Middle Cornish | cnx-000 | gocki |
Kernowek | cor-000 | gocki |
Old Cornish | oco-000 | gocki |
polski | pol-000 | gocki |
Middle Cornish | cnx-000 | gockineth |
Kernowek | cor-000 | gockineth |
Old Cornish | oco-000 | gockineth |
Deutsch | deu-000 | Göcklingen |
English | eng-000 | Göcklingen |
Esperanto | epo-000 | Göcklingen |
Nederlands | nld-000 | Göcklingen |
Volapük | vol-000 | Göcklingen |
Schwäbisch | swg-000 | Gocklmoggl |
Schwäbisch | swg-000 | Gocks |
English | eng-000 | go clean through something |
English | eng-000 | go clear at the top |
English | eng-000 | go clear on to the end |
tiếng Việt | vie-000 | góc lệch hướng |
Türkçe | tur-000 | göçle ilgili |
dižəʼəxon | zav-000 | goclen |
dižaʼxon | zpq-000 | goclen |
Deutsch | deu-000 | Goclenius |
English | eng-000 | Goclenius |
italiano | ita-000 | Goclenius |
polski | pol-000 | Goclenius |
tiếng Việt | vie-000 | góc lìa |
English | eng-000 | go climb a tree |
tiếng Việt | vie-000 | góc lõm |
English | eng-000 | go closer |
English | eng-000 | go close to |
tiếng Việt | vie-000 | góc lò sưởi |
English | eng-000 | go club |
English | eng-000 | G&OCM |
English | eng-000 | GOCM |
Manyallaluk Mayali | gup-003 | gocmadaŋen |
türkmençe | tuk-000 | göçme |
Türkçe | tur-000 | göçme |
türkmençe | tuk-000 | göçmek |
Türkçe | tur-000 | göçmek |
Türkçe | tur-000 | göçmek vefat etmek |
Türkçe | tur-000 | göçmen |
Türkçe | tur-000 | göçmen almak |
Türkçe | tur-000 | göçmen çekirge |
Türkçe | tur-000 | göçmen kampı |
Türkçe | tur-000 | göçmen kocabaş |
Türkçe | tur-000 | göçmen kuş |
Türkçe | tur-000 | göçmen kuşlar |
Türkçe | tur-000 | göçmen kuşu |
Türkçe | tur-000 | göçmenler |
Türkçe | tur-000 | göçmenlik |
Türkçe | tur-000 | göçmen olarak getirmek |
Türkçe | tur-000 | göçmen topluluğu |
tiếng Việt | vie-000 | gốc mũi |
tiếng Việt | vie-000 | góc muộn |
tiếng Việt | vie-000 | góc nâng |
Asuri | asr-000 | gocˀ-nen-aː-e |
tiếng Việt | vie-000 | góc ngẩng |
tiếng Việt | vie-000 | góc ngẩng/ngưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | góc nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | góc ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | góc ngọn |
tiếng Việt | vie-000 | góc nhà |
tiếng Việt | vie-000 | góc nhận ánh sáng |
tiếng Việt | vie-000 | góc nhị diện |
tiếng Việt | vie-000 | góc nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | góc nhìn bảng dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | góc nhìn Bảng Trụ xoay |
tiếng Việt | vie-000 | góc nhìn Biểu đồ Trụ Xoay |
tiếng Việt | vie-000 | góc nhìn dàn bài |
tiếng Việt | vie-000 | Góc nhìn Người trình bày |
tiếng Việt | vie-000 | góc nhìn SQL |
tiếng Việt | vie-000 | góc nhìn thiết kế |
tiếng Việt | vie-000 | góc nhìn thường |
tiếng Việt | vie-000 | góc nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | góc nhô ra |
tiếng Việt | vie-000 | góc nổi |
Inyo | mnr-003 | goco |
Neo | neu-000 | goco |
Basa Samawaʼ | smw-000 | goco |
Ruáingga | rhg-000 | góco |
tiếng Việt | vie-000 | gốc ở |
English | eng-000 | go codding |
Gaeilge | gle-000 | go coitianta |
English | eng-000 | go cold turkey |
English | eng-000 | Go.com |
français | fra-000 | Go.com |
English | eng-000 | go/come/drive down |
English | eng-000 | go completely beyond |
TechTarget file types | art-336 | GO-CompuServe-application-x-gocserve |
TechTarget file types | art-336 | GO-CompuServe-CompuServe |
tiếng Việt | vie-000 | gò con |
tiếng Việt | vie-000 | gò cong gáy |
English | eng-000 | go constantly |
English | eng-000 | Go/Continue |
English | eng-000 | GoContinue |
English | eng-000 | go contrary to one’s wishes |
