháo |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi zhào |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi zhègū |
Hànyǔ | cmn-003 | caizheng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zheng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáizhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáizhēng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng bù |
Hànyǔ | cmn-003 | cáizhèngbù |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng bù zhang |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng chì zì |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng dà chen |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng dà chén |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng dài kuǎn tiē xī |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | cáizhèngfǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng fǎ lǜ guān xì |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng fǎ lǜ zhì dù |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng gōng yǎng rén yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng guān |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng guǎ tóu |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng guó kù guǎn lǐ gǎi gé |
Hànyǔ | cmn-003 | cáizhèngjiā |
Hànyǔ | cmn-003 | cáizhèngjú |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng nián du |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng nián dù |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng shàng de jì suàn jī |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng shōu rù |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng shōu zhī |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng sī |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng sī cháng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng tiē xī |
Hànyǔ | cmn-003 | cáizhēngtīng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng tóu róng zī |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng tòu zhī |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng wēi jī |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng xìn yòng dān bǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | càizhèngxué |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng xué |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng yùn xíng jī zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng zhai quàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng zhī chū |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhèng zī běn |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhi |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | cáizhi |
Hànyǔ | cmn-003 | cáizhì |
Hànyǔ | cmn-003 | cáizhí |
Hànyǔ | cmn-003 | cáizhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎizhí |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎizhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi zhǐ dàn ké |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhǐ dāo |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhǐ ji |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhǐ jī |
English | eng-000 | Caizhi twill |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhì zhī shì |
English | eng-000 | Cai Zhong |
français | fra-000 | Cai Zhong |
Hànyǔ | cmn-003 | cài zhǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | càizhǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáizhǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | cāi zhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | cāizhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi zhǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎizhǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zhu |
Hànyǔ | cmn-003 | cáizhu |
Hànyǔ | cmn-003 | cáizhǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎizhū |
Hànyǔ | cmn-003 | cáizhuó |
Hànyǔ | cmn-003 | cài zi |
Hànyǔ | cmn-003 | cài zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | càizi |
Hànyǔ | cmn-003 | càizǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cáizī |
Hànyǔ | cmn-003 | cáizǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎizi |
Hànyǔ | cmn-003 | cài zǐ bǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | càizǐbǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | cāi zì huà mí |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zǐ jiāo wá |
Hànyǔ | cmn-003 | cái zǐ jiā rén |
Hànyǔ | cmn-003 | cáizǐjiārén |
Hànyǔ | cmn-003 | cáizǐshū |
Hànyǔ | cmn-003 | càizǐtián |
Hànyǔ | cmn-003 | cài zǐ yóu |
Hànyǔ | cmn-003 | càizǐyóu |
Hànyǔ | cmn-003 | càizǐ zāi chún |
Türkçe | tur-000 | caiz olmayan |
Caizu | art-349 | Caizu |
asturianu | ast-000 | caízu |
español | spa-000 | caízu |
Hànyǔ | cmn-003 | cāizǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cáizuì |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi zuǒ cǎi yòu |
lietuvių | lit-000 | čaižus |
lietuvių | lit-000 | čaižyti |
lengua lígure | lij-000 | caizze |
tiếng Việt | vie-000 | cái đá |
tiếng Việt | vie-000 | cái đã |
tiếng Việt | vie-000 | cái đã biết |
tiếng Việt | vie-000 | cái đặc sắc |
tiếng Việt | vie-000 | cái đá hậu |
tiếng Việt | vie-000 | cái đai |
tiếng Việt | vie-000 | cái đại khái |
tiếng Việt | vie-000 | cái đai ốc |
tiếng Việt | vie-000 | cái đại thể |
tiếng Việt | vie-000 | cái đãi vàng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đàm |
tiếng Việt | vie-000 | cái đấm |
tiếng Việt | vie-000 | cái đầm |
tiếng Việt | vie-000 | cái đầm nện |
tiếng Việt | vie-000 | cái đấm vào mặt |
tiếng Việt | vie-000 | cái đăng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đẳng áp |
tiếng Việt | vie-000 | cái đáng ghét |
tiếng Việt | vie-000 | cái đáng ghê tởm |