tiếng Việt | vie-000 |
bần nông |
English | eng-000 | land-hungry peasant |
English | eng-000 | poor peasant |
français | fra-000 | paysan pauvre |
français | fra-000 | péon |
русский | rus-000 | бедняк |
русский | rus-000 | бедняцкий |
tiếng Việt | vie-000 | người nghèo |
tiếng Việt | vie-000 | nông phu |