Bora | boa-000 | gócópí |
Bora | boa-000 | gócópíh |
Bora | boa-000 | gócópihyéju |
Gaeilge | gle-000 | go corpanta |
magyar | hun-000 | gócos tüdőgyulladás |
Gaeilge | gle-000 | go cothrom |
Bora | boa-000 | gócótsó |
Bora | boa-000 | gócótsóh |
English | eng-000 | go counter |
English | eng-000 | go counter to one’s orders |
English | eng-000 | go coursing |
English | eng-000 | go courting |
English | eng-000 | Gočovo |
slovenčina | slk-000 | Gočovo |
tiếng Việt | vie-000 | gốc phần |
tiếng Việt | vie-000 | góc phân cực |
tiếng Việt | vie-000 | góc phần tư |
tiếng Việt | vie-000 | góc phản xạ |
tiếng Việt | vie-000 | gốc phiến lược |
tiếng Việt | vie-000 | góc phố |
tiếng Việt | vie-000 | góc phong cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | góc phòng thụt vào |
tiếng Việt | vie-000 | góc phụ |
tiếng Việt | vie-000 | góc phương |
tiếng Việt | vie-000 | góc phương vị |
magyar | hun-000 | gócpont |
tiếng Việt | vie-000 | góc quét |
Deutsch | deu-000 | GOCR |
English | eng-000 | GOCR |
français | fra-000 | GOCR |
polski | pol-000 | GOCR |
español | spa-000 | GOCR |
tiếng Việt | vie-000 | gốc rạ |
English | eng-000 | go crackers |
tiếng Việt | vie-000 | gốc răng còn lại |
English | eng-000 | go crazy |
English | eng-000 | go crazy over |
tiếng Việt | vie-000 | gốc rễ |
English | eng-000 | go crook |
English | eng-000 | go crookedly |
Gaeilge | gle-000 | go crua |
Gaeilge | gle-000 | go cruinn |
hrvatski | hrv-000 | go cruising |
tiếng Việt | vie-000 | gốc rượu |
English | eng-000 | go crying so |
magyar | hun-000 | Gócs |
tiếng Việt | vie-000 | góc sắt |
tiếng Việt | vie-000 | góc so le |
tiếng Việt | vie-000 | góc sole |
tiếng Việt | vie-000 | góc sống đuôi |
English | eng-000 | Goc sorce code |
magyar | hun-000 | göcsörtös |
magyar | hun-000 | göcsös |
Deutsch | deu-000 | Gocta |
polski | pol-000 | Gocta |
tiếng Việt | vie-000 | góc ta |
English | eng-000 | Gocta Cataracts |
bokmål | nob-000 | Goctafossen |
tiếng Việt | vie-000 | góc tam diện |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Gocta-Waasserfall |
Plattdüütsch | nds-000 | Gocta-Waterfall |
français | fra-000 | Goctet |
tiếng Việt | vie-000 | góc thảo luận kín |
tiếng Việt | vie-000 | góc thi nhân |
tiếng Việt | vie-000 | góc thụ quang |
tiếng Việt | vie-000 | góc thụt |
la lojban. | jbo-000 | gocti |
tiếng Việt | vie-000 | gốc tích |
tiếng Việt | vie-000 | góc tiếp khách |
tiếng Việt | vie-000 | góc tới |
tiếng Việt | vie-000 | góc trên buồm |
tiếng Việt | vie-000 | góc tù |
tiếng Việt | vie-000 | góc tư |
tiếng Việt | vie-000 | gốc tư |
tiếng Việt | vie-000 | gốc từ |
tiếng Việt | vie-000 | gốc tử |
tiếng Việt | vie-000 | góc tư galông |
tiếng Việt | vie-000 | góc tường |
tiếng Việt | vie-000 | góc tư pin |
kanien’kéha | moh-000 | go*cu* |
Türkçe | tur-000 | göçü |
tiếng Việt | vie-000 | gõ cửa |
tiếng Việt | vie-000 | gờ cửa sổ ... |
dižəʼəxon | zav-000 | gocuašə' |
Türkçe | tur-000 | göçücü |
dižəʼəxon | zav-000 | gocuež |
Gaeilge | gle-000 | go cuibheasach |
Gaeilge | gle-000 | go cuimisitheach |
Türkçe | tur-000 | gocuk |
Türkçe | tur-000 | göçük |
Türkçe | tur-000 | göçük tehlikesi |
tiếng Việt | vie-000 | gỗ cứng |
Türkçe | tur-000 | gocunmak |
tiếng Việt | vie-000 | góc ươm cam |
tiếng Việt | vie-000 | gò cương |
türkmençe | tuk-000 | göçür |
Türkçe | tur-000 | göçüren |
türkmençe | tuk-000 | goçurmek |
türkmençe | tuk-000 | göçürmek |
Türkçe | tur-000 | göçürmek |
Türkçe | tur-000 | göçürtmek |
türkmençe | tuk-000 | göçüş |
Türkçe | tur-000 | göçüş |
Türkçe | tur-000 | göçüşme |
Türkçe | tur-000 | göç uzunluğu |
hyw-001 | gočvil | |
