PanLinx

tombo sodbu-001háìbɛ̀ káná
Talossantzl-000Haíc
euskaraeus-000haic
Trumaitpy-000haic
Ruáinggarhg-000háic
Shawiyashy-000ḥaíč
tiếng Việtvie-000hai ca
tiếng Việtvie-000hai cách
portuguêspor-000Haicai
portuguêspor-000haicai
Hànyǔcmn-003hǎi cài
Hànyǔcmn-003hǎicài
Northern Sinkyonewlk-003hai.caN
Hànyǔcmn-003hǎi cān
tiếng Việtvie-000hái cán dài
Deutschdeu-000Haicang
tiếng Việtvie-000hai cẳng
tiếng Việtvie-000hải cảng
Englisheng-000Haicang District
Minhe Mangghuermjg-002haicangzi
tiếng Việtvie-000hai cánh
tiếng Việtvie-000hai cạnh
tiếng Việtvie-000hai cánh hoa
Northern Sinkyonewlk-003hai.ca.nii
Hànyǔcmn-003hǎi cān lèi dòng wù
hrvatskihrv-000haićanska gourda
bosanskibos-000haićanska gurda
srpskisrp-001haićanska gurda
bosanskibos-000haićanski
Srpskohrvatskihbs-001haićanski
srpskisrp-001haićanski
hrvatskihrv-000haićanski gourd
bosanskibos-000Haićanski gurd
srpskisrp-001Haićanski gurd
bosanskibos-000haićanski gurd
srpskisrp-001haićanski gurd
hrvatskihrv-000haićanskih gourda
bosanskibos-000haićanskih gurda
srpskisrp-001haićanskih gurda
srpskisrp-001haićanski kreol
srpskisrp-001haićanski kreolski
srpskisrp-001haićanski kreolski francuski
Hànyǔcmn-003hǎi cǎo
Hànyǔcmn-003hǎicáo
Hànyǔcmn-003hǎicǎo
Hànyǔcmn-003hǎi cǎo diàn
Hànyǔcmn-003hǎi cǎo féi
Hànyǔcmn-003hài cǎo jìng
Hànyǔcmn-003hǎi cǎo xiè
italianoita-000hai capito
Tacanatna-000ha-iča-ti
Tacanatna-000haičati-
tiếng Việtvie-000hải cẩu
Ruáinggarhg-000háiccah
Gaeilgegle-000Haicéis
Tacanatna-000ha-iče-ti-
Altfränkischfrk-000Häich
Hànyǔcmn-003hǎi chà
Hànyǔcmn-003hǎichà
tiếng Việtvie-000hai chấm
tiếng Việtvie-000hai chân
Hànyǔcmn-003hǎi chan
Hànyǔcmn-003hǎi chán
Hànyǔcmn-003hǎi chǎn
Hànyǔcmn-003hǎichǎn
Hànyǔcmn-003hǎi chǎn bèi ké
Hànyǔcmn-003hǎi chánchú
Hànyǔcmn-003hǎi chāng lán
Hànyǔcmn-003hǎichānglán
tiếng Việtvie-000hai chân hai bên
Hànyǔcmn-003hǎichǎnwù
Hànyǔcmn-003hǎi chǎn yǎng zhí chǎng
Hànyǔcmn-003hǎi chao
Hànyǔcmn-003hǎi cháo
Hànyǔcmn-003hǎicháo
Hànyǔcmn-003hǎicháoyīn
tiếng Việtvie-000Hải Châu
tiếng Việtvie-000hái chè
Hànyǔcmn-003hǎi chén
Deutschdeu-000Haicheng
Englisheng-000Haicheng
Esperantoepo-000Haicheng
françaisfra-000Haicheng
Nederlandsnld-000Haicheng
bokmålnob-000Haicheng
Hànyǔcmn-003hǎi chéng
Hànyǔcmn-003hǎichéng
Englisheng-000Haicheng District
Altfränkischfrk-000häicher
Tâi-gínan-003hái-chhài
Tâi-gínan-003hái-chha̍t
Tâi-gínan-003hái-chha̍t-chŭn
Tâi-gínan-003hái-chháu
Tâi-gínan-003hái-chhī
Tâi-gínan-003hái-chhī sīn-lău
Tâi-gínan-003hái-chhīuⁿ
Tâi-gínan-003hāi-chhù
Duhlian ṭawnglus-000hai chhuak
Nihongojpn-001Haichi
