Luba-Lulua | lua-000 | -cuuculuja |
Luba-Lulua | lua-000 | -cuuculuka |
Lubukusu | bxk-000 | cuucusi |
tiếng Việt | vie-000 | cưu cư thước sào |
tiếng Việt | vie-000 | cừu cừu |
iciBemba | bem-000 | -cúúcuutik- |
tiếng Việt | vie-000 | cưu dân |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | čuuʹddes |
Proto-Bantu | bnt-000 | cuudi |
Proto-Bantu | bnt-000 | cuudio |
karjala | krl-000 | čuudo |
tiếng Việt | vie-000 | cữu dư |
tiếng Việt | vie-000 | cứu dược |
Hànyǔ | cmn-003 | cuufang |
tiếng Việt | vie-000 | cứu giá |
tiếng Việt | vie-000 | cừu gia |
tiếng Việt | vie-000 | cửu giả bất quy |
tiếng Việt | vie-000 | cửu giác |
tiếng Việt | vie-000 | cứu giải |
tiếng Việt | vie-000 | Cửu Giang |
tiếng Việt | vie-000 | cựu giao |
tiếng Việt | vie-000 | cựu giáo |
tiếng Việt | vie-000 | cứu giúp |
Ruáingga | rhg-000 | cúu-gula |
Cayuvava | cyb-000 | čuuha |
tiếng Việt | vie-000 | cứu hạn |
tiếng Việt | vie-000 | cừu hận |
tiếng Việt | vie-000 | cựu hận |
tiếng Việt | vie-000 | cửu hạn phùng cam vũ |
tiếng Việt | vie-000 | cựu hiềm |
tiếng Việt | vie-000 | cưu hình hộc diện |
X̲aat Kíl | hdn-000 | -čuuhltaa |
tiếng Việt | vie-000 | cứu hộ |
tiếng Việt | vie-000 | cứu hoả |
tiếng Việt | vie-000 | cứu hỏa |
tiếng Việt | vie-000 | cựu hoan |
tiếng Việt | vie-000 | cựu học |
tiếng Việt | vie-000 | cựu học sinh |
tiếng Việt | vie-000 | cửu hồi trường |
tiếng Việt | vie-000 | cưu hợp |
tiếng Việt | vie-000 | cựu hữu |
onicoin | mcd-000 | cuuin |
Nourmaund | xno-000 | cuuintise |
Gaeilge | gle-000 | CuÚit |
kàllaama wolof | wol-000 | cuuj |
Bora | boa-000 | cúújuho |
Bora | boa-000 | cúújui |
Bora | boa-000 | cuujúrí̵vaco |
Bora | boa-000 | cuujúwa |
Bora | boa-000 | cúújuwa |
Bora | boa-000 | cúújúwaíhcyu |
Bora | boa-000 | cúújúwajpácyo |
Bora | boa-000 | cúújúwami̵ |
Bora | boa-000 | cúújúwayu |
Bora | boa-000 | cúújúwayúha |
Proto-Bantu | bnt-000 | cuuk |
azərbaycanca | azj-000 | Çuuk |
türkmençe | tuk-000 | Çuuk |
Silozi | loz-000 | -cuuka |
tiếng Việt | vie-000 | cựu kháng chiến |
tiếng Việt | vie-000 | cửu khanh |
tiếng Việt | vie-000 | cừu khích |
tiếng Việt | vie-000 | cứu khổ |
tiếng Việt | vie-000 | cứu khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | cứu khỏi cạn |
tiếng Việt | vie-000 | cứu khỏi cơn bí |
tiếng Việt | vie-000 | cứu khỏi hoả hoạn |
tiếng Việt | vie-000 | cứu khỏi đắm |
tiếng Việt | vie-000 | cừu không sừng |
Emakhua | vmw-000 | c-uukhuwa |
Proto-Bantu | bnt-000 | cuuki |
Silozi | loz-000 | cuukile |
tiếng Việt | vie-000 | cựu kim sơn |
Trinitario | trn-000 | -čuuko |
lɛ́b ǃkúmɑ́mɑ́ | kdi-000 | cuuko kop |
azərbaycanca | azj-000 | Çuuk Vaxtı |
srpski | srp-001 | Čuuk vreme |
iciBemba | bem-000 | -cúúl- |
Silozi | loz-000 | -cuula |
Luiseño | lui-000 | cuula |
Ngadjunmaya | nju-000 | cuula |
iciBemba | bem-000 | cuulá |
X̲aat Kíl | hdn-000 | -čuuláaŋ |
Jelgoore | fuh-001 | cuule |
Yaagaare | fuh-002 | cuule |
Moosiire | fuh-004 | cuule |
Yao | yao-000 | cuule |
tiếng Việt | vie-000 | cửu lễ |
tiếng Việt | vie-000 | cữu lệ |
tiếng Việt | vie-000 | cựu lệ |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | cuuleed |
Jelgoore | fuh-001 | cuuli |
Yaagaare | fuh-002 | cuuli |
Gurmaare | fuh-003 | cuuli |
Moosiire | fuh-004 | cuuli |
tiếng Việt | vie-000 | cưu liễm |
tiếng Việt | vie-000 | cửu lí hương |