tiếng Việt | vie-000 | góc vòm |
tiếng Việt | vie-000 | góc vuông |
tiếng Việt | vie-000 | góc xiên |
tiếng Việt | vie-000 | góc xó |
ikinyarwanda | kin-000 | go cy’amashuri |
ikinyarwanda | kin-000 | go cy’impfubyi |
türkmençe | tuk-000 | goç ýygit |
Burushaski | bsk-000 | goczarchom |
English | eng-000 | Goczałków |
polski | pol-000 | Goczałków |
English | eng-000 | Goczałków Górny |
polski | pol-000 | Goczałków Górny |
English | eng-000 | Goczałkowice Reservoir |
English | eng-000 | Goczałkowice-Zdrój |
Nederlands | nld-000 | Goczałkowice-Zdrój |
polski | pol-000 | Goczałkowice-Zdrój |
tiếng Việt | vie-000 | góc đầy |
tiếng Việt | vie-000 | góc đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | gốc động từ |
tiếng Việt | vie-000 | gốc đơn nguyên tố |
tiếng Việt | vie-000 | Góc Đức |
tiếng Việt | vie-000 | gốc đuôi |
English | eng-000 | Gocław |
polski | pol-000 | Gocław |
Bozo | dmn-003 | gocɔ |
Tyebara | sef-002 | gòcɛ̃̄nɛ̄ |
Suppire | spp-000 | gòcɛri |
Mianka | myk-000 | gocɛrɛ |
Tagwana Senoufo | tgw-001 | gòcɛ̃ŋɛ́ɛ |
Suppire | spp-000 | gòcɛɣēye |
Tagwana Senoufo | tgw-002 | gōcɛ̃ʏ̈gɛ́ɛ |
Tagwana Senoufo | tgw-002 | gócɛ̃ʏ̈lɛ̃́ |
Tagwana Senoufo | tgw-001 | gòcɛ̃ʏ̈nɛ̃́ |
Wagiman | waq-000 | gocɟok-gocɟok |
Proto-Bantu | bnt-000 | gocʊd |
𡨸儒 | vie-001 | góc 角 |
Dyaberdyaber | dyb-000 | -god |
Inland Karajarri | gbd-001 | -god |
Nyulnyul | nyv-000 | -god |
Afrikaans | afr-000 | God |
Englisce sprǣc | ang-000 | God |
CycL | art-285 | God |
Dietsch | dum-000 | God |
English | eng-000 | God |
Englisch | enm-000 | God |
Iñupiat | esi-000 | God |
Frysk | fry-000 | God |
Srpskohrvatski | hbs-001 | God |
fiji hindi | hif-000 | God |
Kosraean | kos-000 | God |
Mískitu | miq-000 | God |
Nedersaksisch | nds-001 | God |
Nederlands | nld-000 | God |
Old Saxon | osx-000 | God |
Kriol | rop-000 | God |
Scots leid | sco-000 | God |
Fräiske Sproake | stq-000 | God |
Tok Pisin | tpi-000 | God |
Vlaams | vls-000 | God |
Volapük | vol-000 | God |
boarisch | bar-000 | Göd |
English | eng-000 | Göd |
Esperanto | epo-000 | Göd |
magyar | hun-000 | Göd |
svenska | swe-000 | Göd |
Talossan | tzl-000 | Göd |
GSB Mangalore | gom-001 | goD |
Afrikaans | afr-000 | god |
Englisce sprǣc | ang-000 | god |
Ndee biyatiʼ | apw-000 | god |
ISO 639-3 | art-001 | god |
Llárriésh | art-258 | god |
filename extensions | art-335 | god |
Bislama | bis-000 | god |
Proto-Bantu | bnt-000 | god |
bosanski | bos-000 | god |
brezhoneg | bre-000 | god |
Brahui | brh-000 | god |
dansk | dan-000 | god |
English | eng-000 | god |
Globish | eng-003 | god |
Englisch | enm-000 | god |
Frysk | fry-000 | god |
lenghe furlane | fur-000 | god |
Garus | gyb-000 | god |
Srpskohrvatski | hbs-001 | god |
fiji hindi | hif-000 | god |
hrvatski | hrv-000 | god |
Limburgs | lim-000 | god |
Diné bizaad | nav-000 | god |
Nederlands | nld-000 | god |
nynorsk | nno-000 | god |
bokmål | nob-000 | god |
Nyigina | nyh-000 | god |
Old Cornish | oco-000 | god |
Old Saxon | osx-000 | god |
Norfuk | pih-000 | god |
lingua rumantscha | roh-000 | god |
russkij | rus-001 | god |
Scots leid | sco-000 | god |
Sheri | shv-000 | god |
Sauri | shv-001 | god |
slovenščina | slv-000 | god |
srpski | srp-001 | god |
Fräiske Sproake | stq-000 | god |
svenska | swe-000 | god |
Tok Pisin | tpi-000 | god |
Urdu | urd-002 | god |
Yoidik | ydk-000 | god |
bosanski | bos-000 | god. |
srpski | srp-001 | god. |
Sidaama | sid-000 | goːd- |
milanese | lmo-002 | gòd |
Limburgs | lim-000 | gód |
Gutob | gbj-000 | gõd |
Volapük | vol-000 | göd |
Englisce sprǣc | ang-000 | gōd |
Birhor | biy-000 | gōd |
Old Frisian | ofs-000 | gōd |