Glottolog Languoid Names | art-326 | Dangri |
Ethnologue Language Names | art-330 | Dangri |
Hànyǔ | cmn-003 | dàng rì |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngrì |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng rì |
Garifuna | cab-000 | Dangriga |
Deutsch | deu-000 | Dangriga |
English | eng-000 | Dangriga |
italiano | ita-000 | Dangriga |
Nederlands | nld-000 | Dangriga |
polski | pol-000 | Dangriga |
português | por-000 | Dangriga |
español | spa-000 | Dangriga |
English | eng-000 | Dan Grimaldi |
bokmål | nob-000 | Dan Grimaldi |
Oksapmin | opm-000 | däng ripät |
Hànyǔ | cmn-003 | dàng rì shōu fù fā shēng é |
Duhlian ṭawng | lus-000 | dang ro |
Duhlian ṭawng | lus-000 | dang' ro |
Kiswahili | swh-000 | dangro |
English | eng-000 | dangrous cargo list |
Duhlian ṭawng | lus-000 | dang ruh |
tiếng Việt | vie-000 | dâng rượu ai |
tiếng Việt | vie-000 | Dạng rút gọn |
tiếng Việt | vie-000 | dáng rũ xuống |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | dangs |
Prūsiskan | prg-000 | dāngs |
Nanaj | gld-000 | dangsa |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | dangsag |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | dangsal |
X̲aat Kíl | hdn-000 | dáng sán |
Banjar | bjn-000 | dangsanak |
tiếng Việt | vie-000 | dạng sàng |
Mayangna | yan-000 | dang sânin |
English | eng-000 | Dangsan Railway Bridge |
English | eng-000 | Dangsan Station |
tiếng Việt | vie-000 | dâng sao |
tiếng Việt | vie-000 | dạng sao |
Ethnologue Language Names | art-330 | Dangs Bhil |
Chamoru | cha-000 | dangse |
manju gisun | mnc-000 | dangse |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | dangsey |
Hànyǔ | cmn-003 | dàngshāijī |
Deutsch | deu-000 | Dangshan |
Hànyǔ | cmn-003 | dàng shān |
English | eng-000 | Dangshan pear |
Hànyǔ | cmn-003 | dàng shān sū lí |
Deutsch | deu-000 | Dang Shen |
English | eng-000 | dangshen |
Uyghurche | uig-001 | dangshen |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngshēn |
Uyghurche | uig-001 | dangshen chürük neshpüti |
Hànyǔ | cmn-003 | dàng shí |
Hànyǔ | cmn-003 | dàngshí |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng shi |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngshì |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngshí |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngshǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng shì guan |
Hangungmal | kor-001 | Dangshin Munjuh |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngshíqián |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng shì rén |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngshìrén |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng shì tōng guò shì jué huī mì dù |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng shì wú shuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng shì zhě |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng shì zhī guan |
Khasi | kha-000 | dang shu |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng shuǐ gǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | dàng shuǐ shēng |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng shuǐ zhuāng |
manju gisun | mnc-000 | dangsi- |
Duhlian ṭawng | lus-000 | dang sir |
Duhlian ṭawng | lus-000 | dang sîr |
tiếng Việt | vie-000 | dạng soi |
tiếng Việt | vie-000 | dạng sợi |
Chamoru | cha-000 | dangson |
Chamoru | cha-000 | dangsong |
tiếng Việt | vie-000 | dạng sóng |
Khasi | kha-000 | dang step ngir |
lietuvių | lit-000 | dangstyti |
lietuvių | lit-000 | dangstýti |
tiếng Việt | vie-000 | dạng sữa |
Deutsch | deu-000 | Dangsudo |
Hmub | hmq-000 | dangt |
Hànyǔ | cmn-003 | dàngtài |
Hànyǔ | cmn-003 | dàngtái |
Oksapmin | opm-000 | däng tam |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngtáng |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng táng bǎo shā yán |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng táng jiē |
Duhlian ṭawng | lus-000 | dang tawng-khawng |
tiếng Việt | vie-000 | dang tay |
Deutsch | deu-000 | Dang Thai Son |
English | eng-000 | Dang Thai Son |
italiano | ita-000 | Dang Thai Son |
tiếng Việt | vie-000 | dạng than |
tiếng Việt | vie-000 | dạng thang |
tiếng Việt | vie-000 | dáng thanh tú |
