dansk | dan-000 | Khomeini |
English | eng-000 | Khomeini |
suomi | fin-000 | Khomeini |
bahasa Indonesia | ind-000 | Khomeini |
Malti | mlt-000 | Khomeini |
nynorsk | nno-000 | Khomeini |
bokmål | nob-000 | Khomeini |
davvisámegiella | sme-000 | Khomeini |
julevsámegiella | smj-000 | Khomeini |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Khomeini |
Universal Networking Language | art-253 | Khomeini(icl>person) |
English | eng-000 | Khomeini-shahr |
English | eng-000 | Khomeinishahr County |
Emakhua | vmw-000 | khomela |
Safwa | sbk-000 | khomele |
Erave | kjy-000 | kh~omeli |
Erave | kjy-000 | kʰomeḷi |
Emakhua | vmw-000 | khomelo |
Kalderašicko Romani čhib | rmy-000 | khomer |
yidish | ydd-001 | khomets |
français | fra-000 | Khomeynishahr |
română | ron-000 | Khomeynishahr |
tiếng Việt | vie-000 | Khơme Đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | khọm già |
tiếng Việt | vie-000 | khóm hoa hồng |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khom-i |
Nêlêmwa | nee-000 | khomi |
Ikoma | ntk-000 | khomi |
Naqxi | nxq-000 | kh~omi |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-mīa |
Alamblak | amp-000 | kh~omin |
yidish | ydd-001 | khomishoser |
yidish | ydd-001 | khomishoser bshvat |
tiếng Việt | vie-000 | khom khom |
phasa thai | tha-001 | khòmkhʉ̌ʉn |
Gidra | gdr-000 | kʰom kʰʌsa |
Vuhlkansu | art-009 | khom-krus |
Vuhlkansu | art-009 | khom-krus-weil |
tiếng Việt | vie-000 | khom lưng |
tiếng Việt | vie-000 | khòm lưng quỳ gối |
tiếng Việt | vie-000 | khom lưng uốn gối |
tiếng Việt | vie-000 | khom mình |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-mn̆g-á |
tiếng Việt | vie-000 | khóm nhà thợ mỏ |
Hmoob | hnj-000 | khom nqi |
chiCheŵa | nya-000 | khomo |
Pende | pem-000 | khomo |
Nyaturu | rim-000 | khomo |
tshiVenḓa | ven-000 | khomo |
Emakhua | vmw-000 | khomo |
tiếng Việt | vie-000 | khó mở |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-mo·-á |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-mŏ·-á |
Hmoob | hnj-000 | kho mob |
Hmoob Dawb | mww-000 | kho mob |
tiếng Việt | vie-000 | khô mộc |
English | eng-000 | Khomokhoana River |
普通话 | cmn-000 | Khomokhoana 河 |
Pende | pem-000 | khomo-khomo |
chiCheŵa | nya-000 | khomo la pa thala |
Oluluyia | luy-000 | khomola tsimon |
Oluluyia | luy-000 | khomonia |
Epena | sja-000 | kʰoʼmoo |
isiNdebele | nde-000 | Khomoro |
فارسی | pes-000 | khompâré |
Kopar | xop-000 | kh~ompari |
Kopar | xop-000 | kʰompari |
tshiVenḓa | ven-000 | khomphiyutha |
Setswana | tsn-000 | khomphuta |
GSB Kerala | gom-005 | kho.mpii |
Shekgalagari | xkv-000 | khompiutara |
Sesotho | sot-000 | khomputa |
isiZulu | zul-000 | khompyutha |
Vuhlkansu | art-009 | khom'rak |
Vuhlkansu | art-009 | khom’rak |
Nàmá | naq-000 | !khoms |
Pumā | pum-000 | khomt |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khomtang |
tiếng Việt | vie-000 | khom thành gù |
Ethnologue Language Names | art-330 | Kho Mu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khomu |
Sharpa | xsr-002 | khomu |
tiếng Việt | vie-000 | khô mực |
Sharpa | xsr-002 | khomu me |
tiếng Việt | vie-000 | kho muối |
tiếng Việt | vie-000 | khổ mười hai |
tiếng Việt | vie-000 | khổ mười sáu |
tiếng Việt | vie-000 | khổ mười tám |
Sambahsa-mundialect | art-288 | khomut |
tiếng Việt | vie-000 | khóm xoài |
tiếng Việt | vie-000 | khom xuống |
Wipi | gdr-001 | kʰomʌ |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khon |
Thong Boi | hak-003 | khon |
ລາວ | lao-000 | khon |
Lao | lao-001 | khon |
Chang | nbc-000 | khon |
Pumā | pum-000 | khon |
phasa thai | tha-001 | khon |
mi na | txg-002 | khon |
Nese | map-007 | kh|on |
Gavião do Pará | gvp-000 | kh~o*n |
