PanLinx
國語
cmn-001
阮慶
普通话
cmn-000
阮庆
Hànyǔ
cmn-003
ruan3 qing4
Deutsch
deu-000
Nguyen Khanh
Deutsch
deu-000
Nguyễn Khánh
English
eng-000
Nguyen Khanh
日本語
jpn-000
グエン・カーン
slovenščina
slv-000
Nguyen Khanh
tiếng Việt
vie-000
Nguyễn Khánh
PanLex