Nihongojpn-001haichi
Hànyǔcmn-003háichì
Tâi-gínan-003hái-chiàn
Tâi-gínan-003hái-chiáu
Tâi-gínan-003hāi-chiáu
tiếng Việtvie-000hải chiến
tiếng Việtvie-000Hải chiến cảng Lữ Thuận
tiếng Việtvie-000Hải chiến Hoàng Hải
tiếng Việtvie-000Hải chiến Hoàng Sa 1974
tiếng Việtvie-000Hải chiến Tsushima
tiếng Việtvie-000hai chiều
tiếng Việtvie-000hai chiều toàn vẹn
Chamorucha-000haichioʼ
tiếng Việtvie-000hai chỗ
Tâi-gínan-003hái-chŏa
tiếng Việtvie-000hai chồng
Hànyǔcmn-003hài chóng
Hànyǔcmn-003hàichóng
Hànyǔcmn-003háichóng
Hànyǔcmn-003hài chóng fáng zhì
tiếng Việtvie-000hại cho sức khoẻ
tiếng Việtvie-000hại cho thanh danh
Nihongojpn-001haichou
tiếng Việtvie-000hại cho uy tín
Hànyǔcmn-003hài chu
Hànyǔcmn-003hàichu
Hànyǔcmn-003hàichū
Hànyǔcmn-003hǎi chuán
Hànyǔcmn-003hǎichuán
Hànyǔcmn-003hǎi chuang
Hànyǔcmn-003hǎi chuáng
Hànyǔcmn-003hǎi chuán tōng yùn hé
tiếng Việtvie-000hai chục
Tâi-gínan-003hái-chúi
Bân-lâm-gúnan-005hái-chúi
Tâi-gínan-003hái-chúi-e̍k
Tâi-gínan-003hái-chúi e̍k-tĭuⁿ
Tâi-gínan-003hái-chúi-e̍k-tĭuⁿ ĕ
Tâi-gínan-003hái-chúi kòan-ji̍p-lăi
Tâi-gínan-003hái-chúi thè-khì
tiếng Việtvie-000hai chu kỳ
Hànyǔcmn-003hǎi chún
tiếng Việtvie-000hai chuỗi
Hànyǔcmn-003hài chù xiàn chóng
biełaruskaja łacinkabel-002Haici
Hànyǔcmn-003hǎi cì
Hànyǔcmn-003hǎi cí céng
Hànyǔcmn-003Hǎicìlóng
lietuviųlit-000Haičio
lietuviųlit-000Haičio gurdai
lietuviųlit-000Haičio gurdas
lietuviųlit-000Haičio gurdo
lietuviųlit-000Haičio gurdų
lietuviųlit-000Haičio Republika
lietuviųlit-000Haičio Respublika
Kaipitqo-002haičioti
lietuviųlit-000Haičio vėliava
Hànyǔcmn-003hài cí qiáng jì
Hànyǔcmn-003hǎi cì qin
Teochewnan-004haiciu
Hànyǔcmn-003hǎi cì yú
Englisheng-000haick
suomifin-000haick
Loglanjbo-001haicka
Loglanjbo-001haicko
Kunzakuz-000haick-tur
Loglanjbo-001haicle
italianoita-000hai compreso
Hànyǔcmn-003hǎi cōng
Hànyǔcmn-003hǎicōng
Hànyǔcmn-003hǎi cōng shǔ
Hànyǔcmn-003hǎi cōngshù
Hànyǔcmn-003hǎi cōng táng
Hànyǔcmn-003hǎi cóng xīng gāng
tiếng Việtvie-000hai con "một"
tiếng Việtvie-000hai cột
tiếng Việtvie-000hài cốt
latinelat-000Haicu
Lingua Franca Novalfn-000haicu
Talossantzl-000haicù
tiếng Việtvie-000hai cực
Hànyǔcmn-003hǎicuò
'eüṣkaraeus-002’haic̷ür
'eüṣkaraeus-002’haic̷ür-’c̷e-ko
Fräiske Sproakestq-000Häid
boarischbar-000haid
Cymraegcym-000haid
bahasa Indonesiaind-000haid
Bahasa Malaysiazsm-000haid
Glottocodeart-327haid1248
ISO 639-3 Reference Namesart-289Haida
ISO 639-3 Print Namesart-290Haida
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Haida
Glottolog Languoid Namesart-326Haida