Canela | ram-000 | kh~o*n |
Pumā | pum-000 | kh~oN |
Buyang | yha-000 | kh~oN |
Dorogori | gdr-003 | kh~on |
Peawa | gdr-009 | kh~on |
Podari | gdr-010 | kh~on |
Wonie | gdr-012 | kh~on |
Thong Boi | hak-003 | kh~on |
Lao | lao-001 | kh~on |
Tai Nong Khai | lao-002 | kh~on |
Chang | nbc-000 | kh~on |
नेपाल भाषा | new-000 | kh~on |
Tai Chiengmai | nod-004 | kh~on |
Naadh | nus-000 | kh~on |
Bodéwadmimwen | pot-000 | kh~on |
ภาษาไทย | tha-000 | kh~on |
phasa thai | tha-001 | kh~on |
Ushojo | ush-000 | kh~on |
Tai Lei Ping | zzj-003 | kh~on |
Tai Dam | blt-000 | khôn |
tiếng Việt | vie-000 | khôn |
ລາວ | lao-000 | khǒn |
phasa thai | tha-001 | khǒn |
tiếng Việt | vie-000 | khọn |
tiếng Việt | vie-000 | khốn |
tiếng Việt | vie-000 | khổn |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | kʰon |
Faiwol | fai-000 | kʰon |
Lemio | lei-000 | kʰon |
Dong | kmc-000 | kʰŏn |
Khün | kkh-000 | khon.1 |
ລາວ | lao-000 | khon.1 |
Songkhla | tai-007 | khon.1 |
khorat | tha-003 | khon.1 |
Buyang | yha-000 | kʰon1 |
Glottocode | art-327 | khon1237 |
Glottocode | art-327 | khon1246 |
Glottocode | art-327 | khon1247 |
Glottocode | art-327 | khon1248 |
Nghe An | tmm-000 | kho:n.1 no:k.4 |
Khün | kkh-000 | khon.2 |
khorat | tha-003 | khon.2 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | khon24 |
Nung | nut-000 | kho:n.2 bʔuok.1 |
Songkhla | tai-007 | khon.3 |
Taunggyi | tai-010 | khon.3 |
Hsipaw | tai-011 | khon.3 |
Laha | lha-000 | khon.33 |
Songkhla | tai-007 | khon.3 cha:i.3 |
Songkhla | tai-007 | khon.3 jiŋ.1 |
ລາວ | lao-000 | khon.4 |
bang kok | tha-002 | khon.5 |
Iu Mienh | ium-000 | khon⁵ |
Hagfa Pinyim | hak-002 | khon55 |
Puôc | puo-000 | kh~on5i5 |
Tatsʼáltęy | tcb-000 | kh~on7~ |
Ikalanga | kck-000 | khona |
isiNdebele | nde-000 | khona |
Urdu | urd-002 | khona |
isiZulu | zul-000 | khona |
Foe | foi-000 | kh~ona |
Lalung | lax-000 | kh~ona |
Foe | foi-000 | kʰona- |
škošmi zəvůk | isk-000 | kʰoˈna |
faɾsi | prs-001 | kʰoˈna |
GSB Mangalore | gom-001 | khoNaakayii kaLitaak yenaassii |
tiếng Việt | vie-000 | khốn ách |
فارسی | pes-000 | khonak |
فارسی | pes-000 | khonak shodan |
Erave | kjy-000 | kʰonaḷi |
tiếng Việt | vie-000 | khó nắm |
tiếng Việt | vie-000 | khó nắm được |
tiếng Việt | vie-000 | khó nắm được vững |
tiếng Việt | vie-000 | khổ nạn |
tshiVenḓa | ven-000 | khonani |
tiếng Việt | vie-000 | khổ não |
isiNdebele | nde-000 | khonapha |
Tâi-gí | nan-003 | khó-náu |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-náu |
Biat | cmo-000 | khơ̆n ăy |
Dargi | sgy-000 | kʰoˈnaɪ |
Deutsch | deu-000 | Khon Buri |
phasa thai | tha-001 | khoncharaa |
phasa thai | tha-001 | khoncháy |
GSB Mangalore | gom-001 | kho.nchi |
tiếng Việt | vie-000 | khốn cho |
tiếng Việt | vie-000 | khốn cực |
tiếng Việt | vie-000 | khôn cùng |
tiếng Việt | vie-000 | khốn cùng |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khond |
English | eng-000 | Khond |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Khond |
Eastern Hill | bgp-000 | kh~ond~ |
Kwere | cwe-000 | khonda |
Pende | pem-000 | khonda |
Safwa | sbk-000 | khonda |
español | spa-000 | Khondakar Mostaq Ahmad |
English | eng-000 | Khondaker Mostaq Ahmad |
GSB Mangalore | gom-001 | kho.nDche.n |
chiCheŵa | nya-000 | khonde |
Nyaturu | rim-000 | khonde |
Chahi | rim-001 | khonde |
tshiVenḓa | ven-000 | khonde |
Chahi | rim-001 | khondeya |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khondh |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khondi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khondi |
Chahi | rim-001 | khondia |
GSB Mangalore | gom-001 | kho.nDii |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khondo |
