tiếng Việt | vie-000 |
giáp trụ |
italiano | ita-000 | armatura |
русский | rus-000 | латы |
русский | rus-000 | панцирный |
русский | rus-000 | панцирь |
tiếng Việt | vie-000 | binh giáp |
tiếng Việt | vie-000 | bộ áo giáp |
tiếng Việt | vie-000 | chiến bào |
tiếng Việt | vie-000 | giáp bào |
tiếng Việt | vie-000 | áo giáp |