English | eng-000 | Cotai |
Nederlands | nld-000 | Cotai |
bokmål | nob-000 | Cotai |
português | por-000 | Cotai |
español | spa-000 | Cotai |
tiếng Việt | vie-000 | có tai |
tiếng Việt | vie-000 | có tài |
Gaeilge | gle-000 | cótaí |
tiếng Việt | vie-000 | có tài bắt chước |
Gàidhlig | gla-000 | còtaichean |
tiếng Việt | vie-000 | có tai dài thỏng |
tiếng Việt | vie-000 | có tài hư cấu |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ tai hùm |
tiếng Việt | vie-000 | có tài hùng biện |
Nourmaund | xno-000 | cotail |
Gaeilge | gle-000 | cótáil |
română | ron-000 | cotă impresie publicitate |
tiếng Việt | vie-000 | có tài năng |
tiếng Việt | vie-000 | có tai ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | có tài ngoại giao |
tiếng Việt | vie-000 | có tai nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | có tài nói hay |
tiếng Việt | vie-000 | có tài phát minh |
tiếng Việt | vie-000 | có tài quan sát |
occitan | oci-000 | cotaire |
tiếng Việt | vie-000 | có tài sản |
tiếng Việt | vie-000 | có tài sáng chế |
tiếng Việt | vie-000 | cọ tái sinh |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ tái sinh |
English | eng-000 | Cotai Strip |
Nederlands | nld-000 | Cotai Strip |
tiếng Việt | vie-000 | có tai thõng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | có tài thuyết phục |
tiếng Việt | vie-000 | có tài tiên tri |
tiếng Việt | vie-000 | có tài tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | có tài ứng phó |
tiếng Việt | vie-000 | có tai vểnh |
tiếng Việt | vie-000 | có tài xoay xở |
tiếng Việt | vie-000 | có tài điều khiển |
langue picarde | pcd-000 | cotâje |
português | por-000 | cota justa |
hiMxI | hin-004 | CotA kara |
Yaminahua | yaa-000 | čota-kĩ |
français | fra-000 | Cotal |
français | fra-000 | cotal |
Nourmaund | xno-000 | cotal |
italiano | ita-000 | cotale |
napulitano | nap-000 | cotale |
Gàidhlig | gla-000 | còta-leapa |
română | ron-000 | cotă limită |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cotaloa |
Likum | lib-000 | cotaloh |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cotaloliztli |
aretino antico | ita-005 | cotalone |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cotalotoc |
polski | pol-000 | co tam |
tiếng Việt | vie-000 | có tâm |
tiếng Việt | vie-000 | có tầm |
tiếng Việt | vie-000 | cơ tâm |
tiếng Việt | vie-000 | cố tâm |
tiếng Việt | vie-000 | có tám âm tiết |
tiếng Việt | vie-000 | có tấm bơi |
tiếng Việt | vie-000 | có tám cột |
English | eng-000 | cotamer |
tiếng Việt | vie-000 | cờ tam giác |
Gaeilge | gle-000 | cotamhail |
English | eng-000 | cotamination |
tiếng Việt | vie-000 | cổ tâm lí học |
tiếng Việt | vie-000 | có tầm lớn |
tiếng Việt | vie-000 | có tấm lược |
tiếng Việt | vie-000 | có tâm nhĩ |
Gàidhlig | gla-000 | còta-mòr |
Gaeilge | gle-000 | cóta mór |
tiếng Việt | vie-000 | có tầm quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | cờ tam tài |
tiếng Việt | vie-000 | có tấm vảy |
tiếng Việt | vie-000 | có tầm xa |
Kanjobal | kjb-000 | Cotan |
Acatec | knj-000 | Cotan |
eesti | ekk-000 | cotan |
English | eng-000 | cotan |
français | fra-000 | cotan |
Gàidhlig | gla-000 | cotan |
Ruáingga | rhg-000 | cótan |
Riantana | ran-000 | cötana |
tamiḻ | tam-002 | cōtaṉaik kuḻāy |
Yaminahua | yaa-000 | čota-nã-kan-i |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ tan băng |
occitan | oci-000 | cotança |
català | cat-000 | Cotanes del Monte |
Esperanto | epo-000 | Cotanes del Monte |
galego | glg-000 | Cotanes del Monte |
español | spa-000 | Cotanes del Monte |
tiếng Việt | vie-000 | cotang |
Thong Boi | hak-003 | coʼ tang |
tiếng Việt | vie-000 | có tang |
tiếng Việt | vie-000 | côtang |
tiếng Việt | vie-000 | cơ tằng |
davvisámegiella | sme-000 | cotangeansa |
Deutsch | deu-000 | Cotangens |
