tiếng Việt | vie-000 | cây hoàng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | cây hoàng kinh |
tiếng Việt | vie-000 | cây hoàng kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | cây hoàng lan |
tiếng Việt | vie-000 | cây hoàng liên gai |
tiếng Việt | vie-000 | cây hoàng mộc |
tiếng Việt | vie-000 | cây hoàng tinh |
tiếng Việt | vie-000 | cây hoàng đàn |
tiếng Việt | vie-000 | cây hoa nhài |
tiếng Việt | vie-000 | cây hoa păng xê |
tiếng Việt | vie-000 | cây hoa păng-xê |
tiếng Việt | vie-000 | cây hoa phấn |
tiếng Việt | vie-000 | cây hoa phổi |
tiếng Việt | vie-000 | cây hoa tai nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cây hoa tai thỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cây hoa tầm xuân |
tiếng Việt | vie-000 | cây hóa thạch |
tiếng Việt | vie-000 | cây hoa tím |
tiếng Việt | vie-000 | cây hoa trà |
tiếng Việt | vie-000 | cây hoa tú cầu |
tiếng Việt | vie-000 | cây hoa vân anh |
tiếng Việt | vie-000 | cây hoa vị kim |
tiếng Việt | vie-000 | cây hoa đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | cây hoa đinh |
tiếng Việt | vie-000 | cây họ cà |
tiếng Việt | vie-000 | cây họ cau dừa |
tiếng Việt | vie-000 | cây hòe |
tiếng Việt | vie-000 | cày hơi |
tiếng Việt | vie-000 | cây hồi hương |
tiếng Việt | vie-000 | cây hội sinh |
tiếng Việt | vie-000 | cây hồ lô ba |
tiếng Việt | vie-000 | cây họ lúa |
tiếng Việt | vie-000 | cây họ mao lương |
tiếng Việt | vie-000 | cây hồng bì |
tiếng Việt | vie-000 | cây hồng leo |
tiếng Việt | vie-000 | cây hồng vàng |
tiếng Việt | vie-000 | cây hồng xiêm |
tiếng Việt | vie-000 | cây hồng đậu |
tiếng Việt | vie-000 | cây họ ráy |
tiếng Việt | vie-000 | cây hồ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | cây hồ tiêu rễ |
tiếng Việt | vie-000 | cây hồ trăn |
tiếng Việt | vie-000 | cây hồ đào trắng |
tiếng Việt | vie-000 | cây họ đậu |
kuyôtowáwôkun | xpq-001 | cayhs |
kuyôtowáwôkun | xpq-001 | cayhsak |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | Cayhuachahua |
español | spa-000 | Cayhuachahua top |
tiếng Việt | vie-000 | cây hublông |
tiếng Việt | vie-000 | cây huệ |
tiếng Việt | vie-000 | cây huệ dại |
tiếng Việt | vie-000 | cây huệ sợi |
tiếng Việt | vie-000 | cây húng chanh |
tiếng Việt | vie-000 | cây húng dổi |
tiếng Việt | vie-000 | cây húng hôi |
tiếng Việt | vie-000 | cây húng hương |
tiếng Việt | vie-000 | cây hùng liễu |
tiếng Việt | vie-000 | cây húng tây |
tiếng Việt | vie-000 | cây húng thông |
tiếng Việt | vie-000 | cây húng xạ |
tiếng Việt | vie-000 | Cầy hương |
tiếng Việt | vie-000 | cây hương |
tiếng Việt | vie-000 | cầy hương |
tiếng Việt | vie-000 | cây hương bồ |
tiếng Việt | vie-000 | cây hướng dương |
tiếng Việt | vie-000 | cây hương giới |
