français | fra-000 |
grisailler |
ελληνικά | ell-000 | γίνομαι σταχτής |
langue picarde | pcd-000 | grisaiyeu |
langue picarde | pcd-000 | grisayeu |
tiếng Việt | vie-000 | bôi bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | bôi xám |
tiếng Việt | vie-000 | trở xám |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ đơn sắc ghi |
tiếng Việt | vie-000 | vẽ thủy mặc |