Chanka rimay | quy-000 | chuskuchisqa pampa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chuskuchisqa pampa |
Wanuku rimay | qub-000 | ..chusku chunka |
Impapura | qvi-000 | ..chusku chunka |
Lamas-Luritu kichwa | qvs-000 | ..chusku chunka |
Wanuku rimay | qub-000 | chusku chunka |
Chanka rimay | quy-000 | chusku chunka |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chusku chunka |
Impapura | qvi-000 | chusku chunka |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuskukuy |
Chanka rimay | quy-000 | chuskulayamantam |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chuskulayamantam |
Impapura | qvi-000 | chuskulayamantami |
Chanka rimay | quy-000 | chuskullikuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuskullikuy |
Chanka rimay | quy-000 | chuskumanyachi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chuskumanyachi |
Impapura | qvi-000 | chuskumanyachi |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | chúskuni |
Impapura | qvi-000 | Chuskuniki Yachakuna |
Chanka rimay | quy-000 | chusku pachak |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chusku pachak |
Schwizerdütsch | gsw-000 | chuslä |
Deutsch | deu-000 | Chus Lampreave |
English | eng-000 | Chus Lampreave |
suomi | fin-000 | Chus Lampreave |
français | fra-000 | Chus Lampreave |
italiano | ita-000 | Chus Lampreave |
occitan | oci-000 | Chus Lampreave |
polski | pol-000 | Chus Lampreave |
español | spa-000 | Chus Lampreave |
luenga aragonesa | arg-000 | Chus la Peña |
aymar aru | ayr-000 | chusllunqaya |
Uyghurche | uig-001 | chusluq |
português | por-000 | chusma |
Kaló | rmq-000 | chusma |
español | spa-000 | chusma |
español colombiano | spa-009 | chusma |
español hondureño | spa-015 | chusma |
español mexicano | spa-016 | chusma |
castellano paraguayo | spa-019 | chusmear |
luenga aragonesa | arg-000 | chusmesa |
luenga aragonesa | arg-000 | chusmeso |
luenga aragonesa | arg-000 | chusmetedura |
luenga aragonesa | arg-000 | chusmeter |
luenga aragonesa | arg-000 | chusmiar |
Uyghurche | uig-001 | chus mijez |
castellano venezolano | spa-025 | chusmita |
хальмг келн | xal-000 | ch~usn |
Tolowa | tol-000 | chusne |
Urin Buliwya | quh-000 | chusniy |
Chanka rimay | quy-000 | chusniy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chusniy |
Chanka rimay | quy-000 | chusnu |
Chanka rimay | quy-000 | chusnuy |
South Central Dinka | dib-000 | chuso |
Budinos | fiu-001 | chuso |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chuso |
español colombiano | spa-009 | chuso |
tiếng Việt | vie-000 | chú sớ |
Tâi-gí | nan-003 | chū-só· |
tiếng Việt | vie-000 | chữ số |
tiếng Việt | vie-000 | chữ-số |
tiếng Việt | vie-000 | chủ soái |
Tâi-gí | nan-003 | chu-sòan |
tiếng Việt | vie-000 | chữ số A-rập |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Ả Rập - Ấn Độ |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Ả Rập - Ấn Độ mở rộng |
tiếng Việt | vie-000 | chữ số A-rập như |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Armenia |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Armenia viết thường |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Bali |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Bangladesh |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Brahmi |
tiếng Việt | vie-000 | chú sóc |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Chakma |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Chăm |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số có độ rộng đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số của tiếng Trung giản thể |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Devanagari |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Do Thái |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số dùng trong tài chính |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số dùng trong tài chính của tiếng Nhật |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số dùng trong tài chính của tiếng Trung giản thể |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số dùng trong tài chính của tiếng Trung phồn thể |
Tâi-gí | nan-003 | chū-só· ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Ethiopia |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Gruzia |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Gujarati |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Gurmukhi |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Hora Thái Đam |