tiếng Việt | vie-000 | cây hương phong |
tiếng Việt | vie-000 | cây hương phong dại |
tiếng Việt | vie-000 | cây hương thảo |
tiếng Việt | vie-000 | cây huyền sâm |
Chamicuro | ccc-000 | Cayi |
Türkçe | tur-000 | Cayı |
Ghodoberi | gdo-000 | c"ayi |
Bongo | bot-000 | cayi |
English | eng-000 | cayi |
Ghodoberi | gdo-000 | cayi |
Vayu | vay-000 | cayi |
Yao | yao-000 | cayi |
Bora | boa-000 | cáyi |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | câyi’ |
Suppire | spp-000 | cãyi |
Suppire | spp-000 | cã̄yi |
Putai | mfl-000 | čayi |
Fulniô | fun-000 | čáyi |
Türkçe | tur-000 | çay ibriği |
Bora | boa-000 | cayícáyi |
tiếng Việt | vie-000 | cây ích mẫu |
Universal Networking Language | art-253 | cay(icl>coral_reef>thing,equ>key) |
Türkçe | tur-000 | çay içmek |
asturianu | ast-000 | cayida |
Ağul ҫ̇al | agx-000 | c"ayif |
Türkçe | tur-000 | CA’yı Geri Yükle |
Bora | boa-000 | cayíhcáyi |
jabʼ xubʼal | jac-000 | c"ayik |
jacalteco oriental | jac-001 | c"ayik |
jacalteco occidental | jac-002 | c"ayik |
Chicomuceltec | cob-000 | C"ayil |
San Luís Potosí Huastec | hus-001 | c"ayil |
Türkçe | tur-000 | cayılabilir |
Hausa | hau-000 | Cayile |
Qırımtatar tili | crh-000 | cayılıp yatmaq |
Qırımtatar tili | crh-000 | cayılma |
Qırımtatar tili | crh-000 | cayılmaq |
Qırımtatar tili | crh-000 | çayılmaq |
Qırımtatar tili | crh-000 | cayım |
Qırımtatar tili | crh-000 | cayım caymaq |
asturianu | ast-000 | cayimientu |
Qırımtatar tili | crh-000 | cayımlıq |
lingaedje walon | wln-000 | Cayin |
Qinghai Hua | cmn-016 | ca-yin |
Hànyǔ | cmn-003 | cā yin |
Hànyǔ | cmn-003 | cā yīn |
Hànyǔ | cmn-003 | cāyīn |
Tumbalá Chol | ctu-000 | cʼäyin |
Oluganda | lug-000 | Cayina |
Lusoga | xog-000 | Cayina |
Panytyima | pnw-000 | cayinma- |
Panytyima | pnw-000 | cayinma-l |
Qırımtatar tili | crh-000 | Cayıq |
Qırımtatar tili | crh-000 | cayıq |
Qırımtatar tili | crh-000 | cayıq ağız |
Sambahsa-mundialect | art-288 | cayique |
Türkçe | tur-000 | Çayır |
Kurmancî | kmr-000 | çayir |
azərbaycanca | azj-000 | çayır |
Qırımtatar tili | crh-000 | çayır |
Türkçe | tur-000 | çayır |
Türkçe | tur-000 | çayır adaçayı |
English | eng-000 | Çayıralan |
suomi | fin-000 | Çayıralan |
Türkçe | tur-000 | Çayıralan |
Türkçe | tur-000 | cayır cayır |
Türkçe | tur-000 | cayır cayır yanmak |
Türkçe | tur-000 | çayır çekirgesi |
azərbaycanca | azj-000 | çayırçiçəyi |
Qırımtatar tili | crh-000 | çayır cılabı |
Türkçe | tur-000 | cayırdamak |
Türkçe | tur-000 | çayırda otlatmak |
Türkçe | tur-000 | çayır delicesi |
Türkçe | tur-000 | çayır düğmesi |
Türkçe | tur-000 | çayırgüzeli |
Türkçe | tur-000 | Çayır incir kuşu |
Türkçe | tur-000 | çayır incir kuşu |
Türkçe | tur-000 | çayır incirkuşu |
