tiếng Việt | vie-000 |
bánh xăngđuýt |
Universal Networking Language | art-253 | sandwich(icl>snack_food>thing) |
English | eng-000 | sandwich |
français | fra-000 | sandwich |
русский | rus-000 | сэндвич |
español | spa-000 | emparedado |
tiếng Việt | vie-000 | bánh mì kẹp nhân |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sandwic |