Piapoko | pio-000 | cúulíiri |
Mianka | myk-000 | cuulo |
English | eng-000 | Cuu Long |
tiếng Việt | vie-000 | Cửu Long |
tiếng Việt | vie-000 | cửu long |
English | eng-000 | Cuu Long Delta Rice Research Institute |
tiếng Việt | vie-000 | Cửu Long Pha |
Nourmaund | xno-000 | cuulte |
Fataluku | ddg-000 | cuulu |
iciBemba | bem-000 | -cúúluluk- |
Emakhua | vmw-000 | c-uulumela |
tiếng Việt | vie-000 | cửu lưu |
Lubukusu | bxk-000 | cuuma |
tiếng Việt | vie-000 | cừu mã |
tiếng Việt | vie-000 | Cưu-ma-la-thập |
iciBemba | bem-000 | cuuma-milumbé |
tiếng Việt | vie-000 | cưu mang |
tiếng Việt | vie-000 | cứu mạng |
tiếng Việt | vie-000 | cữu mẫu |
Emakhua | vmw-000 | cuumba |
Yao | yao-000 | cuumba |
Yao | yao-000 | cuumbu |
Lugungu | rub-000 | cuume |
tiếng Việt | vie-000 | cứu mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | cừu mêrinô |
tiếng Việt | vie-000 | cừu mê-ri- nốt |
tiếng Việt | vie-000 | cừu mê-ri-nốt |
tiếng Việt | vie-000 | cừu mêrinôt |
tiếng Việt | vie-000 | cứu mình |
tiếng Việt | vie-000 | cựu minh |
Bora | boa-000 | cuúmu |
Bora | boa-000 | cu̱ú̱mu |
Bora | boa-000 | cúúmu |
Bora | boa-000 | cuumúba |
Bora | boa-000 | cúúmuba |
Bora | boa-000 | cúúmuji̵ |
Bora | boa-000 | cúúmúji̵mútsi |
Silozi | loz-000 | -cuumuka |
Silozi | loz-000 | cuumukile |
Bora | boa-000 | cuumúmu |
Bora | boa-000 | cúúmumu |
Bora | boa-000 | cuumúmútsi |
Bora | boa-000 | cuumúnu |
Bora | boa-000 | cuumúruhe |
Bora | boa-000 | cúúmúruji̵ |
Bora | boa-000 | cuumúva |
Bora | boa-000 | cuumúva péjco |
Bora | boa-000 | cúúmuwa |
Mianka | myk-000 | cuun |
Kurrama | vku-000 | cuuṇ |
Lubukusu | bxk-000 | cuuna |
X̲aat Kíl | hdn-000 | čuunáan |
Tübatulabal | tub-000 | cuuna-n |
tiếng Việt | vie-000 | cứu nạn |
pueyano rupaa | arl-000 | cuunaru |
Ruáingga | rhg-000 | cuuñçi |
Emakhua | vmw-000 | cuuncu |
Lubukusu | bxk-000 | cuune |
tiếng Việt | vie-000 | cựu nghị |
tiếng Việt | vie-000 | cựu nghiệp |
Komo | kmw-000 | cuungu |
tiếng Việt | vie-000 | cửu ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | cửu ngũ chi tôn |
tiếng Việt | vie-000 | cửu ngưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | cưu ngưu |
tiếng Việt | vie-000 | cứu nguy |
tiếng Việt | vie-000 | cửu nguyên |
Lubukusu | bxk-000 | cuungwa |
Emakhua | vmw-000 | cuungwa |
tiếng Việt | vie-000 | cứu nhân |
tiếng Việt | vie-000 | cừu nhân |
tiếng Việt | vie-000 | cứu nhân nhất mệnh thắng tạo thất cấp phù đồ |
tiếng Việt | vie-000 | cứu nhân như cứu hỏa |
tiếng Việt | vie-000 | cứu nhân độ thế |
tiếng Việt | vie-000 | cửu nhật |
tiếng Việt | vie-000 | cựu nho |
tiếng Việt | vie-000 | cửu như |
Lubukusu | bxk-000 | cuunju |
Lubukusu | bxk-000 | cuunjusi |
tiếng Việt | vie-000 | cừu non |
Nuntajɨyi | poi-000 | cuʼunʼp |
română | ron-000 | cu un singur clic |
română | ron-000 | cu un singur ochi |
Pular | fuf-000 | cuunugol |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | cuu ñuhu |
Lubukusu | bxk-000 | cuunwa |
Lubukusu | bxk-000 | cuunwi |
Nda’a | jgo-000 | cúÜó-sšñ |
română | ron-000 | cu uourință |
Nyunga | nys-000 | cuup |
Maaya Tʼaan | yua-000 | cuup |
Nyunga | nys-000 | cuʼup |
phasa thai | tha-001 | cùup |
Tsimshian | tsi-000 | c̷ˀuup |
Lubukusu | bxk-000 | cuupa |
lingua corsa | cos-000 | cuuperativa |
tiếng Việt | vie-000 | cửu phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | cửu phản dương trường |
