Ethnologue Language Names | art-330 | Cangala |
Mambwe | mgr-000 | cangala |
tatar tele | tat-000 | Canğäli xan |
Deutsch | deu-000 | Cangallo |
Nederlands | nld-000 | Cangallo |
português | por-000 | Cangallo |
English | eng-000 | Cangallo Province |
Mambwe | mgr-000 | cangalo |
asturianu | ast-000 | cángalu |
español | spa-000 | cángalu |
tiếng Việt | vie-000 | ca ngâm |
português | por-000 | Cangambá |
português | por-000 | cangambá |
Hausa | hau-000 | cangami |
Mambwe | mgr-000 | -cangamuka |
Mambwe | mgr-000 | -cangamula |
Proto-Bantu | bnt-000 | cangamʊk |
Proto-Bantu | bnt-000 | cangan |
Hànyǔ | cmn-003 | cán gàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cán gǎn |
Mambwe | mgr-000 | canga na masumo |
tiếng Việt | vie-000 | cá ngân giảo |
Proto-Bantu | bnt-000 | cangani |
Unangam Tunuu | ale-000 | can-ganit |
Hànyǔ | cmn-003 | cángǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cángāoshèngfù |
Ethnologue Language Names | art-330 | Canga-Peba |
Gaʼanda | gqa-000 | CaNg~ar |
Bade | bde-000 | Cangar |
galego | glg-000 | cangar |
português | por-000 | cangar |
Gaʼanda | gqa-000 | čângar |
Koyraboro senni | ses-000 | cangara |
Emakhua | vmw-000 | cangaraama |
Emakhua | vmw-000 | cangaraawe |
Emakhua | vmw-000 | cangarama |
napulitano | nap-000 | cangaréddru |
napulitano | nap-000 | cangaréja |
Emakhua | vmw-000 | cangarima |
Kaló | rmq-000 | cangaripé |
Gàidhlig | gla-000 | cangaru |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | cangaru |
Gàidhlig | gla-000 | cangarù |
Talossan | tzl-000 | cangarù |
Gaeilge | gle-000 | cangarú |
Gaeilge | gle-000 | cangarú crainn |
Gaeilge | gle-000 | cangarú francaigh |
Gaeilge | gle-000 | cangarú óg |
Gaeilge | gle-000 | cangarú rua |
Cymraeg | cym-000 | cangarw |
Cymraeg | cym-000 | cangarŵ |
asturianu | ast-000 | Cangas |
català | cat-000 | Cangas |
English | eng-000 | Cangas |
Esperanto | epo-000 | Cangas |
galego | glg-000 | Cangas |
italiano | ita-000 | Cangas |
português | por-000 | Cangas |
español | spa-000 | Cangas |
Türkçe | tur-000 | Cangas |
castellano venezolano | spa-025 | cangasapo |
asturianu | ast-000 | Cangas del Narcea |
català | cat-000 | Cangas del Narcea |
Esperanto | epo-000 | Cangas del Narcea |
galego | glg-000 | Cangas del Narcea |
español | spa-000 | Cangas del Narcea |
español | spa-000 | Cangas de Morrazo |
euskara | eus-000 | Cangas de Onis |
català | cat-000 | Cangas de Onís |
Deutsch | deu-000 | Cangas de Onís |
English | eng-000 | Cangas de Onís |
Esperanto | epo-000 | Cangas de Onís |
français | fra-000 | Cangas de Onís |
italiano | ita-000 | Cangas de Onís |
Nederlands | nld-000 | Cangas de Onís |
polski | pol-000 | Cangas de Onís |
português | por-000 | Cangas de Onís |
español | spa-000 | Cangas de Onís |
Türkçe | tur-000 | Cangas de Onís |
euskara | eus-000 | Cangas do Morrazo |
Nederlands | nld-000 | Cangas do Morrazo |
Ndao | nfa-000 | cangasu |
Malti | mlt-000 | cangatura |
tiếng Việt | vie-000 | cần gàu |
Kurmancî | kmr-000 | cangawer |
tiếng Việt | vie-000 | ca ngày |
tiếng Việt | vie-000 | cả ngay |
tiếng Việt | vie-000 | cả ngày |
tiếng Việt | vie-000 | cả ngày đêm |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng bái |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngbái |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngbái gōu |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng bái hóng chē zhóu cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng bái mù má huáng |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng bái qiú |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng bái rěn dōng |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng bái yí zhí wù fǎn yīng |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng bái yuè jú |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngbái zǐ jǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | cángbǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngbǎn |
tiếng Việt | vie-000 | càng bánh trước |
Hànyǔ | cmn-003 | cáng bào chūn |
Hànyǔ | cmn-003 | cángbàochūn |
Gbi | bbp-000 | čángbá əgɨ |
Hànyǔ | cmn-003 | cángbì |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng bì |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng bì jiǎ bǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng bō |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngbù |
