bokmål | nob-000 | Hoartnaš |
davvisámegiella | sme-000 | Hoartnaš |
bokmål | nob-000 | Hoartnasieiddeluokta |
davvisámegiella | sme-000 | Hoartnasieiddeluokta |
bokmål | nob-000 | Hoartnavárri |
davvisámegiella | sme-000 | Hoartnavárri |
Universal Networking Language | art-253 | hoary |
English | eng-000 | hoary |
English | eng-000 | hoary alder |
English | eng-000 | hoary alison |
English | eng-000 | hoary alyssum |
English | eng-000 | hoary antiquity |
English | eng-000 | hoary balsamroot |
English | eng-000 | hoary bamboo rat |
English | eng-000 | hoary basil |
English | eng-000 | hoary basin |
English | eng-000 | hoary bat |
English | eng-000 | hoary blackfoot |
English | eng-000 | hoary bowlesia |
English | eng-000 | hoary brome |
English | eng-000 | hoary buckwheat |
English | eng-000 | hoary caper |
English | eng-000 | hoary cat shark |
English | eng-000 | hoary chess |
English | eng-000 | Hoary Comma |
English | eng-000 | hoary cress |
English | eng-000 | hoary false alyssum |
English | eng-000 | hoary false goldenaster |
English | eng-000 | hoary false madwort |
English | eng-000 | hoary fleabane |
English | eng-000 | hoary footman |
English | eng-000 | Hoary Fox |
English | eng-000 | hoary fox |
English | eng-000 | hoary frostweed |
English | eng-000 | hoary golden bush |
English | eng-000 | hoary groundsel |
English | eng-000 | hoary hair |
English | eng-000 | hoary haired |
English | eng-000 | hoary-haired |
English | eng-000 | hoary hawthorn |
English | eng-000 | hoary head |
English | eng-000 | hoary-headed |
English | eng-000 | Hoary-headed Grebe |
English | eng-000 | hoary-headed grebe |
English | eng-000 | hoary-headed joke |
Universal Networking Language | art-253 | hoary(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | hoary(icl>adj,equ>canescent) |
Universal Networking Language | art-253 | hoary(icl>adj,equ>grey) |
English | eng-000 | hoaryleaf ceanothus |
English | eng-000 | hoary manzanita |
English | eng-000 | Hoary Marmot |
Universal Networking Language | art-253 | hoary marmot |
English | eng-000 | hoary marmot |
English | eng-000 | hoary milkpea |
English | eng-000 | hoary milk vetch |
English | eng-000 | hoary mock orange |
English | eng-000 | hoary mountainmint |
English | eng-000 | hoary mustard |
English | eng-000 | hoary orache |
English | eng-000 | hoary pea |
English | eng-000 | hoarypea |
English | eng-000 | hoary pepperwort |
English | eng-000 | hoary phacelia |
English | eng-000 | hoary pincushionplant |
English | eng-000 | hoary plantain |
English | eng-000 | hoary puccoon |
English | eng-000 | Hoary Puffleg |
English | eng-000 | hoary puffleg |
English | eng-000 | hoary ragwort |
English | eng-000 | Hoary Redpoll |
English | eng-000 | hoary redpoll |
bokmål | nob-000 | Hoaryrev |
English | eng-000 | hoary rock-rose |
English | eng-000 | hoary rockrose |
English | eng-000 | hoary rubble crab |
English | eng-000 | hoary sandmat |
English | eng-000 | hoary skullcap |
English | eng-000 | hoary spiraea |
English | eng-000 | hoary tansyaster |
English | eng-000 | Hoary-throated Barwing |
English | eng-000 | hoary-throated barwing |
English | eng-000 | Hoary-throated Spinetail |
English | eng-000 | hoary-throated spinetail |
English | eng-000 | hoary ticktrefoil |
English | eng-000 | hoary townsend daisy |
English | eng-000 | hoary verbena |
English | eng-000 | hoary vervain |
English | eng-000 | Hoary Wattled Bat |
English | eng-000 | hoary wattled bat |
English | eng-000 | hoary willow |
English | eng-000 | hoary willow-herb |
English | eng-000 | hoary yellowcress |
dansk | dan-000 | Hoås |
nynorsk | nno-000 | Hoås |
bokmål | nob-000 | Hoås |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Hoås |
davvisámegiella | sme-000 | Hoås |
julevsámegiella | smj-000 | Hoås |
Frysk | fry-000 | hoas |
lenghe furlane | fur-000 | hoas |
Fräiske Sproake | stq-000 | hoas |
tiếng Việt | vie-000 | hoả sài |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoasäle |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | hoasäle |
tiếng Việt | vie-000 | hoá sạm |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | hoasch |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | hoasch jeʼneiw |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoaschnett |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoaschnett |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoaschnieda |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoaschnieda |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoase |
Tâi-gí | nan-003 | hoa-sek liu-peng |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoaselnuute |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoasemuule |
tiếng Việt | vie-000 | hoa sen |
English | eng-000 | Hoa Sen University |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoasepaad |
Tâi-gí | nan-003 | Hŏa-sī |
tiếng Việt | vie-000 | Họa Sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | hoạ sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ áp phích |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-siau |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ biếm họa |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ cảnh vườn |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ chấm màu |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ chân dung |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ chiến trận |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ hải cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ hài hước |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ hạng bét |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ họa mảng |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ khắc |
tiếng Việt | vie-000 | hoạ sĩ lập thể |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ lập thể |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ màu phấn |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ minh họa |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-sin |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ nguyên thủy |
tiếng Việt | vie-000 | hoá sinh |
tiếng Việt | vie-000 | hoả sinh |
tiếng Việt | vie-000 | hóa sinh |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa sinh |
tiếng Việt | vie-000 | hoá sinh học |
tiếng Việt | vie-000 | hóa sinh học |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ nội thất |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ phái fôvit |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ phế tích |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ phong cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ tiểu họa |
