tiếng Việt | vie-000 |
người nghèo |
English | eng-000 | have-not |
English | eng-000 | haven’t |
français | fra-000 | miteux |
français | fra-000 | pauvre |
italiano | ita-000 | nullatenente |
italiano | ita-000 | povero |
русский | rus-000 | бедный |
русский | rus-000 | бедняк |
русский | rus-000 | бедняцкий |
русский | rus-000 | неимущий |
tiếng Việt | vie-000 | bần nông |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ khố rách |