tiếng Việt | vie-000 | căng buồm |
tiếng Việt | vie-000 | căng buồm lên |
Hànyǔ | cmn-003 | cáng bù zhù |
tiếng Việt | vie-000 | cẳng cải đỏ |
slovenčina | slk-000 | Čang caj |
tiếng Việt | vie-000 | càng ... càng |
tiếng Việt | vie-000 | câng câng |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng cang |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng cāng |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngcāng |
tiếng Việt | vie-000 | căng căng |
Hànyǔ | cmn-003 | cángcangduǒduǒ |
tiếng Việt | vie-000 | càng ... càng hay |
tiếng Việt | vie-000 | căng căng nghiệp nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | càng ... càng tốt |
Hànyǔ | cmn-003 | cáng cáng yē ye |
Hànyǔ | cmn-003 | cángcangyēyē |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng cè hù tiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngchāi |
tiếng Việt | vie-000 | cằng chân |
tiếng Việt | vie-000 | cẳng chân |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngchǎng |
tiếng Việt | vie-000 | cẳng chân gầy |
tiếng Việt | vie-000 | cẳng chân gầy gò |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng chǎng jī |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng chǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngchú |
čeština | ces-000 | Čang-chua |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngchúbā |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng chǔ fèi |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng chǔ hé tong |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng chǔ wù |
tiếng Việt | vie-000 | cắng cổ bất dịch |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngcōng |
tiếng Việt | vie-000 | căng công |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng cu |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng cù |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngcù |
tiếng Việt | vie-000 | càng cua |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng cù dìng zuì |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng cui |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng cuì |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngcuì |
bosanski | bos-000 | Čangčun |
hrvatski | hrv-000 | Čangčun |
lietuvių | lit-000 | Čangčunas |
Esperanto | epo-000 | Ĉangĉuno |
Esperanto | epo-000 | ĉangĉuno |
tiếng Việt | vie-000 | cẳng cừu |
tiếng Việt | vie-000 | cáng cứu thương |
tiếng Việt | vie-000 | căng da |
tiếng Việt | vie-000 | căng dài ra |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng dān |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngdān |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng dān chí yǒu rén |
tiếng Việt | vie-000 | căng dãn ra |
tiếng Việt | vie-000 | căng dây |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng dǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngdǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng dǐ diàn bǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngdǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng dǐ shuǐ zǒng guǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cáng duo |
Hànyǔ | cmn-003 | cáng duǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | cángduǒ |
Esperanto | epo-000 | ĉangduo |
aršatten č’at | aqc-000 | čʼángdut |
Proto-Bantu | bnt-000 | cange |
français | fra-000 | cange |
la lojban. | jbo-000 | cange |
Kurmancî | kmr-000 | cange |
Nourmaund | xno-000 | cange |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngé |
toskërishte | als-000 | çangë |
langue picarde | pcd-000 | Cangeddix |
Cymraeg | cym-000 | cangell |
langue picarde | pcd-000 | cangemé |
langue picarde | pcd-000 | cangemint |
Cymraeg | cym-000 | cangen |
Cayapa | cbi-000 | ʼc̷an-gen-ʼc̷u-mi |
Cymraeg | cym-000 | cangen fforchog |
Hànyǔ | cmn-003 | cángēng |
Hànyǔ | cmn-003 | cán gēng lěng fàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cán gēng lěng zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | cángēnglěngzhì |
Hànyǔ | cmn-003 | cán gēng shèng fàn |
Cayapa | cbi-000 | ʼc̷an-ge-ʼnu-c̷u |
langue picarde | pcd-000 | canger |
Nourmaund | xno-000 | canger |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng ěr |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngěr |
