tombo so | dbu-001 | háìbɛ̀ káná |
Talossan | tzl-000 | Haíc |
euskara | eus-000 | haic |
Trumai | tpy-000 | haic |
Ruáingga | rhg-000 | háic |
Shawiya | shy-000 | ḥaíč |
tiếng Việt | vie-000 | hai ca |
tiếng Việt | vie-000 | hai cách |
português | por-000 | Haicai |
português | por-000 | haicai |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi cài |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎicài |
Northern Sinkyone | wlk-003 | hai.caN |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi cān |
tiếng Việt | vie-000 | hái cán dài |
Deutsch | deu-000 | Haicang |
tiếng Việt | vie-000 | hai cẳng |
tiếng Việt | vie-000 | hải cảng |
English | eng-000 | Haicang District |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | haicangzi |
tiếng Việt | vie-000 | hai cánh |
tiếng Việt | vie-000 | hai cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | hai cánh hoa |
Northern Sinkyone | wlk-003 | hai.ca.nii |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi cān lèi dòng wù |
hrvatski | hrv-000 | haićanska gourda |
bosanski | bos-000 | haićanska gurda |
srpski | srp-001 | haićanska gurda |
bosanski | bos-000 | haićanski |
Srpskohrvatski | hbs-001 | haićanski |
srpski | srp-001 | haićanski |
hrvatski | hrv-000 | haićanski gourd |
bosanski | bos-000 | Haićanski gurd |
srpski | srp-001 | Haićanski gurd |
bosanski | bos-000 | haićanski gurd |
srpski | srp-001 | haićanski gurd |
hrvatski | hrv-000 | haićanskih gourda |
bosanski | bos-000 | haićanskih gurda |
srpski | srp-001 | haićanskih gurda |
srpski | srp-001 | haićanski kreol |
srpski | srp-001 | haićanski kreolski |
srpski | srp-001 | haićanski kreolski francuski |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎicáo |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎicǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi cǎo diàn |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi cǎo féi |
Hànyǔ | cmn-003 | hài cǎo jìng |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi cǎo xiè |
italiano | ita-000 | hai capito |
Tacana | tna-000 | ha-iča-ti |
Tacana | tna-000 | haičati- |
tiếng Việt | vie-000 | hải cẩu |
Ruáingga | rhg-000 | háiccah |
Gaeilge | gle-000 | Haicéis |
Tacana | tna-000 | ha-iče-ti- |
Altfränkisch | frk-000 | Häich |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi chà |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎichà |
tiếng Việt | vie-000 | hai chấm |
tiếng Việt | vie-000 | hai chân |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi chan |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi chán |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi chǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎichǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi chǎn bèi ké |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi chánchú |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi chāng lán |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎichānglán |
tiếng Việt | vie-000 | hai chân hai bên |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎichǎnwù |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi chǎn yǎng zhí chǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi chao |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi cháo |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎicháo |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎicháoyīn |
tiếng Việt | vie-000 | Hải Châu |
tiếng Việt | vie-000 | hái chè |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi chén |
Deutsch | deu-000 | Haicheng |
English | eng-000 | Haicheng |
Esperanto | epo-000 | Haicheng |
français | fra-000 | Haicheng |
Nederlands | nld-000 | Haicheng |
bokmål | nob-000 | Haicheng |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎichéng |
English | eng-000 | Haicheng District |
Altfränkisch | frk-000 | häicher |
Tâi-gí | nan-003 | hái-chhài |
Tâi-gí | nan-003 | hái-chha̍t |
Tâi-gí | nan-003 | hái-chha̍t-chŭn |
Tâi-gí | nan-003 | hái-chháu |
Tâi-gí | nan-003 | hái-chhī |
Tâi-gí | nan-003 | hái-chhī sīn-lău |
Tâi-gí | nan-003 | hái-chhīuⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | hāi-chhù |
Duhlian ṭawng | lus-000 | hai chhuak |