tiếng Việt | vie-000 | cữu pháo |
tiếng Việt | vie-000 | cựu pháp |
tiếng Việt | vie-000 | cứu phì |
tiếng Việt | vie-000 | cữu phụ |
Emakhua | vmw-000 | cuupi |
Bora | boa-000 | cúúpi |
Bora | boa-000 | cúúpií |
pueyano rupaa | arl-000 | cuuque |
pueyano rupaa | arl-000 | cuuquenu |
tiếng Việt | vie-000 | cứu quốc |
tiếng Việt | vie-000 | cừu quốc |
lengua lumbarda | lmo-000 | cuur |
Nyunga | nys-000 | cuʼur |
xnaꞌátj tu̱ꞌ | trc-000 | cúú raà |
Pular | fuf-000 | cuuraay |
Jelgoore | fuh-001 | cuural |
Yaagaare | fuh-002 | cuural |
Gurmaare | fuh-003 | cuural |
Moosiire | fuh-004 | cuural |
Ethnologue Language Names | art-330 | Cuuramã |
Cuuramã | tuz-000 | Cuuramã |
Bora | boa-000 | cuuráyu |
valdugèis | pms-002 | cuurdinà |
lingua siciliana | scn-000 | cuurdinari |
valdugèis | pms-002 | cuurdinée |
Wai Wai | waw-000 | čuure |
Fulfulde | fub-000 | cuurel aynugo |
Gurmaare | fuh-003 | cuurel nyaaki |
Pulaar | fuc-000 | cuurel woote |
Bora | boa-000 | cúúri |
Bora | boa-000 | cúúrií |
Bora | boa-000 | cúúrijyu |
Bora | boa-000 | cúúriúúho |
Fulfulde | fub-000 | cuurka |
Jelgoore | fuh-001 | cuurki |
Yaagaare | fuh-002 | cuurki |
Gurmaare | fuh-003 | cuurki |
Moosiire | fuh-004 | cuurki |
lɛ́b ǃkúmɑ́mɑ́ | kdi-000 | cuuro |
tiếng Việt | vie-000 | cứu rỗi |
tiếng Việt | vie-000 | cứu rỗi học |
ticines | lmo-005 | cuurt |
Jelgoore | fuh-001 | cuurtinirɗe |
Lubukusu | bxk-000 | cuuru |
karjala | krl-000 | čuuru |
Olonets | olo-000 | čuuru |
Bora | boa-000 | cúúruco |
tiếng Việt | vie-000 | cừu rừng |
Pawnee | paw-000 | cuúruraaruʼ |
Pawnee | paw-000 | cuúrurarus |
Bora | boa-000 | cuurúu |
Bora | boa-000 | cúúruu |
English | eng-000 | cuury favour with |
Chipaya | cap-000 | čˀuus |
Lunyole | nuj-000 | cuusa |
Kanakanabu | xnb-000 | cuúsa |
Jelgoore | fuh-001 | cuusal |
Yaagaare | fuh-002 | cuusal |
Gurmaare | fuh-003 | cuusal |
Moosiire | fuh-004 | cuusal |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | cuu sami cutu |
tiếng Việt | vie-000 | cữu sanh |
tiếng Việt | vie-000 | cựu sáo |
tiếng Việt | vie-000 | cứu sát |
tiếng Việt | vie-000 | cừu sát |
iciBemba | bem-000 | -cúúsh- |
Limbum | lmp-000 | cuusi |
tiếng Việt | vie-000 | cựu sing viên |
tiếng Việt | vie-000 | cứu sinh |
tiếng Việt | vie-000 | cựu sinh viên |
Limbum | lmp-000 | cu˩˥usiɭ |
tiếng Việt | vie-000 | cứu sống |
tiếng Việt | vie-000 | cứu sống lại |
Pawnee | paw-000 | cuustarʼu |
xnaꞌátj tu̱ꞌ | trc-000 | cúú sten |
xnaꞌátj tu̱ꞌ | trc-000 | cúú ston |
zarmaciine | dje-000 | cuusu |
tiếng Việt | vie-000 | cựu sự |
română | ron-000 | cu ușurință |
Jawe | jaz-000 | cuut |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | čuuʹt |
Cicipu | awc-000 | cúutà |
Hausa | hau-000 | cùutáa |
tiếng Việt | vie-000 | cứu tai |
tiếng Việt | vie-000 | cứu tâm |
tiếng Việt | vie-000 | cưu tập |
tiếng Việt | vie-000 | cữu tẩu |
Bora | boa-000 | cuutáwa |
Limbum | lmp-000 | cuute |
tiếng Việt | vie-000 | cứu tế |
Chugach | ems-001 | cuuteq |
Koniag | ems-002 | cuuteq |
Naadh | nus-000 | Cuuth~ |
Naadh | nus-000 | čuᵘtʰ |
tiếng Việt | vie-000 | cựu thạch khí |
tiếng Việt | vie-000 | cứu thân |
tiếng Việt | vie-000 | cựu thần |
tiếng Việt | vie-000 | cứu thế |
tiếng Việt | vie-000 | cựu thế |
tiếng Việt | vie-000 | cửu thế chi cừu |