Central Yupik | esu-000 | cangerlagpak |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng ěr shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng ěr zǐ |
langue picarde | pcd-000 | cangeû |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng fáng |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngfáng |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng fáng gōu pai chū suǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng fáng gòu zhōng duì |
Hànyǔ | cmn-003 | cángfēng |
Hànyǔ | cmn-003 | cángfēngbìqì |
Hànyǔ | cmn-003 | cáng fǒu rén wù |
Hànyǔ | cmn-003 | cángfú |
Kenga | kyq-000 | Cang~ga |
manju gisun | mnc-000 | cangga |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | canggah |
manju gisun | mnc-000 | canggalimbi |
Marba | mpg-000 | čang gánga |
tiếng Việt | vie-000 | cẳng gà vịt quay |
tiếng Việt | vie-000 | cẳng gà vịt rán |
Hànyǔ | cmn-003 | cānggē |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng gēng |
Hànyǔ | cmn-003 | cānggēng |
manju gisun | mnc-000 | canggi |
bahasa Indonesia | ind-000 | canggih |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | canggih |
tiếng Việt | vie-000 | cẳng giò |
Hànyǔ | cmn-003 | cánggōu |
Hànyǔ | cmn-003 | cānggǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | cáng gòu nà wū |
Hànyǔ | cmn-003 | cánggòunàwū |
Hànyǔ | cmn-003 | cānggǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngguā |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngguān |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng guàn yào mù |
Hànyǔ | cmn-003 | cáng guì xiāng |
Bahsa Acèh | ace-000 | cangguk |
bahasa Indonesia | ind-000 | canggung |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | canggung |
Hànyǔ | cmn-003 | cáng gǔ wū |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng hǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | cānghǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng hǎi héng liú |
Hànyǔ | cmn-003 | cānghǎihèngliú |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng hǎi sāng tián |
Hànyǔ | cmn-003 | cānghǎisāngtián |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng hǎi yī sù |
Hànyǔ | cmn-003 | cānghǎiyīsù |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng hǎi yí zhū |
Hànyǔ | cmn-003 | cānghǎiyízhū |
English | eng-000 | Canghali of Kazan |
Brithenig | bzt-000 | canghanhar |
Hànyǔ | cmn-003 | cānghào |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngháo |
tiếng Việt | vie-000 | càng hay |
Hànyǔ | cmn-003 | cānghè |
Cymraeg | cym-000 | canghellor |
Cymraeg | cym-000 | Canghellor y Trysorlys |
slovenščina | slv-000 | Čang Heng |
Cymraeg | cym-000 | canghennau |
brezhoneg | bre-000 | canghennau skourr |
Cymraeg | cym-000 | canghennu |
tiếng Việt | vie-000 | cả nghi |
tiếng Việt | vie-000 | càng ... hơn |
Hànyǔ | cmn-003 | cáng hóng huā |
Hànyǔ | cmn-003 | cáng hóng huā fán hóng huā |
Hànyǔ | cmn-003 | cáng hóng huā sè |
Hànyǔ | cmn-003 | cáng hóng huā shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cáng hóng huā shuǐ qín |
Hànyǔ | cmn-003 | cānghú |
Hànyǔ | cmn-003 | cáng huā jīng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáng huáng |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng huang |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng huáng |
Hànyǔ | cmn-003 | cānghuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | cānghuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng huáng chè tuì |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng huáng shī cuò |
Hànyǔ | cmn-003 | cānghuángshīcuò |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng huáng táo cuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cáng huā sù |
Hànyǔ | cmn-003 | cáng huā suān |
Hànyǔ | cmn-003 | cáng huí xiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | cánghuó |
English | eng-000 | Cangi |
Proto-Bantu | bnt-000 | cangi |
Lubukusu | bxk-000 | cangi |
Nafara-Napie-Bondouku | sef-003 | căngì |
tatar tele | tat-000 | çañğı |
udin muz | udi-000 | čängʹi |
tiếng Việt | vie-000 | can giá |
napulitano | nap-000 | cangià |
paternese | nap-002 | cangià |
lengua lígure | lij-000 | cangiá |
lengua lígure | lij-000 | cangiâ |
Zeneize | lij-002 | cangiâ |
napulitano | nap-000 | càngia |