Nihongo | jpn-001 | Haichi |
Nihongo | jpn-001 | haichi |
Hànyǔ | cmn-003 | háichì |
Tâi-gí | nan-003 | hái-chiàn |
Tâi-gí | nan-003 | hái-chiáu |
Tâi-gí | nan-003 | hāi-chiáu |
tiếng Việt | vie-000 | hải chiến |
tiếng Việt | vie-000 | Hải chiến cảng Lữ Thuận |
tiếng Việt | vie-000 | Hải chiến Hoàng Hải |
tiếng Việt | vie-000 | Hải chiến Hoàng Sa 1974 |
tiếng Việt | vie-000 | Hải chiến Tsushima |
tiếng Việt | vie-000 | hai chiều |
tiếng Việt | vie-000 | hai chiều toàn vẹn |
Chamoru | cha-000 | haichioʼ |
tiếng Việt | vie-000 | hai chỗ |
Tâi-gí | nan-003 | hái-chŏa |
tiếng Việt | vie-000 | hai chồng |
Hànyǔ | cmn-003 | hài chóng |
Hànyǔ | cmn-003 | hàichóng |
Hànyǔ | cmn-003 | háichóng |
Hànyǔ | cmn-003 | hài chóng fáng zhì |
tiếng Việt | vie-000 | hại cho sức khoẻ |
tiếng Việt | vie-000 | hại cho thanh danh |
Nihongo | jpn-001 | haichou |
tiếng Việt | vie-000 | hại cho uy tín |
Hànyǔ | cmn-003 | hài chu |
Hànyǔ | cmn-003 | hàichu |
Hànyǔ | cmn-003 | hàichū |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi chuán |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎichuán |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi chuang |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi chuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi chuán tōng yùn hé |
tiếng Việt | vie-000 | hai chục |
Tâi-gí | nan-003 | hái-chúi |
Bân-lâm-gú | nan-005 | hái-chúi |
Tâi-gí | nan-003 | hái-chúi-e̍k |
Tâi-gí | nan-003 | hái-chúi e̍k-tĭuⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | hái-chúi-e̍k-tĭuⁿ ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hái-chúi kòan-ji̍p-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | hái-chúi thè-khì |
tiếng Việt | vie-000 | hai chu kỳ |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi chún |
tiếng Việt | vie-000 | hai chuỗi |
Hànyǔ | cmn-003 | hài chù xiàn chóng |
biełaruskaja łacinka | bel-002 | Haici |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi cì |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi cí céng |
Hànyǔ | cmn-003 | Hǎicìlóng |
lietuvių | lit-000 | Haičio |
lietuvių | lit-000 | Haičio gurdai |
lietuvių | lit-000 | Haičio gurdas |
lietuvių | lit-000 | Haičio gurdo |
lietuvių | lit-000 | Haičio gurdų |
lietuvių | lit-000 | Haičio Republika |
lietuvių | lit-000 | Haičio Respublika |
Kaipi | tqo-002 | haičioti |
lietuvių | lit-000 | Haičio vėliava |
Hànyǔ | cmn-003 | hài cí qiáng jì |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi cì qin |
Teochew | nan-004 | haiciu |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi cì yú |
English | eng-000 | haick |
suomi | fin-000 | haick |
Loglan | jbo-001 | haicka |
Loglan | jbo-001 | haicko |
Kunza | kuz-000 | haick-tur |
Loglan | jbo-001 | haicle |
italiano | ita-000 | hai compreso |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi cōng |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎicōng |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi cōng shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi cōngshù |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi cōng táng |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi cóng xīng gāng |
tiếng Việt | vie-000 | hai con "một" |
tiếng Việt | vie-000 | hai cột |
tiếng Việt | vie-000 | hài cốt |
latine | lat-000 | Haicu |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | haicu |
Talossan | tzl-000 | haicù |
tiếng Việt | vie-000 | hai cực |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎicuò |
'eüṣkara | eus-002 | ’haic̷ür |
'eüṣkara | eus-002 | ’haic̷ür-’c̷e-ko |
Fräiske Sproake | stq-000 | Häid |
boarisch | bar-000 | haid |
Cymraeg | cym-000 | haid |
bahasa Indonesia | ind-000 | haid |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | haid |
Glottocode | art-327 | haid1248 |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Haida |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Haida |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Haida |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Haida |
Ethnologue Language Names | art-330 | Haida |
català | cat-000 | Haida |
Cymraeg | cym-000 | Haida |
Deutsch | deu-000 | Haida |