tiếng Việt | vie-000 | cây irit |
tiếng Việt | vie-000 | cây irit thơm |
Türkçe | tur-000 | çayır kasımpatı |
Türkçe | tur-000 | çayır köpeği |
Türkçe | tur-000 | çayırkuşu |
Kurmancî | kmr-000 | Çayirli |
English | eng-000 | Çayırlı |
italiano | ita-000 | Çayırlı |
Türkçe | tur-000 | Çayırlı |
Türkçe | tur-000 | çayırlı |
Türkçe | tur-000 | çayırlık |
Türkçe | tur-000 | çayırmantarı |
Türkçe | tur-000 | çayırmelikesi |
Türkçe | tur-000 | Çayır papatyası |
Türkçe | tur-000 | çayır papatyası |
Türkçe | tur-000 | Çayır taşçalanı |
Türkçe | tur-000 | çayır taşçalanı |
Türkçe | tur-000 | çayır taşkuşu |
Türkçe | tur-000 | çayır tavuğu |
Türkçe | tur-000 | çayırteresi |
Türkçe | tur-000 | cayırtı |
Türkçe | tur-000 | Çayır tuygunu |
Türkçe | tur-000 | çayır tuygunu |
Sliammon | coo-001 | CayiS |
Malecite-Passamaquoddy | pqm-000 | cayis |
Fitʼe | agx-002 | cʼayi-t |
Türkçe | tur-000 | çayı yapmak |
Türkçe | tur-000 | CA’yı Yedekle |
Türkçe | tur-000 | CA’yı Yönet |
bežƛʼalas mic | kap-001 | čayka |
erzänj kelj | myv-001 | čayka |
türkmençe | tuk-000 | çaýkalamak |
türkmençe | tuk-000 | çaýkalanma |
türkmençe | tuk-000 | çaykamak |
türkmençe | tuk-000 | çaýkamak |
türkmençe | tuk-000 | çaýkanmak |
English | eng-000 | Çaykara |
Türkçe | tur-000 | Çaykara |
Türkçe | tur-000 | çay kaşığı |
English | eng-000 | Cayke |
português | por-000 | Cayke |
tiếng Việt | vie-000 | cây ké |
tiếng Việt | vie-000 | cây kê |
tiếng Việt | vie-000 | cây kế |
tiếng Việt | vie-000 | cây kê Ân-độ |
tiếng Việt | vie-000 | cây kế có trên quốc huy của xcốtlen) |
tiếng Việt | vie-000 | cây keo |
tiếng Việt | vie-000 | cây keo cao ở úc |
tiếng Việt | vie-000 | cây keo gai |
tiếng Việt | vie-000 | cây kèo nhà |
tiếng Việt | vie-000 | cây keo ta |
türkmençe | tuk-000 | çaýkeş |
türkmençe | tuk-000 | çaýkesh |
tiếng Việt | vie-000 | cây ké đầu ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | cây khô |
tiếng Việt | vie-000 | cây khoai ma |
tiếng Việt | vie-000 | cây khoai nước |
tiếng Việt | vie-000 | cây khoai sọ |
tiếng Việt | vie-000 | cây khoai xổ |
tiếng Việt | vie-000 | cây khô bị đổ |
tiếng Việt | vie-000 | cây khói đất |
tiếng Việt | vie-000 | cày không bánh xe |
tiếng Việt | vie-000 | cây không hoa |
tiếng Việt | vie-000 | cây không lá mầm |
tiếng Việt | vie-000 | cây khổng lồ |
tiếng Việt | vie-000 | cây khổ sâm |
tiếng Việt | vie-000 | cây khúc khắc |
Aka-Jeru | akj-000 | caykʰudi |
tiếng Việt | vie-000 | cây khuy áo |
tiếng Việt | vie-000 | cây khuynh diệp |
tiếng Việt | vie-000 | cây khuy vàng |
Pular | fuf-000 | cayki |
Jelgoore | fuh-001 | cayki |
Yaagaare | fuh-002 | cayki |
Gurmaare | fuh-003 | cayki |
Moosiire | fuh-004 | cayki |
tiếng Việt | vie-000 | cây kiểng |