dansk | dan-000 | cotangens |
Nederlands | nld-000 | cotangens |
nynorsk | nno-000 | cotangens |
bokmål | nob-000 | cotangens |
polski | pol-000 | cotangens |
svenska | swe-000 | cotangens |
Fornsvenska | swe-001 | cotangens |
polski | pol-000 | cotangens hiperboliczny |
English | eng-000 | Cotangens hyperbolicus |
català | cat-000 | cotangent |
English | eng-000 | cotangent |
svenska | swe-000 | cotangent |
română | ron-000 | cotangentă |
English | eng-000 | cotangent bundle |
English | eng-000 | cotangent curve |
português | por-000 | co-tangente |
français | fra-000 | cotangente |
interlingua | ina-000 | cotangente |
italiano | ita-000 | cotangente |
português | por-000 | cotangente |
español | spa-000 | cotangente |
italiano | ita-000 | cotangènte |
français | fra-000 | cotangente hyperbolique |
français | fra-000 | cotangente hyperbolique inverse |
italiano | ita-000 | cotangente iperbolica |
italiano | ita-000 | cotangente iperbolica inversa |
English | eng-000 | cotangent fibration |
English | eng-000 | cotangent function |
Universal Networking Language | art-253 | cotangent(icl>trigonometric_function>thing) |
Romániço | art-013 | cotangento |
italiano | ita-000 | cotangentòide |
English | eng-000 | cotangent scale |
English | eng-000 | cotangent space |
English | eng-000 | cotangent vector |
tiếng Việt | vie-000 | cột ăng-ten |
tiếng Việt | vie-000 | cột ăngten |
julevsámegiella | smj-000 | cotangænssa |
Ruáingga | rhg-000 | cótani |
tiếng Việt | vie-000 | có tàn nhang |
latine | lat-000 | cotanthemis |
italiano | ita-000 | cotanto |
pueyano rupaa | arl-000 | cotanu |
asturianu | ast-000 | cotanxente |
galego | glg-000 | cotanxente |
Talossan | tzl-000 | cotanxhent |
português | por-000 | cotão |
tiếng Việt | vie-000 | cờ tào cáo |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ tạp |
hiMxI | hin-004 | CotApana |
română | ron-000 | cotă-parte |
Amuesha | ame-000 | cot̃apeʼcheñets |
română | ron-000 | cotă pentru jurnal |
tiếng Việt | vie-000 | có tập quán |
English | eng-000 | COTAR |
Mapudungun | arn-000 | cotar |
Breathanach | art-135 | cotar |
lenga arpitana | frp-000 | cotar |
occitan | oci-000 | cotar |
português | por-000 | cotar |
português brasileiro | por-001 | cotar |
português europeu | por-002 | cotar |
English | eng-000 | Cotard |
English | eng-000 | co-tard |
English | eng-000 | Cotard’s delusion |
English | eng-000 | Cotards syndrome |
English | eng-000 | Cotard’s syndrome |
română | ron-000 | cotare |
galego | glg-000 | Cotarelo |
español | spa-000 | Cotarelo |
galego | glg-000 | cotarelo |
English | eng-000 | Cotârgaci River |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | Cotarma |
español | spa-000 | Cotarma top |
español | spa-000 | cotarnine |
galego | glg-000 | cotarro |
español | spa-000 | cotarro |
español de España | spa-013 | cotarro |
asturianu | ast-000 | Cotarros d’Asturies |
asturianu | ast-000 | Cotarros de Cataluña |
asturianu | ast-000 | Cotarru d’Avilés |
asturianu | ast-000 | Cotarru del Caudal |
asturianu | ast-000 | Cotarru del Eo-Navia |
asturianu | ast-000 | Cotarru del Nalón |
asturianu | ast-000 | Cotarru del Narcea |
asturianu | ast-000 | Cotarru de Xixón |
asturianu | ast-000 | Cotarru d’Oriente |
asturianu | ast-000 | Cotarru d’Uviéu |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | Cotaruse |
español | spa-000 | Cotaruse top |
hiMxI | hin-004 | CotA-sA |
hiMxI | hin-004 | CotA-sAA |
Gaeilge | gle-000 | cóta seomra |
English | eng-000 | cotasking |
Latina Nova | lat-003 | Cotaster uncipes |
română | ron-000 | cotat |
tiếng Việt | vie-000 | có tật |
tiếng Việt | vie-000 | cố tật |
tiếng Việt | vie-000 | cổ tật |
română | ron-000 | cotă tarifară |
English | eng-000 | Coțatcu River |
English | eng-000 | Cotati |
Nederlands | nld-000 | Cotati |