English | eng-000 | Haida |
Frysk | fry-000 | Haida |
Gàidhlig | gla-000 | Haida |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Haida |
X̱aat kíl | hai-000 | Haida |
hrvatski | hrv-000 | Haida |
bahasa Indonesia | ind-000 | Haida |
Nederlands | nld-000 | Haida |
português | por-000 | Haida |
español | spa-000 | Haida |
srpski | srp-001 | Haida |
Türkçe | tur-000 | Haida |
français | fra-000 | Haïda |
èdè Yorùbá | yor-000 | ha idà |
ISO 12620 | art-317 | haida |
asturianu | ast-000 | haida |
bosanski | bos-000 | haida |
brezhoneg | bre-000 | haida |
català | cat-000 | haida |
dansk | dan-000 | haida |
eesti | ekk-000 | haida |
suomi | fin-000 | haida |
français | fra-000 | haida |
magyar | hun-000 | haida |
italiano | ita-000 | haida |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | haida |
Motu | meu-000 | haida |
Mosimo | mqv-000 | haida |
nynorsk | nno-000 | haida |
bokmål | nob-000 | haida |
polski | pol-000 | haida |
português | por-000 | haida |
lingua rumantscha | roh-000 | haida |
română | ron-000 | haida |
slovenčina | slk-000 | haida |
español | spa-000 | haida |
svenska | swe-000 | haida |
íslenska | isl-000 | haída |
français | fra-000 | haïda |
èdè Yorùbá | yor-000 | há idà |
West Chadic | cdc-002 | háidá |
Kato | ktw-000 | haidaaʼin |
română | ron-000 | haida de |
euskara | eus-000 | Haida hizkuntza |
Duhlian ṭawng | lus-000 | hai dai |
Embera | emp-000 | haidai |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi dài |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎidài |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | hai daider |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | hai daizi |
Kato | ktw-000 | haidakʼ |
Chimané | cas-000 | haidaʼkis |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎidálābā |
English | eng-000 | Haida language |
Mamboru | mvd-000 | hai dali |
English | eng-000 | Haidamak |
latviešu | lvs-000 | haidamaka |
latviešu | lvs-000 | haidamaks |
latviešu | lvs-000 | haidamaku |
Nihongo | jpn-001 | hai dame |
español | spa-000 | haida meridional |
français | fra-000 | haida méridional |
English | eng-000 | Haidan |
Pévé | lme-000 | hai dan |
Isbukun | bnn-002 | haidaN |
Hànyǔ | cmn-003 | hàidān |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi dan |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi dǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎidǎn |
tiếng Việt | vie-000 | hại dân |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi dǎn gāng |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎidǎngāng |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi dǎn hā kè mù |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi dǎn kē |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi dǎn mù |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Haida, Northern |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Haida, Northern |
Ethnologue Language Names | art-330 | Haida, Northern |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi dǎn shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi dǎn xiān rén zhǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | hâidâo |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi dao |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi dào |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi dǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎidào |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎidǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi dào chuán |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi dào jì huà |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi dǎo mián |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎidǎomián |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi dǎo mián cháng róng mián |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi dào qí |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi dào tiān fēi chuán |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎi dào xíng wéi |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | Haida Paka |
català | cat-000 | Haidar |
Esperanto | epo-000 | Haidar |
español | spa-000 | Haidar |