tiếng Việt | vie-000 | dạng thấp khớp |
tiếng Việt | vie-000 | dạng thập tự |
Duhlian ṭawng | lus-000 | dang-thla |
tiếng Việt | vie-000 | dạng thoi |
tiếng Việt | vie-000 | dáng thon nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | dạng thức |
tiếng Việt | vie-000 | dạng thức dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | dạng thức tệp |
tiếng Việt | vie-000 | Dạng thức đĩa phổ quát |
tiếng Việt | vie-000 | dáng thuôn |
tiếng Việt | vie-000 | dạng thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | dạng thủy tinh |
tiếng Việt | vie-000 | dạng thủy tinh trong |
English | eng-000 | Dang Thuy Tram |
tiếng Việt | vie-000 | dắng tì |
Hànyǔ | cmn-003 | dàng tiān |
Hànyǔ | cmn-003 | dàngtiān |
Hànyǔ | cmn-003 | dàngtiānr |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | dangtigha |
tiếng Việt | vie-000 | dạng tinh bột |
lietuvių | lit-000 | dangtis |
tiếng Việt | vie-000 | dạng tờ |
tiếng Việt | vie-000 | dạng toả tia |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng tóng fá yì |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngtóngfáyì |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng tóu |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngtou |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngtóu |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngtóu |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng tóu bàng hē |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngtóubànghè |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngtóude |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngtóur |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngtóurén |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng tóu yī bàng |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngtóuyībàng |
tiếng Việt | vie-000 | dạng trăng khuyết |
tiếng Việt | vie-000 | dáng tròn |
tiếng Việt | vie-000 | dáng tròn trịa |
tiếng Việt | vie-000 | dạng trục |
tiếng Việt | vie-000 | dạng trực khuẩn ruột |
tiếng Việt | vie-000 | dạng trứng |
tiếng Việt | vie-000 | dạng trung gian |
tiếng Việt | vie-000 | dạng trưởng thành |
Deutsch | deu-000 | Dangtu |
Hànyǔ | cmn-003 | dàngtū |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngtú |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng tú |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngtú |
tiếng Việt | vie-000 | dạng tử |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng tuán |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngtuán |
English | eng-000 | Dangtu County |
tiếng Việt | vie-000 | dạng túi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Dangu |
Somba Siawari | bmu-000 | dangu |
Komiya | bva-000 | dangu |
ivatanən | ivv-000 | dangu |
Miya | mkf-000 | dangu |
Mamboru | mvd-000 | dàngu |
Kambera | xbr-000 | dàngu |
Perge Tegu | djm-004 | dángú |
Hñähñu | ote-000 | dängu |
português | por-000 | danguá |
Hànyǔ | cmn-003 | dānguǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | dān guà hào |
Hànyǔ | cmn-003 | dānguàhào |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎn guan |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎn guǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎnguǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | dān guǎn fēng qín |
Hànyǔ | cmn-003 | dàn guang |
Hànyǔ | cmn-003 | dān guàn jī |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎn guǎn jī néng zhàng ài |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎn guǎn liú |
Hànyǔ | cmn-003 | dān guàn máo shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | dān guǎn qǔ xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | dān guǎn shōu yīn jī |
Hànyǔ | cmn-003 | dān guǎn xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎn guǎn xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎn guǎn yán |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎnguǎnyán |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎn guǎn zào yǐng shù |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎn guǎn zào yǐng zhào piàn |
Hànyǔ | cmn-003 | dān guǎn zhuàng xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | dānguàr |
italiano | ita-000 | Danguard |
