tiếng Việt | vie-000 |
biệt đãi |
English | eng-000 | treat with favour |
English | eng-000 | treat with high consideration |
français | fra-000 | gâter |
italiano | ita-000 | favorire |
tiếng Việt | vie-000 | cưng |
tiếng Việt | vie-000 | nuông chiều |
tiếng Việt | vie-000 | ưu đãi |
𡨸儒 | vie-001 | 別待 |