беларуская | bel-000 |
плоскасць |
беларуская | bel-000 | плоскасьць |
беларуская | bel-000 | роўнасць |
English | eng-000 | flatness |
English | eng-000 | plane |
italiano | ita-000 | piano |
polski | pol-000 | płaszczyzna |
русский | rus-000 | плоскость |
español | spa-000 | plano |
українська | ukr-000 | пласкість |
українська | ukr-000 | плоскість |
українська | ukr-000 | площина |
tiếng Việt | vie-000 | bình diện |
tiếng Việt | vie-000 | bằng |
tiếng Việt | vie-000 | bẹt |
tiếng Việt | vie-000 | diện |
tiếng Việt | vie-000 | dẹt |
tiếng Việt | vie-000 | mặt |
tiếng Việt | vie-000 | mặt phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | phương diện |
tiếng Việt | vie-000 | phẳng |