tiếng Việt | vie-000 | chủ sở hữu |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Hy Lạp |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Hy Lạp viết thường |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Java |
Tâi-gí | nan-003 | chū-sò·-jĭn |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Kannada |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Kayah Li |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Khơ-me |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số La mã |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số La Mã viết thường |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Lào |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Lepcha |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Limbu |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Malayalam |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Meetei Mayek |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Mông Cổ |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Myanma |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Myanmar Shan |
español salvadoreño | spa-022 | chuson |
tiếng Việt | vie-000 | chữ số năm |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Nhật Bản |
tiếng Việt | vie-000 | chữ số nhị phân |
English | eng-000 | Chūson-ji |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số N’Ko |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Ol Chiki |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Oriya |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Osmanya |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số phương Tây |
Tâi-gí | nan-003 | chū-só· piàn-keng |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Sora Sompeng |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Saurashtra |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Sharada |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Sora Sompeng |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Sudan |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Takri |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Tamil |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Tamil Truyền thống |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Tây Tạng |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Telugu |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Thái |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Thái Lặc mới |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Tham Thái Đam |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số thập phân Trung Quốc |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chusotia |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số tiếng Trung phồn thể |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chusotilok |
tiếng Việt | vie-000 | chữ số Trung Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ số Vai |
English | eng-000 | Chusovaya River |
English | eng-000 | Chusovoy |
lengua lumbarda | lmo-000 | Chusovoy |
română | ron-000 | Chusovoy |
aymar aru | ayr-000 | ch'uspa |
aymar aru | ayr-000 | chuspa |
italiano | ita-000 | chuspa |
Arhintinap runasimin | qus-000 | chuspa |
Chanka rimay | quy-000 | chuspa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chuspa |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chuspa |
español colombiano | spa-009 | chuspa |
español salvadoreño | spa-022 | chuspa |
castellano venezolano | spa-025 | chuspa |
aymar aru | ayr-000 | chʼuspa |
aymar aru — Yapita | ayr-001 | chʼuspa |
Urin Buliwya | quh-000 | chʼuspa |
Chincha Buliwya | qul-000 | chʼuspa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuspa |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chʼuspa |
bod skad | bod-001 | ʼchus pa |
español salvadoreño | spa-022 | chuspas |
English | eng-000 | Chus Pato |
galego | glg-000 | Chus Pato |
luenga aragonesa | arg-000 | chus pena de |
Runa Simi | que-000 | Chʼuspi |
Aymara | aym-000 | ch'uspi |
aymar aru | ayr-000 | ch'uspi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | ch'uspi |
aymar aru | ayr-000 | chuspi |
italiano | ita-000 | chuspi |
Wanuku rimay | qub-000 | chuspi |
Runa Simi | que-000 | chuspi |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chuspi |
Inkawasi-Kañaris | quf-000 | chuspi |
Arhintinap runasimin | qus-000 | chuspi |
Chanka rimay | quy-000 | chuspi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chuspi |
Impapura | qvi-000 | chuspi |
Waylla Wanka | qvw-000 | chuspi |
Kurunku | qwa-000 | chuspi |
Siwas | qxn-000 | chuspi |