Ethnologue Language Namesart-330Haida
catalàcat-000Haida
Cymraegcym-000Haida
Deutschdeu-000Haida
Englisheng-000Haida
Fryskfry-000Haida
Gàidhliggla-000Haida
Schwizerdütschgsw-000Haida
X̱aat kílhai-000Haida
hrvatskihrv-000Haida
bahasa Indonesiaind-000Haida
Nederlandsnld-000Haida
portuguêspor-000Haida
españolspa-000Haida
srpskisrp-001Haida
Türkçetur-000Haida
françaisfra-000Haïda
èdè Yorùbáyor-000ha idà
ISO 12620art-317haida
asturianuast-000haida
bosanskibos-000haida
brezhonegbre-000haida
catalàcat-000haida
danskdan-000haida
eestiekk-000haida
suomifin-000haida
françaisfra-000haida
magyarhun-000haida
italianoita-000haida
Lingua Franca Novalfn-000haida
Motumeu-000haida
Mosimomqv-000haida
nynorsknno-000haida
bokmålnob-000haida
polskipol-000haida
portuguêspor-000haida
lingua rumantscharoh-000haida
românăron-000haida
slovenčinaslk-000haida
españolspa-000haida
svenskaswe-000haida
íslenskaisl-000haída
françaisfra-000haïda
èdè Yorùbáyor-000há idà
West Chadiccdc-002háidá
Katoktw-000haidaaʼin
românăron-000haida de
euskaraeus-000Haida hizkuntza
Duhlian ṭawnglus-000hai dai
Emberaemp-000haidai
Hànyǔcmn-003hǎi dài
Hànyǔcmn-003hǎidài
Minhe Mangghuermjg-002hai daider
Huzhu Mongghulmjg-001hai daizi
Katoktw-000haidakʼ
Chimanécas-000haidaʼkis
Hànyǔcmn-003hǎidálābā
Englisheng-000Haida language
Mamborumvd-000hai dali
Englisheng-000Haidamak
latviešulvs-000haidamaka
latviešulvs-000haidamaks
latviešulvs-000haidamaku
Nihongojpn-001hai dame
españolspa-000haida meridional
françaisfra-000haida méridional
Englisheng-000Haidan
Pévélme-000hai dan
Isbukunbnn-002haidaN
Hànyǔcmn-003hàidān
Hànyǔcmn-003hǎi dan
Hànyǔcmn-003hǎi dǎn
Hànyǔcmn-003hǎidǎn
tiếng Việtvie-000hại dân
Hànyǔcmn-003hǎi dǎn gāng
Hànyǔcmn-003hǎidǎngāng
Hànyǔcmn-003hǎi dǎn hā kè mù
Hànyǔcmn-003hǎi dǎn kē
Hànyǔcmn-003hǎi dǎn mù
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Haida, Northern
Ethnologue Primary Language Namesart-323Haida, Northern
Ethnologue Language Namesart-330Haida, Northern
Hànyǔcmn-003hǎi dǎn shǔ
Hànyǔcmn-003hǎi dǎn xiān rén zhǎng
Hànyǔcmn-003hâidâo
Hànyǔcmn-003hǎi dao
Hànyǔcmn-003hǎi dào
Hànyǔcmn-003hǎi dǎo
Hànyǔcmn-003hǎidào
Hànyǔcmn-003hǎidǎo
Hànyǔcmn-003hǎi dào chuán
Hànyǔcmn-003hǎi dào jì huà
Hànyǔcmn-003hǎi dǎo mián
Hànyǔcmn-003hǎidǎomián
Hànyǔcmn-003hǎi dǎo mián cháng róng mián
Hànyǔcmn-003hǎi dào qí
Hànyǔcmn-003hǎi dào tiān fēi chuán
Hànyǔcmn-003hǎi dào xíng wéi
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000Haida Paka
catalàcat-000Haidar
Esperantoepo-000Haidar
españolspa-000Haidar


PanLex

PanLex-PanLinx