tiếng Việt | vie-000 | hoạ sĩ tồi |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ tồi |
tiếng Việt | vie-000 | hoạ sĩ trang trí |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ trang trí |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ tranh áp-phích |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ tranh nề |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ tranh tường |
Tâi-gí | nan-003 | Hŏa-sī un-tō·-pío |
Tâi-gí | nan-003 | hŏa-sī un-tō·-pío |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ vẽ hoa |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ vẽ than |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ vẽ động |
tiếng Việt | vie-000 | hoạ sĩ vỉa hè |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ vô tài |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ đồ họa |
tiếng Việt | vie-000 | hoạ sĩ động vật |
tiếng Việt | vie-000 | họa sĩ động vật |
tiếng Việt | vie-000 | hoa sói |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa Sơn |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa sơn |
Nàmá | naq-000 | Hôasoreǁkhâb |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoaspald |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoaspald |
Sidtirolarisch | bar-002 | hoass |
boarisch | bar-000 | hoaß |
davvisámegiella | sme-000 | Hoassa |
davvisámegiella | sme-000 | hoašša |
davvisámegiella | sme-000 | Hoaššat |
Sidtirolarisch | bar-002 | Hoasser |
bokmål | nob-000 | Hoašširskáidi |
davvisámegiella | sme-000 | Hoašširskáidi |
julevsámegiella | smj-000 | hoasso |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoast |
Fräiske Sproake | stq-000 | hoast |
føroyskt | fao-000 | hóast |
Aynu itak | ain-004 | hoastari kur |
Fräiske Sproake | stq-000 | hoastich |
Frysk | fry-000 | hoastje |
Fräiske Sproake | stq-000 | hoastje |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoastrich |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoastrijch |
tiếng Việt | vie-000 | hoạ sư |
Tâi-gí | nan-003 | hŏa-sŭ |
tiếng Việt | vie-000 | hoá Sunfit |
tiếng Việt | vie-000 | hoa súng |
tiếng Việt | vie-000 | hóa sừng |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoat |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoat |
boarisch | bar-000 | hoat |
Tâi-gí | nan-003 | hoat |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | hoat |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | hoat |
wlh-000 | hoat | |
Tâi-gí | nan-003 | hoat- |
Tâi-gí | nan-003 | hoa̍t |
tiếng Việt | vie-000 | hoát |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | hoắt |
Modole | mqo-000 | hoata |
română | ron-000 | hoață |
Halia | hla-000 | höata |
Reo Pa‘umotu | pmt-000 | hōata |
magyar | hun-000 | hőátadás |
magyar | hun-000 | hőátadási tényező |
tiếng Việt | vie-000 | hoa tai |
tiếng Việt | vie-000 | hoả tai |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa tai |
tiếng Việt | vie-000 | hỏatai |
Tâi-gí | nan-003 | hoat ài-bō· |
tiếng Việt | vie-000 | hoa tai mặt chùm |
tiếng Việt | vie-000 | hoa tai một hột |
tiếng Việt | vie-000 | hoa tầm xuân |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-àn |
tiếng Việt | vie-000 | hoà tan |
tiếng Việt | vie-000 | hòa tan |
reo Māori | mri-000 | hoa tāne |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoatang |
tiếng Việt | vie-000 | hoả táng |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa táng |
tiếng Việt | vie-000 | hoà tan trong mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | hoà tan trong nước |
tiếng Việt | vie-000 | hòa tan trong nước |
tiếng Việt | vie-000 | hoà tan được |
tiếng Việt | vie-000 | hòa tan được |
tiếng Việt | vie-000 | hòa tấu |
tiếng Việt | vie-000 | hoa tay |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-bāng |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt bát |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt bát hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt bát khỏe mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt bát lại |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt bát lên |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-bĕng |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-bĕng-chía |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-bĕng-ka |
magyar | hun-000 | hőátbocsátó |
magyar | hun-000 | hőátbocsátó képesség |
Tâi-gí | nan-003 | Hoat-bŭn |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-būn |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt cảnh |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-chăi |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt chất |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-chè |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-chĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-chek |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-chĕng-kĭ |
Tâi-gí | nan-003 | hoa̍t chhài-chai |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-chháu |
Tâi-gí | nan-003 | hoa̍t chhīu-chai |
Tâi-gí | nan-003 | hoat chhùi-chhiu |
Tâi-gí | nan-003 | hoat chhùi-khí |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-chhut |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-chhut chhàu-bī |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-chhut-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-chhut siaⁿ-im |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt chi |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-chĭⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | hoa̍t chĭⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | hoa̍t-chíu |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-choh |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-chok |
Tâi-gí | nan-003 | Hoat cho·-kài |
Tâi-gí | nan-003 | hoat chŭ-pi |
Tâi-gí | nan-003 | hoat chŭ-pi-sim |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt dịch |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt dộng |
tiếng Việt | vie-000 | hoá tệ |
tiếng Việt | vie-000 | hóa tệ |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoatenangst |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoatenleet |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoatenslost |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoatenstofel |
magyar | hun-000 | hőáteresztő |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | hoatfrieren |
English | eng-000 | hoat-frost |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-gĕ |
台灣話 | nan-000 | Hoat-gí |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Hoat-gí |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-giăn |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-gĭan-chía |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-giăn hoat-piáu |