tiếng Việt | vie-000 | cây ki-ki |
tiếng Việt | vie-000 | cây kim |
tiếng Việt | vie-000 | cây kim mai |
tiếng Việt | vie-000 | cây kim ngân |
tiếng Việt | vie-000 | cây kim quất |
tiếng Việt | vie-000 | cây kim sa |
tiếng Việt | vie-000 | cây kim tước |
tiếng Việt | vie-000 | cây kim tước hoa |
tiếng Việt | vie-000 | cây kinh giới dại |
tiếng Việt | vie-000 | cây kinh giới ô |
svenska | swe-000 | Çaykur Rize SK |
azərbaycanca | azj-000 | Çaykur Rizespor |
Deutsch | deu-000 | Çaykur Rizespor |
English | eng-000 | Çaykur Rizespor |
lietuvių | lit-000 | Çaykur Rizespor |
polski | pol-000 | Çaykur Rizespor |
português | por-000 | Çaykur Rizespor |
Türkçe | tur-000 | Çaykur Rizespor |
italiano | ita-000 | Çaykur Rizespor Kulübü |
español | spa-000 | Çaykur Rizespor Kulübü |
türkmençe | tuk-000 | Çaykur Rizespor Sport Topary |
Türkçe | tur-000 | çay kutusu |
tiếng Việt | vie-000 | cây kỳ nham |
tiếng Việt | vie-000 | cây ký sinh |
tiếng Việt | vie-000 | cây kỵ đất vôi |
Glottocode | art-327 | cayl1238 |
català | cat-000 | Cayla |
English | eng-000 | Cayla |
galego | glg-000 | Cayla |
español | spa-000 | Cayla |
tiếng Việt | vie-000 | cây lạc |
tiếng Việt | vie-000 | cây lá châm |
tiếng Việt | vie-000 | cây lá chụm hoa |
tiếng Việt | vie-000 | cây lạc tiên |
tiếng Việt | vie-000 | cày lại |
tiếng Việt | vie-000 | cây lai |
Türkçe | tur-000 | çaylak |
tiếng Việt | vie-000 | cây lá kim |
Türkçe | tur-000 | çaylak kuşu |
tiếng Việt | vie-000 | cây lá lê |
tiếng Việt | vie-000 | cây la lết |
tiếng Việt | vie-000 | cây lá lĩnh |
türkmençe | tuk-000 | Caylamak |
türkmençe | tuk-000 | çaýlamak |
tiếng Việt | vie-000 | cây lam cận |
tiếng Việt | vie-000 | cây làm giống |
tiếng Việt | vie-000 | cây lắm hạt |
tiếng Việt | vie-000 | cây lá móng |
tiếng Việt | vie-000 | cây lan |
tiếng Việt | vie-000 | cây lan cát lệ |
tiếng Việt | vie-000 | cây lan chuông |
tiếng Việt | vie-000 | cây lanh |
tatar tele | tat-000 | caylanma |
tiếng Việt | vie-000 | cày lần thứ tư |
tiếng Việt | vie-000 | cây lao |
tiếng Việt | vie-000 | cây lao móc |
Qırımtatar tili | crh-000 | çaylaq |
Qırımtatar tili | crh-000 | çaylaq çıyaq-çıyaq qıçıra |
tiếng Việt | vie-000 | cây lá quạt |
srpski | srp-001 | Caylar |
tiếng Việt | vie-000 | cây lá rộng |
tiếng Việt | vie-000 | cây lá sắn |
tatar tele | tat-000 | caylaşlı |
tatar tele | tat-000 | caylaşu |
tiếng Việt | vie-000 | cây lật |
tiếng Việt | vie-000 | cây lá thang |
tiếng Việt | vie-000 | cây lá thắng |
tiếng Việt | vie-000 | cây lau |
tiếng Việt | vie-000 | cây lâu năm |
Qırımtatar tili | crh-000 | caylav |
tatar tele | tat-000 | caylaw |
tiếng Việt | vie-000 | cây lê |
tiếng Việt | vie-000 | cây lê con |
tatar tele | tat-000 | çäylek |