português | por-000 | Cotati |
Volapük | vol-000 | Cotati |
română | ron-000 | cotație |
Latina Nova | lat-003 | Cota tinctoria |
latine | lat-000 | cota tinctoria |
français | fra-000 | cotation |
langue picarde | pcd-000 | cotâtiôn |
français | fra-000 | cotation AAA |
français | fra-000 | cotation au comptant |
français | fra-000 | cotation boursière |
français | fra-000 | cotation de titres en bourse |
français | fra-000 | cotation du risque |
français | fra-000 | cotation maximum |
français | fra-000 | cotation normale du marché |
tiếng Việt | vie-000 | có tật lác mắt |
tiếng Việt | vie-000 | có tật nuốt hơi |
Wôpanâak | wam-000 | cotattup |
tiếng Việt | vie-000 | có tật xấu |
hrvatski | hrv-000 | čotav |
tiếng Việt | vie-000 | cổ tay |
tiếng Việt | vie-000 | cổ tay áo |
tiếng Việt | vie-000 | cổ tay áo giả |
tiếng Việt | vie-000 | có tay bị chai |
tiếng Việt | vie-000 | có tay chân dài |
tiếng Việt | vie-000 | cổ tay cổ chân |
Yaminahua | yaa-000 | čota βɨro-ma |
tiếng Việt | vie-000 | cột băng |
tiếng Việt | vie-000 | cột bằng dây cáp |
tiếng Việt | vie-000 | cột bằng dây dợ |
tiếng Việt | vie-000 | cột báo |
English | eng-000 | cot bar |
tiếng Việt | vie-000 | cột bắt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cột bêtông |
tiếng Việt | vie-000 | cột bêu tội nhân |
tiếng Việt | vie-000 | cốt bồn |
tiếng Việt | vie-000 | cốt bông |
Kurmancî | kmr-000 | cot bûn |
Kurmancî | kmr-000 | cotbûn |
tiếng Việt | vie-000 | cột buồm |
tiếng Việt | vie-000 | cột buồm ba chân |
tiếng Việt | vie-000 | cột buồm cái |
tiếng Việt | vie-000 | cột buồm chính |
tiếng Việt | vie-000 | cột buồm con |
tiếng Việt | vie-000 | cột buồm giữa |
tiếng Việt | vie-000 | cột buồm lái |
tiếng Việt | vie-000 | cột buồm mũi |
tiếng Việt | vie-000 | cột buồm ngọn |
tiếng Việt | vie-000 | cột buồm nguỵ bằng |
tiếng Việt | vie-000 | cột buồm tạm thời |
tiếng Việt | vie-000 | cột buồm treo cờ |
latine | lat-000 | Cotbusium |
tiếng Việt | vie-000 | cốt cách |
tiếng Việt | vie-000 | cột cái |
tiếng Việt | vie-000 | cốt cán |
tiếng Việt | vie-000 | cốt cán của đảng |
English | eng-000 | cot case |
English | eng-000 | cot-case |
tiếng Việt | vie-000 | cột cầu |
tiếng Việt | vie-000 | cột cây số |
langue picarde | pcd-000 | cotch |
langue picarde | pcd-000 | côtch |
tiếng Việt | vie-000 | cột chắn |
tiếng Việt | vie-000 | cột chặt |
tiếng Việt | vie-000 | cột chất lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | cốt chỉ bán lấy tiền |
français | fra-000 | cotchine |
tiếng Việt | vie-000 | cột chính |
tiếng Việt | vie-000 | cột chỉ đường |
tiếng Việt | vie-000 | cột chống |
tiếng Việt | vie-000 | cột chống cố định |
tiếng Việt | vie-000 | cột chống sét |
tiếng Việt | vie-000 | cột chống tăng |
tiếng Việt | vie-000 | cột chống thanh đứng |
tiếng Việt | vie-000 | cột chốt vào |
polski | pol-000 | co tchu |
tiếng Việt | vie-000 | cột chữ |
tiếng Việt | vie-000 | cột chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | cốt chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | cốt chủ đề |
tiếng Việt | vie-000 | cột cờ |
română | ron-000 | cotcodăci |
tiếng Việt | vie-000 | Cột cờ Hà Nội |
tiếng Việt | vie-000 | cột con |
tiếng Việt | vie-000 | cột cổng |
tiếng Việt | vie-000 | cốt cốt |
tiếng Việt | vie-000 | cột cố định |
English | eng-000 | Cot curve |
English | eng-000 | cot curve |
English | eng-000 | COTD |
Pumā | pum-000 | cotd |
Meneca | hto-000 | cotdáde |
lingua rumantscha | roh-000 | cot da draussa |
tiếng Việt | vie-000 | cột dây |
tiếng Việt | vie-000 | cột dây thép |
English | eng-000 | Cot Deal |
suomi | fin-000 | Cot Deal |
English | eng-000 | cot death |
English | eng-000 | cotdeath |
Universal Networking Language | art-253 | cot-death(icl>sudden infant death) |
tiếng Việt | vie-000 | cột dỡ nóc |