Masaba | myx-000 | khondo |
Kingulu | ngp-000 | khondo |
chiCheŵa | nya-000 | khondo |
Pangwa | pbr-000 | khondo |
Pende | pem-000 | khondo |
Chahi | rim-001 | khondo |
tshiVenḓa | ven-000 | khondo |
Umbu-Ungu | ubu-000 | kʰondod̪ɬi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khon Doi |
English | eng-000 | Khondokar |
Emakhua | vmw-000 | khondoro |
English | eng-000 | Khonds |
GSB Mangalore | gom-001 | kho.nDuche |
GSB Mangalore | gom-001 | kho.nDuche.n |
Otomi de San Andres Cuexcontitlan | ots-000 | kh~one |
tiếng Việt | vie-000 | khô nẻ |
English | eng-000 | Khone Falls |
tiếng Việt | vie-000 | khó nén |
tiếng Việt | vie-000 | khô nẻ ra |
Erave | kjy-000 | kʰone sia |
tiếng Việt | vie-000 | khó nết |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khong |
Hagfa Pinyim | hak-002 | khong |
Tâi-gí | nan-003 | khong |
Rengao | ren-000 | khong |
Tâi-gí | nan-003 | khòng |
tiếng Việt | vie-000 | khòng |
Tâi-gí | nan-003 | khóng |
tiếng Việt | vie-000 | không |
Tâi-gí | nan-003 | khōng |
tiếng Việt | vie-000 | khỏng |
tiếng Việt | vie-000 | khống |
tiếng Việt | vie-000 | khổng |
Emakhua | vmw-000 | khonga |
tiếng Việt | vie-000 | không ác |
tiếng Việt | vie-000 | không ác ý |
tiếng Việt | vie-000 | không ai |
tiếng Việt | vie-000 | không ai bác |
tiếng Việt | vie-000 | không ai bàn cãi |
tiếng Việt | vie-000 | không ai bằng |
tiếng Việt | vie-000 | không ai bảo |
tiếng Việt | vie-000 | không ai biết |
tiếng Việt | vie-000 | không ai biết đến |
tiếng Việt | vie-000 | không ai cãi lại |
tiếng Việt | vie-000 | không ai cần đến |
tiếng Việt | vie-000 | không ai chăm sóc |
tiếng Việt | vie-000 | không ai chiếm giữ |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-ngāi-chíu |
tiếng Việt | vie-000 | không ai chịu được |
tiếng Việt | vie-000 | không ai chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | không ai chú ý đến |
tiếng Việt | vie-000 | không ai dạy |
tiếng Việt | vie-000 | không ai dị nghị |
tiếng Việt | vie-000 | không ai ghen tị |
tiếng Việt | vie-000 | không ai gợi ý |
tiếng Việt | vie-000 | không ai hâm mộ |
tiếng Việt | vie-000 | không ai hơn |
tiếng Việt | vie-000 | không ai hộ tống |
tiếng Việt | vie-000 | không ai khác |
tiếng Việt | vie-000 | không ai làm chứng |
tiếng Việt | vie-000 | không ai làm thử |
tiếng Việt | vie-000 | không ai luyến tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | không ai mong muốn |
tiếng Việt | vie-000 | không ai nghe |
tiếng Việt | vie-000 | không ai nghĩ tới |
tiếng Việt | vie-000 | không ai nghi vấn |
tiếng Việt | vie-000 | không ai ngó tới |
tiếng Việt | vie-000 | không ai nhận |
tiếng Việt | vie-000 | không ai nhận thấy |
tiếng Việt | vie-000 | không ai nhận xét |
tiếng Việt | vie-000 | không ai nhìn nhận |
tiếng Việt | vie-000 | không ai nhìn thấy |
tiếng Việt | vie-000 | không ai nhớ tới |
tiếng Việt | vie-000 | không ai nuôi nấng |
tiếng Việt | vie-000 | không ai ở |
tiếng Việt | vie-000 | không ai sánh kịp |
tiếng Việt | vie-000 | không ai sánh được |
tiếng Việt | vie-000 | không ai săn sóc |
tiếng Việt | vie-000 | không ai tán thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | không ai tham quan |
tiếng Việt | vie-000 | không ai thăm viếng |
tiếng Việt | vie-000 | không ai thắng nổi |
tiếng Việt | vie-000 | không ai thấy |
tiếng Việt | vie-000 | không ai thèm muốn |
tiếng Việt | vie-000 | không ai thềm muốn |
tiếng Việt | vie-000 | không ai thích |
tiếng Việt | vie-000 | không ai thử |
tiếng Việt | vie-000 | không ai thương hại |
tiếng Việt | vie-000 | không ai thương xót |
tiếng Việt | vie-000 | không ai tin |
tiếng Việt | vie-000 | không ai tranh cãi |
tiếng Việt | vie-000 | không ai tranh giành |