Srpskohrvatski | hbs-001 | danguba |
hrvatski | hrv-000 | danguba |
srpski | srp-001 | danguba |
bosanski | bos-000 | dangubiti |
hrvatski | hrv-000 | dangubiti |
srpski | srp-001 | dangubiti |
bosanski | bos-000 | dangubljenje |
Hànyǔ | cmn-003 | dàn gù chí |
Hànyǔ | cmn-003 | dan gu chun |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎn gù chun |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎn gù chún |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngùchún |
Mimaʼnubù | msm-000 | daʼngue |
Hànyǔ | cmn-003 | dān gǔ hǎi mián mù |
Kurmancî | kmr-000 | dan guhêrbar |
Hànyǔ | cmn-003 | dān guì |
Hànyǔ | cmn-003 | dān guǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | dānguì |
Hànyǔ | cmn-003 | dānguǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | dàn guī lèi |
italiano | ita-000 | d'anguilla |
français | fra-000 | d’Anguilla |
Hànyǔ | cmn-003 | dān guǐ tiáo guǐ dào diàn lù |
Perge Tegu | djm-004 | dángú kúló |
Hangungmal | kor-001 | Dangul |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | dangula |
Alawa | alh-000 | dangula-neni |
Alawa | alh-000 | dangula-nurrgerli |
Türkçe | tur-000 | dangul dungul |
Kriol | rop-000 | dangulim |
Soninkanxaane | snk-000 | danguma |
Soninkanxaane | snk-000 | dangumaane |
Soninkanxaane | snk-000 | dangumanŋe |
Somba Siawari | bmu-000 | dangum keleleŋgö |
Somba Siawari | bmu-000 | dangum keleleŋgöza |
Deutsch | deu-000 | Dangun |
English | eng-000 | Dangun |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Dangun |
Nederlands | nld-000 | Dangun |
tiếng Việt | vie-000 | Dangun |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Dangun |
English | eng-000 | Dangun Feveron |
français | fra-000 | Dangun Feveron |
español | spa-000 | Dangun Feveron |
tiếng Việt | vie-000 | dáng ung dung |
tiếng Việt | vie-000 | dạng ung thư |
Somba Siawari | bmu-000 | dangunu |
lietuvių | lit-000 | Dangun Žengimo sala |
Hànyǔ | cmn-003 | dān guǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | dānguǒ |
tiếng Việt | vie-000 | da người |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | danguolo |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | danguoloi |
tiếng Việt | vie-000 | dạng uốn nếp |
tiếng Việt | vie-000 | dạng uốn ván |
Hànyǔ | cmn-003 | dànguòsèng |
Hànyǔ | cmn-003 | dān guō tǒng héng shì guō lú |
Hànyǔ | cmn-003 | dān guō tǒng héng zhì guō lú |
Hànyǔ | cmn-003 | dān guō tǒng huǒ guǎn guō lú |
Hànyǔ | cmn-003 | dān guō tǒng lì guō lú |
Hànyǔ | cmn-003 | dān guō tǒng lì shì guō lú |
Hànyǔ | cmn-003 | dān guō tǒng shuǐ guǎn guō lú |
Hànyǔ | cmn-003 | dān guō tǒng zòng zhì guō lú |
Hànyǔ | cmn-003 | dān guō tǒng zòng zhì shì guō lú |
Hànyǔ | cmn-003 | dān guǒ zhòng |
Deutsch | deu-000 | Dangur |
English | eng-000 | Dangur |
chiShona | sna-000 | -dangura |
Ethnologue Language Names | art-330 | Dangura |
Wambaya | wmb-000 | dangura |
Djingili | jig-000 | danguṛa |
chiShona | sna-000 | dangurangu |
Uyghurche | uig-001 | dang urghuchi |
Gayardilt | gyd-000 | dangurlda |
Uyghurche | uig-001 | dang urmaq |
català | cat-000 | Dan Gurney |
Deutsch | deu-000 | Dan Gurney |
English | eng-000 | Dan Gurney |
suomi | fin-000 | Dan Gurney |
français | fra-000 | Dan Gurney |
magyar | hun-000 | Dan Gurney |
italiano | ita-000 | Dan Gurney |
Nederlands | nld-000 | Dan Gurney |
polski | pol-000 | Dan Gurney |
română | ron-000 | Dan Gurney |
slovenščina | slv-000 | Dan Gurney |
español | spa-000 | Dan Gurney |
svenska | swe-000 | Dan Gurney |
Kiswahili | swh-000 | danguro |
Kiswahili | swh-000 | danguroni |
Alawa | alh-000 | dangurra |
Alawa | alh-000 | dangurra-warr |
Ulwa | ulw-000 | dang uru |
Logooli | rag-000 | danguru |
ikinyarwanda | kin-000 | dangururamajwi |
Hausa | hau-000 | dangururu |
Alawa | alh-000 | dangurza |
Alawa | alh-000 | dangurza-warr |
lietuvių | lit-000 | dangus |
Prūsiskan | prg-000 | dangus |
Sūdaviskas | xsv-000 | dangus |
lietuvių | lit-000 | dangùs |
Prūsiskan | prg-000 | dāngus |
Deutsch | deu-000 | Dangusi |
Goshute | shh-005 | dañʼgŭt a mŭ |
Komiya | bva-000 | dángute |
English | eng-000 | Danguwapasi |
português | por-000 | Danguwapasi |
tiếng Việt | vie-000 | Danguwapasi |
Hànyǔ | cmn-003 | dān gǔ xiàn |
ivatanən | ivv-000 | danguy |