suomi | fin-000 | kietoa kätensä jkn ympärille |
suomi | fin-000 | kietoa pikkusormensa ympärille |
suomi | fin-000 | kietoa sisäänsä |
suomi | fin-000 | kietoa vaippaan |
suomi | fin-000 | kietoa verkkoon |
suomi | fin-000 | kietoa yhteen |
līvõ kēļ | liv-000 | kīetõb kūož |
suomi | fin-000 | kietominen |
Sulka | sua-000 | kietor |
suomi | fin-000 | kietosauma |
suomi | fin-000 | kietoutua |
suomi | fin-000 | kietoutua puheisiinsa |
suomi | fin-000 | kietoutua yhteen |
suomi | fin-000 | kietoutuma |
suomi | fin-000 | kietoutuminen |
suomi | fin-000 | kietoutunut |
tiếng Việt | vie-000 | kiệt phẩm |
English | eng-000 | Kiet Portier-Tan |
português | por-000 | Kiet Portier-Tan |
tiếng Việt | vie-000 | kiết quá |
tiếng Việt | vie-000 | kiệt quệ |
tiếng Việt | vie-000 | kiệt quệ dần |
tiếng Việt | vie-000 | kiết quyết |
Kiswahili | swh-000 | Kietruski |
Deutsch | deu-000 | Kietrz |
English | eng-000 | Kietrz |
Esperanto | epo-000 | Kietrz |
basa Jawa | jav-000 | Kietrz |
Nederlands | nld-000 | Kietrz |
polski | pol-000 | Kietrz |
română | ron-000 | Kietrz |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Kietscht |
suomi | fin-000 | Kietsimäjoki |
bokmål | nob-000 | Kietsimäjoki |
Nihongo | jpn-001 | kietsu |
tiếng Việt | vie-000 | kiệt sức |
tiếng Việt | vie-000 | kiệt sức sống |
tiếng Việt | vie-000 | kiệt sức đi |
tiếng Việt | vie-000 | kiệt tác |
tiếng Việt | vie-000 | Kiệt tác truyền khẩu và phi vật thể nhân loại |
suomi | fin-000 | kietto |
Chamoru | cha-000 | kietu |
lietuvių | lit-000 | kietumas |
tiếng Việt | vie-000 | kiết xác |
tiếng Việt | vie-000 | kiệt xuất |
tiếng Việt | vie-000 | kiệt đi |
Afrikaans | afr-000 | kieu |
Sambahsa-mundialect | art-288 | kieu |
xi ian kiongˊ | hak-007 | kieu |
Nourmaund | xno-000 | kieu |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | kieu˥˨ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | kieu˦ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | kieu˧˩ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | kieu˨˦˨ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | kieu˨˩˧ |
Kơho Lach | kpm-002 | kiêu |
tiếng Việt | vie-000 | kiêu |
tiếng Việt | vie-000 | kiếu |
tiếng Việt | vie-000 | kiều |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | kiệu |
Hagfa Pinyim | hak-002 | kieu1 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | k’ieu1 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | k’ieu2 |
Liuxiang Jiongnai | pnu-001 | ki̯eu₂₂ |
Hagfa Pinyim | hak-002 | kieu3 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | k’ieu3 |
Longhua Jiongnai | pnu-000 | ki̯eu₃₅ |
Hagfa Pinyim | hak-002 | kieu5 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | k’ieu5 |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu amip |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu A-ten |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu Ban-giắc |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu bán giá hời |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu bàn kiểm soát |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu bản lề |
tiếng Việt | vie-000 | kiều bào |
tiếng Việt | vie-000 | kiếu bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu biểu hiện |
tiếng Việt | vie-000 | kiêu binh |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu bơi |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu bơi brat |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu bơi bướm |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu bơi chó |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu bơi crôn |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu bơi ếch |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu bơi nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu bơi sải |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu bơi trơtjơn |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu cách |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu cách ký tự |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu cách Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | Kiểu cách nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu cách phông |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu cách đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu cài khuy |
tiếng Việt | vie-000 | kiêu căng |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu cắn khít răng |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu ca rô |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu cắt |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu cắt Curie |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu cắt tóc |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu chải tóc |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu chéo sợi |
tiếng Việt | vie-000 | kiều chí |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu chia phòng |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu chiếu |
English | eng-000 | Kieu Chinh |