Shawsha Wanka | qxw-000 | chuspi |
aymar aru | ayr-000 | chʼuspi |
Runa Simi | que-000 | chʼuspi |
Urin Buliwya | quh-000 | chʼuspi |
Chincha Buliwya | qul-000 | chʼuspi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuspi |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chʼuspi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuspicha |
Impapura | qvi-000 | chuspigu |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chuspi huira |
Chanka rimay | quy-000 | chuspillu |
Urin Buliwya | quh-000 | chʼuspillu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuspillu |
galego | glg-000 | chuspir |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chuspishca |
Impapura | qvi-000 | chuspishka |
Chanka rimay | quy-000 | chuspisqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuspisqa |
Chanka rimay | quy-000 | chuspi wira |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chuspi wira |
Impapura | qvi-000 | chuspi wira |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuspi wira |
Jñatio | maz-000 | chúspú |
català | cat-000 | Chusquea |
English | eng-000 | Chusquea |
français | fra-000 | Chusquea |
latine | lat-000 | Chusquea |
Latina Nova | lat-003 | Chusquea |
português | por-000 | Chusquea |
español | spa-000 | Chusquea |
Latina Nova | lat-003 | Chusquea abietifolia |
English | eng-000 | chusquea bamboo |
Latina Nova | lat-003 | Chusquea montana |
Latina Nova | lat-003 | Chusquea quila |
Latina Nova | lat-003 | Chusquea scandens |
Latina Nova | lat-003 | Chusquea sp. |
English | eng-000 | Chusquea Tapaculo |
català | cat-000 | Chusqueina |
English | eng-000 | Chusqueinae |
español | spa-000 | chusquería |
español | spa-000 | chusquero |
español | spa-000 | chusqui |
Kiswahili | swh-000 | chussa |
Südbadisch | gsw-003 | Chüsseli |
Südbadisch | gsw-003 | Chüssi |
English | eng-000 | chussums |
čeština | ces-000 | Chust |
Deutsch | deu-000 | Chust |
polski | pol-000 | Chust |
Urdu | urd-002 | chust |
Çăvaşla | chv-001 | chusta |
polski | pol-000 | chusta |
Chanka rimay | quy-000 | chusta |
español de España | spa-013 | chusta |
luenga aragonesa | arg-000 | chustament |
polski | pol-000 | chusta na głowę |
Chanka rimay | quy-000 | chustay |
polski | pol-000 | Chusta z Oviedo |
English | eng-000 | chust bug |
polski | pol-000 | chusteczka |
polski | pol-000 | chusteczka do nosa |
polski | pol-000 | chusteczka higieniczna |
luenga aragonesa | arg-000 | chusticia |
luenga aragonesa | arg-000 | chusticierament |
luenga aragonesa | arg-000 | chusticiero |
luenga aragonesa | arg-000 | chustificable |
luenga aragonesa | arg-000 | chustificablement |
luenga aragonesa | arg-000 | chustificación |
luenga aragonesa | arg-000 | chustificar |
luenga aragonesa | arg-000 | chustificativament |
luenga aragonesa | arg-000 | chustificativo |
luenga aragonesa | arg-000 | chustificazión |
Chanka rimay | quy-000 | chustikuy |
Chincha Buliwya | qul-000 | chʼustikuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼustikuy |
luenga aragonesa | arg-000 | chustillo |
luenga aragonesa | arg-000 | chustillos |
Chanka rimay | quy-000 | chustiy |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chustiy |
Chincha Buliwya | qul-000 | chʼustiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼustiy |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chʼustiy |
luenga aragonesa | arg-000 | chustizia |
luenga aragonesa | arg-000 | chustiziero |
polski | pol-000 | chustka |
polski | pol-000 | chustka do nosa |
polski | pol-000 | chustka jedwabna |
Nadleh Whutʼen | crx-002 | chus̲tlʼadak |
luenga aragonesa | arg-000 | chusto |
tiếng Việt | vie-000 | chu sư |
Arhintinap runasimin | qus-000 | chusu |
Chanka rimay | quy-000 | chusu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chusu |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chusu |
Waylla Wanka | qvw-000 | chusu |
Tâi-gí | nan-003 | chú-sú |
Tâi-gí | nan-003 | chú-sŭ |
Hànyǔ | cmn-003 | chū sù |
Tâi-gí | nan-003 | chū-su |
Hànyǔ | cmn-003 | chūsù |
Urin Buliwya | quh-000 | chʼusu |
Chincha Buliwya | qul-000 | chʼusu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼusu |
tiếng Việt | vie-000 | chủ sử |
tiếng Việt | vie-000 | chủ sự |
Hànyǔ | cmn-003 | chú suān jì |
Jñatio | maz-000 | chúsúbi |
tiếng Việt | vie-000 | chủ sự bưu điện |
Chanka rimay | quy-000 | chusuchiy |
Tâi-gí | nan-003 | chū-su chū-lī |
Hànyǔ | cmn-003 | chū sù dù |
Hànyǔ | cmn-003 | chūsùdù |
Tâi-gí | nan-003 | chú-sŭ ĕ |
tlhIngan Hol | tlh-000 | chuSʼugh |