PanLinx
日本語
jpn-000
グエン・カーン
國語
cmn-001
阮慶
Deutsch
deu-000
Nguyễn Khánh
English
eng-000
Nguyen Khanh
slovenščina
slv-000
Nguyen Khanh
tiếng Việt
vie-000
Nguyễn Khánh
PanLex