tiếng Việt | vie-000 | Kiều Chinh |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu chính |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu chữ |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu chữ An-đơ |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu chữ enzêvia |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu chữ rômanh |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu chữ viết |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu chữ viết thảo |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu cổ |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu cổ áo tròn |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu cơ bản |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu Coóc-nây |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu Cô-ranh-tơ |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu Côranhtơ |
tiếng Việt | vie-000 | kiều cư |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu cũ |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu cuộn vỏ sò |
tiếng Việt | vie-000 | kiều dân |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu dân |
tiếng Việt | vie-000 | kiều dân thành A-ten |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu dệt |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu dệt sít sợi |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu dệt vân chéo |
tiếng Việt | vie-000 | kiều diễm |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu di truyền |
līvõ kēļ | liv-000 | kieud kerāmik |
līvõ kēļ | liv-000 | kieud leņtš |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | kiều dưỡng |
Hak-kâ-ngî | hak-005 | kiéu-è |
English | eng-000 | kiểu EGA |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu Fabri Perôt |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu ghép khớp móng-vuông |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu gien |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu gốc |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu gôtic |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu gôtic mới |
tiếng Việt | vie-000 | kiệu hai bánh |
tiếng Việt | vie-000 | kiêu hãnh |
tiếng Việt | vie-000 | Kiêu hãnh và định kiến |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu hình |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu hình trứng |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu hoa cúc |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu hoang dã |
tiếng Việt | vie-000 | kiêu hoành |
tiếng Việt | vie-000 | kiều hối |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu Ho-li-út |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu hỗn hợp |
tiếng Việt | vie-000 | kiêu hùng |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu in |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu I-o-ni |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu kẻ ô vuông |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu khắc |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu khâu chữ chi |
tiếng Việt | vie-000 | kiệu khiêng áo quan |
tiếng Việt | vie-000 | kiêu kì |
tiếng Việt | vie-000 | kiêu kị |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu kiến trúc |
tiếng Việt | vie-000 | kiêu kỳ |
Sambahsa-mundialect | art-288 | kieul |
tiếng Việt | vie-000 | kiều lộ |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu lối |
tiếng Việt | vie-000 | kiều mạch |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu máu |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu may |
tiếng Việt | vie-000 | kiều mị |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu mới |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu mới nhất |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu mỹ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu ngăn vách |
tiếng Việt | vie-000 | kiêu ngạo |
tiếng Việt | vie-000 | kiêu ngạo cực kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu nguyên thủy |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu nhào lộn flicflac |
tiếng Việt | vie-000 | kiều nhi |
tiếng Việt | vie-000 | kiều nhược |
Yele | yle-000 | kieuniŋi |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu nối mộng hàm |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu nông thôn |
suomi | fin-000 | kieunta |
tiếng Việt | vie-000 | kiều nữ |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu núi lửa Xtrom-bo-li |
tiếng Việt | vie-000 | kiều nương |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu ống lồng |
Sambahsa-mundialect | art-288 | kieup |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu Pê-lê |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu phân bố chấm |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu phân vách |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu phát gân |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu phát hoa |
tiếng Việt | vie-000 | Kiều Phong |
tiếng Việt | vie-000 | kiệu phu |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu phường chèo |
tiếng Việt | vie-000 | kiều quân |
Sambahsa-mundialect | art-288 | kieur |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu Ra-bơ-le |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu rạch |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu rẽ tóc |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu rococo |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu rôcôcô |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu rôman |
Somba Siawari | bmu-000 | kie uru nalö |
tiếng Việt | vie-000 | kiều sân |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu Sêraton |
