tiếng Việt | vie-000 |
binh giáp |
français | fra-000 | adoubement |
русский | rus-000 | доспехи |
русский | rus-000 | латы |
русский | rus-000 | панцирный |
русский | rus-000 | панцирь |
tiếng Việt | vie-000 | chiến bào |
tiếng Việt | vie-000 | giáp bào |
tiếng Việt | vie-000 | giáp trụ |
tiếng Việt | vie-000 | áo giáp |
𡨸儒 | vie-001 | 兵甲 |