Nihongo | jpn-001 | kieuseru |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu sinh học |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu sinh thái |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu sipenđan |
tiếng Việt | vie-000 | kiệu song loan |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu sức |
tiếng Việt | vie-000 | kiều tài |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu tận cùng |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu táng |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu tăng cường |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu tán đinh |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu tệp |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu thêu chữ chi |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu thêu đăng ten |
tiếng Việt | vie-000 | kiều thủ |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu thứ tự |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu tiếng Anh |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu tiền khai hoa |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu tiền khai lá |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu tóc |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu tóc húi cua |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu tóc tỉa đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu trả lời |
tiếng Việt | vie-000 | kiều trang |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu trang trí |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu trang trí ỷ lăng |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu trao đổi tréo |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu trổ |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu trung cổ |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu truy cập |
tiếng Việt | vie-000 | kiếu từ |
tiếng Việt | vie-000 | kiêu túng |
tiếng Việt | vie-000 | kiêu tướng |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu tương ứng |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu tự động |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu vật kẹp chân |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu vẽ phác |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu viết |
Nederlands | nld-000 | kieuw |
Nederlands | nld-000 | kieuwen |
Nederlands | nld-000 | kieuwenloos |
Fräiske Sproake | stq-000 | kieuwje |
Nederlands | nld-000 | kieuwspleet |
Nederlands | nld-000 | Kieuwspleetalen |
tiếng Việt | vie-000 | kiêu xa |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu xây nhô ra |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu xếp lá |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu xếp nếp ống |
tiếng Việt | vie-000 | kiều xí |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu xoi |
tiếng Việt | vie-000 | Kiểu xuống dòng |
tiếng Việt | vie-000 | Kiểu xuống dòng hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | Kiểu xuống dòng thoáng |
tiếng Việt | vie-000 | Kiểu xuống dòng thường |
līvõ kēļ | liv-000 | kieuž |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu đan |
tiếng Việt | vie-000 | kiều đầu |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu đế chính |
tiếng Việt | vie-000 | kiệu ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu để tóc |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu địa chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu địa phương |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu đính noãn |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu đồ họa |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu đóng |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu đóng braden |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu đóng cột buồm |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu đôric |
toskërishte | als-000 | Kiev |
luenga aragonesa | arg-000 | Kiev |
Sambahsa-mundialect | art-288 | Kiev |
asturianu | ast-000 | Kiev |
bosanski | bos-000 | Kiev |
brezhoneg | bre-000 | Kiev |
català | cat-000 | Kiev |
Cymraeg | cym-000 | Kiev |
dansk | dan-000 | Kiev |
Deutsch | deu-000 | Kiev |
English | eng-000 | Kiev |
euskara | eus-000 | Kiev |
føroyskt | fao-000 | Kiev |
Wikang Filipino | fil-000 | Kiev |
français | fra-000 | Kiev |
Gàidhlig | gla-000 | Kiev |
galego | glg-000 | Kiev |
yn Ghaelg | glv-000 | Kiev |
Ido | ido-000 | Kiev |
interlingua | ina-000 | Kiev |
bahasa Indonesia | ind-000 | Kiev |
italiano | ita-000 | Kiev |
lengua lígure | lij-000 | Kiev |
Malti | mlt-000 | Kiev |
Nederlands | nld-000 | Kiev |
nynorsk | nno-000 | Kiev |
bokmål | nob-000 | Kiev |
occitan | oci-000 | Kiev |
polski | pol-000 | Kiev |
português | por-000 | Kiev |
română | ron-000 | Kiev |
lingua siciliana | scn-000 | Kiev |
Scots leid | sco-000 | Kiev |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Kiev |
davvisámegiella | sme-000 | Kiev |
julevsámegiella | smj-000 | Kiev |
español | spa-000 | Kiev |
svenska | swe-000 | Kiev |
Kiswahili | swh-000 | Kiev |
Tagalog | tgl-000 | Kiev |
lea fakatonga | ton-000 | Kiev |
Türkçe | tur-000 | Kiev |
tiếng Việt | vie-000 | Kiev |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Kiev |
Nederlands | nld-000 | Kiëv |
català | cat-000 | Kíev |
íslenska | isl-000 | Kíev |
russkij | rus-001 | Kíev |
Sambahsa-mundialect | art-288 | kiev |
English | eng-000 | kiev |
līvõ kēļ | liv-000 | kieʼv |